TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIM THÀNH

Bệnh viện đa khoa Kim Thành

Trang chủHome | Sitemap | Hỏi đáp Tiếng Việt Tiếng Anh

Cấp cứu 24/7

02203.720.115

Đường dây nóng

0912.272.164

  • 20906_10577_130307071514_5l

DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI TRUNG TÂM Y TẾ KIM THÀNH

STT TÊN HOẠT CHẤT TÊN THUỐC ĐƠN VỊ TÍNH HÀM LƯỢNG SỐ ĐĂNG KÝ ĐƠN GIÁ NHÀ SẢN XUẤT NHÀ THẦU TT THẦU
1 Amoxicilin + acid clavulanic Tranfaximox Viên 250mg + 125mg VD-26834-17 6762 Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây Công ty TNHH DP Hạ Long 177/QĐ-TTYT;G1;N4;2024;30010
2 Diosmin + Hesperidin Venokern 500mg Viên 450mg + 50mg VN-21394-18 3150 Kern Pharma S.L Công ty CPTM Dược Phẩm Minh Việt 177/QĐ-TTYT;G1;N1;2024;30010
3 Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylate) Amlodipine 5 mg Cap Viên 5mg VD-35752-22 335 Nhà máy Stada Việt Nam LIÊN DANH VINPHARM - VIAN 51/QĐ-TTMS;G1;N1;2025
4 Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) Ciprofloxacin EG 500 mg Viên 500mg VD-29979-18 717 Nhà máy Stada Việt Nam CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO 51/QĐ-TTMS;G1;N2;2025
5 Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon sodium) Medivernol 1g Lọ 1000mg 893710197523 9380 Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUANG MINH 51/QĐ-TTMS;G1;N1;2025
6 Paracetamol Thermodol Lọ 1g 890110005200 14850 Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 51/QĐ-TTMS;G1;N2;2025
7 Paracetamol Thermodol Lọ 1g VN-15189-12 14850 Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN 51/QĐ-TTMS;G1;N2;2025
8 Desloratadin A.T Desloratadin Gói 2,5mg/5ml VD-24131-16 1155 CTCP Dược phẩm An Thiên Công ty TNHH Dược phẩm ATIpharm KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
9 Esomeprazol A.T Esomeprazol 20 inj Lọ 20mg 893110147424 19637 CTCP Dược phẩm An Thiên Công ty cổ phần Dược phẩm An Nguyên KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
10 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat A.T Sodium phosphates Chai 480mg/ml + 180mg/ml; 45ml 893110066800 44000 CTCP Dược phẩm An Thiên Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Âu Việt KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
11 Acarbose Acarbose DWP 25 mg Viên 25mg 893110235523 588 CTCP Dược phẩm Wealphar Công ty TNHH Dược phẩm Tân An KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
12 Acarbose Acarbose Friulchem Viên 100mg VN-22091-19 4600 Famar Italia S.p.A (ĐG, XX: Lamp San Prospero SPA- Italy) Công ty cổ phần Thương mại và phát triển Hà Lan KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
13 Aciclovir Aceralgin 800mg Viên 800mg 893610467124 12000 Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) (CGCN: Medochemie Ltd - Cyprus) Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
14 Acetyl leucin Acetacmin Ống 100mg/ml x 5ml 893110032524 13700 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
15 Acetazolamid Acetazolamid DWP 250mg Viên 250mg 893110030424 1092 CTCP Dược phẩm Wealphar Công ty TNHH Dược phẩm Tân An KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
16 Vitamin A + D3 AD Tamy Viên 2000IU + 250IU GC-297-18 560 CTCP Dược phẩm Me Di Sun Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
17 N-acetylcystein Acetylcystein Gói 200mg 893100307523 460 CTCP Dược S. Pharm Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
18 Aciclovir Aciclovir Cap DWP 200mg Viên 200mg 893110235623 945 CTCP Dược phẩm Wealphar Công ty TNHH Dược phẩm Tân An KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
19 Aciclovir Acyclovir 3% Tuýp 3%; 5g 893110161724 48000 CTCP Dược phẩm Quảng Bình Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
20 Aciclovir Acyclovir Stella 800mg Viên 800mg VD-23346-15 4100 Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
21 Vitamin A + D3 AD Tamy Viên 2000IU + 250IU 893100260400 560 CTCP Dược phẩm Me Di Sun Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
22 Amiodaron hydroclorid Aharon 150mg/3ml Ống 150mg/3ml 893110226024 24000 CTCP Dược phẩm An Thiên Công ty cổ phần Thương mại DH Việt Nam KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
23 Alfuzosin hydroclorid Alanboss XL 5 Viên 5mg 893110204323 5250 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Công ty cổ phần Gonsa KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
24 Acid amin Aminic Túi 10%; 200ml VN-22857-21 105000 AY Pharmaceuticals Co., Ltd. Shimizu Plant Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
25 Amiodaron hydroclorid Amiodarona GP Viên 200mg VN-23269-22 6629 Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A. Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
26 Amiodaron hydroclorid Amioxilto 200 Viên 200mg VD-35113-21 2750 Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Công ty TNHH Dược phẩm Thuốc Việt KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
27 Carbocistein Anpemux Viên 250mg 893100346923 900 CTCP Dược phẩm Hà Tây Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
28 Vitamin D3 Aquadetrim vitamin D3 Lọ 15.000IU/ml x 10ml VN-21328-18 60000 Pharmaceutical Works Polpharma S.A Medana Branch in Sieradz (XX: Pharmaceutical Works Polpharma S.A Medana Branch in Sieradz- Poland) Công ty cổ phần Dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
29 Budesonid + formoterol Aerofor 200 Hfa Ống 200mcg + 6mcg; 120 liều VN-17241-13 173000 Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. Công ty cổ phần Dược phẩm An Nguyên KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025
30 Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat Agatop Chai (21,41g +7,89g); 133ml 893100216224 51975 CTCP Tập đoàn Merap Công ty cổ phần Dược phẩm An Nguyên KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
31 Bromhexin hydroclorid Agi-bromhexine Gói 2mg/2,5ml VD-19310-13 2940 Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm Công ty cổ phần Thương mại và dược phẩm Khánh Minh KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
32 Bromhexin hydroclorid Agi-Bromhexine 16 Viên 16mg 893110200724 630 Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm Công ty TNHH Dược phẩm Tân An KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
33 Methyldopa Agidopa 500 Viên 500mg 893110265024 1785 Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm Công ty TNHH Dược phẩm Stabled KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
34 Betahistin dihydroclorid Agihistine 24 Viên 24mg 893110263900 2898 Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm Công ty cổ phần Dược phẩm Bông Sen Vàng KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
35 Celecoxib Agilecox 200 Viên 200mg VD-25523-16 1155 Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm Công ty TNHH Dược phẩm Ba Đình KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
36 Salicylic acid + betamethason dipropionat Asosalic Tuýp (900mg + 15mg)/30g VN-20961-18 95000 Replek Farm Ltd. Skopje Công ty TNHH Dược phẩm Đức Phúc KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
37 Acetylsalicylic acid Aspirin tab DWP 75mg Viên 75mg VD-35353-21 265 CTCP Dược phẩm Wealphar Công ty TNHH Dược phẩm Tân An KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
38 Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol Atiglucinol inj Ống 40mg + 0,04mg; 4ml 893110202724 27993 CTCP Dược phẩm An Thiên Công ty cổ phần Thương mại DH Việt Nam KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
39 Alimemazin Atilene Ống 2,5mg/5ml VD-26754-17 2620 CTCP Dược phẩm An Thiên Công ty cổ phần Dược phẩm An Nguyên KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
40 N-Acetyl-dl-leucin Atileucine inj Ống 100mg/ml x 10ml 893110058324 23520 CTCP Dược phẩm An Thiên Công ty cổ phần TMDV Thăng Long KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
41 Salbutamol sulfat Atisalbu Ống 2mg/5ml; 5ml 893115277823 4000 CTCP Dược phẩm An Thiên Công ty TNHH Dược vật tư y tế DHC KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
42 Amoxicilin + acid clavulanic Auclanityl 875/125mg Viên 875mg + 125mg 893110394324 3950 CTCP Dược phẩm Tipharco Công ty cổ phần Dược phẩm Vũ Duy KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
43 Amoxicilin + acid clavulanic Augbidil Lọ 1g + 0,2g 893110092423 28497 CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
44 Atorvastatin Atorvastatin TP Viên 10mg 893110205424 1650 CTCP Dược phẩm Hà Tây Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
45 Atorvastatin + ezetimibe Atovze 10/10 Viên 10mg + 10mg 893110369923 5500 CTCP Dược phẩm SaVi Công ty cổ phần Dược phẩm Kim Tinh KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
46 Azithromycin Azicine 250mg Gói 250mg 893110352023 3400 Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
47 Cefixim Bactirid 100mg/5ml dry suspension Lọ 100mg/5ml; 40ml VN-20148-16 59600 Medicraft Pharmaceuticals, (Pvt) Ltd Công ty cổ phần Dược phẩm Thuận An Phát KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
48 Betahistin dihydroclorid Betaserc 24mg Viên 24mg 300110779724 5962 Mylan Laboratories SAS Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
49 Betahistin dihydroclorid Betaserc 24mg Viên 24mg VN-21651-19 5962 Mylan Laboratories SAS Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
50 Simvastatin + ezetimibe Bfavits 10/40 Viên 40mg + 10mg 893110157823 5050 CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
51 Atracurium besylat BFS-Atracu Ống 10mg/ml x 2,5ml 893114152723 39000 CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
52 Naloxon hydroclorid BFS-Naloxone Ống 0,4mg/ml x 1ml 893110017800 29400 CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
53 Bacillus subtilis Biosyn Gói ≥ 10^8 CFU QLSP-1144-19 2940 CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
54 Sulfamethoxazol + trimethoprim Biseptol 480 Viên 400mg + 80mg VN-23059-22 2500 Adamed Pharma S.A Công ty cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
55 Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid Bisoprolol Plus DWP 5/12,5mg Viên 5mg + 12,5mg 893110104300 1491 CTCP Dược phẩm Wealphar Công ty TNHH Dược phẩm Tân An KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
56 Cefdinir Bravine Inmed Lọ 125mg/5ml; 40ml 893110295400 97986 CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco Công ty TNHH Dược phẩm Sala KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
57 Bupivacain hydroclorid Bucarvin Ống 0,5%; 4ml 893114039423 17000 CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
58 Ibuprofen Bufecol 100 Effe Sachets Gói 100mg 893100420524 4600 CTCP Dược vật tư y tế Hà Nam Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
59 Salbutamol sulfat Buto-Asma Bình 100mcg x 200 liều 840115067923 48838 Laboratorio Aldo-Unión SL Công ty cổ phần Dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
60 Calci carbonat + vitamin D3 Calci - D Viên 518mg + 100IU VD-21085-14 1850 Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC Công ty TNHH Dược phẩm Anh Thu KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
61 Calci clorid Calci clorid 0,5g/5ml Ống 100mg/ml x 5ml 893110710824 819 Chi nhánh CTCP Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
62 Calci carbonat + calci gluconolactat Calcium Stella 500 mg Viên 300mg + 2.940mg 893100095424 3500 Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Công ty cổ phần Gonsa KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
63 Calci carbonat + vitamin D3 Caldihasan Viên 1250mg + 125IU VD-34896-20 840 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
64 Acetylsalicylic acid Camzitol Viên 100mg VN-22015-19 2900 Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A. Công ty cổ phần Dược phẩm St. Andrews Việt Nam KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
65 Captopril + hydroclorothiazid Captazib 25/12,5 Viên 25mg + 12,5mg 893110298100 1250 CTCP Dược phẩm Tipharco Công ty TNHH Dược phẩm 1A Việt Nam KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
66 Captopril + hydroclorothiazid Captopril Hctz DWP 25/15mg Viên 25mg + 15mg 893110058323 987 CTCP Dược phẩm Wealphar Công ty TNHH Dược phẩm Stabled KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
67 Carbocistein Carbocistein tab DWP 250mg Viên 250mg VD-35354-21 693 CTCP Dược phẩm Wealphar Công ty TNHH Dược phẩm Tân An KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
68 Cefamandol Cefamandol 1g Lọ 1g 893110387024 63000 Chi nhánh 3 - CTCP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Công ty cổ phần Dược phẩm & thiết bị y tế Phúc Lộc KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
69 Cefixim Cefixime Stada 200mg Viên 200mg VD-35469-21 4900 Công ty cổ phần Pymepharco Công ty TNHH Dược Kim Đô KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
70 Cefoperazon Cefopefast 1000 Lọ 1g VD-35037-21 43500 CTCP Dược phẩm Tenamyd Công ty TNHH Dược phẩm 1A Việt Nam KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
71 Cefoperazon Cefoperazone 0,5g Lọ 0,5g 893110387224 35000 Chi nhánh 3 - CTCP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Âu Việt KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
72 Betahistin dihydroclorid Cehitas 8 Viên 8mg 893110420324 1320 CTCP US Pharma USA Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
73 Cilnidipin Cilnistella 5 Viên 5mg 893110239124 4500 Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
74 Cefradin Cefradin 500mg Viên 500mg 893110298323 4500 CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco Công ty TNHH Y Dược Quang Minh KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
75 Cinnarizin Cinnarizin Pharma Viên 25mg VN-23072-22 700 Pharma PLC Công ty cổ phần Dược phẩm Meza KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
76 Cinnarizin Cinnarizine Stada 25mg Viên 25mg VD-20040-13 690 Nhà máy Stada Việt Nam Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
77 Ciprofloxacin Citopcin Injection 400mg/200ml Túi 2mg/ml x 200ml 880115414823 37800 HK inno. N Corporation Công ty cổ phần Thương mại và dược phẩm Ngọc Thiện KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
78 Colchicin Colchicina Seid 1mg Tablet Viên 1mg 840115989624 5190 Seid, S.A Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Minh Việt KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
79 Glimepirid + metformin hydroclorid Comiaryl 2mg/500mg Viên 2mg + 500mg 893110617124 2490 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
80 Glimepirid + metformin hydroclorid Comiaryl 2mg/500mg Viên 2mg + 500mg VD-33885-19 2490 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
81 Spiramycin + metronidazol Daphazyl Viên 0,75MIU + 125mg 893115264223 1990 CTCP Dược Danapha Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
82 Cefdinir Dentimex 125mg/5ml Lọ 25mg/ml x 30ml VD-32894-19 80892 CTCP Dược phẩm Trung ương 2 Công ty cổ phần Thương mại và dược phẩm Khánh Minh KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
83 Desloratadin Desloratadin ODT 5 Viên 5mg VD-35516-21 1386 CTCP Dược phẩm Me Di Sun Công ty TNHH Dược phẩm Tân An KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
84 Glucose Dextrose Chai 5%; 500ml 520110783624 20000 Vioser S.A Parenteral Solutions Industry Công ty TNHH Dược phẩm Châu Á - Thái Bình Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
85 Atorvastatin + ezetimibe Diovenor Plus 40/10 Viên 40mg + 10mg VD-35086-21 6500 CTCP Dược phẩm 2/9 Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
86 Dobutamin Dobutamin-BFS Ống 50mg/ml x 5ml VD-26125-17 55000 CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
87 Lovastatin Dolotin 20 mg Viên 20mg VD-34859-20 1540 CTCP Xuất nhập khẩu y tế Domesco Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
88 Cefradin Doncef inj. Lọ 1g VD-34364-20 31200 Công ty cổ phần Pymepharco Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ dược phẩm Omega KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
89 Vitamin B1 + B6 + B12 Dubemin injection Ống 100mg + 100mg + 1mg; 3ml 894110784824 13500 Incepta Pharmaceuticals Limited Công ty cổ phần Dược phẩm Phú Thái KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025
90 Digoxin Digoxin-BFS Lọ 0,25mg/ml x 1ml 893110288900 16000 CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
91 Diltiazem Diltiazem DWP 30mg Viên 30mg 893110058423 483 CTCP Dược phẩm Wealphar Công ty TNHH Dược phẩm Stabled KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
92 Tranexamic acid Duhemos 500 Viên 500mg 893110398023 2499 Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
93 Acetylsalicylic acid + clopidogrel Duoridin Viên 100mg + 75mg 893110411324 5000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
94 Sulfamethoxazol + trimethoprim Dutased suspension Chai 40mg/ml + 8mg/ml; 60ml VD-34332-20 19900 CTCP Hóa dược Việt Nam Công ty TNHH Đức Tâm KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
95 N-acetylcystein Effer - Acehasan 100 Viên 100mg 893100106023 1092 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
96 Diclofenac Elaria Ống 75mg/3ml VN-16829-13 9900 Medochemie Limited - Ampoule Injectable Facility Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
97 Enalapril + hydrochlorothiazid Enaboston 5 plus Viên 5mg + 12,5mg 893110537524 1550 CTCP Dược phẩm Boston Việt Nam Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
98 Enalapril + hydrochlorothiazid Enap H 10mg/25mg Viên 10mg + 25mg 383110139323 5500 KRKA, d.d., Novo Mesto Công ty cổ phần Dược phẩm Thuận An Phát KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
99 Enalapril + hydrochlorothiazid Enaplus HCT 10/25 Viên 10mg + 25mg VD-34905-20 3500 Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Công ty cổ phần Dược phẩm Phú Thái KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
100 Enalapril + hydrochlorothiazid Enhydra 10/12.5 Viên 10mg + 12,5mg VD-34004-20 2600 CTCP Dược phẩm Trung ương 2 Công ty cổ phần Dược phẩm Thuận An Phát KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
101 Spironolacton Entacron 25 Viên 25mg 893110541824 1617 CTCP Dược phẩm SaVi Công ty TNHH Dược phẩm Luca KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
102 Bacillus clausii Enterogran Gói 2x10^9 CFU QLSP-954-16 3700 CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang Công ty cổ phần Dược phẩm Bến Tre KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
103 Ephedrin Ephedrine Hydrochloride Injection 30 mg in 1 ml Ống 30mg/ml x 1ml VN-23066-22 57750 Macarthys laboratories Limited T/A Martindale Pharma Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
104 Tretinoin + erythromycin Erylik Hộp 0,025% + 4% VN-10603-10 113000 Laboratoires Chemineau Công ty cổ phần Dược phẩm Việt Hà KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
105 Levofloxacin Eyexacin Lọ 5mg/ml x 5ml VD-28235-17 8589 CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
106 Amoxicilin Fabamox 1000 DT. Viên 1000mg 893110601624 4200 CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
107 Amoxicilin Fabamox 250 DT. Viên 250mg VD-27072-17 1220 CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
108 Amoxicilin Fabamox 500 DT. Viên 500mg 893110227300 2245 CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
109 Nifedipin Fascapin-10 Viên 10mg VD-22524-15 450 CTCP Dược phẩm Trung ương 2 Công ty TNHH Dược phẩm Hải Minh KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
110 Felodipin Felodipine Stella 5 mg retard Viên 5mg 893110697324 1500 Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
111 Fenofibrat Fenostad 100 Viên 100mg VD-35392-21 2500 Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Công ty cổ phần Dược phẩm Bồ Công Anh KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
112 Fenofibrat Fenosup Lidose Viên 160mg 540110076523 5800 SMB Technology S.A Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
113 Fentanyl Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml Ống 0,1mg/2ml VN-22494-20 18000 B. Braun Melsungen AG Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
114 Diosmin Flaben 500 Viên 500mg VD-35921-22 4200 CTCP Dược vật tư y tế Hà Nam Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
115 Fluvastatin Fluvastatin Cap DWP 20mg Viên 20mg 893110220423 4494 CTCP Dược phẩm Wealphar Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Minh Tín KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
116 Cefdinir Golzynir Viên 125mg 893110718224 6199.2 CTCP Dược phẩm Hà Tây Công ty TNHH Dược phẩm Ba Đình KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
117 Colchicin Goutcolcin Viên 0,6mg 893115145024 980 Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
118 Cefoperazon Fordamet 1g Lọ 1g 893710958224 53000 Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) (CGCN: Medochemie Ltd - Cyprus) Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
119 Cefoxitin Foximcz-1000 Lọ 1g 890110356524 54900 Zeiss Pharma Ltd. Công ty TNHH Thương mại và dược phẩm - VK pharma KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
120 Gabapentin Gabarica 400 Viên 400mg 893110029800 3990 CTCP Dược phẩm SaVi Công ty cổ phần Fargo Việt Nam KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
121 Phenobarbital Garnotal Viên 100mg 893112426324 315 CTCP Dược Danapha Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
122 Gentamicin Gentamicin 80mg Ống 40mg/ml x 2ml 893110175124 1000 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
123 Gliclazid Gliclada 60mg modified - release tablets Viên 60mg 383110130824 5120 KRKA, d.d., Novo Mesto Công ty TNHH Dược phẩm ATK KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
124 Glucose Glucose 10% Chai 10% x 500ml 893110402324 9899 CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
125 Tinidazol Gludazim Lọ 4mg/ml x 100ml VD-35678-22 30000 CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
126 Gliclazid Golddicron Viên 30mg 800110402523 2620 Valpharma International S.p.a (ĐG, XX: Lamp San Prospero SPA- Italy) Công ty cổ phần Dược phẩm Thuận An Phát KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
127 Sắt fumarat + acid folic Greentamin Viên 200mg + 0,75mg 893100217624 882 CTCP Dược Hà Tĩnh Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
128 Enalapril Gygaril 5 Viên 5mg VD-18098-12 355 CTCP Dược phẩm Đạt Vi Phú Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
129 Enalapril Gygaril-10 Viên 10mg 893110103323 475 CTCP Dược phẩm Đạt Vi Phú Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
130 Misoprostol Heraprostol Viên 200mcg 893110465724 3980 Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
131 Ivabradin Haduvadin 7.5 Viên 7,5mg 893110457823 2000 Nhà máy HDPHARMA EU-CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
132 Ibuprofen Ibupain Chai 20mg/ml x 50ml 893100555924 31000 Công ty liên doanh Meyer-BPC Công ty TNHH Dược phẩm Luca KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
133 Pantoprazol Imazicol 20 Viên 20mg VD-35946-22 1369 CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
134 Natri hyaluronat Hyaluron Eye Drops Ống 0,88mg/0,88ml 880100789424 12000 Hanlim Pharm. Co., Ltd. Công ty cổ phần Dược phẩm Righmed KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
135 Cefixim Imexime 200 Viên 200mg 893110252823 7500 Chi nhánh 3 - CTCP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
136 Indapamid Indapamid DWP 2,5mg Viên 2,5mg VD-35592-22 1491 CTCP Dược phẩm Wealphar Công ty TNHH Dược phẩm Thế Anh KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
137 Cefoperazon Isavent Lọ 1g VD-21628-14 27500 CTCP Dược phẩm Am Vi Công ty cổ phần Thương mại xuất nhập khẩu APEC KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
138 Cefpodoxim Imedoxim 200 Viên 200mg 893110023800 9800 Chi nhánh 3 - CTCP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
139 Cefixim Imexime 100 Gói 100mg VD-30398-18 6825 Chi nhánh 3 - CTCP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
140 Indomethacin Indocollyre Lọ 1mg/ml x 5ml VN-12548-11 68000 Laboratoire Chauvin Công ty TNHH Dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
141 Irbesartan Irbesartan OD DWP 100mg Viên 100mg VD-35223-21 1995 CTCP Dược phẩm Wealphar Công ty TNHH Dược phẩm Tân An KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
142 Ivabradin Ivabradin 7,5 Viên 7,5mg 893110738424 1465 CTCP Dược phẩm Khánh Hòa Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
143 Levofloxacin Kaflovo Viên 500mg VD-33460-19 869 CTCP Dược phẩm Khánh Hòa Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
144 Kali clorid Kali Clorid Viên 500mg 893110627524 740 CTCP Dược phẩm 2/9 Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
145 Kali clorid Kali Clorid Viên 500mg VD-33359-19 740 CTCP Dược phẩm 2/9 Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
146 Kali clorid Kalium chloratum biomedica Viên 500mg VN-14110-11 1785 Biomedica, spol. s r.o. Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
147 Spiramycin + metronidazol Kamydazol Viên 750.000IU + 125mg 893115287823 1145 CTCP Dược phẩm Khánh Hòa Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
148 Methyl prednisolon Kapredin Viên 16mg 893110154323 549 CTCP Dược phẩm Khánh Hòa Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
149 Amlodipin Kavasdin 5 Viên 5mg VD-20761-14 110 CTCP Dược phẩm Khánh Hòa Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
150 Alpha chymotrypsin Katrypsin Viên 21 microkatals 893110347723 108 CTCP Dược phẩm Khánh Hòa Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
151 Amlodipin Kavasdin 10 Viên 10mg VD-20760-14 330 CTCP Dược phẩm Khánh Hòa Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
152 Clarithromycin Klacid Lọ 25mg/ml x 60ml 899110399323 103140 PT. Abbott Indonesia Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025
153 Hydroxypropyl methylcellulose Laci-eye Ống 3mg/1ml; 3ml 893110591624 15000 CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
154 Piracetam Lifecita 800 DT. Viên 800mg 893110631624 4683 CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
155 Lisinopril + hydroclorothiazid Lisiplus HCT 10/12.5 Viên 10mg + 12,5mg VD-17766-12 3000 Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
156 Clotrimazol + betamethason Lobetasol Tuýp 100mg + 6,4mg; 10g 893110037100 15000 CTCP Dược và vật tư y tế Bình Thuận Công ty cổ phần AFP Gia Vũ KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
157 Loteprednol etabonat Lotemax Lọ 5mg/ml x 5ml VN-18326-14 219500 Bausch and Lomb Incorporated Công ty TNHH Dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
158 Bupivacain hydroclorid Marcaine Spinal Heavy Ống 5mg/ml x 4ml 300114001824 41600 Cenexi Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
159 Loperamid Loperamid Stella Viên 2mg 893100337723 523 Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
160 Loratadin Lorytec 10 Viên 10mg VN-15187-12 1470 Delorbis Pharmaceuticals Ltd Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thái An KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
161 Amoxicilin Moxacin 500 mg Viên 500mg VD-35877-22 1449 CTCP Xuất nhập khẩu y tế Domesco Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
162 Methyl prednisolon Mebikol Viên 4mg VD-19204-13 948 Chi nhánh CTCP Dược phẩm và Sinh học y tế Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
163 Tobramycin Medphatobra 40 Ống 40mg/ml x 1ml VN-22357-19 49500 Panpharma GmbH (XX: Medphano Arzneimittel GmbH- Germany) Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Phương Linh KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
164 Methyl ergometrin maleat Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml Ống 0,2mg/ml x 1ml 400110000700 20600 Panpharma GmbH Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
165 Methyl prednisolon Methylprednisolone Normon 40 mg Powder for injectable solution Lọ 40mg 840110444723 36000 Laboratorios Normon, S.A Công ty cổ phần Dược phẩm & thiết bị y tế Phúc Lộc KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
166 Calci carbonat + vitamin D3 Meza-Calci D3 Viên 750mg + 200IU VD-31110-18 798 CTCP Dược phẩm Hà Tây Công ty TNHH Dược phẩm Tân An KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
167 Cefdinir Midanat 100 Gói 100mg VD-26901-17 4950 CTCP Dược phẩm Minh Dân Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
168 Midazolam Midazolam B. Braun 5mg/ml Ống 5mg/ml x 1ml 400112002224 20100 B. Braun Melsungen AG Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
169 Moxifloxacin Moxieye Ống 5mg/ml x 0,4ml 893115304900 5500 CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
170 Moxifloxacin Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution Lọ 5mg/ml; 5ml VN-22375-19 83000 Balkanpharma - Razgrad AD Công ty cổ phần Dược phẩm Hiệp Bách Niên KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
171 Isosorbid dinitrat Nadecin 10mg Viên 10mg VN-17014-13 2600 S.C.Arena Group S.A Công ty TNHH Dược phẩm Camly KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
172 Metronidazol + neomycin + nystatin Neo-Tergynan Viên 500mg + 65.000UI + 100.000UI 300115082323 11800 Sophartex Công ty cổ phần Dược phẩm Việt Hà KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
173 Ampicilin + sulbactam Nerusyn 1,5g Lọ 1g + 0,5g 893110387824 41000 Chi nhánh 3 - CTCP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
174 Vitamin B6 + magnesi lactat NeuroDT Viên 5mg + 470mg 893110625724 1800 CTCP Dược - Vật tư y tế Nghệ An Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
175 Clobetasol propionat Neutasol Tuýp 15mg/30g 893100051824 30800 CTCP Dược Medipharco Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
176 Alverin citrat + simethicon Nady-spasmyl Viên 60mg + 80mg VD-21623-14 1500 CTCP Dược phẩm 2/9 Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
177 Natri bicarbonat Natri bicarbonat 1,4% Chai 1,4%; 500ml VD-25877-16 40000 CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
178 Nicorandil Nicorandil 10 mg Viên 10mg 893110281624 2980 CTCP Dược phẩm Tipharco Công ty cổ phần Gonsa KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
179 Nicorandil Nikoramyl 5 Viên 5mg 893110310400 2940 CTCP Dược phẩm Hà Tây Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
180 Nor- adrenalin Noradrenalin 1 mg/ml Ống 1mg/ml x 1ml 893110750024 4250 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
181 Nước cất pha tiêm Nước cất pha tiêm 5ml Ống 5ml VD-31299-18 489 CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
182 Nước cất pha tiêm Nước cất tiêm Ống 10ml VD-18797-13 678 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
183 Nước oxy già Nước Oxy già 3% Chai 3%; 50ml VD-32104-19 1600 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
184 Propofol Nupovel Ống 10mg/ml x 20ml VN-22978-21 24680 PT. Novell Pharmaceutical laboratories Công ty cổ phần Dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
185 Sulfamethoxazol + trimethoprim Ocebiso Viên 400mg + 80mg 893110214824 1509 CTCP Hóa dược Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
186 Ofloxacin Ofloxacin 200mg/100ml Lọ 2mg/ml x 100ml 893115440124 89000 CTCP Dược phẩm Minh Dân Công ty cổ phần Thương mại Minh Dân KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
187 Ofloxacin Ofloxacin-POS 3mg/ml Lọ 3mg/ml x 5ml 400115010324 52900 URSApharm Arzneimittel GmbH Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
188 Ondansetron Ondansetron 4mg/2ml Ống 2mg/ml x 2ml VD-34716-20 13200 CTCP Dược phẩm Minh Dân Công ty cổ phần Dược phẩm Santa Việt Nam KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
189 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan Oresol Gói 0,52g + 0,3g + 0,58g + 2,7g 893100829124 2100 Nhà máy HDPHARMA EU-CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược phẩm An Nguyên KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
190 Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan Oresol hương cam Gói 0,7g + 0,3g + 0,58g + 4g 893100419824 1580 CTCP Hóa dược Việt Nam Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
191 Cefdinir Osvimec 300 Viên 300mg 893110818924 10600 CTCP Dược phẩm TV.Pharm Công ty cổ phần Dược phẩm VNC KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
192 Paracetamol + chlorpheniramin Parabest Viên 500mg + 2mg 893100636424 2650 CTCP Dược phẩm Bắc Ninh Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
193 Paracetamol Parazacol DT. Viên 500mg VD-30535-18 596 CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco Công ty TNHH Y Dược Quang Minh KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
194 Paracetamol Partamol Tab. Viên 500mg VD-23978-15 480 Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
195 Paracetamol Panalgan Sachet Gói 160mg/5ml VD-30333-18 1785 CTCP Dược phẩm Cửu Long Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Như Tâm KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
196 Paracetamol Paracetamol 500mg/50ml Lọ 10mg/ml x 50ml 893110156123 10935 CTCP Dược phẩm Minh Dân Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
197 Paracetamol Paracetamol macopharma Túi 10mg/ml x 50ml VN-22243-19 40000 Aguettant Mouvaux Công ty cổ phần Dược phẩm và thương mại Đại Thủy KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
198 Paracetamol Paracold 500 Gói 500mg VD-24413-16 2499 CTCP Hóa - Dược phẩm Mekophar Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
199 Paracetamol Para-OPC 150mg Gói 150mg 893100160924 744 Chi nhánh CTCP Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
200 Paracetamol Paravina 1 g Ống 1g/6,7ml 893110232224 8440 CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
201 Methyl prednisolon Pdsolone-40mg Lọ 40mg VN-21317-18 27800 Swiss Parenterals Ltd. Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
202 Tobramycin Philtobax Eye Drops Lọ 15mg/5ml VN-19519-15 27480 Hanlim Pharm. Co., Ltd. Công ty cổ phần Dược phẩm Bến Tre KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
203 Piracetam Piracetam 800 mg Viên 800mg 893110926824 1200 CTCP Dược Phúc Vinh Công ty cổ phần Dược phẩm Bông Sen Vàng KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
204 Piroxicam Piroxicam ODT DWP 20mg Viên 20mg VD-35362-21 2394 CTCP Dược phẩm Wealphar Công ty TNHH Dược phẩm Tân An KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
205 Vitamin B1 + B6 + B12 Pivineuron Viên 250mg + 250mg + 1000mcg VD-31272-18 1800 CTCP Dược Phúc Vinh Công ty cổ phần Santav KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
206 Nystatin + neomycin + polymyxin B Polygynax Viên 100.000IU + 35.000IU + 35.000IU 300110010524 10200 Catalent France Beinheim S.A (ĐG, KS, XX: Innothera Chouzy- France) Công ty TNHH Thương mại Dược Thuận Gia KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
207 Povidon iodin Povidon iodin 10% Chai 10%; 450ml VD-28005-17 42500 CTCP Dược S. Pharm Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
208 Fenofibrat Redlip 145 Viên 145mg VN-21070-18 5680 Inventia Healthcare Limited Công ty cổ phần Fargo Việt Nam KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
209 Ringer acetat Ringer’s Acetate Túi 500ml 893110056323 19800 CTCP Dược phẩm Otsuka Việt Nam Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
210 Salbutamol sulfat Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml Ống 0,5mg/1ml 300115987024 15200 Laboratoire Renaudin Công ty cổ phần Dược phẩm Vipharco KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
211 Natri clorid Sodium Chloride Chai 0,9%; 250ml VN-22341-19 16500 Vioser S.A Parenteral Solutions Industry Công ty TNHH Dược phẩm Châu Á - Thái Bình Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
212 Natri clorid Sodium chloride 0,9% Túi 0,9%; 500ml VD-35673-22 19500 CTCP Dược phẩm Otsuka Việt Nam Công ty TNHH Dược phẩm Châu Á - Thái Bình Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
213 Natri clorid Sodium Chloride Injection Chai 0,9%; 500ml 690110784224 12500 Sichuan Kelun Pharmaceutical Co. Ltd. Công ty TNHH Dược phẩm PEM KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
214 Paracetamol + ibuprofen Solmovis Viên 500mg + 150mg 893100111300 795 Công ty cổ phần S.P.M Công ty cổ phần Ameriver Việt Nam KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
215 Dioctahedral smectit Stanmece Gói 3g VD-18183-13 2500 CTCP Dược phẩm Nam Hà Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
216 Progesteron Progesterone injection BP 25mg Ống 25mg/1ml VN-16898-13 20150 Panpharma GmbH Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
217 Povidon iodin PVP - Iodine 10% Lọ 10%; 180ml 893100267423 29000 CTCP Dược Hà Tĩnh Công ty cổ phần Dược phẩm An Nguyên KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
218 Azithromycin Quafa-Azi 500mg Viên 500mg 893110816324 5700 CTCP Dược phẩm Quảng Bình Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
219 Piracetam Quibay Ống 200mg/ml x 5ml VN-15822-12 10250 HBM Pharma s.r.o Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
220 Racecadotril Racesec Viên 30mg 893110197924 4200 CTCP Dược Hà Tĩnh Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
221 Salbutamol sulfat Salbuvin Lọ 0,4mg/ml x 100ml 893115282424 26300 CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
222 Salbutamol sulfat Salzol Viên 4mg VN-22767-21 650 Windlas BiotechPrivate Limited (Plant 2) Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025
223 Natri hyaluronat Samaca Lọ 0,1%; 6ml 893100326724 25000 Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên Công ty cổ phần Dược phẩm St. Andrews Việt Nam KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
224 Vitamin C SaVi C 500 Viên 500mg VD-23653-15 1100 CTCP Dược phẩm SaVi Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
225 Tenofovir disoproxil fumarat SaVi Tenofovir 300 Viên 300mg VD-35348-21 1430 CTCP Dược phẩm SaVi Công ty cổ phần Dược phẩm Savi KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
226 Acetyl leucin SaViLeucin Viên 500mg 893100678824 2200 CTCP Dược phẩm SaVi Công ty cổ phần Dược phẩm An Nguyên KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
227 Doxazosin Schaaf Viên 2mg 893110663824 4500 CTCP Dược phẩm Đạt Vi Phú Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
228 Lansoprazol Scolanzo Viên 15mg VN-21360-18 4980 Laboratorios Liconsa, S.A Công ty cổ phần Dược phẩm và y tế Nam Âu KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
229 Salmeterol + fluticason propionat Seretide Evohaler DC 25/250mcg Bình 25mcg + 250mcg; 120 liều 840110788024 278090 Glaxo Wellcome S.A Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
230 Cefadroxil SM.Cefadroxil 500 Viên 500mg VD-34554-20 2310 CTCP Dược phẩm Hà Tây Công ty TNHH Y Dược Quang Minh KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
231 Dioctahedral smectit Smecgim Gói 3g 893100431624 2940 Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm Công ty cổ phần Thương mại và dược phẩm Khánh Minh KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
232 Nhũ dịch lipid Smoflipid 20% Chai 20% x 100ml VN-19955-16 110000 Fresenius Kabi Austria GmbH Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
233 Sorbitol Sorbitol 5g Gói 5g VD-25582-16 2625 CTCP Dược Danapha Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
234 Spironolacton Spironolacton Tab DWP 50mg Viên 50mg 893110058823 1533 CTCP Dược phẩm Wealphar Công ty TNHH Dược phẩm Tân An KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
235 Gliclazid Staclazide 80 Viên 80mg VD-35321-21 1880 Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
236 Cefoperazon + sulbactam Sunewtam 2g Lọ 1g + 1g 893110039323 49980 CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
237 Kẽm gluconat Suplizinc Gói 70mg 893110246023 5000 Nhà máy HDPHARMA EU-CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
238 Clotrimazol Symazol 200 Viên 200mg 893100141200 5460 CTCP Dược phẩm công nghệ cao Abipha Công ty cổ phần TM – XNK Galaxy Việt Nam KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
239 Budesonid + formoterol Symbicort Turbuhaler Ống 160mcg + 4,5mcg; 60 liều VN-20379-17 219000 AstraZeneca AB Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
240 Hydroxypropyl methylcellulose Syseye Lọ 3mg/ml x 15ml 893100182624 30000 CTCP Tập đoàn Merap Công ty cổ phần tập đoàn Merap KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
241 Furosemid Takizd Ống 10mg/ml x 2ml VD-34815-20 620 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
242 Ceftriaxon Tenamyd- ceftriaxone 2000 Lọ 2g VD-19450-13 29400 CTCP Dược phẩm Tenamyd Công ty cổ phần Thương mại DH Việt Nam KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
243 Codein + terpin hydrat Terpin - Codein HD Viên 10mg + 100mg 893101855424 1000 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
244 Glimepirid + metformin hydroclorid THcomet-GP2 Viên 2mg + 500mg 893110001723 3000 CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco Công ty cổ phần Dược phẩm & thiết bị y tế Phúc Lộc KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
245 Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat Tot'hema Ống 50mg + 1,33mg + 0,7mg VN-19096-15 5150 Innothera Chouzy Công ty TNHH Thương mại Dược Thuận Gia KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
246 Tranexamic acid Tranexamic acid 500mg/5ml Ống 100mg/ml x 5ml 893110485324 2995 CTCP Dược phẩm Minh Dân Công ty cổ phần Thương mại Minh Dân KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
247 Furosemid Uloviz Viên 40mg VN-22344-19 2800 S.C. Slavia Pharm S.R.L Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
248 Atropin sulfat Uni-Atropin Ống 10mg/ml; 0,5ml VD-34673-20 12600 CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
249 Valsartan Valsartan cap DWP 80mg Viên 80mg VD-35593-22 1890 CTCP Dược phẩm Wealphar Công ty TNHH Dược phẩm Tân An KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
250 Telmisartan Telpharusa 40 Viên 40mg 893110147823 1400 CTCP Dược - Vật tư y tế Nghệ An Công ty cổ phần Thương mại xuất nhập khẩu APEC KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
251 Piroxicam Toricam Capsules 20mg Viên 20mg VN-15808-12 4480 U Chu Pharmaceutical Co., Ltd. Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
252 Valsartan + hydroclorothiazid Valsartan Plus DWP 120 mg/12,5 mg Viên 120mg + 12,5mg 893110172723 2499 CTCP Dược phẩm Wealphar Công ty TNHH Dược phẩm Stabled KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
253 Trimetazidin hydroclorid Vartel 20mg Viên 20mg 893110073324 600 CTCP Dược phẩm TV.Pharm Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
254 Cefamandol Vicimadol 2g Lọ 2g 893110688224 73290 CTCP Dược phẩm VCP Công ty cổ phần Thương mại xuất nhập khẩu APEC KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
255 Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat Vigahom Ống 431,68mg + 11,65mg + 5mg; 10ml 893100207824 3780 CTCP Dược phẩm Phương Đông Công ty TNHH Dược phẩm Luca KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
256 Vitamin A + D2 Vina-AD Viên 2000IU + 400IU VD-19369-13 576 CTCP Dược phẩm Hà Tây Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
257 Methyl ergometrin maleat Vingomin Ống 0,2mg/1ml 893110079024 11550 CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
258 Oxytocin Vinphatoxin Ống 10IU/ml x 1ml 893114039523 6300 CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
259 Salbutamol sulfat Vinsalmol Ống 2,5mg/2,5ml 893115305523 4410 CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
260 Salbutamol sulfat Vinsalmol 5 Lọ 5mg/2,5ml 893115305623 8400 CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
261 Vitamin B1 + B6 + B12 Vitamin 3B-PV Viên 100mg + 50mg + 500mcg 893100712724 1250 CTCP Dược Phúc Vinh Công ty cổ phần Thương mại DH Việt Nam KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
262 Vitamin B12 Vitamin B12 Ống 1mg/ml x 1ml 893110606424 550 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
263 Vitamin B1 Vitamin B1-HD Viên 50mg 893100715324 600 Nhà máy HDpharma EU-CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
264 Salbutamol sulfat Vinsalmol 5 Lọ 5mg/2,5ml VD-30605-18 8400 CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
265 Salbutamol + ipratropium Vinsalpium Lọ 2,5mg + 0,5mg; 2,5ml 893115604024 12400 CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025
266 Vitamin A + D3 Vitamin A-D Viên 2500IU + 200IU 893100341124 320 Nhà máy HDpharma EU-CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
267 Vitamin B1 + B6 + B12 Vitamin B1 + B6 + B12 Viên 12,5mg + 12,5mg + 12,5mcg VD-16608-12 300 CTCP Dược phẩm TV.Pharm Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
268 Insulin người tác dụng nhanh, ngắn Wosulin-R Lọ 40IU/ml x 10ml 890410092323 91000 Wockhardt Limited Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025
269 Budesonid Zensonid 200 inhaler Bình 200mcg x 200 liều VD-35811-22 160000 CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
270 Kẽm gluconat Zinbebe Lọ 14mg/ml x 80ml 893100069000 34000 CTCP Dược phẩm Hà Tây Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
271 Vitamin K1 (Phytomenadion) Vitamin K1 1mg/1ml Ống 1mg/ml x 1ml 893110344423 1550 CTCP Dược Danapha Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
272 Perindopril tert-butylamin + amlodipin VT-Amlopril 4mg/10mg Viên 4mg + 10mg VN-22964-21 5000 USV Private Limited Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
273 Insulin người trộn, hỗn hợp Wosulin 30/70 Ống 100IU/ml x 3ml (30/70) 890410177200 78133 Wockhardt Limited Công ty TNHH Dược phẩm PEM KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025
274 Amlodipin + atorvastatin Zoamco-A Viên 5mg + 10mg VD-36187-22 3450 Công ty cổ phần Pymepharco Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
275 Midazolam Zodalan Ống 5mg/ml x 1ml 893112265523 15750 CTCP Dược Danapha Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
276 Enalapril Zondoril 5 Viên 5mg 893110069100 525 CTCP Dược phẩm Hà Tây Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
277 Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ, Cát cánh, Can khương Cảm Mạo Thông Viên 210mg + 175mg + 140mg + 175mg + 175mg + 175mg + 140mg + 105mg + 53mg + 105mg + 88mg + 35mg VD-32921-19 1500 Chi nhánh CTCP Dược phẩm Trường Thọ Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
278 Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa Bài thạch Trường Phúc Viên 0,8g + 0,8g + 3,2g + 0,8g + 0,4g + 0,8g VD-32590-19 2050 Công ty TNHH Dược thảo Hoàng Thành Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
279 Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì Bổ gan Trường Phúc Viên 0,6g + 0,6g + 0,6g + 1,2g + 0,6g + 1,2g + 1,2g + 0,6g + 0,6g VD-30093-18 3250 Công ty TNHH Dược thảo Hoàng Thành Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
280 Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ Pharnanca Viên 20mg + 400mg + 400mg + 400mg + 300mg + 300mg + 400mg + 300mg + 300mg + 400mg + 300mg + 400mg VD-28954-18 2200 CTCP Dược phẩm Hà Tây Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
281 Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử Nhuận gan P/H Viên 125mg + 100mg + 25mg VD-24998-16 610 Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
282 Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi AD - Liver Viên 100mg + 50mg + 50mg VD-31287-18 1480 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
283 Kim tiền thảo Kim tiền thảo HM Gói 600mg 893210130200 3720 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
284 Cao khô lá dâu tằm Didala Viên 570mg VD-24473-16 2499 CTCP Dược trung ương Mediplantex Công ty cổ phần Thương mại và dược phẩm Ngọc Thiện KQ2500000292_2503041626;G3;N4;2025
285 Diệp hạ châu Diệp hạ châu Caps Viên 450mg VD-32101-19 1650 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000292_2503041626;G3;N1;2025
286 Kim tiền thảo, Râu mèo Viên nang kim tiền thảo Viên 2400mg + 1000mg VD-21859-14 1300 CTCP Dược phẩm Khang Minh Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
287 Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành Piascledine Viên 100mg + 200mg VN-16540-13 12000 Laboratoires Expanscience Công ty TNHH Dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức KQ2500000292_2503041626;G3;N4;2025
288 Hy thiêm, Thiên niên kiện Hoàn phong thấp Viên 5g + 0,25g V42-H12-16 2450 CSSX thuốc YHCT Bảo Phương Công ty cổ phần Dược phẩm Bông Sen Vàng KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
289 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì chân chim Hyđan 500 Túi 22mg + 500mg + 170mg VD-24401-16 2500 Nhà máy sản xuất thuốc đông dược- CTCP Dược - VTYT Thanh Hóa Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
290 Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện Thấp khớp hoàn P/H Gói 5g: 0,1g + 0,1g + 0,15g + 0,12g + 0,5g + 0,4g + 0,5g + 0,5g + 0,5g + 0,5g + 0,4g + 0,5g + 0,4g VD-25448-16 4900 Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
291 Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược Đại tràng - HD Viên 200mg + 100mg + 50mg + 10mg + 25mg + 10mg VD-27232-17 1000 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
292 Men bia ép tinh chế Biofil Ống 400mg/ml x 10ml VD-22274-15 2499 Nhà máy sản xuất thuốc đông dược- CTCP Dược - VTYT Thanh Hóa Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
293 Cao khô Trinh nữ hoàng cung Crila Forte Viên 500mg VD-24654-16 4950 CTCP Dược phẩm Thiên Dược Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000292_2503041626;G3;N1;2025
294 Cao khô Trinh nữ hoàng cung Crinaphusa- Trinh nữ hoàng cung Viên 250mg VD-31002-18 3050 Công ty TNHH MTV Dược phẩm Phước Sanh Pharma Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
295 Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế Tadimax Viên 2000mg + 666mg + 666mg + 666mg + 83mg + 830mg + 500mg + 8,3mg 893210123100 3450 CTCP Dược Danapha Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
296 Đinh lăng, Bạch quả Ceginkton Viên 250mg + 100mg VD-33689-19 2000 Nhà máy HDpharma EU - CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000292_2503041626;G3;N2;2025
297 Đinh lăng, Bạch quả Hoạt huyết Plus Gói 150mg + 75mg 893210040824 2479 CTCP Dược phẩm Yên Bái Công ty cổ phần Dược phẩm Bến Tre KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
298 Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa Hoạt huyết thông mạch Viên 0,15g + 6g + 0,3g + 0,3g + 0,15g + 0,15g + 0,15g VD-33851-19 3200 CTCP Dược quốc tế Tùng Lộc Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
299 Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Đan bì, Cam thảo Tư âm thanh phế Gói 5ml: 1,33g + 2g + 2g + 1,33g + 1g + 1g + 1g; 120ml: 32g + 24g + 24g + 12g + 12g + 12g + 16g V83-H12-16 3580 CSSX thuốc YHCT Bảo Phương Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
300 Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo Bổ phế trị ho Viên 250mg + 200mg + 200mg + 200mg + 150mg + 200mg + 100mg VD-33929-19 1932 Công ty TNHH MTV Dược phẩm Phước Sanh Pharma Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
301 Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm, Phục linh, Bạch truật, Cam thảo PQA Bát trân Ống 10ml: 3,33g + 1,67g + 5g + 2,67g + 1g + 2,67g + 3,33g + 1,67g VD-33517-19 4500 CTCP Dược phẩm PQA Công ty cổ phần Dược phẩm Vũ Duy KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
302 Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Sinh địa, Đan sâm Hoạt huyết thông mạch Trung Ương 1 Viên 300mg + 500mg + 400mg + 200mg + 400mg + 200mg VD-32543-19 1494 CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco Công ty cổ phần Thương mại xuất nhập khẩu APEC KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
303 Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử Đương quy bổ huyết P/H Viên 600mg + 150mg + 200mg VD-24510-16 1190 Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
304 Thục địa, Hoài sơn, Đơn bì, Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa Viên sáng mắt Viên 2g + 1g + 0,75g + 0,75g + 0,75g + 1g + 0,75g + 0,75g VD-33852-19 3402 CTCP Dược quốc tế Tùng Lộc Công ty cổ phần Dược phẩm Bông Sen Vàng KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
305 Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, Đương quy Viên sáng mắt Túi 800mg + 800mg + 800mg + 800mg + 800mg + 800mg + 500mg + 800mg VD-24072-16 2200 CTCP Công nghệ Cao Traphaco Công ty TNHH Dược phẩm Sen Việt Nam KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
306 Kim tiền thảo Kim tiền thảo HM Gói 600mg VD-27237-17 3720 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
307 Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế Tadimax Viên 2000mg + 666mg + 666mg + 666mg + 83mg + 830mg + 500mg + 8,3mg VD-22742-15 3450 CTCP Dược Danapha Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
308 Insulin người tác dụng trung bình, trung gian Wosulin-N Lọ 40IU/ml x 10ml VN-13425-11 91000 Wockhardt Limited Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025
309 Thiamazol Glockner-10 Viên 10mg VD-23920-15 1890 CTCP Dược phẩm Đạt Vi Phú Công ty cổ phần Gonsa KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
310 Acetylsalicylic acid Dekasiam Gói 100mg VD-22510-15 2500 CTCP Dược phẩm Sao Kim Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
311 Vitamin B1 + B6 + B12 Milgamma N Ống (100mg + 100mg + 1mg)/2ml VN-17798-14 21000 Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH Công ty cổ phần TMDV Thăng Long KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
312 Vitamin B1 + B6 + B12 Me2B Viên 125mg + 125mg + 500mcg VD-22575-15 2300 CTCP Dược - Vật tư y tế Nghệ An Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
313 Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) A.T Esomeprazol 20 inj Lọ 20mg VD-26744-17 19215 Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên Công ty TNHH Dược phẩm PEM 177/QĐ-TTYT;G1;N4;2024;30010
314 Furosemid Furlac 40 Ống 40mg/4ml 893110257424 7690 Công ty TNHH sản xuất Dược phẩm Medlac Pharma Italy Công ty TNHH Y Dược Quang Minh KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
315 Natri clorid Natri clorid Lọ 0.9%; 8ml VD-25161-16 2000 CTCP Dược phẩm Hà Nội Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
316 Ceftizoxim Vicicefxim Lọ 1g VD-34776-20 47000 CTCP Dược phẩm VCP Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
317 Ceftizoxim Zoximcef 0,5g Lọ 500mg 893110061023 45000 Công ty cổ phần Pymepharco Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
318 Ibuprofen A.T Ibuprofen Syrup Ống 200mg/10ml 893100208200 3800 CTCP Dược phẩm An Thiên Công ty TNHH Dược phẩm ATIpharm KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
319 Nicardipin hydroclorid A.T Nicardipine 25 mg/10 ml Ống 25mg/10ml 893110449823 168000 CTCP Dược phẩm An Thiên Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
320 Chlorpheniramin maleat Allermine Viên 4mg VD-22794-15 346.5 Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm Công ty TNHH Dược phẩm Ba Đình KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
321 Ambroxol hydroclorid Am-broxol Viên 30mg 893100276200 1620 Công ty liên doanh Meyer-BPC Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
322 Ambroxol hydroclorid Amxolstad 30 Viên 30mg 893100064023 1050 Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
323 Terbutalin sulfat Arimenus Lọ 1mg/ml x 1ml 893110281023 19950 CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
324 Atropin sulfat Atropin sulphat Ống 0,25mg/ml x 1ml 893114045723 530 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
325 Etoricoxib Atocib 90 Viên 90mg 893110268323 4000 CTCP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang Công ty cổ phần Dược Hậu Giang KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
326 Bambuterol hydroclorid Baburol Viên 10mg 893110380824 280 Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
327 Bambuterol hydroclorid Bambuterol 20 Viên 20mg VD-35816-22 588 CTCP Dược phẩm Khánh Hòa Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
328 Neostigmin metylsulfat BFS-Neostigmine 0.25 Ống 0,25mg/ml x 1ml 893114703224 5460 CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
329 Meclofenoxat hydroclorid Bidilucil 250 Lọ 250mg VD-20666-14 45000 CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
330 Bisoprolol fumarat Bisoprolol DWP 3.75mg Viên 3,75mg VD-35533-21 294 CTCP Dược phẩm Wealphar Công ty TNHH Dược phẩm Tân An KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
331 Ceftriaxon Ceftriaxone 2000 Lọ 2g VD-19454-13 29150 CTCP Dược phẩm Tenamyd Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Minh Nguyên KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
332 Ciprofloxacin Ciprofloxacin Viên 500mg 893115287023 735 CTCP Dược phẩm Khánh Hòa Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
333 Metformin hydroclorid Cobimet XR 1000 Viên 1000mg 893110332700 885 CTCP Dược phẩm Reliv Công ty cổ phần Dược phẩm Reliv KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
334 Trimebutin maleat Decolic Gói 24mg 893110199724 1950 CTCP Dược phẩm 3/2 Công ty cổ phần Gonsa KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
335 Dexamethason phosphat Depaxan Ống 4mg/ml x 1ml VN-21697-19 24000 Rompharm Company S.r.l Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Âu Việt KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
336 Diclofenac Diclowal Supp. Viên 100mg 400110121924 15000 RubiePharm Arzneimittel GmbH (XX: Walter Ritter GmbH + Co. KG, Germany) Công ty TNHH Thương mại và dược phẩm - VK pharma KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
337 Levothyroxin natri Disthyrox Viên 100mcg VD-21846-14 294 CTCP Dược phẩm Hà Tây Công ty TNHH Dược phẩm Stabled KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
338 Drotaverin hydroclorid Drotusc Forte Viên 80mg 893110024600 1008 CTCP Dược phẩm Me Di Sun Công ty TNHH Dược phẩm Stabled KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
339 Drotaverin hydroclorid Drotusc Forte Viên 80mg VD-24789-16 1008 CTCP Dược phẩm Me Di Sun Công ty TNHH Dược phẩm Stabled KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
340 Digoxin DigoxineQualy Viên 0,25mg 893110428024 638 CTCP Dược phẩm 3/2 Công ty cổ phần Dược phẩm Santa Việt Nam KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
341 Dydrogesteron Duphaston Viên 10mg 870110067423 8888 Abbott Biologicals B.V Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
342 Terbutalin sulfat Ecotaline 2,5 mg Viên 2,5mg 893115232223 3800 CTCP Dược phẩm An Thiên Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
343 Fenofibrat Fenbrat 200M Viên 200mg 893110398724 2900 Chi nhánh CTCP Dược phẩm và Sinh học y tế Công ty TNHH Dược phẩm Tây Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
344 Cefalexin Firstlexin 500 Viên 500mg VD-34263-20 2720 CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco Công ty cổ phần Dược phẩm Bifaco KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
345 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài Glaritus Bút tiêm 100IU/ml x 3ml 890410091623 229000 Wockhardt Limited Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025
346 Glibenclamid + metformin hydroclorid Glumeben 500mg/2,5mg Viên 2,5mg + 500mg VD-24598-16 2100 CTCP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang Công ty cổ phần Dược Hậu Giang KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
347 Adrenalin Hadunalin 1mg/ml Ống 1mg/ml x 1ml 893110151100 1050 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
348 Paracetamol Hadupara Extra Viên 650mg 893100829024 339 Nhà máy HDPHARMA EU-CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
349 Racecadotril Hidrasec 30mg Children Gói 30mg 300110000624 5354 Sophartex Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
350 Glibenclamid + metformin hydroclorid Hasanbest 500/2.5 Viên 2,5mg + 500mg 893110457724 1785 Công ty TNHH Hasan - Dermapharm Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
351 Huyết thanh kháng uốn ván Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) Ống 1500 đvqt 893410250823 29043 Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
352 Nicardipin hydroclorid Itamecardi 10 Ống 10mg/10ml 893110582324 84000 Công ty TNHH sản xuất Dược phẩm Medlac Pharma Italy Công ty cổ phần AFP Gia Vũ KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
353 Ringer lactat Lactated Ringer's Chai 500ml 893110118323 7119 CTCP Kỹ thuật dược Bình Định Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
354 Lidocain hydroclorid Lidocain hydroclorid 40mg/2ml Ống 20mg/ml x 2ml VD-23764-15 495 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
355 Lidocain hydroclorid + adrenalin Lidonalin Ống 36mg + 18mcg; 1,8ml 893110689024 4410 CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
356 Ciprofibrat Lipibrat 100 Viên 100mg 893110892224 8000 CTCP Dược phẩm Phương Đông Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
357 Losartan kali + hydroclorothiazid Lostad HCT 100/12.5 Viên 100mg + 12,5mg 893110337823 4200 Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
358 Magnesi sulfat Magnesi sulfate Kabi 15% Ống 15%; 10ml VD-19567-13 2900 CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
359 Magnesi sulfat Magnesi-BFS 15% Ống 15%; 5ml 893110101724 3700 CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
360 Mannitol Mannitol Chai 20%/250ml VD-23168-15 19305 CTCP Fresenius Kabi Việt Nam Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
361 Gliclazid + metformin hydroclorid Melanov-M Viên 80mg + 500mg VN-20575-17 3900 Micro Labs Limited Công ty TNHH Dược phẩm 1A Việt Nam KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025
362 Metformin hydroclorid Metformin Stella 850 mg Viên 850mg VD-26565-17 750 Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
363 Metronidazol Metronidazol 250 Viên 250mg VD-22036-14 252 CTCP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang Công ty cổ phần Dược Hậu Giang KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
364 Metformin hydroclorid Metsav 750 XR Viên 750mg 893110230424 1790 CTCP Dược phẩm SaVi Công ty cổ phần Dược phẩm Savi KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
365 Betamethason + dexchlorpheniramin Meyerzem SR Ống 0,05mg/ml + 0,4mg/ml; 5ml VD-34423-20 5000 Công ty liên doanh Meyer-BPC Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
366 Natri clorid Natri clorid 0,9% Chai 0,9%; 500ml 893110118423 6300 CTCP Kỹ thuật dược Bình Định Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
367 Drotaverin hydroclorid Novewel 40 Viên 40mg VD-24188-16 580 CTCP Dược phẩm Hà Tây Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
368 Nước oxy già Nước Oxy già 3% Chai 3%; 50ml 893100902024 1600 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
369 Ambroxol hydroclorid Olesom Chai 6mg/ml x 100ml VN-22154-19 39984 Gracure Pharmaceutical Ltd. Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
370 Morphin sulfat Osaphine Ống 10mg/ml x 1ml 893111169724 7000 CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
371 Morphin sulfat Osaphine Ống 10mg/ml x 1ml VD-28087-17 7000 CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
372 Pravastatin natri Pravastatin Savi 10 Viên 10mg 893110317524 4150 CTCP Dược phẩm SaVi Công ty cổ phần Dược phẩm Kim Tinh KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
373 Xylometazolin hydroclorid Otrera 0,1% Chai 1mg/ml x 10ml 893100353923 23500 CTCP Dược phẩm An Thiên Công ty TNHH Dược phẩm ATIpharm KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
374 Piracetam Piracetam-Egis Viên 400mg 599110407823 1550 Egis Pharmaceuticals Plc Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
375 Insulin người trộn, hỗn hợp Polhumin Mix-2 Ống 100IU/ml x 3ml (20/80) QLSP-1112-18 152000 Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A Công ty TNHH Dược phẩm Camly KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
376 Kali clorid Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml Ống 1g/10ml 300110076823 5500 Laboratoire Aguettant Công ty cổ phần Dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
377 Rocuronium bromid Rocuronium 50mg Ống 10mg/ml x 5ml VD-35273-21 43500 CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
378 Rupatadin Rupafin Viên 10mg 840110076423 6500 Noucor Health, S.A. Công ty TNHH Dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
379 Progesteron Progesterone 200mg Viên 200mg 840110168400 14000 Laboratorios Leon Farma, S.A Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
380 Budesonid Pulmicort Respules Ống 0,5mg/ml x 2ml VN-21666-19 24906 AstraZeneca AB Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
381 Beclometason dipropionat Satarex Lọ 50mcg/ liều; 150 liều 893100609724 56000 CTCP Tập đoàn Merap Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
382 Insulin người trộn, hỗn hợp Scilin M30 (30/70) Lọ 40IU/ml x 10ml (30/70) QLSP-0648-13 104000 Bioton S.A Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
383 Diazepam Seduxen 5mg Viên 5mg 599112027923 1260 Gedeon Richter Plc. Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
384 Glycerol Stiprol Tuýp 0,75g/g x 9g 893100092424 6930 CTCP Dược Hà Tĩnh Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
385 Diclofenac Veltaron Viên 100mg 893110208623 7098 CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
386 Lidocain hydroclorid Vinlido 200mg Ống 20mg/ml x 10ml 893110456223 15000 CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc Công ty TNHH Thương mại Dược Thuận Lộc KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
387 Hydrocortison Vinphason Lọ 100mg 893110219823 6489 CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
388 Vitamin B1 + B6 + B12 Vitamin B1-B6-B12 Viên 115mg + 115mg + 50mcg VD-18447-13 860 Nhà máy HDpharma EU-CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
389 Vitamin B6 Vitamin B6-HD Viên 50mg 893110715424 600 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
390 Vitamin B1 + B6 + B12 Vitamin 3B Viên 125mg + 125mg + 125mcg VD-35073-21 1190 Nhà máy HDPHARMA EU-CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
391 Xylometazolin hydroclorid Xylozin Drops 0,05% Lọ 5mg/10ml 893100040223 13000 CTCP Dược Danapha Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
392 Đương quy, Bạch quả Bổ huyết ích não BDF Viên 300mg + 40mg VD-27258-17 1400 CTCP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
393 Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, Đương quy Sáng mắt Viên 125mg + 160mg + 40mg + 24mg + 50mg + 12,5mg + 40mg + 160mg VD-24070-16 650 CTCP Công nghệ Cao Traphaco Công ty TNHH Dược phẩm Sen Việt Nam KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025
394 Salbutamol sulfat Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) Ống 5mg/5ml VN-16406-13 115800 Laboratoire Renaudin Công ty cổ phần Dược phẩm Vipharco KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
395 Progesteron Progesterone 200mg Viên 200mg 840110168400 14000 Laboratorios Leon Farma, S.A Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
396 Propofol Fresofol 1% Mct/Lct Ống 10mg/ml x 20ml VN-17438-13 25380 Fresenius Kabi Austria GmbH Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
397 Diphenhydramin Hadumedrol Ống 10mg/ml x 1ml 893110299000 630 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
398 Acetylcystein Mucomucil Ống 300mg/3ml 800110989724 42000 Esseti Farmaceutici S.R.L Công ty cổ phần TMDV Thăng Long KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
399 Pregabalin Pregaviet 50 Viên 50mg 890110778824 6900 Zydus Lifesciences Limited Công ty cổ phần Dược Thảo KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
400 Dioctahedral smectit Stanmece Gói 3g 893100889924 2500 CTCP Dược phẩm Nam Hà Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
401 Salbutamol + ipratropium Zencombi Lọ 2,5mg + 0,5mg; 2,5ml 893115592124 12600 CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
402 Ambroxol hydroclorid Drenoxol Ống 3mg/ml x 10ml VN-21986-19 8600 Laboratórios Vitória, S.A Công ty cổ phần Dược phẩm và y tế Nam Âu KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
403 Diclofenac Difen Plaster Miếng 15mg VN-22546-20 8300 Sinil Pharmaceutical Co., Ltd. Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
404 Enalapril + hydrochlorothiazid Enamigal Plus 20/12,5 Viên 20mg + 12,5mg 893110343500 3900 Nhà máy 2 Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm Công ty TNHH Dược phẩm 1A Việt Nam KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025
405 Famotidin Famotidin 20mg/2ml Ống 10mg/ml x 2ml 893110150900 30891 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty TNHH Dược phẩm Luca KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
406 Lạc tiên Lạc tiên Gam   VD-35399-21 73 CT CPDP Thành Phát CT CPDP Thành Phát 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
407 Ngũ gia bì chân chim Ngũ gia bì chân chim Gam   VD-33544-19 53 CT CPDP Thành Phát CT CPDP Thành Phát 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
408 Quế chi Quế chi Gam   VD-35528-21 46 CT CPDP Thành Phát CT CPDP Thành Phát 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
409 Câu kỷ tử Câu kỷ tử Gam   VCT-00159-21 357 CTCP Đông Y Dược Thăng Long CT CPDP Thành Phát 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
410 Độc hoạt Độc hoạt Gam   VCT-00141-21 289 CTCP Đông Y Dược Thăng Long CT CPDP Thành Phát 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
411 Thục địa Thục địa Gam   VCT-00151-21 462 CTCP Đông Y Dược Thăng Long CT CPDP Thành Phát 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
412 Cam thảo Cam thảo Gam   VCT-00157-21 283.5 CTCP Đông Y Dược Thăng Long CT CPDP Thành Phát 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
413 Đại táo Đại táo Gam   VCT-00262-22 145 Công ty cổ phần dược liệu Ninh Hiệp CT CPDP Thành Phát 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
414 Đương quy Đương quy Gam   VCT-00288-22 752 Công ty cổ phần dược liệu Ninh Hiệp CT CPDP Thành Phát 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
415 Đỗ trọng Đỗ trọng Gam   VCT-00136-21 228 Công ty CPTM dược VTYT Khải Hà CT CPDP Thành Phát 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
416 Hà thủ ô đỏ Hà thủ ô đỏ Gam   VCT-00216-22 318 Công ty CPTM dược VTYT Khải Hà CT CPDP Thành Phát 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
417 Xuyên khung Xuyên khung Gam   VCT-00133-21 310 Công ty CPTM dược VTYT Khải Hà CT CPDP Thành Phát 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
418 Cẩu tích Cẩu tích Gam   VCT-00390-23 109.935 Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
419 Cốt toái bổ Cốt toái bổ Gam   VCT-00382-23 139.965 Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
420 Hoài sơn Hoài sơn Gam   VCT-00338-22 145.005 Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
421 Ý dĩ Ý dĩ Gam   VCT-00342-22 114.975 Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
422 Kê huyết đằng Kê huyết đằng Gam   VCT-00378-23 126.945 Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
423 Trần bì Trần bì Gam   VD-31910-19 115 CT CPDP Thành Phát CT CPDP Thành Phát 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
424 Tục đoạn Tục đoạn Gam   VCT-00469-23 325.5 CTCP Đông Y Dược Thăng Long CT CPDP Thành Phát 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025
425 Acarbose Acarbose Friulchem Viên 50mg VN-21983-19 2600 Famar Italia S.P.A (ĐG, XX: Lamp San Prospero SPA- Italy) Công ty cổ phần Thương mại và phát triển Hà Lan KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
426 Sorbitol Sorbitol 5g Gói 5g VD-21380-14 525 Chi nhánh CTCP Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
427 Mỗi ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg Dexamethasone Ống 4mg/1ml VD-25856-16 690 CTCP Dược VTYT Hải Dương Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
428 Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài Glaritus Bút tiêm 100IU/ml x 3ml QLSP-1069-17 229000 Wockhardt Limited Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025
429 Amoxicilin + acid clavulanic Augbidil 1,1g Lọ 1000mg + 100mg 893110170723 25000 CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
430 Neomycin + polymyxin B + dexamethason Mepoly Lọ (3,5mg + 10.000IU + 1mg)/ml x 10ml VD-21973-14 37000 CTCP Tập đoàn Merap Công ty cổ phần tập đoàn Merap KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025
431 Natri clorid Sodium Chloride Chai 0,9%; 100ml VN-22341-19 15000 Vioser S.A Parenteral Solutions Industry Công ty TNHH Dược phẩm Châu Á - Thái Bình Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025
432 Pyrazinamide Pyrazinamide 500mg Viên 500mg 893110493024 509 Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar 159/QĐ-BVPTƯ;G1;N4;2024
433 Meclofenoxat hydroclorid 500mg Tarviluci Lọ 500mg VN-19410-15 51800 Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025

Danh mục vật tư y tế sử dụng tại Trung tâm Y tế Kim Thành

STT MÃ VẬT TƯ TÊN VẬT TƯ MÃ HIỆU QUY CÁCH HÃNG SẢN XUẤT ĐƠN VỊ TÍNH ĐƠN GIÁ NHÀ THẦU TT_THAU
1 N07.06.040 Nẹp vít thân xương ngón tay 4 lỗ 24VT14 1 cái/1 gói Orthon-Pakistan Cái 434000 Công ty CPDP Thanh Sơn 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024
2 N07.06.040 Vít xương cứng 3.5mm dài 20mm 24VT01 10 cái/vỉ Griportho-Ấn Độ Cái 125000 Công ty dược vật tư y tế Duy Anh 13/QĐ-TTYT;G1;N3;2024
3 N07.06.040 Vít xương cứng 4.5mm dài 32mm 24VT02 10 cái/vỉ Griportho-Ấn Độ Cái 138000 Công ty dược vật tư y tế Duy Anh 13/QĐ-TTYT;G1;N3;2024
4 N07.06.040 Vít xương cứng cỡ 2.0 24VT03 10 cái/vỉ Orthon-Pakistan Cái 90000 Công ty dược vật tư y tế Duy Anh 13/QĐ-TTYT;G1;N3;2024
5 N07.06.040 Nẹp DCP bản hẹp vít 4.5mm 6 lỗ 24VT04 1 cái/1 gói Griportho-Ấn Độ Cái 880000 Công ty CPDP Thanh Sơn 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024
6 N07.06.040 Nẹp DCP bản hẹp vít 4.5mm 8 lỗ 24VT05 1 cái/1 gói Griportho-Ấn Độ Cái 880000 Công ty CPDP Thanh Sơn 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024
7 N07.06.040 Nẹp vít thân xương bàn tay 6 lỗ 24VT06 1 cái/1 gói Orthon-Pakistan Cái 434000 Công ty CPDP Thanh Sơn 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024
8 N07.06.040 Nẹp vít thân xương bàn tay 8 lỗ 24VT07 1 cái/1 gói Orthon-Pakistan Cái 434000 Công ty CPDP Thanh Sơn 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024
9 N07.06.040 Nẹp vit chữ T xương bàn tay 6 lỗ 24VT08 1 cái/1 gói Orthon-Pakistan Cái 700000 Công ty CPDP Thanh Sơn 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024
10 N07.06.040 Nẹp vít chữ T xương bàn tay 8 lỗ 24VT09 1 cái/1 gói Orthon-Pakistan Cái 700000 Công ty CPDP Thanh Sơn 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024
11 N07.06.040 Nẹp vít chữ T xương bàn chân 6 lỗ 24VT10 1 cái/1 gói Orthon-Pakistan Cái 700000 Công ty CPDP Thanh Sơn 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024
12 N07.06.040 Nẹp vít chữ T xương bàn chân 8 lỗ 24VT11 1 cái/1 gói Orthon-Pakistan Cái 700000 Công ty CPDP Thanh Sơn 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024
13 N07.06.040 Nẹp vít thân xương bàn chân 6 lỗ 24VT12 1 cái/1 gói Orthon-Pakistan Cái 434000 Công ty CPDP Thanh Sơn 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024
14 N07.06.040 Nẹp vít thân xương bàn chân 8 lỗ 24VT13 1 cái/1 gói Orthon-Pakistan Cái 434000 Công ty CPDP Thanh Sơn 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024
15 N07.06.040 Nẹp lòng máng vít 3.5mm 6 lỗ 24VT15 1 cái/1 gói Griportho-Ấn Độ Cái 567000 Công ty CPDP Thanh Sơn 307/QĐ-TTYT;G1;N3;2024
16 N03.01.070.0976.000.0007 Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 5ml 25VT07 Hộp 100 cái x 20h/kiện MPV - Việt Nam Cái 798 Công ty CP Đăng Phát VN 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
17 N06.03.010.2978.177.0004 Thủy tinh thể nhân tạo mềm 877FABY 25VT03 1 cái/ hộp MEDICONTUR Medical Engineering Ltd./ Hungary Cái 3200000 Liên danh Thiên Trường - Hùng Vĩ 96/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
18 N06.03.010.2978.177.0013 Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh 25VT04 1 cái/ hộp MEDICONTUR Medical Engineering Ltd./ Hungary Cái 18500000 Liên danh Thiên Trường - Hùng Vĩ 96/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
19 N06.03.010.1722.240.0006 Thủy tinh thể nhân tạo  Lucis 25VT05 1 cái/ hộp Cristalens Industrie/ Pháp Cái 2900000 Liên danh Thiên Trường - Hùng Vĩ 96/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
20 N03.01.060.0976.000.0005 Bơm tiêm insulin HTA sử dụng một lần 1 ml 25VT06 Hộp 100 cái x 20h/kiện MPV - Việt Nam Cái 1596 Công ty CP Đăng Phát VN 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
21 N03.01.070.0976.000.0013 Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 10ml 25VT08 Hộp 100 cái x 12h/kiện MPV - Việt Nam Cái 1365 Công ty CP Đăng Phát VN 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
22 N03.01.070.0976.000.0019 Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 20ml 25VT09 Hộp 50 cái x 16h/ kiện MPV - Việt Nam Cái 2184 Công ty CP Đăng Phát VN 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
23 N03.01.070.0976.000.0025 Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 50ml 25VT10 Hộp 25 cái x 16h/ kiện MPV - Việt Nam Cái 5208 Công ty CP Đăng Phát VN 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
24 N03.01.010.0976.000.0001 BƠM CHO ĂN MPV 50ml 25VT11 Hộp 25 cái x 16h/kiện MPV - Việt Nam Cái 5124 Công ty CP Đăng Phát VN 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
25 N03.02.020.0976.000.0003 Kim cánh bướm ECO 25VT12 50 cái/ Hộp MPV - Việt Nam Cái 1365 Công ty CP Đăng Phát VN 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
26 N03.02.060.0976.000.0003 Kim tiêm MPV 25VT13 100 cái/ Hộp MPV - Việt Nam Cái 378 Công ty CP Đăng Phát VN 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
27 N03.02.070.4390.115.0002 Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng bơm thuốc 25VT14 100 cái/ Hộp - Chủ sở hữu: Medsource International LLC/ Mỹ Cái 13041 Công ty CP Đăng Phát VN 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
28 N03.02.070.2359.115.0001 Kim luồn tĩnh mạch 25VT15 50 cái/ Hộp Harsoria Healthcare Pvt. Ltd/ Ấn Độ Cái 5943 Công ty CP Đăng Phát VN 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
29 N03.02.070.4835.115.0002 Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cổng bơm thuốc các số 25VT16 50 cái/ Hộp - Chủ sở hữu: Medsource International LLC/ Mỹ Cái 15687 Công ty CP Đăng Phát VN 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
30 N03.05.040.6023.279.0003 Dây nối bơm tiêm điện 140 cm 25VT17 500 cái/ thùng Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd/ Trung Quốc Bộ 9681 Công ty CP Đăng Phát VN 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
31 N03.05.030.0976.000.0002 Bộ dây truyền máu  ECO 25VT18 01 bộ/túi Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam Bộ 11844 Công ty CP Đăng Phát VN 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
32 N03.05.010.0976.000.0014 Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim cánh bướm 25VT19 Túi 1 bộ
 x 500 bộ/ kiện
MPV - Việt Nam Bộ 6027 Công ty CP Đăng Phát VN 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
33 N04.01.080.1407.000.0001 Dây oxy 2 nhánh 25VT20 Túi 1 cái; thùng 120 cái Hoàng Sơn - VN Cái 6510 Công ty CP Đăng Phát VN 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
34 N08.00.310.3262.279.0001 Mask oxy các cỡ 25VT21 1 cái/túi, thùng 100 bộ Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co .,LTd - Trung Quốc Cái 10962 Công ty CP Đăng Phát VN 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025
  • « Quay lại


  • Các tin liên quan khác

    Đăng nhập nội bộ

    Phác đồ điều trị

    THÔNG TIN HỮU ÍCH

    Tuyển dụng nhân sự

    Góc tri ân

    Liên hệ gửi câu hỏi

    Mã xác nhận    Captcha
    Nhập mã xác nhận
     

    Video

    Thư viện ảnh

    Thư viện ảnh

    Liên kết website

    HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

    Hỗ trợ trực tuyến

    Hotline : 02203.720.115

    Tư vấn 1
    Tư vấn 2

    Thống kê truy cập