Bảng giá dịch vụ
STT | Tên tại BV | Tên theo TT43-50 | Giá cho NB có BHYT | Giá cho NB không có BHYT |
96 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 65500 | 65500 |
68 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1237000 | 1237000 | |
320 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1237000 | 1237000 | |
61 | Bóc nhân xơ vú | Bóc nhân xơ vú | 947000 | 947000 |
53 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 185000 | 185000 | |
622 | Bơm rửa khoang màng phổi | Bơm rửa khoang màng phổi | 203000 | 203000 |
256 | Bơm thông lệ đạo | 57200 | 57200 | |
258 | Bơm thông lệ đạo | 89900 | 89900 | |
770 | Bơm thông lệ đạo | 89900 | 89900 | |
307 | Bơm thuốc thanh quản | 20000 | 20000 | |
58 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 458000 | 458000 | |
32 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2460000 | 2460000 | |
828 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 458000 | 458000 |
265 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1065000 | 1065000 | |
327 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 679000 | 679000 |
759 | Cắt chỉ khâu da | Cắt chỉ khâu da | 30000 | 30000 |
253 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 30000 | 30000 |
259 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 30000 | 30000 | |
772 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 30000 | 30000 | |
251 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 30000 | 30000 | |
769 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 30000 | 30000 | |
284 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 30000 | 30000 |
706 | Cắt đoạn ruột non | Cắt đoạn ruột non | 4441000 | 4441000 |
43 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4441000 | 4441000 |
42 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 4441000 | 4441000 |
693 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 172000 | 172000 | |
41 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4441000 | 4441000 | |
44 | Cắt ruột non hình chêm | Cắt ruột non hình chêm | 3414000 | 3414000 |
36 | Cắt ruột thừa đơn thuần | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2460000 | 2460000 |
35 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2460000 | 2460000 |
37 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2460000 | 2460000 |
48 | Cắt túi thừa tá tràng | 2460000 | 2460000 | |
711 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 679000 | 679000 |
322 | Cắt u nang buồng trứng | 2835000 | 2835000 | |
323 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2835000 | 2835000 | |
324 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2835000 | 2835000 | |
51 | Cắt u tá tràng | Cắt u tá tràng | 2460000 | 2460000 |
64 | Cắt u vú lành tính | 2753000 | 2753000 | |
326 | Cắt u vú lành tính | 2753000 | 2753000 | |
712 | Cắt u vú lành tính | 2753000 | 2753000 | |
695 | Chích áp xe phần mềm lớn | Chích áp xe phần mềm lớn | 173000 | 173000 |
308 | Chích áp xe quanh Amidan | 713000 | 713000 | |
310 | Chích áp xe quanh Amidan | 250000 | 250000 | |
725 | Chích áp xe quanh Amidan | 713000 | 713000 | |
729 | Chích áp xe quanh Amidan | 250000 | 250000 | |
735 | Chích áp xe thành sau họng | Chích áp xe thành sau họng | 250000 | 250000 |
69 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 783000 | 783000 | |
719 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 783000 | 783000 | |
65 | Chích áp xe vú | Chích áp xe vú | 206000 | 206000 |
765 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 75600 | 75600 |
250 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 75600 | 75600 |
625 | Chích hạch viêm mủ | 173000 | 173000 | |
739 | Chích nhọt ống tai ngoài | 173000 | 173000 | |
624 | Chích rạch áp xe nhỏ | 173000 | 173000 | |
717 | Chọc dịch màng bụng | Chọc dịch màng bụng | 131000 | 131000 |
56 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 100000 | 100000 |
804 | Chọc dịch tuỷ sống | 100000 | 100000 | |
823 | Chọc dịch tuỷ sống | 100000 | 100000 | |
617 | Chọc dò dịch não tuỷ | Chọc dò dịch não tuỷ | 100000 | 100000 |
616 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 131000 | 131000 |
720 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169000 | 169000 |
803 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 131000 | 131000 | |
66 | Chọc dò túi cùng Douglas | 267000 | 267000 | |
698 | Chọc dò túi cùng Douglas | 267000 | 267000 | |
713 | Chọc hút áp xe thành bụng | Chọc hút áp xe thành bụng | 173000 | 173000 |
827 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim ay catheter | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | 136000 | 136000 |
620 | Chọc hút khí màng phổi | Chọc hút khí màng phổi | 136000 | 136000 |
810 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 131000 | 131000 |
811 | Chọc thăm dò màng phổi | Chọc thăm dò màng phổi | 131000 | 131000 |
623 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169000 | 169000 | |
716 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169000 | 169000 | |
138 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 970000 | 970000 | |
140 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 536000 | 536000 | |
135 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 970000 | 970000 |
136 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 536000 | 536000 |
144 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 970000 | 970000 |
145 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 536000 | 536000 |
143 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 536000 | 536000 |
141 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 970000 | 970000 |
142 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 536000 | 536000 |
137 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 970000 | 970000 |
139 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 536000 | 536000 |
151 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 970000 | 970000 |
150 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 536000 | 536000 |
146 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 970000 | 970000 | |
148 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 536000 | 536000 | |
149 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 970000 | 970000 | |
152 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 536000 | 536000 |
147 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 970000 | 970000 |
195 | Chụp Xquang Blondeau | Chụp Xquang Blondeau | 62000 | 69000 |
153 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 62000 | 69000 |
184 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 62000 | 69000 |
186 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 62000 | 69000 |
188 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 62000 | 69000 |
178 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 62000 | 69000 |
185 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 62000 | 69000 | |
182 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 62000 | 69000 |
179 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 62000 | 69000 |
180 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 62000 | 69000 |
181 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 62000 | 69000 |
183 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 62000 | 69000 |
154 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 62000 | 69000 |
191 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 62000 | 69000 |
194 | Chụp Xquang Hirtz | Chụp Xquang Hirtz | 62000 | 69000 |
196 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 94000 | 94000 |
165 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 62000 | 69000 |
167 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 62000 | 69000 | |
166 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 62000 | 69000 |
171 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 62000 | 69000 |
190 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 62000 | 69000 | |
155 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 62000 | 69000 |
173 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 62000 | 69000 |
175 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 62000 | 69000 | |
177 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 62000 | 69000 |
199 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 94000 | 94000 |
198 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 62000 | 69000 |
187 | Chụp Xquang mỏm trâm | Chụp Xquang mỏm trâm | 62000 | 69000 |
157 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 62000 | 69000 | |
159 | Chụp Xquang ngực thẳng | Chụp Xquang ngực thẳng | 62000 | 69000 |
189 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 62000 | 69000 |
193 | Chụp Xquang Schuller | Chụp Xquang Schuller | 62000 | 69000 |
200 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 94000 | 94000 | |
197 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 62000 | 69000 | |
174 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 62000 | 69000 |
168 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 62000 | 69000 |
160 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 62000 | 69000 |
163 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 62000 | 69000 |
162 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 62000 | 69000 |
170 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 62000 | 69000 |
172 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 62000 | 69000 |
192 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 62000 | 69000 |
161 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 62000 | 69000 |
169 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 62000 | 69000 |
176 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 62000 | 69000 |
164 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 62000 | 69000 |
158 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 62000 | 69000 |
156 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 62000 | 69000 |
226 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14500 | 14500 |
339 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 35000 | 35000 | |
331 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 35000 | 35000 | |
343 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 35000 | 35000 |
334 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 35000 | 35000 | |
337 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 35000 | 35000 | |
355 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35000 | 35000 | |
335 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35000 | 35000 | |
345 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35000 | 35000 | |
342 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 35000 | 35000 |
333 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 35000 | 35000 |
346 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 35000 | 35000 |
356 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35000 | 35000 |
353 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 35000 | 35000 | |
349 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 35000 | 35000 | |
350 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 35000 | 35000 | |
348 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35000 | 35000 | |
341 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 35000 | 35000 |
347 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 35000 | 35000 | |
354 | Cứu điều trị nấc thể hàn | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35000 | 35000 |
352 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35000 | 35000 | |
351 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 35000 | 35000 | |
336 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 35000 | 35000 |
332 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 35000 | 35000 | |
330 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 35000 | 35000 | |
340 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 35000 | 35000 |
338 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 35000 | 35000 |
344 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 35000 | 35000 |
34 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2709000 | 2709000 | |
707 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2709000 | 2709000 | |
718 | Dẫn lưu dịch màng bụng | Dẫn lưu dịch màng bụng | 131000 | 131000 |
805 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 131000 | 131000 |
305 | Đặt nội khí quản | Đặt nội khí quản | 555000 | 555000 |
814 | Đặt ống nội khí quản | 555000 | 555000 | |
614 | Đặt ống thông dạ dày | 85400 | 85400 | |
801 | Đặt ống thông dạ dày | 85400 | 85400 | |
820 | Đặt ống thông dạ dày | 85400 | 85400 | |
817 | Đặt ống thông hậu môn | 78000 | 78000 | |
618 | Đặt sonde bàng quang | Đặt sonde bàng quang | 85400 | 85400 |
715 | Đặt sonde hậu môn | 78000 | 78000 | |
798 | Đặt sonde hậu môn | 78000 | 78000 | |
60 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 78000 | 78000 |
46 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3414000 | 3414000 |
601 | Điện châm | Điện châm | 75800 | 75800 |
789 | Điện châm điều trị bại não | Điện châm điều trị bại não | 75800 | 75800 |
500 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 75800 | 75800 |
507 | Điện châm điều trị cảm mạo | Điện châm điều trị cảm mạo | 75800 | 75800 |
501 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 75800 | 75800 |
490 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 75800 | 75800 | |
475 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 75800 | 75800 |
481 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 75800 | 75800 |
786 | Điện châm điều trị đau lưng | Điện châm điều trị đau lưng | 75800 | 75800 |
787 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 75800 | 75800 |
486 | Điện châm điều trị đau răng | 75800 | 75800 | |
792 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 75800 | 75800 |
477 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 75800 | 75800 | |
483 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 75800 | 75800 | |
494 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 75800 | 75800 | |
506 | Điện châm điều trị hội chứng stress | Điện châm điều trị hội chứng stress | 75800 | 75800 |
508 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 75800 | 75800 | |
496 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 75800 | 75800 |
509 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 75800 | 75800 | |
491 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 75800 | 75800 | |
488 | Điện châm điều trị lác cơ năng | Điện châm điều trị lác cơ năng | 75800 | 75800 |
489 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 75800 | 75800 | |
479 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 75800 | 75800 |
478 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 75800 | 75800 | |
502 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 75800 | 75800 |
497 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 75800 | 75800 |
504 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 75800 | 75800 |
498 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 75800 | 75800 |
492 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 75800 | 75800 | |
484 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 75800 | 75800 |
790 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 75800 | 75800 |
493 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 75800 | 75800 |
480 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 75800 | 75800 | |
485 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 75800 | 75800 | |
499 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 75800 | 75800 |
495 | Điện châm điều trị sa tử cung | Điện châm điều trị sa tử cung | 75800 | 75800 |
793 | Điện châm điều trị teo cơ | Điện châm điều trị teo cơ | 75800 | 75800 |
505 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 75800 | 75800 | |
503 | Điện châm điều trị trĩ | Điện châm điều trị trĩ | 75800 | 75800 |
482 | Điện châm điều trị ù tai | Điện châm điều trị ù tai | 75800 | 75800 |
487 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 75800 | 75800 | |
107 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 28600 | 28600 |
118 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 28600 | 28600 |
604 | Điện mãng châm điều trị béo phì | 75800 | 75800 | |
560 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 75800 | 75800 |
796 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 75800 | 75800 |
590 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 75800 | 75800 | |
797 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 75800 | 75800 |
583 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 75800 | 75800 |
573 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 75800 | 75800 |
563 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 75800 | 75800 | |
567 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 75800 | 75800 | |
581 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 75800 | 75800 |
564 | Điện mãng châm điều trị di tinh | Điện mãng châm điều trị di tinh | 75800 | 75800 |
566 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 75800 | 75800 |
570 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 75800 | 75800 |
586 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 75800 | 75800 | |
598 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 75800 | 75800 |
603 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 75800 | 75800 |
587 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 75800 | 75800 | |
593 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 75800 | 75800 |
588 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 75800 | 75800 | |
584 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 75800 | 75800 | |
577 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 75800 | 75800 | |
576 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 75800 | 75800 | |
575 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 75800 | 75800 | |
585 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 75800 | 75800 |
595 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 75800 | 75800 |
594 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 75800 | 75800 |
561 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 75800 | 75800 |
600 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 75800 | 75800 |
578 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 75800 | 75800 | |
589 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 75800 | 75800 |
579 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 75800 | 75800 |
569 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 75800 | 75800 | |
562 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 75800 | 75800 | |
599 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 75800 | 75800 | |
592 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 75800 | 75800 |
582 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 75800 | 75800 |
596 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 75800 | 75800 | |
571 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 75800 | 75800 | |
580 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 75800 | 75800 |
591 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 75800 | 75800 |
568 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 75800 | 75800 |
574 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 75800 | 75800 | |
572 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 75800 | 75800 |
565 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 75800 | 75800 | |
597 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 75800 | 75800 |
538 | Điện nhĩ châm điều di tinh | Điện nhĩ châm điều di tinh | 75800 | 75800 |
536 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 75800 | 75800 |
547 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 75800 | 75800 |
541 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 75800 | 75800 |
794 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 75800 | 75800 | |
511 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 75800 | 75800 |
795 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 75800 | 75800 |
551 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 75800 | 75800 |
534 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 75800 | 75800 |
519 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 75800 | 75800 |
520 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 75800 | 75800 | |
791 | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | Điện nhĩ châm điều trị động kinh | 75800 | 75800 |
513 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 75800 | 75800 |
514 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 75800 | 75800 |
518 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 75800 | 75800 | |
542 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 75800 | 75800 | |
556 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 75800 | 75800 | |
544 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 75800 | 75800 |
548 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 75800 | 75800 |
558 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 75800 | 75800 |
537 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 75800 | 75800 |
543 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | 75800 | 75800 |
559 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 75800 | 75800 | |
557 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 75800 | 75800 | |
530 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 75800 | 75800 | |
528 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 75800 | 75800 | |
527 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 75800 | 75800 | |
554 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 75800 | 75800 |
539 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 75800 | 75800 |
546 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 75800 | 75800 |
515 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 75800 | 75800 |
531 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 75800 | 75800 |
552 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 75800 | 75800 | |
550 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 75800 | 75800 |
549 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 75800 | 75800 |
540 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 75800 | 75800 |
529 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 75800 | 75800 |
516 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 75800 | 75800 |
526 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 75800 | 75800 |
532 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 75800 | 75800 |
512 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 75800 | 75800 | |
535 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 75800 | 75800 |
555 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 75800 | 75800 |
522 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 75800 | 75800 |
533 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 75800 | 75800 |
553 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 75800 | 75800 |
525 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 75800 | 75800 |
517 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 75800 | 75800 |
510 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 75800 | 75800 |
523 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 75800 | 75800 |
521 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 75800 | 75800 |
524 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 75800 | 75800 | |
545 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 75800 | 75800 |
234 | Điện tim thường | 30000 | 45900 | |
619 | Điện tim thường | 30000 | 45900 | |
329 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 33000 | 41100 | |
21 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2461000 | 2461000 |
291 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 90900 | 90900 | |
749 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 90900 | 90900 | |
290 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 90900 | 90900 |
744 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 90900 | 90900 |
294 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 316000 | 316000 | |
753 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 316000 | 316000 | |
303 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 234000 | 234000 | |
741 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 234000 | 234000 | |
302 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 234000 | 234000 |
758 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 234000 | 234000 | |
747 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 234000 | 234000 | |
301 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 234000 | 234000 | |
742 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 234000 | 234000 | |
81 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 33000 | 41100 |
72 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 146000 | 146000 |
292 | Điều trị tuỷ răng sữa | 369000 | 369000 | |
293 | Điều trị tuỷ răng sữa | 261000 | 261000 | |
750 | Điều trị tuỷ răng sữa | 261000 | 261000 | |
751 | Điều trị tuỷ răng sữa | 369000 | 369000 | |
130 | Định lượng Acid Uric [Máu] | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21200 | 21200 |
128 | Định lượng Albumin [Máu] | Định lượng Albumin [Máu] | 21200 | 21200 |
105 | Định lượng Amylase (niệu) | Định lượng Amylase (niệu) | 37100 | 37100 |
125 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21200 | 21200 |
123 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21200 | 21200 |
124 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21200 | 21200 |
122 | Định lượng Calci ion hoá [Máu] | 15900 | 15900 | |
121 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12700 | 12700 |
106 | Định lượng Canxi (niệu) | 24300 | 24300 | |
120 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26500 | 26500 |
119 | Định lượng Creatinin (máu) | Định lượng Creatinin (máu) | 21200 | 21200 |
104 | Định lượng Creatinin (niệu) | Định lượng Creatinin (niệu) | 15900 | 15900 |
116 | Định lượng Globulin [Máu] | Định lượng Globulin [Máu] | 21200 | 21200 |
100 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 12700 | 12700 |
117 | Định lượng Glucose [Máu] | Định lượng Glucose [Máu] | 21200 | 21200 |
113 | Định lượng HbA1c [Máu] | Định lượng HbA1c [Máu] | 99600 | 99600 |
114 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26500 | 26500 |
112 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26500 | 26500 |
99 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 10600 | 10600 | |
103 | Định lượng Protein (niệu) | Định lượng Protein (niệu) | 13700 | 13700 |
110 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21200 | 21200 |
111 | Định lượng Sắt [Máu] | Định lượng Sắt [Máu] | 31800 | 31800 |
109 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26500 | 26500 |
101 | Định lượng Urê (niệu) | Định lượng Urê (niệu) | 15900 | 15900 |
108 | Định lượng Urê máu [Máu] | Định lượng Urê máu [Máu] | 21200 | 21200 |
221 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 38000 | 38000 |
220 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 38000 | 38000 | |
219 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 38000 | 38000 |
218 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 30200 | 30200 |
217 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 30200 | 30200 |
818 | Định nhóm máu tại giường | 38000 | 38000 | |
90 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 927000 | 927000 |
84 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 675000 | 675000 |
127 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21200 | 21200 |
129 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21200 | 21200 | |
126 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21200 | 21200 | |
115 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19000 | 19000 |
230 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 34000 | 34000 | |
238 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 34000 | 34000 | |
232 | Đo khúc xạ máy | 8800 | 8800 | |
240 | Đo khúc xạ máy | 8800 | 8800 | |
229 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 20000 | 79500 |
228 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 23700 | 23700 |
241 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 23700 | 23700 | |
231 | Đo sắc giác | 60000 | 60000 | |
239 | Đo sắc giác | 60000 | 60000 | |
242 | Đo thị trường chu biên | 28000 | 28000 | |
40 | Đóng mở thông ruột non | Đóng mở thông ruột non | 3414000 | 3414000 |
766 | Đốt lông xiêu | Đốt lông xiêu | 45700 | 45700 |
252 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 45700 | 45700 |
62 | Ép tim ngoài lồng ngực | 458000 | 458000 | |
87 | Forceps | Forceps | 877000 | 877000 |
832 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 30000 | 45900 | |
88 | Giác hút | Giác hút | 877000 | 877000 |
92 | HBsAg test nhanh | HBsAg test nhanh | 51700 | 51700 |
93 | HIV Ab test nhanh | HIV Ab test nhanh | 51700 | 51700 |
67 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 191000 | 191000 |
613 | Hút dịch khớp gối | Hút dịch khớp gối | 109000 | 109000 |
609 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 118000 | 118000 | |
606 | Hút dịch khớp khuỷu | Hút dịch khớp khuỷu | 109000 | 109000 |
607 | Hút nang bao hoạt dịch | Hút nang bao hoạt dịch | 109000 | 109000 |
280 | Khâu cò mi, tháo cò | 380000 | 380000 | |
271 | Khâu củng mạc | 800000 | 800000 | |
272 | Khâu củng mạc | 1060000 | 1060000 | |
274 | Khâu da mi đơn giản | Khâu da mi đơn giản | 774000 | 774000 |
273 | Khâu giác mạc | 1060000 | 1060000 | |
278 | Khâu giác mạc | 750000 | 750000 | |
255 | Khâu kết mạc | 774000 | 774000 | |
767 | Khâu kết mạc | 774000 | 774000 | |
771 | Khâu kết mạc | 1379000 | 1379000 | |
691 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 244000 | 244000 |
270 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 750000 | 750000 | |
33 | Khâu lỗ thủng đại tràng | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3414000 | 3414000 |
47 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3414000 | 3414000 | |
28 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3414000 | 3414000 |
277 | Khâu phủ kết mạc | 614000 | 614000 | |
275 | Khâu phục hồi bờ mi | 645000 | 645000 | |
83 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1525000 | 1525000 | |
71 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1810000 | 1810000 | |
89 | Khâu tử cung do nạo thủng | Khâu tử cung do nạo thủng | 2673000 | 2673000 |
699 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 244000 | 244000 |
680 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 172000 | 172000 |
681 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 244000 | 244000 |
689 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 224000 | 224000 |
690 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 286000 | 286000 |
721 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 172000 | 172000 |
722 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 224000 | 224000 |
723 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 244000 | 244000 |
724 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 286000 | 286000 |
79 | Khâu vòng cổ tử cung | Khâu vòng cổ tử cung | 536000 | 536000 |
50 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 2460000 | 2460000 |
304 | Khí dung mũi họng | 17600 | 17600 | |
809 | Khí dung thuốc cấp cứu | Khí dung thuốc cấp cứu | 17600 | 17600 |
830 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 17600 | 17600 |
621 | Khí dung thuốc giãn phế quản | Khí dung thuốc giãn phế quản | 17600 | 17600 |
328 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 225000 | 225000 |
29 | Làm hậu môn nhân tạo | 2447000 | 2447000 | |
31 | Làm hậu môn nhân tạo | 2447000 | 2447000 | |
70 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1373000 | 1373000 | |
317 | Làm thuốc tai | 20000 | 20000 | |
740 | Làm thuốc tai | 20000 | 20000 | |
726 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20000 | 20000 |
768 | Lấy calci đông dưới kết mạc | Lấy calci đông dưới kết mạc | 33000 | 33000 |
254 | Lấy calci kết mạc | Lấy calci kết mạc | 33000 | 33000 |
773 | Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc | 314000 | 314000 |
774 | Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc | 829000 | 829000 |
776 | Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc | 640000 | 640000 |
777 | Lấy dị vật giác mạc | Lấy dị vật giác mạc | 75300 | 75300 |
279 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu | 314000 | 314000 |
281 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu | 75300 | 75300 |
282 | Lấy dị vật giác mạc sâu | Lấy dị vật giác mạc sâu | 640000 | 640000 |
306 | Lấy dị vật hạ họng | 40000 | 40000 | |
730 | Lấy dị vật hạ họng | 40000 | 40000 | |
309 | Lấy dị vật họng miệng | 40000 | 40000 | |
257 | Lấy dị vật kết mạc | 61600 | 61600 | |
760 | Lấy dị vật kết mạc | 61600 | 61600 | |
315 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 187000 | 187000 |
316 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 660000 | 660000 |
737 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai | 60000 | 60000 |
738 | Lấy dị vật tai | Lấy dị vật tai | 150000 | 150000 |
318 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 150000 | 150000 |
30 | Lấy dị vật trực tràng | Lấy dị vật trực tràng | 3414000 | 3414000 |
222 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22400 | 22400 |
325 | Mổ bóc nhân xơ vú | 947000 | 947000 | |
708 | Mổ bóc nhân xơ vú | 947000 | 947000 | |
700 | Mở bụng thăm dò | 2447000 | 2447000 | |
812 | Mở khí quản | 704000 | 704000 | |
833 | Mở khí quản cấp cứu | Mở khí quản cấp cứu | 704000 | 704000 |
237 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 704000 | 704000 |
806 | Mở khí quản qua da cấp cứu | Mở khí quản qua da cấp cứu | 704000 | 704000 |
831 | Mở khí quản thường quy | Mở khí quản thường quy | 704000 | 704000 |
45 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3414000 | 3414000 |
49 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2447000 | 2447000 |
663 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 386000 | 386000 |
664 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 208000 | 208000 |
736 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 100000 | 100000 | |
249 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 33000 | 33000 | |
761 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 33000 | 33000 | |
659 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 208000 | 208000 | |
661 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 386000 | 386000 | |
677 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 236000 | 236000 |
682 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 320000 | 320000 |
675 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 236000 | 236000 | |
678 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 320000 | 320000 | |
673 | Nắn, bó bột cột sống | 331000 | 331000 | |
676 | Nắn, bó bột cột sống | 611000 | 611000 | |
638 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 320000 | 320000 | |
639 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 236000 | 236000 | |
655 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 320000 | 320000 | |
656 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 200000 | 200000 | |
665 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 320000 | 320000 | |
666 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 236000 | 236000 | |
640 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 320000 | 320000 | |
641 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 236000 | 236000 | |
654 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 200000 | 200000 | |
658 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 320000 | 320000 | |
668 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 236000 | 236000 | |
672 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 320000 | 320000 | |
642 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 320000 | 320000 | |
643 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 236000 | 236000 | |
657 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 200000 | 200000 | |
660 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 320000 | 320000 | |
670 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 320000 | 320000 | |
671 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 236000 | 236000 | |
651 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 200000 | 200000 | |
653 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 320000 | 320000 | |
649 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 200000 | 200000 |
652 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 320000 | 320000 |
647 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 150000 | 150000 | |
650 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 225000 | 225000 | |
633 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 320000 | 320000 | |
634 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 236000 | 236000 | |
635 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 135000 | 135000 | |
636 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 225000 | 225000 | |
637 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 150000 | 150000 | |
644 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 265000 | 265000 | |
648 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 635000 | 635000 | |
662 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 208000 | 208000 | |
667 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 386000 | 386000 | |
669 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 155000 | 155000 | |
674 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 310000 | 310000 | |
631 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 386000 | 386000 | |
632 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 208000 | 208000 | |
645 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 250000 | 250000 | |
646 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 150000 | 150000 | |
629 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Nắn, cố định trật khớp hàm | 386000 | 386000 |
630 | Nắn, cố định trật khớp hàm | Nắn, cố định trật khớp hàm | 208000 | 208000 |
82 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 331000 | 331000 |
694 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3609000 | 3609000 |
233 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 97900 | 97900 | |
243 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 97900 | 97900 | |
733 | Nhét bấc mũi sau | 107000 | 107000 | |
734 | Nhét bấc mũi trước | 107000 | 107000 | |
746 | Nhổ chân răng sữa | 33600 | 33600 | |
745 | Nhổ răng sữa | 33600 | 33600 | |
132 | Nối gân duỗi | 2828000 | 2828000 | |
692 | Nối gân duỗi | 2828000 | 2828000 | |
131 | Nối gân gấp | 2828000 | 2828000 | |
313 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 187000 | 187000 |
314 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 660000 | 660000 |
236 | Nội soi tai mũi họng | Nội soi tai mũi họng | 202000 | 202000 |
235 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 231000 | 231000 | |
39 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 4105000 | 4105000 |
38 | Nối tắt ruột non - ruột non | Nối tắt ruột non - ruột non | 4105000 | 4105000 |
86 | Nội xoay thai | Nội xoay thai | 1380000 | 1380000 |
52 | Nong niệu đạo | 228000 | 228000 | |
55 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 177000 | 177000 |
59 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 283000 | 283000 |
57 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 23 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai từ 13 tuần đến hết tuần 22 | 519000 | 519000 |
98 | Phản ứng Pandy [dịch] | Phản ứng Pandy [dịch] | 8400 | 8400 |
97 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8400 | 8400 | |
705 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2709000 | 2709000 | |
27 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2461000 | 2461000 |
728 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 3679000 | 3679000 |
731 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1033000 | 1033000 |
732 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 2303000 | 2303000 |
133 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2753000 | 2753000 |
25 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | 2461000 | 2461000 |
24 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2461000 | 2461000 | |
23 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2461000 | 2461000 |
75 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3594000 | 3594000 |
77 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3553000 | 3553000 |
74 | Phẫu thuật Crossen | Phẫu thuật Crossen | 3840000 | 3840000 |
20 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1810000 | 1810000 |
22 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2461000 | 2461000 |
13 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3157000 | 3157000 |
19 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3157000 | 3157000 |
17 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3157000 | 3157000 |
16 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3157000 | 3157000 |
18 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3157000 | 3157000 | |
15 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3157000 | 3157000 |
14 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3157000 | 3157000 |
11 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3157000 | 3157000 |
12 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3157000 | 3157000 |
697 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3609000 | 3609000 | |
4 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 3609000 | 3609000 |
6 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3609000 | 3609000 |
3 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 3609000 | 3609000 |
5 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3609000 | 3609000 |
2 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3609000 | 3609000 |
8 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3609000 | 3609000 | |
10 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3609000 | 3609000 |
1 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3609000 | 3609000 |
7 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3609000 | 3609000 | |
9 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3609000 | 3609000 | |
91 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2223000 | 2223000 |
94 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2773000 | 2773000 |
26 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2461000 | 2461000 |
76 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3704000 | 3704000 | |
80 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3704000 | 3704000 | |
78 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3704000 | 3704000 |
321 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2835000 | 2835000 | |
311 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 704000 | 704000 |
287 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 915000 | 915000 |
288 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá | 1416000 | 1416000 |
285 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 915000 | 915000 |
286 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 1416000 | 1416000 |
283 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 834000 | 834000 | |
775 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 834000 | 834000 | |
727 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 765000 | 765000 | |
312 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 765000 | 765000 |
319 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2753000 | 2753000 |
260 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm | 1176000 | 1176000 |
261 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm | 1745000 | 1745000 |
262 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm | 1020000 | 1020000 |
263 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm | 1563000 | 1563000 |
264 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm | 809000 | 809000 |
266 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm | 1189000 | 1189000 |
267 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm | 614000 | 614000 |
268 | Phẫu thuật quặm | Phẫu thuật quặm | 1356000 | 1356000 |
703 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2461000 | 2461000 |
289 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2615000 | 2615000 |
702 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3157000 | 3157000 |
696 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3157000 | 3157000 |
701 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2461000 | 2461000 |
54 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 679000 | 679000 |
710 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4117000 | 4117000 |
709 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2460000 | 2460000 |
300 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 324000 | 324000 | |
757 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 324000 | 324000 | |
299 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 324000 | 324000 |
756 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 324000 | 324000 | |
248 | Rạch áp xe mi | 173000 | 173000 | |
246 | Rạch áp xe túi lệ | 173000 | 173000 | |
615 | Rửa bàng quang | Rửa bàng quang | 185000 | 185000 |
807 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 185000 | 185000 | |
824 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 185000 | 185000 | |
247 | Rửa cùng đồ | 39000 | 39000 | |
762 | Rửa cùng đồ | 39000 | 39000 | |
610 | Rửa dạ dày cấp cứu | 106000 | 106000 | |
802 | Rửa dạ dày cấp cứu | 106000 | 106000 | |
821 | Rửa dạ dày cấp cứu | 106000 | 106000 | |
800 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 576000 | 576000 | |
822 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 576000 | 576000 | |
628 | Rút chỉ thép xương ức | Rút chỉ thép xương ức | 1681000 | 1681000 |
627 | Rút đinh các loại | Rút đinh các loại | 1681000 | 1681000 |
626 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1681000 | 1681000 | |
201 | Siêu âm dương vật | Siêu âm dương vật | 49000 | 49000 |
212 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49000 | 49000 |
204 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 49000 | 49000 |
608 | Siêu âm khớp (một vị trí) | Siêu âm khớp (một vị trí) | 49000 | 49000 |
816 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 49000 | 49000 |
215 | Siêu âm màng phổi | 49000 | 49000 | |
813 | Siêu âm màng phổi | 49000 | 49000 | |
829 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 49000 | 49000 | |
611 | Siêu âm ổ bụng | Siêu âm ổ bụng | 49000 | 49000 |
213 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49000 | 49000 |
203 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 49000 | 49000 |
605 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 49000 | 49000 |
210 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49000 | 49000 | |
205 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49000 | 49000 |
206 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49000 | 49000 |
207 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 49000 | 49000 |
214 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49000 | 49000 |
208 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 176000 | 176000 |
209 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49000 | 49000 | |
211 | Siêu âm tử cung phần phụ | Siêu âm tử cung phần phụ | 49000 | 49000 |
216 | Siêu âm tuyến giáp | Siêu âm tuyến giáp | 49000 | 49000 |
202 | Siêu âm tuyến vú hai bên | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49000 | 49000 |
63 | Soi cổ tử cung | Soi cổ tử cung | 58900 | 58900 |
825 | Soi đáy mắt cấp cứu | 49600 | 49600 | |
245 | Soi đáy mắt trực tiếp | 49600 | 49600 | |
763 | Soi đáy mắt trực tiếp | 49600 | 49600 | |
244 | Soi góc tiền phòng | 49600 | 49600 | |
764 | Soi góc tiền phòng | 49600 | 49600 | |
85 | Soi ối | Soi ối | 45900 | 45900 |
95 | Streptococcus pyogenes ASO | Streptococcus pyogenes ASO | 40200 | 40200 |
269 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1060000 | 1060000 | |
704 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2461000 | 2461000 |
679 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 227000 | 227000 |
683 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 174000 | 174000 |
684 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 79600 | 79600 |
685 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 109000 | 109000 |
686 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 129000 | 129000 |
687 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 30000 | 30000 |
688 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 55000 | 55000 |
227 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12300 | 12300 |
826 | Thông bàng quang | Thông bàng quang | 85400 | 85400 |
808 | Thông tiểu | Thông tiểu | 85400 | 85400 |
73 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 370000 | 370000 | |
819 | Thụt tháo | Thụt tháo | 78000 | 78000 |
612 | Thụt tháo phân | 78000 | 78000 | |
714 | Thụt tháo phân | 78000 | 78000 | |
799 | Thụt tháo phân | 78000 | 78000 | |
602 | Thủy châm | Thủy châm | 61800 | 61800 |
460 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | 61800 | 61800 |
457 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 61800 | 61800 |
464 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 61800 | 61800 |
414 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | 61800 | 61800 |
470 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | 61800 | 61800 |
456 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 61800 | 61800 |
454 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 61800 | 61800 |
450 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | 61800 | 61800 | |
473 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 61800 | 61800 | |
442 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 61800 | 61800 |
441 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | Thuỷ châm điều trị đau dây V | 61800 | 61800 |
426 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 61800 | 61800 |
422 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | 61800 | 61800 | |
438 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 61800 | 61800 | |
424 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | 61800 | 61800 | |
428 | Thuỷ châm điều trị đau răng | 61800 | 61800 | |
448 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | 61800 | 61800 |
417 | Thuỷ châm điều trị di tinh | Thuỷ châm điều trị di tinh | 61800 | 61800 |
418 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | 61800 | 61800 | |
461 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | 61800 | 61800 | |
446 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | 61800 | 61800 | |
467 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | 61800 | 61800 |
436 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 61800 | 61800 | |
471 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | 61800 | 61800 |
476 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 61800 | 61800 |
447 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | 61800 | 61800 | |
453 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 61800 | 61800 |
445 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | 61800 | 61800 | |
437 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | 61800 | 61800 | |
421 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | 61800 | 61800 |
788 | Thuỷ châm điều trị liệt | Thuỷ châm điều trị liệt | 61800 | 61800 |
435 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | 61800 | 61800 | |
444 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 61800 | 61800 |
458 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 61800 | 61800 |
415 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | Thuỷ châm điều trị liệt dương | 61800 | 61800 |
432 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | 61800 | 61800 |
469 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 61800 | 61800 | |
459 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | 61800 | 61800 | |
439 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 61800 | 61800 |
474 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | 61800 | 61800 | |
463 | Thuỷ châm điều trị mày đay | Thuỷ châm điều trị mày đay | 61800 | 61800 |
472 | Thuỷ châm điều trị nấc | Thuỷ châm điều trị nấc | 61800 | 61800 |
455 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 61800 | 61800 |
434 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 61800 | 61800 | |
449 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 61800 | 61800 |
431 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 61800 | 61800 | |
416 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 61800 | 61800 |
468 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | 61800 | 61800 | |
452 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | 61800 | 61800 |
425 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 61800 | 61800 | |
433 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | 61800 | 61800 | |
462 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | 61800 | 61800 |
429 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | 61800 | 61800 |
440 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | 61800 | 61800 |
443 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 61800 | 61800 |
451 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | Thuỷ châm điều trị thống kinh | 61800 | 61800 |
466 | Thuỷ châm điều trị trĩ | 61800 | 61800 | |
419 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | 61800 | 61800 |
430 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | 61800 | 61800 |
423 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 61800 | 61800 | |
420 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 61800 | 61800 | |
465 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | 61800 | 61800 |
427 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 61800 | 61800 |
223 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 35800 | 35800 |
224 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 35800 | 35800 |
102 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 37100 | 37100 |
225 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 39200 | 39200 | |
295 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 199000 | 199000 |
743 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 199000 | 199000 |
748 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 199000 | 199000 | |
296 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 199000 | 199000 | |
755 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | 199000 | 199000 | |
297 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 199000 | 199000 | |
752 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 199000 | 199000 | |
754 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 199000 | 199000 |
298 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 199000 | 199000 |
815 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12300 | 12300 |
783 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 61300 | 61300 |
404 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 61300 | 61300 |
363 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 61300 | 61300 | |
365 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 61300 | 61300 |
408 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 61300 | 61300 |
405 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 61300 | 61300 |
374 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 61300 | 61300 |
403 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 61300 | 61300 | |
782 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 61300 | 61300 | |
406 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 61300 | 61300 | |
781 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 61300 | 61300 | |
358 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 61300 | 61300 | |
370 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 61300 | 61300 |
397 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 61300 | 61300 | |
377 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | 61300 | 61300 |
378 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 61300 | 61300 | |
381 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 61300 | 61300 | |
359 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 61300 | 61300 | |
361 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 61300 | 61300 | |
402 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 61300 | 61300 | |
387 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 61300 | 61300 |
386 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 61300 | 61300 | |
384 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 61300 | 61300 | |
399 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 61300 | 61300 |
357 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 61300 | 61300 | |
396 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 61300 | 61300 | |
409 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 61300 | 61300 |
388 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 61300 | 61300 | |
369 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 61300 | 61300 |
375 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 61300 | 61300 | |
382 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 61300 | 61300 |
389 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 61300 | 61300 |
784 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 61300 | 61300 |
780 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 61300 | 61300 |
413 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 61300 | 61300 | |
412 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 61300 | 61300 | |
392 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 61300 | 61300 | |
778 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 61300 | 61300 | |
401 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 61300 | 61300 | |
410 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 61300 | 61300 | |
785 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 61300 | 61300 | |
411 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 61300 | 61300 |
360 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 61300 | 61300 |
779 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 61300 | 61300 | |
398 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 61300 | 61300 | |
373 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 61300 | 61300 | |
366 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 61300 | 61300 |
362 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 61300 | 61300 |
371 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 61300 | 61300 |
364 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 61300 | 61300 | |
367 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | 61300 | 61300 | |
391 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 61300 | 61300 | |
372 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 61300 | 61300 |
400 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 61300 | 61300 | |
368 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 61300 | 61300 | |
395 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 61300 | 61300 |
393 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 61300 | 61300 | |
394 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 61300 | 61300 | |
379 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 61300 | 61300 | |
385 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 61300 | 61300 |
376 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 61300 | 61300 |
390 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 61300 | 61300 | |
383 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 61300 | 61300 |
407 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 61300 | 61300 |
380 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 61300 | 61300 |
134 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 879000 | 879000 |
276 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 879000 | 879000 |
Hotline : 02203.720.115