STT | TÊN HOẠT CHẤT | TÊN THUỐC | ĐƠN VỊ TÍNH | HÀM LƯỢNG | SỐ ĐĂNG KÝ | ĐƠN GIÁ | NHÀ SẢN XUẤT | NHÀ THẦU | TT THẦU |
1 | Amoxicilin + acid clavulanic | Tranfaximox | Viên | 250mg + 125mg | VD-26834-17 | 6762 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Công ty TNHH DP Hạ Long | 177/QĐ-TTYT;G1;N4;2024;30010 |
2 | Diosmin + Hesperidin | Venokern 500mg | Viên | 450mg + 50mg | VN-21394-18 | 3150 | Kern Pharma S.L | Công ty CPTM Dược Phẩm Minh Việt | 177/QĐ-TTYT;G1;N1;2024;30010 |
3 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besylate) | Amlodipine 5 mg Cap | Viên | 5mg | VD-35752-22 | 335 | Nhà máy Stada Việt Nam | LIÊN DANH VINPHARM - VIAN | 51/QĐ-TTMS;G1;N1;2025 |
4 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) | Ciprofloxacin EG 500 mg | Viên | 500mg | VD-29979-18 | 717 | Nhà máy Stada Việt Nam | CÔNG TY CỔ PHẦN PYMEPHARCO | 51/QĐ-TTMS;G1;N2;2025 |
5 | Ceftriaxon (dưới dạng ceftriaxon sodium) | Medivernol 1g | Lọ | 1000mg | 893710197523 | 9380 | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) | CÔNG TY TNHH Y DƯỢC QUANG MINH | 51/QĐ-TTMS;G1;N1;2025 |
6 | Paracetamol | Thermodol | Lọ | 1g | 890110005200 | 14850 | Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 51/QĐ-TTMS;G1;N2;2025 |
7 | Paracetamol | Thermodol | Lọ | 1g | VN-15189-12 | 14850 | Akums Drugs & Pharmaceuticals Ltd. | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN | 51/QĐ-TTMS;G1;N2;2025 |
8 | Desloratadin | A.T Desloratadin | Gói | 2,5mg/5ml | VD-24131-16 | 1155 | CTCP Dược phẩm An Thiên | Công ty TNHH Dược phẩm ATIpharm | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
9 | Esomeprazol | A.T Esomeprazol 20 inj | Lọ | 20mg | 893110147424 | 19637 | CTCP Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần Dược phẩm An Nguyên | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
10 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | A.T Sodium phosphates | Chai | 480mg/ml + 180mg/ml; 45ml | 893110066800 | 44000 | CTCP Dược phẩm An Thiên | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Âu Việt | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
11 | Acarbose | Acarbose DWP 25 mg | Viên | 25mg | 893110235523 | 588 | CTCP Dược phẩm Wealphar | Công ty TNHH Dược phẩm Tân An | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
12 | Acarbose | Acarbose Friulchem | Viên | 100mg | VN-22091-19 | 4600 | Famar Italia S.p.A (ĐG, XX: Lamp San Prospero SPA- Italy) | Công ty cổ phần Thương mại và phát triển Hà Lan | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
13 | Aciclovir | Aceralgin 800mg | Viên | 800mg | 893610467124 | 12000 | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) (CGCN: Medochemie Ltd - Cyprus) | Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
14 | Acetyl leucin | Acetacmin | Ống | 100mg/ml x 5ml | 893110032524 | 13700 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
15 | Acetazolamid | Acetazolamid DWP 250mg | Viên | 250mg | 893110030424 | 1092 | CTCP Dược phẩm Wealphar | Công ty TNHH Dược phẩm Tân An | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
16 | Vitamin A + D3 | AD Tamy | Viên | 2000IU + 250IU | GC-297-18 | 560 | CTCP Dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
17 | N-acetylcystein | Acetylcystein | Gói | 200mg | 893100307523 | 460 | CTCP Dược S. Pharm | Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
18 | Aciclovir | Aciclovir Cap DWP 200mg | Viên | 200mg | 893110235623 | 945 | CTCP Dược phẩm Wealphar | Công ty TNHH Dược phẩm Tân An | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
19 | Aciclovir | Acyclovir 3% | Tuýp | 3%; 5g | 893110161724 | 48000 | CTCP Dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
20 | Aciclovir | Acyclovir Stella 800mg | Viên | 800mg | VD-23346-15 | 4100 | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
21 | Vitamin A + D3 | AD Tamy | Viên | 2000IU + 250IU | 893100260400 | 560 | CTCP Dược phẩm Me Di Sun | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
22 | Amiodaron hydroclorid | Aharon 150mg/3ml | Ống | 150mg/3ml | 893110226024 | 24000 | CTCP Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần Thương mại DH Việt Nam | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
23 | Alfuzosin hydroclorid | Alanboss XL 5 | Viên | 5mg | 893110204323 | 5250 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Công ty cổ phần Gonsa | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
24 | Acid amin | Aminic | Túi | 10%; 200ml | VN-22857-21 | 105000 | AY Pharmaceuticals Co., Ltd. Shimizu Plant | Công ty cổ phần Dược phẩm Ampharco U.S.A | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
25 | Amiodaron hydroclorid | Amiodarona GP | Viên | 200mg | VN-23269-22 | 6629 | Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A. | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
26 | Amiodaron hydroclorid | Amioxilto 200 | Viên | 200mg | VD-35113-21 | 2750 | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Công ty TNHH Dược phẩm Thuốc Việt | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
27 | Carbocistein | Anpemux | Viên | 250mg | 893100346923 | 900 | CTCP Dược phẩm Hà Tây | Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
28 | Vitamin D3 | Aquadetrim vitamin D3 | Lọ | 15.000IU/ml x 10ml | VN-21328-18 | 60000 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A Medana Branch in Sieradz (XX: Pharmaceutical Works Polpharma S.A Medana Branch in Sieradz- Poland) | Công ty cổ phần Dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
29 | Budesonid + formoterol | Aerofor 200 Hfa | Ống | 200mcg + 6mcg; 120 liều | VN-17241-13 | 173000 | Midas-Care Pharmaceuticals Pvt. Ltd. | Công ty cổ phần Dược phẩm An Nguyên | KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025 |
30 | Monobasic natri phosphat + dibasic natri phosphat | Agatop | Chai | (21,41g +7,89g); 133ml | 893100216224 | 51975 | CTCP Tập đoàn Merap | Công ty cổ phần Dược phẩm An Nguyên | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
31 | Bromhexin hydroclorid | Agi-bromhexine | Gói | 2mg/2,5ml | VD-19310-13 | 2940 | Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm | Công ty cổ phần Thương mại và dược phẩm Khánh Minh | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
32 | Bromhexin hydroclorid | Agi-Bromhexine 16 | Viên | 16mg | 893110200724 | 630 | Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm | Công ty TNHH Dược phẩm Tân An | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
33 | Methyldopa | Agidopa 500 | Viên | 500mg | 893110265024 | 1785 | Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm | Công ty TNHH Dược phẩm Stabled | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
34 | Betahistin dihydroclorid | Agihistine 24 | Viên | 24mg | 893110263900 | 2898 | Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm | Công ty cổ phần Dược phẩm Bông Sen Vàng | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
35 | Celecoxib | Agilecox 200 | Viên | 200mg | VD-25523-16 | 1155 | Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm | Công ty TNHH Dược phẩm Ba Đình | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
36 | Salicylic acid + betamethason dipropionat | Asosalic | Tuýp | (900mg + 15mg)/30g | VN-20961-18 | 95000 | Replek Farm Ltd. Skopje | Công ty TNHH Dược phẩm Đức Phúc | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
37 | Acetylsalicylic acid | Aspirin tab DWP 75mg | Viên | 75mg | VD-35353-21 | 265 | CTCP Dược phẩm Wealphar | Công ty TNHH Dược phẩm Tân An | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
38 | Phloroglucinol hydrat + trimethyl phloroglucinol | Atiglucinol inj | Ống | 40mg + 0,04mg; 4ml | 893110202724 | 27993 | CTCP Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần Thương mại DH Việt Nam | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
39 | Alimemazin | Atilene | Ống | 2,5mg/5ml | VD-26754-17 | 2620 | CTCP Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần Dược phẩm An Nguyên | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
40 | N-Acetyl-dl-leucin | Atileucine inj | Ống | 100mg/ml x 10ml | 893110058324 | 23520 | CTCP Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần TMDV Thăng Long | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
41 | Salbutamol sulfat | Atisalbu | Ống | 2mg/5ml; 5ml | 893115277823 | 4000 | CTCP Dược phẩm An Thiên | Công ty TNHH Dược vật tư y tế DHC | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
42 | Amoxicilin + acid clavulanic | Auclanityl 875/125mg | Viên | 875mg + 125mg | 893110394324 | 3950 | CTCP Dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần Dược phẩm Vũ Duy | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
43 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augbidil | Lọ | 1g + 0,2g | 893110092423 | 28497 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
44 | Atorvastatin | Atorvastatin TP | Viên | 10mg | 893110205424 | 1650 | CTCP Dược phẩm Hà Tây | Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
45 | Atorvastatin + ezetimibe | Atovze 10/10 | Viên | 10mg + 10mg | 893110369923 | 5500 | CTCP Dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần Dược phẩm Kim Tinh | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
46 | Azithromycin | Azicine 250mg | Gói | 250mg | 893110352023 | 3400 | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
47 | Cefixim | Bactirid 100mg/5ml dry suspension | Lọ | 100mg/5ml; 40ml | VN-20148-16 | 59600 | Medicraft Pharmaceuticals, (Pvt) Ltd | Công ty cổ phần Dược phẩm Thuận An Phát | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
48 | Betahistin dihydroclorid | Betaserc 24mg | Viên | 24mg | 300110779724 | 5962 | Mylan Laboratories SAS | Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
49 | Betahistin dihydroclorid | Betaserc 24mg | Viên | 24mg | VN-21651-19 | 5962 | Mylan Laboratories SAS | Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
50 | Simvastatin + ezetimibe | Bfavits 10/40 | Viên | 40mg + 10mg | 893110157823 | 5050 | CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco | Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
51 | Atracurium besylat | BFS-Atracu | Ống | 10mg/ml x 2,5ml | 893114152723 | 39000 | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
52 | Naloxon hydroclorid | BFS-Naloxone | Ống | 0,4mg/ml x 1ml | 893110017800 | 29400 | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
53 | Bacillus subtilis | Biosyn | Gói | ≥ 10^8 CFU | QLSP-1144-19 | 2940 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
54 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Biseptol 480 | Viên | 400mg + 80mg | VN-23059-22 | 2500 | Adamed Pharma S.A | Công ty cổ phần Dược phẩm Thiên Thảo | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
55 | Bisoprolol fumarat + hydroclorothiazid | Bisoprolol Plus DWP 5/12,5mg | Viên | 5mg + 12,5mg | 893110104300 | 1491 | CTCP Dược phẩm Wealphar | Công ty TNHH Dược phẩm Tân An | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
56 | Cefdinir | Bravine Inmed | Lọ | 125mg/5ml; 40ml | 893110295400 | 97986 | CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco | Công ty TNHH Dược phẩm Sala | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
57 | Bupivacain hydroclorid | Bucarvin | Ống | 0,5%; 4ml | 893114039423 | 17000 | CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
58 | Ibuprofen | Bufecol 100 Effe Sachets | Gói | 100mg | 893100420524 | 4600 | CTCP Dược vật tư y tế Hà Nam | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
59 | Salbutamol sulfat | Buto-Asma | Bình | 100mcg x 200 liều | 840115067923 | 48838 | Laboratorio Aldo-Unión SL | Công ty cổ phần Dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
60 | Calci carbonat + vitamin D3 | Calci - D | Viên | 518mg + 100IU | VD-21085-14 | 1850 | Công ty TNHH Dược phẩm USA-NIC | Công ty TNHH Dược phẩm Anh Thu | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
61 | Calci clorid | Calci clorid 0,5g/5ml | Ống | 100mg/ml x 5ml | 893110710824 | 819 | Chi nhánh CTCP Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
62 | Calci carbonat + calci gluconolactat | Calcium Stella 500 mg | Viên | 300mg + 2.940mg | 893100095424 | 3500 | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Công ty cổ phần Gonsa | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
63 | Calci carbonat + vitamin D3 | Caldihasan | Viên | 1250mg + 125IU | VD-34896-20 | 840 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Công ty TNHH Dược phẩm Việt Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
64 | Acetylsalicylic acid | Camzitol | Viên | 100mg | VN-22015-19 | 2900 | Farmalabor-Produtos Farmacêuticos, S.A. | Công ty cổ phần Dược phẩm St. Andrews Việt Nam | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
65 | Captopril + hydroclorothiazid | Captazib 25/12,5 | Viên | 25mg + 12,5mg | 893110298100 | 1250 | CTCP Dược phẩm Tipharco | Công ty TNHH Dược phẩm 1A Việt Nam | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
66 | Captopril + hydroclorothiazid | Captopril Hctz DWP 25/15mg | Viên | 25mg + 15mg | 893110058323 | 987 | CTCP Dược phẩm Wealphar | Công ty TNHH Dược phẩm Stabled | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
67 | Carbocistein | Carbocistein tab DWP 250mg | Viên | 250mg | VD-35354-21 | 693 | CTCP Dược phẩm Wealphar | Công ty TNHH Dược phẩm Tân An | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
68 | Cefamandol | Cefamandol 1g | Lọ | 1g | 893110387024 | 63000 | Chi nhánh 3 - CTCP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Công ty cổ phần Dược phẩm & thiết bị y tế Phúc Lộc | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
69 | Cefixim | Cefixime Stada 200mg | Viên | 200mg | VD-35469-21 | 4900 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty TNHH Dược Kim Đô | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
70 | Cefoperazon | Cefopefast 1000 | Lọ | 1g | VD-35037-21 | 43500 | CTCP Dược phẩm Tenamyd | Công ty TNHH Dược phẩm 1A Việt Nam | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
71 | Cefoperazon | Cefoperazone 0,5g | Lọ | 0,5g | 893110387224 | 35000 | Chi nhánh 3 - CTCP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Âu Việt | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
72 | Betahistin dihydroclorid | Cehitas 8 | Viên | 8mg | 893110420324 | 1320 | CTCP US Pharma USA | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
73 | Cilnidipin | Cilnistella 5 | Viên | 5mg | 893110239124 | 4500 | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
74 | Cefradin | Cefradin 500mg | Viên | 500mg | 893110298323 | 4500 | CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco | Công ty TNHH Y Dược Quang Minh | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
75 | Cinnarizin | Cinnarizin Pharma | Viên | 25mg | VN-23072-22 | 700 | Pharma PLC | Công ty cổ phần Dược phẩm Meza | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
76 | Cinnarizin | Cinnarizine Stada 25mg | Viên | 25mg | VD-20040-13 | 690 | Nhà máy Stada Việt Nam | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
77 | Ciprofloxacin | Citopcin Injection 400mg/200ml | Túi | 2mg/ml x 200ml | 880115414823 | 37800 | HK inno. N Corporation | Công ty cổ phần Thương mại và dược phẩm Ngọc Thiện | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
78 | Colchicin | Colchicina Seid 1mg Tablet | Viên | 1mg | 840115989624 | 5190 | Seid, S.A | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Minh Việt | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
79 | Glimepirid + metformin hydroclorid | Comiaryl 2mg/500mg | Viên | 2mg + 500mg | 893110617124 | 2490 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
80 | Glimepirid + metformin hydroclorid | Comiaryl 2mg/500mg | Viên | 2mg + 500mg | VD-33885-19 | 2490 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
81 | Spiramycin + metronidazol | Daphazyl | Viên | 0,75MIU + 125mg | 893115264223 | 1990 | CTCP Dược Danapha | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
82 | Cefdinir | Dentimex 125mg/5ml | Lọ | 25mg/ml x 30ml | VD-32894-19 | 80892 | CTCP Dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần Thương mại và dược phẩm Khánh Minh | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
83 | Desloratadin | Desloratadin ODT 5 | Viên | 5mg | VD-35516-21 | 1386 | CTCP Dược phẩm Me Di Sun | Công ty TNHH Dược phẩm Tân An | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
84 | Glucose | Dextrose | Chai | 5%; 500ml | 520110783624 | 20000 | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | Công ty TNHH Dược phẩm Châu Á - Thái Bình Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
85 | Atorvastatin + ezetimibe | Diovenor Plus 40/10 | Viên | 40mg + 10mg | VD-35086-21 | 6500 | CTCP Dược phẩm 2/9 | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
86 | Dobutamin | Dobutamin-BFS | Ống | 50mg/ml x 5ml | VD-26125-17 | 55000 | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
87 | Lovastatin | Dolotin 20 mg | Viên | 20mg | VD-34859-20 | 1540 | CTCP Xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
88 | Cefradin | Doncef inj. | Lọ | 1g | VD-34364-20 | 31200 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty TNHH Thương mại và dịch vụ dược phẩm Omega | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
89 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Dubemin injection | Ống | 100mg + 100mg + 1mg; 3ml | 894110784824 | 13500 | Incepta Pharmaceuticals Limited | Công ty cổ phần Dược phẩm Phú Thái | KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025 |
90 | Digoxin | Digoxin-BFS | Lọ | 0,25mg/ml x 1ml | 893110288900 | 16000 | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
91 | Diltiazem | Diltiazem DWP 30mg | Viên | 30mg | 893110058423 | 483 | CTCP Dược phẩm Wealphar | Công ty TNHH Dược phẩm Stabled | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
92 | Tranexamic acid | Duhemos 500 | Viên | 500mg | 893110398023 | 2499 | Công ty TNHH Liên doanh Hasan - Dermapharm | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
93 | Acetylsalicylic acid + clopidogrel | Duoridin | Viên | 100mg + 75mg | 893110411324 | 5000 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm 150 Cophavina | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
94 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Dutased suspension | Chai | 40mg/ml + 8mg/ml; 60ml | VD-34332-20 | 19900 | CTCP Hóa dược Việt Nam | Công ty TNHH Đức Tâm | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
95 | N-acetylcystein | Effer - Acehasan 100 | Viên | 100mg | 893100106023 | 1092 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
96 | Diclofenac | Elaria | Ống | 75mg/3ml | VN-16829-13 | 9900 | Medochemie Limited - Ampoule Injectable Facility | Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
97 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Enaboston 5 plus | Viên | 5mg + 12,5mg | 893110537524 | 1550 | CTCP Dược phẩm Boston Việt Nam | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
98 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Enap H 10mg/25mg | Viên | 10mg + 25mg | 383110139323 | 5500 | KRKA, d.d., Novo Mesto | Công ty cổ phần Dược phẩm Thuận An Phát | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
99 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Enaplus HCT 10/25 | Viên | 10mg + 25mg | VD-34905-20 | 3500 | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phú Thái | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
100 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Enhydra 10/12.5 | Viên | 10mg + 12,5mg | VD-34004-20 | 2600 | CTCP Dược phẩm Trung ương 2 | Công ty cổ phần Dược phẩm Thuận An Phát | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
101 | Spironolacton | Entacron 25 | Viên | 25mg | 893110541824 | 1617 | CTCP Dược phẩm SaVi | Công ty TNHH Dược phẩm Luca | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
102 | Bacillus clausii | Enterogran | Gói | 2x10^9 CFU | QLSP-954-16 | 3700 | CTCP Vắc xin và Sinh phẩm Nha Trang | Công ty cổ phần Dược phẩm Bến Tre | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
103 | Ephedrin | Ephedrine Hydrochloride Injection 30 mg in 1 ml | Ống | 30mg/ml x 1ml | VN-23066-22 | 57750 | Macarthys laboratories Limited T/A Martindale Pharma | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
104 | Tretinoin + erythromycin | Erylik | Hộp | 0,025% + 4% | VN-10603-10 | 113000 | Laboratoires Chemineau | Công ty cổ phần Dược phẩm Việt Hà | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
105 | Levofloxacin | Eyexacin | Lọ | 5mg/ml x 5ml | VD-28235-17 | 8589 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
106 | Amoxicilin | Fabamox 1000 DT. | Viên | 1000mg | 893110601624 | 4200 | CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
107 | Amoxicilin | Fabamox 250 DT. | Viên | 250mg | VD-27072-17 | 1220 | CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
108 | Amoxicilin | Fabamox 500 DT. | Viên | 500mg | 893110227300 | 2245 | CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
109 | Nifedipin | Fascapin-10 | Viên | 10mg | VD-22524-15 | 450 | CTCP Dược phẩm Trung ương 2 | Công ty TNHH Dược phẩm Hải Minh | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
110 | Felodipin | Felodipine Stella 5 mg retard | Viên | 5mg | 893110697324 | 1500 | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
111 | Fenofibrat | Fenostad 100 | Viên | 100mg | VD-35392-21 | 2500 | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bồ Công Anh | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
112 | Fenofibrat | Fenosup Lidose | Viên | 160mg | 540110076523 | 5800 | SMB Technology S.A | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
113 | Fentanyl | Fentanyl B.Braun 0.1mg/2ml | Ống | 0,1mg/2ml | VN-22494-20 | 18000 | B. Braun Melsungen AG | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
114 | Diosmin | Flaben 500 | Viên | 500mg | VD-35921-22 | 4200 | CTCP Dược vật tư y tế Hà Nam | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
115 | Fluvastatin | Fluvastatin Cap DWP 20mg | Viên | 20mg | 893110220423 | 4494 | CTCP Dược phẩm Wealphar | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Minh Tín | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
116 | Cefdinir | Golzynir | Viên | 125mg | 893110718224 | 6199.2 | CTCP Dược phẩm Hà Tây | Công ty TNHH Dược phẩm Ba Đình | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
117 | Colchicin | Goutcolcin | Viên | 0,6mg | 893115145024 | 980 | Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
118 | Cefoperazon | Fordamet 1g | Lọ | 1g | 893710958224 | 53000 | Công ty TNHH Medochemie (Viễn Đông) (CGCN: Medochemie Ltd - Cyprus) | Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
119 | Cefoxitin | Foximcz-1000 | Lọ | 1g | 890110356524 | 54900 | Zeiss Pharma Ltd. | Công ty TNHH Thương mại và dược phẩm - VK pharma | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
120 | Gabapentin | Gabarica 400 | Viên | 400mg | 893110029800 | 3990 | CTCP Dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần Fargo Việt Nam | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
121 | Phenobarbital | Garnotal | Viên | 100mg | 893112426324 | 315 | CTCP Dược Danapha | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
122 | Gentamicin | Gentamicin 80mg | Ống | 40mg/ml x 2ml | 893110175124 | 1000 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
123 | Gliclazid | Gliclada 60mg modified - release tablets | Viên | 60mg | 383110130824 | 5120 | KRKA, d.d., Novo Mesto | Công ty TNHH Dược phẩm ATK | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
124 | Glucose | Glucose 10% | Chai | 10% x 500ml | 893110402324 | 9899 | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
125 | Tinidazol | Gludazim | Lọ | 4mg/ml x 100ml | VD-35678-22 | 30000 | CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
126 | Gliclazid | Golddicron | Viên | 30mg | 800110402523 | 2620 | Valpharma International S.p.a (ĐG, XX: Lamp San Prospero SPA- Italy) | Công ty cổ phần Dược phẩm Thuận An Phát | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
127 | Sắt fumarat + acid folic | Greentamin | Viên | 200mg + 0,75mg | 893100217624 | 882 | CTCP Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
128 | Enalapril | Gygaril 5 | Viên | 5mg | VD-18098-12 | 355 | CTCP Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
129 | Enalapril | Gygaril-10 | Viên | 10mg | 893110103323 | 475 | CTCP Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
130 | Misoprostol | Heraprostol | Viên | 200mcg | 893110465724 | 3980 | Công ty TNHH Sinh Dược phẩm Hera | Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
131 | Ivabradin | Haduvadin 7.5 | Viên | 7,5mg | 893110457823 | 2000 | Nhà máy HDPHARMA EU-CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
132 | Ibuprofen | Ibupain | Chai | 20mg/ml x 50ml | 893100555924 | 31000 | Công ty liên doanh Meyer-BPC | Công ty TNHH Dược phẩm Luca | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
133 | Pantoprazol | Imazicol 20 | Viên | 20mg | VD-35946-22 | 1369 | CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco | Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
134 | Natri hyaluronat | Hyaluron Eye Drops | Ống | 0,88mg/0,88ml | 880100789424 | 12000 | Hanlim Pharm. Co., Ltd. | Công ty cổ phần Dược phẩm Righmed | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
135 | Cefixim | Imexime 200 | Viên | 200mg | 893110252823 | 7500 | Chi nhánh 3 - CTCP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
136 | Indapamid | Indapamid DWP 2,5mg | Viên | 2,5mg | VD-35592-22 | 1491 | CTCP Dược phẩm Wealphar | Công ty TNHH Dược phẩm Thế Anh | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
137 | Cefoperazon | Isavent | Lọ | 1g | VD-21628-14 | 27500 | CTCP Dược phẩm Am Vi | Công ty cổ phần Thương mại xuất nhập khẩu APEC | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
138 | Cefpodoxim | Imedoxim 200 | Viên | 200mg | 893110023800 | 9800 | Chi nhánh 3 - CTCP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
139 | Cefixim | Imexime 100 | Gói | 100mg | VD-30398-18 | 6825 | Chi nhánh 3 - CTCP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
140 | Indomethacin | Indocollyre | Lọ | 1mg/ml x 5ml | VN-12548-11 | 68000 | Laboratoire Chauvin | Công ty TNHH Dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
141 | Irbesartan | Irbesartan OD DWP 100mg | Viên | 100mg | VD-35223-21 | 1995 | CTCP Dược phẩm Wealphar | Công ty TNHH Dược phẩm Tân An | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
142 | Ivabradin | Ivabradin 7,5 | Viên | 7,5mg | 893110738424 | 1465 | CTCP Dược phẩm Khánh Hòa | Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
143 | Levofloxacin | Kaflovo | Viên | 500mg | VD-33460-19 | 869 | CTCP Dược phẩm Khánh Hòa | Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
144 | Kali clorid | Kali Clorid | Viên | 500mg | 893110627524 | 740 | CTCP Dược phẩm 2/9 | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
145 | Kali clorid | Kali Clorid | Viên | 500mg | VD-33359-19 | 740 | CTCP Dược phẩm 2/9 | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
146 | Kali clorid | Kalium chloratum biomedica | Viên | 500mg | VN-14110-11 | 1785 | Biomedica, spol. s r.o. | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
147 | Spiramycin + metronidazol | Kamydazol | Viên | 750.000IU + 125mg | 893115287823 | 1145 | CTCP Dược phẩm Khánh Hòa | Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
148 | Methyl prednisolon | Kapredin | Viên | 16mg | 893110154323 | 549 | CTCP Dược phẩm Khánh Hòa | Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
149 | Amlodipin | Kavasdin 5 | Viên | 5mg | VD-20761-14 | 110 | CTCP Dược phẩm Khánh Hòa | Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
150 | Alpha chymotrypsin | Katrypsin | Viên | 21 microkatals | 893110347723 | 108 | CTCP Dược phẩm Khánh Hòa | Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
151 | Amlodipin | Kavasdin 10 | Viên | 10mg | VD-20760-14 | 330 | CTCP Dược phẩm Khánh Hòa | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
152 | Clarithromycin | Klacid | Lọ | 25mg/ml x 60ml | 899110399323 | 103140 | PT. Abbott Indonesia | Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 | KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025 |
153 | Hydroxypropyl methylcellulose | Laci-eye | Ống | 3mg/1ml; 3ml | 893110591624 | 15000 | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
154 | Piracetam | Lifecita 800 DT. | Viên | 800mg | 893110631624 | 4683 | CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
155 | Lisinopril + hydroclorothiazid | Lisiplus HCT 10/12.5 | Viên | 10mg + 12,5mg | VD-17766-12 | 3000 | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
156 | Clotrimazol + betamethason | Lobetasol | Tuýp | 100mg + 6,4mg; 10g | 893110037100 | 15000 | CTCP Dược và vật tư y tế Bình Thuận | Công ty cổ phần AFP Gia Vũ | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
157 | Loteprednol etabonat | Lotemax | Lọ | 5mg/ml x 5ml | VN-18326-14 | 219500 | Bausch and Lomb Incorporated | Công ty TNHH Dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
158 | Bupivacain hydroclorid | Marcaine Spinal Heavy | Ống | 5mg/ml x 4ml | 300114001824 | 41600 | Cenexi | Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
159 | Loperamid | Loperamid Stella | Viên | 2mg | 893100337723 | 523 | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
160 | Loratadin | Lorytec 10 | Viên | 10mg | VN-15187-12 | 1470 | Delorbis Pharmaceuticals Ltd | Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế Thái An | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
161 | Amoxicilin | Moxacin 500 mg | Viên | 500mg | VD-35877-22 | 1449 | CTCP Xuất nhập khẩu y tế Domesco | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
162 | Methyl prednisolon | Mebikol | Viên | 4mg | VD-19204-13 | 948 | Chi nhánh CTCP Dược phẩm và Sinh học y tế | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
163 | Tobramycin | Medphatobra 40 | Ống | 40mg/ml x 1ml | VN-22357-19 | 49500 | Panpharma GmbH (XX: Medphano Arzneimittel GmbH- Germany) | Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm Phương Linh | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
164 | Methyl ergometrin maleat | Methylergometrine Maleate injection 0,2mg - 1ml | Ống | 0,2mg/ml x 1ml | 400110000700 | 20600 | Panpharma GmbH | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
165 | Methyl prednisolon | Methylprednisolone Normon 40 mg Powder for injectable solution | Lọ | 40mg | 840110444723 | 36000 | Laboratorios Normon, S.A | Công ty cổ phần Dược phẩm & thiết bị y tế Phúc Lộc | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
166 | Calci carbonat + vitamin D3 | Meza-Calci D3 | Viên | 750mg + 200IU | VD-31110-18 | 798 | CTCP Dược phẩm Hà Tây | Công ty TNHH Dược phẩm Tân An | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
167 | Cefdinir | Midanat 100 | Gói | 100mg | VD-26901-17 | 4950 | CTCP Dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
168 | Midazolam | Midazolam B. Braun 5mg/ml | Ống | 5mg/ml x 1ml | 400112002224 | 20100 | B. Braun Melsungen AG | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
169 | Moxifloxacin | Moxieye | Ống | 5mg/ml x 0,4ml | 893115304900 | 5500 | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
170 | Moxifloxacin | Moxifloxan 5mg/ml eye drops, solution | Lọ | 5mg/ml; 5ml | VN-22375-19 | 83000 | Balkanpharma - Razgrad AD | Công ty cổ phần Dược phẩm Hiệp Bách Niên | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
171 | Isosorbid dinitrat | Nadecin 10mg | Viên | 10mg | VN-17014-13 | 2600 | S.C.Arena Group S.A | Công ty TNHH Dược phẩm Camly | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
172 | Metronidazol + neomycin + nystatin | Neo-Tergynan | Viên | 500mg + 65.000UI + 100.000UI | 300115082323 | 11800 | Sophartex | Công ty cổ phần Dược phẩm Việt Hà | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
173 | Ampicilin + sulbactam | Nerusyn 1,5g | Lọ | 1g + 0,5g | 893110387824 | 41000 | Chi nhánh 3 - CTCP Dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương | Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
174 | Vitamin B6 + magnesi lactat | NeuroDT | Viên | 5mg + 470mg | 893110625724 | 1800 | CTCP Dược - Vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
175 | Clobetasol propionat | Neutasol | Tuýp | 15mg/30g | 893100051824 | 30800 | CTCP Dược Medipharco | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
176 | Alverin citrat + simethicon | Nady-spasmyl | Viên | 60mg + 80mg | VD-21623-14 | 1500 | CTCP Dược phẩm 2/9 | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
177 | Natri bicarbonat | Natri bicarbonat 1,4% | Chai | 1,4%; 500ml | VD-25877-16 | 40000 | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
178 | Nicorandil | Nicorandil 10 mg | Viên | 10mg | 893110281624 | 2980 | CTCP Dược phẩm Tipharco | Công ty cổ phần Gonsa | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
179 | Nicorandil | Nikoramyl 5 | Viên | 5mg | 893110310400 | 2940 | CTCP Dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
180 | Nor- adrenalin | Noradrenalin 1 mg/ml | Ống | 1mg/ml x 1ml | 893110750024 | 4250 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
181 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm 5ml | Ống | 5ml | VD-31299-18 | 489 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
182 | Nước cất pha tiêm | Nước cất tiêm | Ống | 10ml | VD-18797-13 | 678 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
183 | Nước oxy già | Nước Oxy già 3% | Chai | 3%; 50ml | VD-32104-19 | 1600 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
184 | Propofol | Nupovel | Ống | 10mg/ml x 20ml | VN-22978-21 | 24680 | PT. Novell Pharmaceutical laboratories | Công ty cổ phần Dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
185 | Sulfamethoxazol + trimethoprim | Ocebiso | Viên | 400mg + 80mg | 893110214824 | 1509 | CTCP Hóa dược Việt Nam | Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
186 | Ofloxacin | Ofloxacin 200mg/100ml | Lọ | 2mg/ml x 100ml | 893115440124 | 89000 | CTCP Dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần Thương mại Minh Dân | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
187 | Ofloxacin | Ofloxacin-POS 3mg/ml | Lọ | 3mg/ml x 5ml | 400115010324 | 52900 | URSApharm Arzneimittel GmbH | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
188 | Ondansetron | Ondansetron 4mg/2ml | Ống | 2mg/ml x 2ml | VD-34716-20 | 13200 | CTCP Dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần Dược phẩm Santa Việt Nam | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
189 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | Oresol | Gói | 0,52g + 0,3g + 0,58g + 2,7g | 893100829124 | 2100 | Nhà máy HDPHARMA EU-CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược phẩm An Nguyên | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
190 | Natri clorid + kali clorid + natri citrat + glucose khan | Oresol hương cam | Gói | 0,7g + 0,3g + 0,58g + 4g | 893100419824 | 1580 | CTCP Hóa dược Việt Nam | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
191 | Cefdinir | Osvimec 300 | Viên | 300mg | 893110818924 | 10600 | CTCP Dược phẩm TV.Pharm | Công ty cổ phần Dược phẩm VNC | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
192 | Paracetamol + chlorpheniramin | Parabest | Viên | 500mg + 2mg | 893100636424 | 2650 | CTCP Dược phẩm Bắc Ninh | Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
193 | Paracetamol | Parazacol DT. | Viên | 500mg | VD-30535-18 | 596 | CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco | Công ty TNHH Y Dược Quang Minh | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
194 | Paracetamol | Partamol Tab. | Viên | 500mg | VD-23978-15 | 480 | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
195 | Paracetamol | Panalgan Sachet | Gói | 160mg/5ml | VD-30333-18 | 1785 | CTCP Dược phẩm Cửu Long | Công ty TNHH Một thành viên Dược phẩm Như Tâm | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
196 | Paracetamol | Paracetamol 500mg/50ml | Lọ | 10mg/ml x 50ml | 893110156123 | 10935 | CTCP Dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần Dược phẩm Minh Dân | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
197 | Paracetamol | Paracetamol macopharma | Túi | 10mg/ml x 50ml | VN-22243-19 | 40000 | Aguettant Mouvaux | Công ty cổ phần Dược phẩm và thương mại Đại Thủy | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
198 | Paracetamol | Paracold 500 | Gói | 500mg | VD-24413-16 | 2499 | CTCP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
199 | Paracetamol | Para-OPC 150mg | Gói | 150mg | 893100160924 | 744 | Chi nhánh CTCP Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương CPC1 | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
200 | Paracetamol | Paravina 1 g | Ống | 1g/6,7ml | 893110232224 | 8440 | CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
201 | Methyl prednisolon | Pdsolone-40mg | Lọ | 40mg | VN-21317-18 | 27800 | Swiss Parenterals Ltd. | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
202 | Tobramycin | Philtobax Eye Drops | Lọ | 15mg/5ml | VN-19519-15 | 27480 | Hanlim Pharm. Co., Ltd. | Công ty cổ phần Dược phẩm Bến Tre | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
203 | Piracetam | Piracetam 800 mg | Viên | 800mg | 893110926824 | 1200 | CTCP Dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần Dược phẩm Bông Sen Vàng | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
204 | Piroxicam | Piroxicam ODT DWP 20mg | Viên | 20mg | VD-35362-21 | 2394 | CTCP Dược phẩm Wealphar | Công ty TNHH Dược phẩm Tân An | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
205 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Pivineuron | Viên | 250mg + 250mg + 1000mcg | VD-31272-18 | 1800 | CTCP Dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần Santav | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
206 | Nystatin + neomycin + polymyxin B | Polygynax | Viên | 100.000IU + 35.000IU + 35.000IU | 300110010524 | 10200 | Catalent France Beinheim S.A (ĐG, KS, XX: Innothera Chouzy- France) | Công ty TNHH Thương mại Dược Thuận Gia | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
207 | Povidon iodin | Povidon iodin 10% | Chai | 10%; 450ml | VD-28005-17 | 42500 | CTCP Dược S. Pharm | Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
208 | Fenofibrat | Redlip 145 | Viên | 145mg | VN-21070-18 | 5680 | Inventia Healthcare Limited | Công ty cổ phần Fargo Việt Nam | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
209 | Ringer acetat | Ringer’s Acetate | Túi | 500ml | 893110056323 | 19800 | CTCP Dược phẩm Otsuka Việt Nam | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
210 | Salbutamol sulfat | Salbutamol Renaudin 0,5mg/1ml | Ống | 0,5mg/1ml | 300115987024 | 15200 | Laboratoire Renaudin | Công ty cổ phần Dược phẩm Vipharco | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
211 | Natri clorid | Sodium Chloride | Chai | 0,9%; 250ml | VN-22341-19 | 16500 | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | Công ty TNHH Dược phẩm Châu Á - Thái Bình Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
212 | Natri clorid | Sodium chloride 0,9% | Túi | 0,9%; 500ml | VD-35673-22 | 19500 | CTCP Dược phẩm Otsuka Việt Nam | Công ty TNHH Dược phẩm Châu Á - Thái Bình Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
213 | Natri clorid | Sodium Chloride Injection | Chai | 0,9%; 500ml | 690110784224 | 12500 | Sichuan Kelun Pharmaceutical Co. Ltd. | Công ty TNHH Dược phẩm PEM | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
214 | Paracetamol + ibuprofen | Solmovis | Viên | 500mg + 150mg | 893100111300 | 795 | Công ty cổ phần S.P.M | Công ty cổ phần Ameriver Việt Nam | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
215 | Dioctahedral smectit | Stanmece | Gói | 3g | VD-18183-13 | 2500 | CTCP Dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
216 | Progesteron | Progesterone injection BP 25mg | Ống | 25mg/1ml | VN-16898-13 | 20150 | Panpharma GmbH | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
217 | Povidon iodin | PVP - Iodine 10% | Lọ | 10%; 180ml | 893100267423 | 29000 | CTCP Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược phẩm An Nguyên | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
218 | Azithromycin | Quafa-Azi 500mg | Viên | 500mg | 893110816324 | 5700 | CTCP Dược phẩm Quảng Bình | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
219 | Piracetam | Quibay | Ống | 200mg/ml x 5ml | VN-15822-12 | 10250 | HBM Pharma s.r.o | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
220 | Racecadotril | Racesec | Viên | 30mg | 893110197924 | 4200 | CTCP Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
221 | Salbutamol sulfat | Salbuvin | Lọ | 0,4mg/ml x 100ml | 893115282424 | 26300 | CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
222 | Salbutamol sulfat | Salzol | Viên | 4mg | VN-22767-21 | 650 | Windlas BiotechPrivate Limited (Plant 2) | Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn | KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025 |
223 | Natri hyaluronat | Samaca | Lọ | 0,1%; 6ml | 893100326724 | 25000 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Công ty cổ phần Dược phẩm St. Andrews Việt Nam | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
224 | Vitamin C | SaVi C 500 | Viên | 500mg | VD-23653-15 | 1100 | CTCP Dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
225 | Tenofovir disoproxil fumarat | SaVi Tenofovir 300 | Viên | 300mg | VD-35348-21 | 1430 | CTCP Dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần Dược phẩm Savi | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
226 | Acetyl leucin | SaViLeucin | Viên | 500mg | 893100678824 | 2200 | CTCP Dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần Dược phẩm An Nguyên | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
227 | Doxazosin | Schaaf | Viên | 2mg | 893110663824 | 4500 | CTCP Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
228 | Lansoprazol | Scolanzo | Viên | 15mg | VN-21360-18 | 4980 | Laboratorios Liconsa, S.A | Công ty cổ phần Dược phẩm và y tế Nam Âu | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
229 | Salmeterol + fluticason propionat | Seretide Evohaler DC 25/250mcg | Bình | 25mcg + 250mcg; 120 liều | 840110788024 | 278090 | Glaxo Wellcome S.A | Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
230 | Cefadroxil | SM.Cefadroxil 500 | Viên | 500mg | VD-34554-20 | 2310 | CTCP Dược phẩm Hà Tây | Công ty TNHH Y Dược Quang Minh | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
231 | Dioctahedral smectit | Smecgim | Gói | 3g | 893100431624 | 2940 | Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm | Công ty cổ phần Thương mại và dược phẩm Khánh Minh | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
232 | Nhũ dịch lipid | Smoflipid 20% | Chai | 20% x 100ml | VN-19955-16 | 110000 | Fresenius Kabi Austria GmbH | Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
233 | Sorbitol | Sorbitol 5g | Gói | 5g | VD-25582-16 | 2625 | CTCP Dược Danapha | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
234 | Spironolacton | Spironolacton Tab DWP 50mg | Viên | 50mg | 893110058823 | 1533 | CTCP Dược phẩm Wealphar | Công ty TNHH Dược phẩm Tân An | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
235 | Gliclazid | Staclazide 80 | Viên | 80mg | VD-35321-21 | 1880 | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
236 | Cefoperazon + sulbactam | Sunewtam 2g | Lọ | 1g + 1g | 893110039323 | 49980 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
237 | Kẽm gluconat | Suplizinc | Gói | 70mg | 893110246023 | 5000 | Nhà máy HDPHARMA EU-CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
238 | Clotrimazol | Symazol 200 | Viên | 200mg | 893100141200 | 5460 | CTCP Dược phẩm công nghệ cao Abipha | Công ty cổ phần TM – XNK Galaxy Việt Nam | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
239 | Budesonid + formoterol | Symbicort Turbuhaler | Ống | 160mcg + 4,5mcg; 60 liều | VN-20379-17 | 219000 | AstraZeneca AB | Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
240 | Hydroxypropyl methylcellulose | Syseye | Lọ | 3mg/ml x 15ml | 893100182624 | 30000 | CTCP Tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
241 | Furosemid | Takizd | Ống | 10mg/ml x 2ml | VD-34815-20 | 620 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
242 | Ceftriaxon | Tenamyd- ceftriaxone 2000 | Lọ | 2g | VD-19450-13 | 29400 | CTCP Dược phẩm Tenamyd | Công ty cổ phần Thương mại DH Việt Nam | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
243 | Codein + terpin hydrat | Terpin - Codein HD | Viên | 10mg + 100mg | 893101855424 | 1000 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
244 | Glimepirid + metformin hydroclorid | THcomet-GP2 | Viên | 2mg + 500mg | 893110001723 | 3000 | CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco | Công ty cổ phần Dược phẩm & thiết bị y tế Phúc Lộc | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
245 | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | Tot'hema | Ống | 50mg + 1,33mg + 0,7mg | VN-19096-15 | 5150 | Innothera Chouzy | Công ty TNHH Thương mại Dược Thuận Gia | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
246 | Tranexamic acid | Tranexamic acid 500mg/5ml | Ống | 100mg/ml x 5ml | 893110485324 | 2995 | CTCP Dược phẩm Minh Dân | Công ty cổ phần Thương mại Minh Dân | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
247 | Furosemid | Uloviz | Viên | 40mg | VN-22344-19 | 2800 | S.C. Slavia Pharm S.R.L | Công ty TNHH Dược phẩm Gia Minh | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
248 | Atropin sulfat | Uni-Atropin | Ống | 10mg/ml; 0,5ml | VD-34673-20 | 12600 | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
249 | Valsartan | Valsartan cap DWP 80mg | Viên | 80mg | VD-35593-22 | 1890 | CTCP Dược phẩm Wealphar | Công ty TNHH Dược phẩm Tân An | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
250 | Telmisartan | Telpharusa 40 | Viên | 40mg | 893110147823 | 1400 | CTCP Dược - Vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần Thương mại xuất nhập khẩu APEC | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
251 | Piroxicam | Toricam Capsules 20mg | Viên | 20mg | VN-15808-12 | 4480 | U Chu Pharmaceutical Co., Ltd. | Công ty TNHH Dược phẩm Hiệp Thuận Thành | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
252 | Valsartan + hydroclorothiazid | Valsartan Plus DWP 120 mg/12,5 mg | Viên | 120mg + 12,5mg | 893110172723 | 2499 | CTCP Dược phẩm Wealphar | Công ty TNHH Dược phẩm Stabled | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
253 | Trimetazidin hydroclorid | Vartel 20mg | Viên | 20mg | 893110073324 | 600 | CTCP Dược phẩm TV.Pharm | Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
254 | Cefamandol | Vicimadol 2g | Lọ | 2g | 893110688224 | 73290 | CTCP Dược phẩm VCP | Công ty cổ phần Thương mại xuất nhập khẩu APEC | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
255 | Sắt gluconat + mangan gluconat + đồng gluconat | Vigahom | Ống | 431,68mg + 11,65mg + 5mg; 10ml | 893100207824 | 3780 | CTCP Dược phẩm Phương Đông | Công ty TNHH Dược phẩm Luca | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
256 | Vitamin A + D2 | Vina-AD | Viên | 2000IU + 400IU | VD-19369-13 | 576 | CTCP Dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
257 | Methyl ergometrin maleat | Vingomin | Ống | 0,2mg/1ml | 893110079024 | 11550 | CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
258 | Oxytocin | Vinphatoxin | Ống | 10IU/ml x 1ml | 893114039523 | 6300 | CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
259 | Salbutamol sulfat | Vinsalmol | Ống | 2,5mg/2,5ml | 893115305523 | 4410 | CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
260 | Salbutamol sulfat | Vinsalmol 5 | Lọ | 5mg/2,5ml | 893115305623 | 8400 | CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
261 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Vitamin 3B-PV | Viên | 100mg + 50mg + 500mcg | 893100712724 | 1250 | CTCP Dược Phúc Vinh | Công ty cổ phần Thương mại DH Việt Nam | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
262 | Vitamin B12 | Vitamin B12 | Ống | 1mg/ml x 1ml | 893110606424 | 550 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
263 | Vitamin B1 | Vitamin B1-HD | Viên | 50mg | 893100715324 | 600 | Nhà máy HDpharma EU-CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
264 | Salbutamol sulfat | Vinsalmol 5 | Lọ | 5mg/2,5ml | VD-30605-18 | 8400 | CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
265 | Salbutamol + ipratropium | Vinsalpium | Lọ | 2,5mg + 0,5mg; 2,5ml | 893115604024 | 12400 | CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025 |
266 | Vitamin A + D3 | Vitamin A-D | Viên | 2500IU + 200IU | 893100341124 | 320 | Nhà máy HDpharma EU-CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
267 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Viên | 12,5mg + 12,5mg + 12,5mcg | VD-16608-12 | 300 | CTCP Dược phẩm TV.Pharm | Công ty cổ phần Dược phẩm TV.Pharm | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
268 | Insulin người tác dụng nhanh, ngắn | Wosulin-R | Lọ | 40IU/ml x 10ml | 890410092323 | 91000 | Wockhardt Limited | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025 |
269 | Budesonid | Zensonid 200 inhaler | Bình | 200mcg x 200 liều | VD-35811-22 | 160000 | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
270 | Kẽm gluconat | Zinbebe | Lọ | 14mg/ml x 80ml | 893100069000 | 34000 | CTCP Dược phẩm Hà Tây | Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
271 | Vitamin K1 (Phytomenadion) | Vitamin K1 1mg/1ml | Ống | 1mg/ml x 1ml | 893110344423 | 1550 | CTCP Dược Danapha | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
272 | Perindopril tert-butylamin + amlodipin | VT-Amlopril 4mg/10mg | Viên | 4mg + 10mg | VN-22964-21 | 5000 | USV Private Limited | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
273 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Wosulin 30/70 | Ống | 100IU/ml x 3ml (30/70) | 890410177200 | 78133 | Wockhardt Limited | Công ty TNHH Dược phẩm PEM | KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025 |
274 | Amlodipin + atorvastatin | Zoamco-A | Viên | 5mg + 10mg | VD-36187-22 | 3450 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
275 | Midazolam | Zodalan | Ống | 5mg/ml x 1ml | 893112265523 | 15750 | CTCP Dược Danapha | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
276 | Enalapril | Zondoril 5 | Viên | 5mg | 893110069100 | 525 | CTCP Dược phẩm Hà Tây | Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
277 | Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần bì, Cam thảo, Bán hạ, Cát cánh, Can khương | Cảm Mạo Thông | Viên | 210mg + 175mg + 140mg + 175mg + 175mg + 175mg + 140mg + 105mg + 53mg + 105mg + 88mg + 35mg | VD-32921-19 | 1500 | Chi nhánh CTCP Dược phẩm Trường Thọ | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
278 | Bạch mao căn, Đương quy, Kim tiền thảo, Xa tiền tử, Ý dĩ, Sinh địa | Bài thạch Trường Phúc | Viên | 0,8g + 0,8g + 3,2g + 0,8g + 0,4g + 0,8g | VD-32590-19 | 2050 | Công ty TNHH Dược thảo Hoàng Thành | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
279 | Bạch thược, Bạch truật, Cam thảo, Diệp hạ châu, Đương quy, Đảng sâm, Nhân trần, Phục linh, Trần bì | Bổ gan Trường Phúc | Viên | 0,6g + 0,6g + 0,6g + 1,2g + 0,6g + 1,2g + 1,2g + 0,6g + 0,6g | VD-30093-18 | 3250 | Công ty TNHH Dược thảo Hoàng Thành | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
280 | Cam thảo, Bạch mao căn, Bạch thược, Đan sâm, Bản lam căn, Hoắc hương, Sài hồ, Liên kiều, Thần khúc, Chỉ thực, Mạch nha, Nghệ | Pharnanca | Viên | 20mg + 400mg + 400mg + 400mg + 300mg + 300mg + 400mg + 300mg + 300mg + 400mg + 300mg + 400mg | VD-28954-18 | 2200 | CTCP Dược phẩm Hà Tây | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
281 | Diệp hạ châu, Bồ bồ, Chi tử | Nhuận gan P/H | Viên | 125mg + 100mg + 25mg | VD-24998-16 | 610 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
282 | Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ nồi | AD - Liver | Viên | 100mg + 50mg + 50mg | VD-31287-18 | 1480 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
283 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo HM | Gói | 600mg | 893210130200 | 3720 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
284 | Cao khô lá dâu tằm | Didala | Viên | 570mg | VD-24473-16 | 2499 | CTCP Dược trung ương Mediplantex | Công ty cổ phần Thương mại và dược phẩm Ngọc Thiện | KQ2500000292_2503041626;G3;N4;2025 |
285 | Diệp hạ châu | Diệp hạ châu Caps | Viên | 450mg | VD-32101-19 | 1650 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000292_2503041626;G3;N1;2025 |
286 | Kim tiền thảo, Râu mèo | Viên nang kim tiền thảo | Viên | 2400mg + 1000mg | VD-21859-14 | 1300 | CTCP Dược phẩm Khang Minh | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
287 | Cao toàn phần không xà phòng hóa quả bơ, Cao toàn phần không xà phòng hóa dầu đậu nành | Piascledine | Viên | 100mg + 200mg | VN-16540-13 | 12000 | Laboratoires Expanscience | Công ty TNHH Dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức | KQ2500000292_2503041626;G3;N4;2025 |
288 | Hy thiêm, Thiên niên kiện | Hoàn phong thấp | Viên | 5g + 0,25g | V42-H12-16 | 2450 | CSSX thuốc YHCT Bảo Phương | Công ty cổ phần Dược phẩm Bông Sen Vàng | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
289 | Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì chân chim | Hyđan 500 | Túi | 22mg + 500mg + 170mg | VD-24401-16 | 2500 | Nhà máy sản xuất thuốc đông dược- CTCP Dược - VTYT Thanh Hóa | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
290 | Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt, Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo, Đương quy, Thiên niên kiện | Thấp khớp hoàn P/H | Gói | 5g: 0,1g + 0,1g + 0,15g + 0,12g + 0,5g + 0,4g + 0,5g + 0,5g + 0,5g + 0,5g + 0,4g + 0,5g + 0,4g | VD-25448-16 | 4900 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
291 | Kha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Bạch truật, Cam thảo, Bạch thược | Đại tràng - HD | Viên | 200mg + 100mg + 50mg + 10mg + 25mg + 10mg | VD-27232-17 | 1000 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
292 | Men bia ép tinh chế | Biofil | Ống | 400mg/ml x 10ml | VD-22274-15 | 2499 | Nhà máy sản xuất thuốc đông dược- CTCP Dược - VTYT Thanh Hóa | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
293 | Cao khô Trinh nữ hoàng cung | Crila Forte | Viên | 500mg | VD-24654-16 | 4950 | CTCP Dược phẩm Thiên Dược | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000292_2503041626;G3;N1;2025 |
294 | Cao khô Trinh nữ hoàng cung | Crinaphusa- Trinh nữ hoàng cung | Viên | 250mg | VD-31002-18 | 3050 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm Phước Sanh Pharma | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
295 | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế | Tadimax | Viên | 2000mg + 666mg + 666mg + 666mg + 83mg + 830mg + 500mg + 8,3mg | 893210123100 | 3450 | CTCP Dược Danapha | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
296 | Đinh lăng, Bạch quả | Ceginkton | Viên | 250mg + 100mg | VD-33689-19 | 2000 | Nhà máy HDpharma EU - CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000292_2503041626;G3;N2;2025 |
297 | Đinh lăng, Bạch quả | Hoạt huyết Plus | Gói | 150mg + 75mg | 893210040824 | 2479 | CTCP Dược phẩm Yên Bái | Công ty cổ phần Dược phẩm Bến Tre | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
298 | Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy, Xích thược, Xuyên khung, Đào nhân, Hồng hoa | Hoạt huyết thông mạch | Viên | 0,15g + 6g + 0,3g + 0,3g + 0,15g + 0,15g + 0,15g | VD-33851-19 | 3200 | CTCP Dược quốc tế Tùng Lộc | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
299 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Đan bì, Cam thảo | Tư âm thanh phế | Gói | 5ml: 1,33g + 2g + 2g + 1,33g + 1g + 1g + 1g; 120ml: 32g + 24g + 24g + 12g + 12g + 12g + 16g | V83-H12-16 | 3580 | CSSX thuốc YHCT Bảo Phương | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
300 | Sinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu, Bạch thược, Mẫu đơn bì, Cam thảo | Bổ phế trị ho | Viên | 250mg + 200mg + 200mg + 200mg + 150mg + 200mg + 100mg | VD-33929-19 | 1932 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm Phước Sanh Pharma | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
301 | Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch thược, Nhân sâm, Phục linh, Bạch truật, Cam thảo | PQA Bát trân | Ống | 10ml: 3,33g + 1,67g + 5g + 2,67g + 1g + 2,67g + 3,33g + 1,67g | VD-33517-19 | 4500 | CTCP Dược phẩm PQA | Công ty cổ phần Dược phẩm Vũ Duy | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
302 | Ngưu tất, Đương quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Sinh địa, Đan sâm | Hoạt huyết thông mạch Trung Ương 1 | Viên | 300mg + 500mg + 400mg + 200mg + 400mg + 200mg | VD-32543-19 | 1494 | CTCP Dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco | Công ty cổ phần Thương mại xuất nhập khẩu APEC | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
303 | Hoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử | Đương quy bổ huyết P/H | Viên | 600mg + 150mg + 200mg | VD-24510-16 | 1190 | Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng | Công ty TNHH Đông dược Phúc Hưng | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
304 | Thục địa, Hoài sơn, Đơn bì, Phục linh, Trạch tả, Sơn thù, Câu kỷ tử, Cúc hoa | Viên sáng mắt | Viên | 2g + 1g + 0,75g + 0,75g + 0,75g + 1g + 0,75g + 0,75g | VD-33852-19 | 3402 | CTCP Dược quốc tế Tùng Lộc | Công ty cổ phần Dược phẩm Bông Sen Vàng | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
305 | Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, Đương quy | Viên sáng mắt | Túi | 800mg + 800mg + 800mg + 800mg + 800mg + 800mg + 500mg + 800mg | VD-24072-16 | 2200 | CTCP Công nghệ Cao Traphaco | Công ty TNHH Dược phẩm Sen Việt Nam | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
306 | Kim tiền thảo | Kim tiền thảo HM | Gói | 600mg | VD-27237-17 | 3720 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
307 | Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu, Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân, Trạch tả, Xích thược, Nhục quế | Tadimax | Viên | 2000mg + 666mg + 666mg + 666mg + 83mg + 830mg + 500mg + 8,3mg | VD-22742-15 | 3450 | CTCP Dược Danapha | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
308 | Insulin người tác dụng trung bình, trung gian | Wosulin-N | Lọ | 40IU/ml x 10ml | VN-13425-11 | 91000 | Wockhardt Limited | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025 |
309 | Thiamazol | Glockner-10 | Viên | 10mg | VD-23920-15 | 1890 | CTCP Dược phẩm Đạt Vi Phú | Công ty cổ phần Gonsa | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
310 | Acetylsalicylic acid | Dekasiam | Gói | 100mg | VD-22510-15 | 2500 | CTCP Dược phẩm Sao Kim | Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
311 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Milgamma N | Ống | (100mg + 100mg + 1mg)/2ml | VN-17798-14 | 21000 | Solupharm Pharmazeutische Erzeugnisse GmbH | Công ty cổ phần TMDV Thăng Long | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
312 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Me2B | Viên | 125mg + 125mg + 500mcg | VD-22575-15 | 2300 | CTCP Dược - Vật tư y tế Nghệ An | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
313 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) | A.T Esomeprazol 20 inj | Lọ | 20mg | VD-26744-17 | 19215 | Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên | Công ty TNHH Dược phẩm PEM | 177/QĐ-TTYT;G1;N4;2024;30010 |
314 | Furosemid | Furlac 40 | Ống | 40mg/4ml | 893110257424 | 7690 | Công ty TNHH sản xuất Dược phẩm Medlac Pharma Italy | Công ty TNHH Y Dược Quang Minh | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
315 | Natri clorid | Natri clorid | Lọ | 0.9%; 8ml | VD-25161-16 | 2000 | CTCP Dược phẩm Hà Nội | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
316 | Ceftizoxim | Vicicefxim | Lọ | 1g | VD-34776-20 | 47000 | CTCP Dược phẩm VCP | Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
317 | Ceftizoxim | Zoximcef 0,5g | Lọ | 500mg | 893110061023 | 45000 | Công ty cổ phần Pymepharco | Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
318 | Ibuprofen | A.T Ibuprofen Syrup | Ống | 200mg/10ml | 893100208200 | 3800 | CTCP Dược phẩm An Thiên | Công ty TNHH Dược phẩm ATIpharm | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
319 | Nicardipin hydroclorid | A.T Nicardipine 25 mg/10 ml | Ống | 25mg/10ml | 893110449823 | 168000 | CTCP Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
320 | Chlorpheniramin maleat | Allermine | Viên | 4mg | VD-22794-15 | 346.5 | Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm | Công ty TNHH Dược phẩm Ba Đình | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
321 | Ambroxol hydroclorid | Am-broxol | Viên | 30mg | 893100276200 | 1620 | Công ty liên doanh Meyer-BPC | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
322 | Ambroxol hydroclorid | Amxolstad 30 | Viên | 30mg | 893100064023 | 1050 | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
323 | Terbutalin sulfat | Arimenus | Lọ | 1mg/ml x 1ml | 893110281023 | 19950 | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
324 | Atropin sulfat | Atropin sulphat | Ống | 0,25mg/ml x 1ml | 893114045723 | 530 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
325 | Etoricoxib | Atocib 90 | Viên | 90mg | 893110268323 | 4000 | CTCP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
326 | Bambuterol hydroclorid | Baburol | Viên | 10mg | 893110380824 | 280 | Chi nhánh CTCP Dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy SX dược phẩm Agimexpharm | Công ty cổ phần Dược phẩm Agimexpharm | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
327 | Bambuterol hydroclorid | Bambuterol 20 | Viên | 20mg | VD-35816-22 | 588 | CTCP Dược phẩm Khánh Hòa | Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
328 | Neostigmin metylsulfat | BFS-Neostigmine 0.25 | Ống | 0,25mg/ml x 1ml | 893114703224 | 5460 | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
329 | Meclofenoxat hydroclorid | Bidilucil 250 | Lọ | 250mg | VD-20666-14 | 45000 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
330 | Bisoprolol fumarat | Bisoprolol DWP 3.75mg | Viên | 3,75mg | VD-35533-21 | 294 | CTCP Dược phẩm Wealphar | Công ty TNHH Dược phẩm Tân An | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
331 | Ceftriaxon | Ceftriaxone 2000 | Lọ | 2g | VD-19454-13 | 29150 | CTCP Dược phẩm Tenamyd | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Minh Nguyên | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
332 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin | Viên | 500mg | 893115287023 | 735 | CTCP Dược phẩm Khánh Hòa | Công ty cổ phần Dược phẩm Khánh Hòa | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
333 | Metformin hydroclorid | Cobimet XR 1000 | Viên | 1000mg | 893110332700 | 885 | CTCP Dược phẩm Reliv | Công ty cổ phần Dược phẩm Reliv | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
334 | Trimebutin maleat | Decolic | Gói | 24mg | 893110199724 | 1950 | CTCP Dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Gonsa | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
335 | Dexamethason phosphat | Depaxan | Ống | 4mg/ml x 1ml | VN-21697-19 | 24000 | Rompharm Company S.r.l | Công ty TNHH Thương mại dược phẩm Âu Việt | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
336 | Diclofenac | Diclowal Supp. | Viên | 100mg | 400110121924 | 15000 | RubiePharm Arzneimittel GmbH (XX: Walter Ritter GmbH + Co. KG, Germany) | Công ty TNHH Thương mại và dược phẩm - VK pharma | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
337 | Levothyroxin natri | Disthyrox | Viên | 100mcg | VD-21846-14 | 294 | CTCP Dược phẩm Hà Tây | Công ty TNHH Dược phẩm Stabled | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
338 | Drotaverin hydroclorid | Drotusc Forte | Viên | 80mg | 893110024600 | 1008 | CTCP Dược phẩm Me Di Sun | Công ty TNHH Dược phẩm Stabled | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
339 | Drotaverin hydroclorid | Drotusc Forte | Viên | 80mg | VD-24789-16 | 1008 | CTCP Dược phẩm Me Di Sun | Công ty TNHH Dược phẩm Stabled | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
340 | Digoxin | DigoxineQualy | Viên | 0,25mg | 893110428024 | 638 | CTCP Dược phẩm 3/2 | Công ty cổ phần Dược phẩm Santa Việt Nam | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
341 | Dydrogesteron | Duphaston | Viên | 10mg | 870110067423 | 8888 | Abbott Biologicals B.V | Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
342 | Terbutalin sulfat | Ecotaline 2,5 mg | Viên | 2,5mg | 893115232223 | 3800 | CTCP Dược phẩm An Thiên | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
343 | Fenofibrat | Fenbrat 200M | Viên | 200mg | 893110398724 | 2900 | Chi nhánh CTCP Dược phẩm và Sinh học y tế | Công ty TNHH Dược phẩm Tây Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
344 | Cefalexin | Firstlexin 500 | Viên | 500mg | VD-34263-20 | 2720 | CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco | Công ty cổ phần Dược phẩm Bifaco | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
345 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài | Glaritus | Bút tiêm | 100IU/ml x 3ml | 890410091623 | 229000 | Wockhardt Limited | Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long | KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025 |
346 | Glibenclamid + metformin hydroclorid | Glumeben 500mg/2,5mg | Viên | 2,5mg + 500mg | VD-24598-16 | 2100 | CTCP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
347 | Adrenalin | Hadunalin 1mg/ml | Ống | 1mg/ml x 1ml | 893110151100 | 1050 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
348 | Paracetamol | Hadupara Extra | Viên | 650mg | 893100829024 | 339 | Nhà máy HDPHARMA EU-CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
349 | Racecadotril | Hidrasec 30mg Children | Gói | 30mg | 300110000624 | 5354 | Sophartex | Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
350 | Glibenclamid + metformin hydroclorid | Hasanbest 500/2.5 | Viên | 2,5mg + 500mg | 893110457724 | 1785 | Công ty TNHH Hasan - Dermapharm | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
351 | Huyết thanh kháng uốn ván | Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) | Ống | 1500 đvqt | 893410250823 | 29043 | Viện vắc xin và sinh phẩm y tế (IVAC) | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
352 | Nicardipin hydroclorid | Itamecardi 10 | Ống | 10mg/10ml | 893110582324 | 84000 | Công ty TNHH sản xuất Dược phẩm Medlac Pharma Italy | Công ty cổ phần AFP Gia Vũ | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
353 | Ringer lactat | Lactated Ringer's | Chai | 500ml | 893110118323 | 7119 | CTCP Kỹ thuật dược Bình Định | Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
354 | Lidocain hydroclorid | Lidocain hydroclorid 40mg/2ml | Ống | 20mg/ml x 2ml | VD-23764-15 | 495 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
355 | Lidocain hydroclorid + adrenalin | Lidonalin | Ống | 36mg + 18mcg; 1,8ml | 893110689024 | 4410 | CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
356 | Ciprofibrat | Lipibrat 100 | Viên | 100mg | 893110892224 | 8000 | CTCP Dược phẩm Phương Đông | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
357 | Losartan kali + hydroclorothiazid | Lostad HCT 100/12.5 | Viên | 100mg + 12,5mg | 893110337823 | 4200 | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
358 | Magnesi sulfat | Magnesi sulfate Kabi 15% | Ống | 15%; 10ml | VD-19567-13 | 2900 | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
359 | Magnesi sulfat | Magnesi-BFS 15% | Ống | 15%; 5ml | 893110101724 | 3700 | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
360 | Mannitol | Mannitol | Chai | 20%/250ml | VD-23168-15 | 19305 | CTCP Fresenius Kabi Việt Nam | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
361 | Gliclazid + metformin hydroclorid | Melanov-M | Viên | 80mg + 500mg | VN-20575-17 | 3900 | Micro Labs Limited | Công ty TNHH Dược phẩm 1A Việt Nam | KQ2500000284_2503041555;G1;N3;2025 |
362 | Metformin hydroclorid | Metformin Stella 850 mg | Viên | 850mg | VD-26565-17 | 750 | Công ty TNHH liên doanh Stellapharm- Chi nhánh 1 | Công ty cổ phần Dược phẩm Gia Linh | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
363 | Metronidazol | Metronidazol 250 | Viên | 250mg | VD-22036-14 | 252 | CTCP Dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy Dược phẩm DHG tại Hậu Giang | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
364 | Metformin hydroclorid | Metsav 750 XR | Viên | 750mg | 893110230424 | 1790 | CTCP Dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần Dược phẩm Savi | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
365 | Betamethason + dexchlorpheniramin | Meyerzem SR | Ống | 0,05mg/ml + 0,4mg/ml; 5ml | VD-34423-20 | 5000 | Công ty liên doanh Meyer-BPC | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
366 | Natri clorid | Natri clorid 0,9% | Chai | 0,9%; 500ml | 893110118423 | 6300 | CTCP Kỹ thuật dược Bình Định | Công ty TNHH Một thành viên Dược Sài Gòn | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
367 | Drotaverin hydroclorid | Novewel 40 | Viên | 40mg | VD-24188-16 | 580 | CTCP Dược phẩm Hà Tây | Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
368 | Nước oxy già | Nước Oxy già 3% | Chai | 3%; 50ml | 893100902024 | 1600 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
369 | Ambroxol hydroclorid | Olesom | Chai | 6mg/ml x 100ml | VN-22154-19 | 39984 | Gracure Pharmaceutical Ltd. | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
370 | Morphin sulfat | Osaphine | Ống | 10mg/ml x 1ml | 893111169724 | 7000 | CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
371 | Morphin sulfat | Osaphine | Ống | 10mg/ml x 1ml | VD-28087-17 | 7000 | CTCP Dược phẩm Trung ương I- Pharbaco | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
372 | Pravastatin natri | Pravastatin Savi 10 | Viên | 10mg | 893110317524 | 4150 | CTCP Dược phẩm SaVi | Công ty cổ phần Dược phẩm Kim Tinh | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
373 | Xylometazolin hydroclorid | Otrera 0,1% | Chai | 1mg/ml x 10ml | 893100353923 | 23500 | CTCP Dược phẩm An Thiên | Công ty TNHH Dược phẩm ATIpharm | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
374 | Piracetam | Piracetam-Egis | Viên | 400mg | 599110407823 | 1550 | Egis Pharmaceuticals Plc | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
375 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Polhumin Mix-2 | Ống | 100IU/ml x 3ml (20/80) | QLSP-1112-18 | 152000 | Tarchomin Pharmaceutical Works "Polfa" S.A | Công ty TNHH Dược phẩm Camly | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
376 | Kali clorid | Potassium Chloride Proamp 0,10g/ml | Ống | 1g/10ml | 300110076823 | 5500 | Laboratoire Aguettant | Công ty cổ phần Dược phẩm thiết bị y tế Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
377 | Rocuronium bromid | Rocuronium 50mg | Ống | 10mg/ml x 5ml | VD-35273-21 | 43500 | CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
378 | Rupatadin | Rupafin | Viên | 10mg | 840110076423 | 6500 | Noucor Health, S.A. | Công ty TNHH Dược phẩm và trang thiết bị y tế Hoàng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
379 | Progesteron | Progesterone 200mg | Viên | 200mg | 840110168400 | 14000 | Laboratorios Leon Farma, S.A | Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
380 | Budesonid | Pulmicort Respules | Ống | 0,5mg/ml x 2ml | VN-21666-19 | 24906 | AstraZeneca AB | Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
381 | Beclometason dipropionat | Satarex | Lọ | 50mcg/ liều; 150 liều | 893100609724 | 56000 | CTCP Tập đoàn Merap | Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
382 | Insulin người trộn, hỗn hợp | Scilin M30 (30/70) | Lọ | 40IU/ml x 10ml (30/70) | QLSP-0648-13 | 104000 | Bioton S.A | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
383 | Diazepam | Seduxen 5mg | Viên | 5mg | 599112027923 | 1260 | Gedeon Richter Plc. | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
384 | Glycerol | Stiprol | Tuýp | 0,75g/g x 9g | 893100092424 | 6930 | CTCP Dược Hà Tĩnh | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
385 | Diclofenac | Veltaron | Viên | 100mg | 893110208623 | 7098 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
386 | Lidocain hydroclorid | Vinlido 200mg | Ống | 20mg/ml x 10ml | 893110456223 | 15000 | CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty TNHH Thương mại Dược Thuận Lộc | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
387 | Hydrocortison | Vinphason | Lọ | 100mg | 893110219823 | 6489 | CTCP Dược phẩm Vĩnh Phúc | Công ty cổ phần Dược phẩm Vĩnh Phúc | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
388 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Vitamin B1-B6-B12 | Viên | 115mg + 115mg + 50mcg | VD-18447-13 | 860 | Nhà máy HDpharma EU-CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
389 | Vitamin B6 | Vitamin B6-HD | Viên | 50mg | 893110715424 | 600 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
390 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Vitamin 3B | Viên | 125mg + 125mg + 125mcg | VD-35073-21 | 1190 | Nhà máy HDPHARMA EU-CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
391 | Xylometazolin hydroclorid | Xylozin Drops 0,05% | Lọ | 5mg/10ml | 893100040223 | 13000 | CTCP Dược Danapha | Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
392 | Đương quy, Bạch quả | Bổ huyết ích não BDF | Viên | 300mg + 40mg | VD-27258-17 | 1400 | CTCP Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
393 | Thục địa, Hoài sơn, Trạch tả, Cúc hoa, Thảo quyết minh, Hạ khô thảo, Hà thủ ô đỏ, Đương quy | Sáng mắt | Viên | 125mg + 160mg + 40mg + 24mg + 50mg + 12,5mg + 40mg + 160mg | VD-24070-16 | 650 | CTCP Công nghệ Cao Traphaco | Công ty TNHH Dược phẩm Sen Việt Nam | KQ2500000292_2503041626;G3;N3;2025 |
394 | Salbutamol sulfat | Salbutamol Renaudin 5mg/5ml (0,1%) | Ống | 5mg/5ml | VN-16406-13 | 115800 | Laboratoire Renaudin | Công ty cổ phần Dược phẩm Vipharco | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
395 | Progesteron | Progesterone 200mg | Viên | 200mg | 840110168400 | 14000 | Laboratorios Leon Farma, S.A | Công ty cổ phần Dược phẩm Văn Lam | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
396 | Propofol | Fresofol 1% Mct/Lct | Ống | 10mg/ml x 20ml | VN-17438-13 | 25380 | Fresenius Kabi Austria GmbH | Công ty TNHH Một thành viên Dược liệu TW2 | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
397 | Diphenhydramin | Hadumedrol | Ống | 10mg/ml x 1ml | 893110299000 | 630 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
398 | Acetylcystein | Mucomucil | Ống | 300mg/3ml | 800110989724 | 42000 | Esseti Farmaceutici S.R.L | Công ty cổ phần TMDV Thăng Long | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
399 | Pregabalin | Pregaviet 50 | Viên | 50mg | 890110778824 | 6900 | Zydus Lifesciences Limited | Công ty cổ phần Dược Thảo | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
400 | Dioctahedral smectit | Stanmece | Gói | 3g | 893100889924 | 2500 | CTCP Dược phẩm Nam Hà | Công ty cổ phần Dược phẩm Nam Hà | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
401 | Salbutamol + ipratropium | Zencombi | Lọ | 2,5mg + 0,5mg; 2,5ml | 893115592124 | 12600 | CTCP Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
402 | Ambroxol hydroclorid | Drenoxol | Ống | 3mg/ml x 10ml | VN-21986-19 | 8600 | Laboratórios Vitória, S.A | Công ty cổ phần Dược phẩm và y tế Nam Âu | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
403 | Diclofenac | Difen Plaster | Miếng | 15mg | VN-22546-20 | 8300 | Sinil Pharmaceutical Co., Ltd. | Công ty cổ phần Thương mại dược phẩm Hồng Đức | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
404 | Enalapril + hydrochlorothiazid | Enamigal Plus 20/12,5 | Viên | 20mg + 12,5mg | 893110343500 | 3900 | Nhà máy 2 Công ty TNHH Liên Doanh Hasan - Dermapharm | Công ty TNHH Dược phẩm 1A Việt Nam | KQ2500000284_2503041555;G1;N2;2025 |
405 | Famotidin | Famotidin 20mg/2ml | Ống | 10mg/ml x 2ml | 893110150900 | 30891 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty TNHH Dược phẩm Luca | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
406 | Lạc tiên | Lạc tiên | Gam | VD-35399-21 | 73 | CT CPDP Thành Phát | CT CPDP Thành Phát | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
407 | Ngũ gia bì chân chim | Ngũ gia bì chân chim | Gam | VD-33544-19 | 53 | CT CPDP Thành Phát | CT CPDP Thành Phát | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
408 | Quế chi | Quế chi | Gam | VD-35528-21 | 46 | CT CPDP Thành Phát | CT CPDP Thành Phát | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
409 | Câu kỷ tử | Câu kỷ tử | Gam | VCT-00159-21 | 357 | CTCP Đông Y Dược Thăng Long | CT CPDP Thành Phát | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
410 | Độc hoạt | Độc hoạt | Gam | VCT-00141-21 | 289 | CTCP Đông Y Dược Thăng Long | CT CPDP Thành Phát | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
411 | Thục địa | Thục địa | Gam | VCT-00151-21 | 462 | CTCP Đông Y Dược Thăng Long | CT CPDP Thành Phát | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
412 | Cam thảo | Cam thảo | Gam | VCT-00157-21 | 283.5 | CTCP Đông Y Dược Thăng Long | CT CPDP Thành Phát | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
413 | Đại táo | Đại táo | Gam | VCT-00262-22 | 145 | Công ty cổ phần dược liệu Ninh Hiệp | CT CPDP Thành Phát | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
414 | Đương quy | Đương quy | Gam | VCT-00288-22 | 752 | Công ty cổ phần dược liệu Ninh Hiệp | CT CPDP Thành Phát | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
415 | Đỗ trọng | Đỗ trọng | Gam | VCT-00136-21 | 228 | Công ty CPTM dược VTYT Khải Hà | CT CPDP Thành Phát | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
416 | Hà thủ ô đỏ | Hà thủ ô đỏ | Gam | VCT-00216-22 | 318 | Công ty CPTM dược VTYT Khải Hà | CT CPDP Thành Phát | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
417 | Xuyên khung | Xuyên khung | Gam | VCT-00133-21 | 310 | Công ty CPTM dược VTYT Khải Hà | CT CPDP Thành Phát | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
418 | Cẩu tích | Cẩu tích | Gam | VCT-00390-23 | 109.935 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
419 | Cốt toái bổ | Cốt toái bổ | Gam | VCT-00382-23 | 139.965 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
420 | Hoài sơn | Hoài sơn | Gam | VCT-00338-22 | 145.005 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
421 | Ý dĩ | Ý dĩ | Gam | VCT-00342-22 | 114.975 | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | Công ty cổ phần Dược phẩm Bắc Ninh | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
422 | Kê huyết đằng | Kê huyết đằng | Gam | VCT-00378-23 | 126.945 | Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh | Công ty CP Dược phẩm Bắc Ninh | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
423 | Trần bì | Trần bì | Gam | VD-31910-19 | 115 | CT CPDP Thành Phát | CT CPDP Thành Phát | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
424 | Tục đoạn | Tục đoạn | Gam | VCT-00469-23 | 325.5 | CTCP Đông Y Dược Thăng Long | CT CPDP Thành Phát | 317/QĐ-TTYT;G5;N2;2025 | |
425 | Acarbose | Acarbose Friulchem | Viên | 50mg | VN-21983-19 | 2600 | Famar Italia S.P.A (ĐG, XX: Lamp San Prospero SPA- Italy) | Công ty cổ phần Thương mại và phát triển Hà Lan | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
426 | Sorbitol | Sorbitol 5g | Gói | 5g | VD-21380-14 | 525 | Chi nhánh CTCP Dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương | Công ty cổ phần Dược phẩm Trung ương Vidipha | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
427 | Mỗi ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg | Dexamethasone | Ống | 4mg/1ml | VD-25856-16 | 690 | CTCP Dược VTYT Hải Dương | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
428 | Insulin analog tác dụng chậm, kéo dài | Glaritus | Bút tiêm | 100IU/ml x 3ml | QLSP-1069-17 | 229000 | Wockhardt Limited | Công ty TNHH Dược phẩm Hạ Long | KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025 |
429 | Amoxicilin + acid clavulanic | Augbidil 1,1g | Lọ | 1000mg + 100mg | 893110170723 | 25000 | CTCP Dược - TTBYT Bình Định (Bidiphar) | Công ty TNHH Dược phẩm Đức Anh | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
430 | Neomycin + polymyxin B + dexamethason | Mepoly | Lọ | (3,5mg + 10.000IU + 1mg)/ml x 10ml | VD-21973-14 | 37000 | CTCP Tập đoàn Merap | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | KQ2500000284_2503041555;G1;N4;2025 |
431 | Natri clorid | Sodium Chloride | Chai | 0,9%; 100ml | VN-22341-19 | 15000 | Vioser S.A Parenteral Solutions Industry | Công ty TNHH Dược phẩm Châu Á - Thái Bình Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N1;2025 |
432 | Pyrazinamide | Pyrazinamide 500mg | Viên | 500mg | 893110493024 | 509 | Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | Công ty cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar | 159/QĐ-BVPTƯ;G1;N4;2024 |
433 | Meclofenoxat hydroclorid 500mg | Tarviluci | Lọ | 500mg | VN-19410-15 | 51800 | Reyoung Pharmaceutical Co., Ltd | Công ty cổ phần Dược vật tư y tế Hải Dương | KQ2500000284_2503041555;G1;N5;2025 |
STT | MÃ VẬT TƯ | TÊN VẬT TƯ | MÃ HIỆU | QUY CÁCH | HÃNG SẢN XUẤT | ĐƠN VỊ TÍNH | ĐƠN GIÁ | NHÀ THẦU | TT_THAU |
1 | N07.06.040 | Nẹp vít thân xương ngón tay 4 lỗ | 24VT14 | 1 cái/1 gói | Orthon-Pakistan | Cái | 434000 | Công ty CPDP Thanh Sơn | 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024 |
2 | N07.06.040 | Vít xương cứng 3.5mm dài 20mm | 24VT01 | 10 cái/vỉ | Griportho-Ấn Độ | Cái | 125000 | Công ty dược vật tư y tế Duy Anh | 13/QĐ-TTYT;G1;N3;2024 |
3 | N07.06.040 | Vít xương cứng 4.5mm dài 32mm | 24VT02 | 10 cái/vỉ | Griportho-Ấn Độ | Cái | 138000 | Công ty dược vật tư y tế Duy Anh | 13/QĐ-TTYT;G1;N3;2024 |
4 | N07.06.040 | Vít xương cứng cỡ 2.0 | 24VT03 | 10 cái/vỉ | Orthon-Pakistan | Cái | 90000 | Công ty dược vật tư y tế Duy Anh | 13/QĐ-TTYT;G1;N3;2024 |
5 | N07.06.040 | Nẹp DCP bản hẹp vít 4.5mm 6 lỗ | 24VT04 | 1 cái/1 gói | Griportho-Ấn Độ | Cái | 880000 | Công ty CPDP Thanh Sơn | 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024 |
6 | N07.06.040 | Nẹp DCP bản hẹp vít 4.5mm 8 lỗ | 24VT05 | 1 cái/1 gói | Griportho-Ấn Độ | Cái | 880000 | Công ty CPDP Thanh Sơn | 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024 |
7 | N07.06.040 | Nẹp vít thân xương bàn tay 6 lỗ | 24VT06 | 1 cái/1 gói | Orthon-Pakistan | Cái | 434000 | Công ty CPDP Thanh Sơn | 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024 |
8 | N07.06.040 | Nẹp vít thân xương bàn tay 8 lỗ | 24VT07 | 1 cái/1 gói | Orthon-Pakistan | Cái | 434000 | Công ty CPDP Thanh Sơn | 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024 |
9 | N07.06.040 | Nẹp vit chữ T xương bàn tay 6 lỗ | 24VT08 | 1 cái/1 gói | Orthon-Pakistan | Cái | 700000 | Công ty CPDP Thanh Sơn | 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024 |
10 | N07.06.040 | Nẹp vít chữ T xương bàn tay 8 lỗ | 24VT09 | 1 cái/1 gói | Orthon-Pakistan | Cái | 700000 | Công ty CPDP Thanh Sơn | 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024 |
11 | N07.06.040 | Nẹp vít chữ T xương bàn chân 6 lỗ | 24VT10 | 1 cái/1 gói | Orthon-Pakistan | Cái | 700000 | Công ty CPDP Thanh Sơn | 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024 |
12 | N07.06.040 | Nẹp vít chữ T xương bàn chân 8 lỗ | 24VT11 | 1 cái/1 gói | Orthon-Pakistan | Cái | 700000 | Công ty CPDP Thanh Sơn | 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024 |
13 | N07.06.040 | Nẹp vít thân xương bàn chân 6 lỗ | 24VT12 | 1 cái/1 gói | Orthon-Pakistan | Cái | 434000 | Công ty CPDP Thanh Sơn | 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024 |
14 | N07.06.040 | Nẹp vít thân xương bàn chân 8 lỗ | 24VT13 | 1 cái/1 gói | Orthon-Pakistan | Cái | 434000 | Công ty CPDP Thanh Sơn | 12/QĐ-TTYT;G1;N3;2024 |
15 | N07.06.040 | Nẹp lòng máng vít 3.5mm 6 lỗ | 24VT15 | 1 cái/1 gói | Griportho-Ấn Độ | Cái | 567000 | Công ty CPDP Thanh Sơn | 307/QĐ-TTYT;G1;N3;2024 |
16 | N03.01.070.0976.000.0007 | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 5ml | 25VT07 | Hộp 100 cái x 20h/kiện | MPV - Việt Nam | Cái | 798 | Công ty CP Đăng Phát VN | 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
17 | N06.03.010.2978.177.0004 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm 877FABY | 25VT03 | 1 cái/ hộp | MEDICONTUR Medical Engineering Ltd./ Hungary | Cái | 3200000 | Liên danh Thiên Trường - Hùng Vĩ | 96/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
18 | N06.03.010.2978.177.0013 | Thủy tinh thể nhân tạo mềm ba tiêu cự, ngậm nước, lọc ánh sáng xanh | 25VT04 | 1 cái/ hộp | MEDICONTUR Medical Engineering Ltd./ Hungary | Cái | 18500000 | Liên danh Thiên Trường - Hùng Vĩ | 96/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
19 | N06.03.010.1722.240.0006 | Thủy tinh thể nhân tạo Lucis | 25VT05 | 1 cái/ hộp | Cristalens Industrie/ Pháp | Cái | 2900000 | Liên danh Thiên Trường - Hùng Vĩ | 96/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
20 | N03.01.060.0976.000.0005 | Bơm tiêm insulin HTA sử dụng một lần 1 ml | 25VT06 | Hộp 100 cái x 20h/kiện | MPV - Việt Nam | Cái | 1596 | Công ty CP Đăng Phát VN | 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
21 | N03.01.070.0976.000.0013 | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 10ml | 25VT08 | Hộp 100 cái x 12h/kiện | MPV - Việt Nam | Cái | 1365 | Công ty CP Đăng Phát VN | 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
22 | N03.01.070.0976.000.0019 | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 20ml | 25VT09 | Hộp 50 cái x 16h/ kiện | MPV - Việt Nam | Cái | 2184 | Công ty CP Đăng Phát VN | 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
23 | N03.01.070.0976.000.0025 | Bơm tiêm ECO sử dụng một lần 50ml | 25VT10 | Hộp 25 cái x 16h/ kiện | MPV - Việt Nam | Cái | 5208 | Công ty CP Đăng Phát VN | 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
24 | N03.01.010.0976.000.0001 | BƠM CHO ĂN MPV 50ml | 25VT11 | Hộp 25 cái x 16h/kiện | MPV - Việt Nam | Cái | 5124 | Công ty CP Đăng Phát VN | 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
25 | N03.02.020.0976.000.0003 | Kim cánh bướm ECO | 25VT12 | 50 cái/ Hộp | MPV - Việt Nam | Cái | 1365 | Công ty CP Đăng Phát VN | 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
26 | N03.02.060.0976.000.0003 | Kim tiêm MPV | 25VT13 | 100 cái/ Hộp | MPV - Việt Nam | Cái | 378 | Công ty CP Đăng Phát VN | 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
27 | N03.02.070.4390.115.0002 | Kim luồn tĩnh mạch có cánh, có cổng bơm thuốc | 25VT14 | 100 cái/ Hộp | - Chủ sở hữu: Medsource International LLC/ Mỹ | Cái | 13041 | Công ty CP Đăng Phát VN | 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
28 | N03.02.070.2359.115.0001 | Kim luồn tĩnh mạch | 25VT15 | 50 cái/ Hộp | Harsoria Healthcare Pvt. Ltd/ Ấn Độ | Cái | 5943 | Công ty CP Đăng Phát VN | 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
29 | N03.02.070.4835.115.0002 | Kim luồn tĩnh mạch không cánh, không cổng bơm thuốc các số | 25VT16 | 50 cái/ Hộp | - Chủ sở hữu: Medsource International LLC/ Mỹ | Cái | 15687 | Công ty CP Đăng Phát VN | 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
30 | N03.05.040.6023.279.0003 | Dây nối bơm tiêm điện 140 cm | 25VT17 | 500 cái/ thùng | Zhejiang Renon Medical Instrument Co., Ltd/ Trung Quốc | Bộ | 9681 | Công ty CP Đăng Phát VN | 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
31 | N03.05.030.0976.000.0002 | Bộ dây truyền máu ECO | 25VT18 | 01 bộ/túi | Công ty cổ phần nhựa y tế Việt Nam (MPV) - Việt Nam | Bộ | 11844 | Công ty CP Đăng Phát VN | 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
32 | N03.05.010.0976.000.0014 | Bộ dây truyền dịch ECO sử dụng một lần kim cánh bướm | 25VT19 |
Túi 1 bộ x 500 bộ/ kiện |
MPV - Việt Nam | Bộ | 6027 | Công ty CP Đăng Phát VN | 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
33 | N04.01.080.1407.000.0001 | Dây oxy 2 nhánh | 25VT20 | Túi 1 cái; thùng 120 cái | Hoàng Sơn - VN | Cái | 6510 | Công ty CP Đăng Phát VN | 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
34 | N08.00.310.3262.279.0001 | Mask oxy các cỡ | 25VT21 | 1 cái/túi, thùng 100 bộ | Ningbo Great Mountain Medical Instruments Co .,LTd - Trung Quốc | Cái | 10962 | Công ty CP Đăng Phát VN | 272/QĐ-TTYT;G1;N3;2025 |
Hotline : 02203.720.115