Bảng giá dịch vụ
STT | MA_DICH_VU | TEN_DICH_VU | DON_GIA | TUNGAY | DENNGAY |
1 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 149800 | 20160301 | 20180714 |
2 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 112900 | 20160301 | 20180714 |
3 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 149800 | 20160301 | 20180714 |
4 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 159800 | 20160301 | 20180714 |
5 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 133800 | 20160301 | 20180714 |
6 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 133800 | 20160301 | 20180714 |
7 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 159800 | 20160301 | 20180714 |
8 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 180800 | 20160301 | 20180714 |
9 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 133800 | 20160301 | 20180714 |
10 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 133800 | 20160301 | 20180714 |
11 | K29.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 180800 | 20160301 | 20180714 |
12 | K29.1945.1 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 133800 | 20160301 | 20180714 |
13 | K29.1939.1 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 159800 | 20160301 | 20180714 |
14 | 02.1898 | Khám Nội | 31000 | 20161012 | 20180714 |
15 | 03.1898 | Khám Nhi | 31000 | 20161012 | 20180714 |
16 | 04.1898 | Khám Lao | 31000 | 20161012 | 20180714 |
17 | 05.1898 | Khám Da liễu | 31000 | 20161012 | 20180714 |
18 | 07.1898 | Khám Nội tiết | 31000 | 20161012 | 20180714 |
19 | 08.1898 | Khám YHCT | 31000 | 20161012 | 20180714 |
20 | 10.1898 | Khám Ngoại | 31000 | 20161012 | 20180714 |
21 | 11.1898 | Khám Bỏng | 31000 | 20161012 | 20180714 |
22 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 31000 | 20161012 | 20180714 |
23 | 14.1898 | Khám Mắt | 31000 | 20161012 | 20180714 |
24 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 31000 | 20161012 | 20180714 |
25 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 31000 | 20161012 | 20180714 |
26 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 31000 | 20161012 | 20180714 |
27 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 245700 | 20161012 | 20180714 |
28 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 149800 | 20161012 | 20180714 |
29 | K28.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 133800 | 20161012 | 20180714 |
30 | K28.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 133800 | 20161012 | 20180714 |
31 | K29.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 133800 | 20161012 | 20180714 |
32 | K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | 159800 | 20161012 | 20180714 |
33 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 180800 | 20161012 | 20180714 |
34 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 133800 | 20161012 | 20180714 |
35 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 26200 | 20180715 | 20181214 |
36 | 02.1898 | Khám Nội | 26200 | 20180715 | 20181214 |
37 | 03.1898 | Khám Nhi | 26200 | 20180715 | 20181214 |
38 | 04.1898 | Khám Lao | 26200 | 20180715 | 20181214 |
39 | 05.1898 | Khám Da liễu | 26200 | 20180715 | 20181214 |
40 | 07.1898 | Khám Nội tiết | 26200 | 20180715 | 20181214 |
41 | 08.1898 | Khám YHCT | 26200 | 20180715 | 20181214 |
42 | 10.1898 | Khám Ngoại | 26200 | 20180715 | 20181214 |
43 | 11.1898 | Khám Bỏng | 26200 | 20180715 | 20181214 |
44 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 26200 | 20180715 | 20181214 |
45 | 14.1898 | Khám Mắt | 26200 | 20180715 | 20181214 |
46 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 26200 | 20180715 | 20181214 |
47 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 26200 | 20180715 | 20181214 |
48 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 249400 | 20180715 | 20181214 |
49 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 141500 | 20180715 | 20181214 |
50 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 101900 | 20180715 | 20181214 |
51 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 168700 | 20180715 | 20181214 |
52 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 168700 | 20180715 | 20181214 |
53 | K28.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 168700 | 20180715 | 20181214 |
54 | K29.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 168700 | 20180715 | 20181214 |
55 | K30.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | 168700 | 20180715 | 20181214 |
56 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 149300 | 20180715 | 20181214 |
57 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 149300 | 20180715 | 20181214 |
58 | K28.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 149300 | 20180715 | 20181214 |
59 | K29.1939.1 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 149300 | 20180715 | 20181214 |
60 | K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | 149300 | 20180715 | 20181214 |
61 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 127100 | 20180715 | 20181214 |
62 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 127100 | 20180715 | 20181214 |
63 | K28.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 127100 | 20180715 | 20181214 |
64 | K29.1945.1 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 127100 | 20180715 | 20181214 |
65 | K30.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt | 127100 | 20180715 | 20181214 |
66 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 141500 | 20180715 | 20181214 |
67 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 124300 | 20180715 | 20181214 |
68 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 124300 | 20180715 | 20181214 |
69 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 124300 | 20180715 | 20181214 |
70 | K28.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 124300 | 20180715 | 20181214 |
71 | K29.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 124300 | 20180715 | 20181214 |
72 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | 124300 | 20180715 | 20181214 |
73 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 141500 | 20180715 | 20181214 |
74 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 29000 | 20181215 | 20190819 |
75 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 29000 | 20181215 | 20190819 |
76 | 04.1898 | Khám Lao | 29000 | 20181215 | 20190819 |
77 | 05.1898 | Khám Da liễu | 29000 | 20181215 | 20190819 |
78 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 29000 | 20181215 | 20190819 |
79 | 07.1898 | Khám Nội tiết | 29000 | 20181215 | 20190819 |
80 | 02.1898 | Khám Nội | 29000 | 20181215 | 20190819 |
81 | 08.1898 | Khám YHCT | 29000 | 20181215 | 20190819 |
82 | 10.1898 | Khám Ngoại | 29000 | 20181215 | 20190819 |
83 | 03.1898 | Khám Nhi | 29000 | 20181215 | 20190819 |
84 | 11.1898 | Khám Bỏng | 29000 | 20181215 | 20190819 |
85 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 29000 | 20181215 | 20190819 |
86 | 14.1898 | Khám Mắt | 29000 | 20181215 | 20190819 |
87 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 141000 | 20181215 | 20190819 |
88 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 272000 | 20181215 | 20190819 |
89 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 141000 | 20181215 | 20190819 |
90 | K28.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 141000 | 20181215 | 20190819 |
91 | K29.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 141000 | 20181215 | 20190819 |
92 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | 141000 | 20181215 | 20190819 |
93 | K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | 167000 | 20181215 | 20190819 |
94 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 142000 | 20181215 | 20190819 |
95 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 162000 | 20181215 | 20190819 |
96 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 142000 | 20181215 | 20190819 |
97 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 162000 | 20181215 | 20190819 |
98 | K28.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 142000 | 20181215 | 20190819 |
99 | K29.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 142000 | 20181215 | 20190819 |
100 | K30.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt | 142000 | 20181215 | 20190819 |
101 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 189000 | 20181215 | 20190819 |
102 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 162000 | 20181215 | 20190819 |
103 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 189000 | 20181215 | 20190819 |
104 | K28.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 189000 | 20181215 | 20190819 |
105 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 141000 | 20181215 | 20190819 |
106 | K29.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 189000 | 20181215 | 20190819 |
107 | K30.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | 189000 | 20181215 | 20190819 |
108 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 167000 | 20181215 | 20190819 |
109 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 167000 | 20181215 | 20190819 |
110 | K28.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 167000 | 20181215 | 20190819 |
111 | K29.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 167000 | 20181215 | 20190819 |
112 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 115000 | 20181215 | 20190819 |
113 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 141000 | 20181215 | 20190819 |
114 | 10.1898 | Khám Ngoại | 29000 | 20181215 | 20190819 |
115 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 141000 | 20181215 | 20190819 |
116 | 03.1815.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295000 | 20190820 | |
117 | 03.1816.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 295000 | 20190820 | |
118 | 03.1817.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 295000 | 20190820 | |
119 | 15.0209.1041 | Cắt phanh lưỡi | 295000 | 20190820 | |
120 | 16.0216.1041 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | 295000 | 20190820 | |
121 | 16.0217.1041 | Phẫu thuật cắt phanh môi | 295000 | 20190820 | |
122 | 16.0218.1041 | Phẫu thuật cắt phanh má | 295000 | 20190820 | |
123 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 30500 | 20190820 | 20231116 |
124 | 02.1898 | Khám Nội | 30500 | 20190820 | 20231116 |
125 | 03.1898 | Khám Nhi | 30500 | 20190820 | 20231116 |
126 | 04.1898 | Khám Lao | 30500 | 20190820 | 20231116 |
127 | 05.1898 | Khám Da liễu | 30500 | 20190820 | 20231116 |
128 | 07.1898 | Khám Nội tiết | 30500 | 20190820 | 20231116 |
129 | 08.1898 | Khám YHCT | 30500 | 20190820 | 20231116 |
130 | 10.1898 | Khám Ngoại | 30500 | 20190820 | 20231116 |
131 | 10.1898 | Khám Ngoại | 30500 | 20190820 | 20231116 |
132 | 11.1898 | Khám Bỏng | 30500 | 20190820 | 20231116 |
133 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 30500 | 20190820 | 20231116 |
134 | 14.1898 | Khám Mắt | 30500 | 20190820 | 20231116 |
135 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 30500 | 20190820 | 20231116 |
136 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 30500 | 20190820 | 20231116 |
137 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 121100 | 20190820 | 20231116 |
138 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 198300 | 20190820 | 20231116 |
139 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 198300 | 20190820 | 20231116 |
140 | K28.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 198300 | 20190820 | 20231116 |
141 | K29.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 198300 | 20190820 | 20231116 |
142 | K30.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | 198300 | 20190820 | 20231116 |
143 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 175600 | 20190820 | 20231116 |
144 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 175600 | 20190820 | 20231116 |
145 | K28.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 175600 | 20190820 | 20231116 |
146 | K29.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 175600 | 20190820 | 20231116 |
147 | K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | 175600 | 20190820 | 20231116 |
148 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 148600 | 20190820 | 20231116 |
149 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 148600 | 20190820 | 20231116 |
150 | K28.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 148600 | 20190820 | 20231116 |
151 | K29.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 148600 | 20190820 | 20231116 |
152 | K30.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt | 148600 | 20190820 | 20231116 |
153 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 171100 | 20190820 | 20231116 |
154 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 149100 | 20190820 | 20231116 |
155 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 149100 | 20190820 | 20231116 |
156 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 149100 | 20190820 | 20231116 |
157 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 149100 | 20190820 | 20231116 |
158 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 149100 | 20190820 | 20231116 |
159 | K28.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 149100 | 20190820 | 20231116 |
160 | K29.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 149100 | 20190820 | 20231116 |
161 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | 149100 | 20190820 | 20231116 |
162 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 171100 | 20190820 | 20231116 |
163 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 282000 | 20190820 | 20231116 |
164 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 171100 | 20190820 | 20231116 |
165 | K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 171100 | 20190820 | 20231116 |
166 | 24.0235.1719.SC2.X1.K.30341 | Coronavirus Real-time PCR | 634000 | 20210721 | |
167 | 24.0235.1719.SC2.X1.K.30341 | Coronavirus Real-time PCR | 634000 | 20210721 | |
168 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 32800 | 20190820 | 20231116 |
169 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 653000 | 20190820 | 20231116 |
170 | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 222000 | 20190820 | 20231116 |
171 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 247000 | 20190820 | 20231116 |
172 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568000 | 20190820 | 20231116 |
173 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 719000 | 20190820 | 20231116 |
174 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 719000 | 20190820 | 20231116 |
175 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 20190820 | 20231116 |
176 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 20400 | 20190820 | 20231116 |
177 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 247000 | 20190820 | 20231116 |
178 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 43900 | 20190820 | 20231116 |
179 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 143000 | 20190820 | 20231116 |
180 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 479000 | 20190820 | 20231116 |
181 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 90100 | 20190820 | 20231116 |
182 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49900 | 20190820 | 20231116 |
183 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 373000 | 20190820 | 20231116 |
184 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 | 20190820 | 20231116 |
185 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 52500 | 20190820 | 20231116 |
186 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | 107000 | 20190820 | 20231116 |
187 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 20190820 | 20231116 |
188 | 01.0217.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2697000 | 20190820 | 20231116 |
189 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 20190820 | 20231116 |
190 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589000 | 20190820 | 20231116 |
191 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 82100 | 20190820 | 20231116 |
192 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 82100 | 20190820 | 20231116 |
193 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 597000 | 20190820 | 20231116 |
194 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15200 | 20190820 | 20231116 |
195 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 39100 | 20190820 | 20231116 |
196 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12600 | 20190820 | 20231116 |
197 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 216000 | 20190820 | 20231116 |
198 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176000 | 20190820 | 20231116 |
199 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 185000 | 20190820 | 20231116 |
200 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 30100 | 20190820 | 20231116 |
201 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 32800 | 20190820 | 20231116 |
202 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 222000 | 20190820 | 20231116 |
203 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 222000 | 20190820 | 20231116 |
204 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 50700 | 20190820 | 20231116 |
205 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 137000 | 20190820 | 20231116 |
206 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 143000 | 20190820 | 20231116 |
207 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 678000 | 20190820 | 20231116 |
208 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 126000 | 20190820 | 20231116 |
209 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 20400 | 20190820 | 20231116 |
210 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 20190820 | 20231116 |
211 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tủy | 107000 | 20190820 | 20231116 |
212 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 11100 | 20190820 | 20231116 |
213 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 90100 | 20190820 | 20231116 |
214 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 198000 | 20190820 | 20231116 |
215 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 137000 | 20190820 | 20231116 |
216 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 20190820 | 20231116 |
217 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 244000 | 20190820 | 20231116 |
218 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | 189000 | 20190820 | 20231116 |
219 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 189000 | 20190820 | 20231116 |
220 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 305000 | 20190820 | 20231116 |
221 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 305000 | 20190820 | 20231116 |
222 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 43900 | 20190820 | 20231116 |
223 | 02.0317.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 597000 | 20190820 | 20231116 |
224 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 558000 | 20190820 | 20231116 |
225 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 82100 | 20190820 | 20231116 |
226 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 82100 | 20190820 | 20231116 |
227 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 114000 | 20190820 | 20231116 |
228 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 20190820 | 20231116 |
229 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 114000 | 20190820 | 20231116 |
230 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 114000 | 20190820 | 20231116 |
231 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 125000 | 20190820 | 20231116 |
232 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 189000 | 20190820 | 20231116 |
233 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 20190820 | 20231116 |
234 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 43900 | 20190820 | 20231116 |
235 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 43900 | 20190820 | 20231116 |
236 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 91500 | 20190820 | 20231116 |
237 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 91500 | 20190820 | 20231116 |
238 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 91500 | 20190820 | 20231116 |
239 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 43900 | 20190820 | 20231116 |
240 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | 43900 | 20190820 | 20231116 |
241 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | 568000 | 20190820 | 20231116 |
242 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 719000 | 20190820 | 20231116 |
243 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 137000 | 20190820 | 20231116 |
244 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 719000 | 20190820 | 20231116 |
245 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 137000 | 20190820 | 20231116 |
246 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 20400 | 20190820 | 20231116 |
247 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 317000 | 20190820 | 20231116 |
248 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 459000 | 20190820 | 20231116 |
249 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 247000 | 20190820 | 20231116 |
250 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 57600 | 20190820 | 20231116 |
251 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 49900 | 20190820 | 20231116 |
252 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 198000 | 20190820 | 20231116 |
253 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 90100 | 20190820 | 20231116 |
254 | 03.0138.1777 | Điện não đồ thường quy | 64300 | 20190820 | 20231116 |
255 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tủy sống | 107000 | 20190820 | 20231116 |
256 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 137000 | 20190820 | 20231116 |
257 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 137000 | 20190820 | 20231116 |
258 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 90100 | 20190820 | 20231116 |
259 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 119000 | 20190820 | 20231116 |
260 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 589000 | 20190820 | 20231116 |
261 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82100 | 20190820 | 20231116 |
262 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 82100 | 20190820 | 20231116 |
263 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15200 | 20190820 | 20231116 |
264 | 03.0276.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12500 | 20190820 | 20231116 |
265 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | 12500 | 20190820 | 20231116 |
266 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 67300 | 20190820 | 20231116 |
267 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49400 | 20190820 | 20231116 |
268 | 03.0291.0224 | Ôn châm | 65300 | 20190820 | 20231116 |
269 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 67300 | 20190820 | 20231116 |
270 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 20190820 | 20231116 |
271 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 67300 | 20190820 | 20231116 |
272 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 67300 | 20190820 | 20231116 |
273 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 67300 | 20190820 | 20231116 |
274 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 67300 | 20190820 | 20231116 |
275 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 67300 | 20190820 | 20231116 |
276 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 67300 | 20190820 | 20231116 |
277 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 67300 | 20190820 | 20231116 |
278 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 67300 | 20190820 | 20231116 |
279 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 20190820 | 20231116 |
280 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 20190820 | 20231116 |
281 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | 20190820 | 20231116 |
282 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 67300 | 20190820 | 20231116 |
283 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 67300 | 20190820 | 20231116 |
284 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 67300 | 20190820 | 20231116 |
285 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | 67300 | 20190820 | 20231116 |
286 | 03.0490.0230 | Điện châm điều trị lác | 67300 | 20190820 | 20231116 |
287 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 67300 | 20190820 | 20231116 |
288 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 67300 | 20190820 | 20231116 |
289 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 67300 | 20190820 | 20231116 |
290 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | 67300 | 20190820 | 20231116 |
291 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 67300 | 20190820 | 20231116 |
292 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 67300 | 20190820 | 20231116 |
293 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | 20190820 | 20231116 |
294 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 20190820 | 20231116 |
295 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 67300 | 20190820 | 20231116 |
296 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | 67300 | 20190820 | 20231116 |
297 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 67300 | 20190820 | 20231116 |
298 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 67300 | 20190820 | 20231116 |
299 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 67300 | 20190820 | 20231116 |
300 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | 67300 | 20190820 | 20231116 |
301 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 67300 | 20190820 | 20231116 |
302 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 67300 | 20190820 | 20231116 |
303 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 67300 | 20190820 | 20231116 |
304 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 67300 | 20190820 | 20231116 |
305 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 20190820 | 20231116 |
306 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | 67300 | 20190820 | 20231116 |
307 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 67300 | 20190820 | 20231116 |
308 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 20190820 | 20231116 |
309 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 67300 | 20190820 | 20231116 |
310 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 20190820 | 20231116 |
311 | 03.0516.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 67300 | 20190820 | 20231116 |
312 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 67300 | 20190820 | 20231116 |
313 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 67300 | 20190820 | 20231116 |
314 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 67300 | 20190820 | 20231116 |
315 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 67300 | 20190820 | 20231116 |
316 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 67300 | 20190820 | 20231116 |
317 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 67300 | 20190820 | 20231116 |
318 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hóa khớp | 67300 | 20190820 | 20231116 |
319 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 67300 | 20190820 | 20231116 |
320 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 67300 | 20190820 | 20231116 |
321 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 67300 | 20190820 | 20231116 |
322 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | 67300 | 20190820 | 20231116 |
323 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 67300 | 20190820 | 20231116 |
324 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 20190820 | 20231116 |
325 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 67300 | 20190820 | 20231116 |
326 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | 67300 | 20190820 | 20231116 |
327 | 03.0532.0271 | Thủy châm điều trị liệt | 66100 | 20190820 | 20231116 |
328 | 03.0533.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 66100 | 20190820 | 20231116 |
329 | 03.0534.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | 66100 | 20190820 | 20231116 |
330 | 03.0535.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | 66100 | 20190820 | 20231116 |
331 | 03.0536.0271 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 66100 | 20190820 | 20231116 |
332 | 03.0537.0271 | Thủy châm điều trị teo cơ | 66100 | 20190820 | 20231116 |
333 | 03.0538.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | 66100 | 20190820 | 20231116 |
334 | 03.0539.0271 | Thủy châm điều trị bại não | 66100 | 20190820 | 20231116 |
335 | 03.0541.0271 | Thủy châm điều trị chứng ù tai | 66100 | 20190820 | 20231116 |
336 | 03.0542.0271 | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | 66100 | 20190820 | 20231116 |
337 | 03.0543.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | 66100 | 20190820 | 20231116 |
338 | 03.0544.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 66100 | 20190820 | 20231116 |
339 | 03.0547.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | 20190820 | 20231116 |
340 | 03.0548.0271 | Thủy châm điều trị động kinh | 66100 | 20190820 | 20231116 |
341 | 03.0549.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | 20190820 | 20231116 |
342 | 03.0550.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 66100 | 20190820 | 20231116 |
343 | 03.0551.0271 | Thủy châm điều trị stress | 66100 | 20190820 | 20231116 |
344 | 03.0552.0271 | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 66100 | 20190820 | 20231116 |
345 | 03.0553.0271 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 66100 | 20190820 | 20231116 |
346 | 03.0554.0271 | Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 66100 | 20190820 | 20231116 |
347 | 03.0555.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 66100 | 20190820 | 20231116 |
348 | 03.0556.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 66100 | 20190820 | 20231116 |
349 | 03.0557.0271 | Thủy châm điều trị bệnh hố mắt | 66100 | 20190820 | 20231116 |
350 | 03.0558.0271 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 66100 | 20190820 | 20231116 |
351 | 03.0559.0271 | Thủy châm điều trị lác | 66100 | 20190820 | 20231116 |
352 | 03.0560.0271 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 66100 | 20190820 | 20231116 |
353 | 03.0561.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 20190820 | 20231116 |
354 | 03.0562.0271 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 66100 | 20190820 | 20231116 |
355 | 03.0563.0271 | Thủy châm điều trị thất ngôn | 66100 | 20190820 | 20231116 |
356 | 03.0564.0271 | Thủy châm điều trị viêm xoang | 66100 | 20190820 | 20231116 |
357 | 03.0565.0271 | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | 66100 | 20190820 | 20231116 |
358 | 03.0566.0271 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 66100 | 20190820 | 20231116 |
359 | 03.0567.0271 | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | 66100 | 20190820 | 20231116 |
360 | 03.0568.0271 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 66100 | 20190820 | 20231116 |
361 | 03.0569.0271 | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | 66100 | 20190820 | 20231116 |
362 | 03.0570.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 66100 | 20190820 | 20231116 |
363 | 03.0574.0271 | Thủy châm điều trị đau dạ dày | 66100 | 20190820 | 20231116 |
364 | 03.0571.0271 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | 66100 | 20190820 | 20231116 |
365 | 03.0572.0271 | Thủy châm điều trị trĩ | 66100 | 20190820 | 20231116 |
366 | 03.0575.0271 | Thủy châm điều trị nôn, nấc | 66100 | 20190820 | 20231116 |
367 | 03.0577.0271 | Thủy châm điều trị dị ứng | 66100 | 20190820 | 20231116 |
368 | 03.0578.0271 | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | 20190820 | 20231116 |
369 | 03.0579.0271 | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | 66100 | 20190820 | 20231116 |
370 | 03.0580.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | 66100 | 20190820 | 20231116 |
371 | 03.0581.0271 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | 66100 | 20190820 | 20231116 |
372 | 03.0582.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | 20190820 | 20231116 |
373 | 03.0583.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | 66100 | 20190820 | 20231116 |
374 | 03.0584.0271 | Thủy châm điều trị chứng tic | 66100 | 20190820 | 20231116 |
375 | 03.0585.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | 20190820 | 20231116 |
376 | 03.0586.0271 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 66100 | 20190820 | 20231116 |
377 | 03.0587.0271 | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | 66100 | 20190820 | 20231116 |
378 | 03.0588.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 66100 | 20190820 | 20231116 |
379 | 03.0589.0271 | Thủy châm điều trị táo bón | 66100 | 20190820 | 20231116 |
380 | 03.0591.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | 66100 | 20190820 | 20231116 |
381 | 03.0592.0271 | Thủy châm điều trị đái dầm | 66100 | 20190820 | 20231116 |
382 | 03.0593.0271 | Thủy châm điều trị bí đái | 66100 | 20190820 | 20231116 |
383 | 03.0594.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 66100 | 20190820 | 20231116 |
384 | 03.0597.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | 20190820 | 20231116 |
385 | 03.0598.0271 | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | 20190820 | 20231116 |
386 | 03.0599.0271 | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 66100 | 20190820 | 20231116 |
387 | 03.0600.0271 | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư | 66100 | 20190820 | 20231116 |
388 | 03.0601.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | 66100 | 20190820 | 20231116 |
389 | 03.0602.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 20190820 | 20231116 |
390 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 65500 | 20190820 | 20231116 |
391 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65500 | 20190820 | 20231116 |
392 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65500 | 20190820 | 20231116 |
393 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 65500 | 20190820 | 20231116 |
394 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 65500 | 20190820 | 20231116 |
395 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65500 | 20190820 | 20231116 |
396 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 65500 | 20190820 | 20231116 |
397 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65500 | 20190820 | 20231116 |
398 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 65500 | 20190820 | 20231116 |
399 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 65500 | 20190820 | 20231116 |
400 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65500 | 20190820 | 20231116 |
401 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65500 | 20190820 | 20231116 |
402 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65500 | 20190820 | 20231116 |
403 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 65500 | 20190820 | 20231116 |
404 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 65500 | 20190820 | 20231116 |
405 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65500 | 20190820 | 20231116 |
406 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 65500 | 20190820 | 20231116 |
407 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65500 | 20190820 | 20231116 |
408 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65500 | 20190820 | 20231116 |
409 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 65500 | 20190820 | 20231116 |
410 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65500 | 20190820 | 20231116 |
411 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65500 | 20190820 | 20231116 |
412 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65500 | 20190820 | 20231116 |
413 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65500 | 20190820 | 20231116 |
414 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65500 | 20190820 | 20231116 |
415 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 65500 | 20190820 | 20231116 |
416 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 65500 | 20190820 | 20231116 |
417 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65500 | 20190820 | 20231116 |
418 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65500 | 20190820 | 20231116 |
419 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 65500 | 20190820 | 20231116 |
420 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65500 | 20190820 | 20231116 |
421 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 65500 | 20190820 | 20231116 |
422 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 65500 | 20190820 | 20231116 |
423 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65500 | 20190820 | 20231116 |
424 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65500 | 20190820 | 20231116 |
425 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 65500 | 20190820 | 20231116 |
426 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65500 | 20190820 | 20231116 |
427 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65500 | 20190820 | 20231116 |
428 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 65500 | 20190820 | 20231116 |
429 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 65500 | 20190820 | 20231116 |
430 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65500 | 20190820 | 20231116 |
431 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 65500 | 20190820 | 20231116 |
432 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 65500 | 20190820 | 20231116 |
433 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 65500 | 20190820 | 20231116 |
434 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65500 | 20190820 | 20231116 |
435 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 65500 | 20190820 | 20231116 |
436 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 65500 | 20190820 | 20231116 |
437 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 65500 | 20190820 | 20231116 |
438 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65500 | 20190820 | 20231116 |
439 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65500 | 20190820 | 20231116 |
440 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65500 | 20190820 | 20231116 |
441 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 65500 | 20190820 | 20231116 |
442 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65500 | 20190820 | 20231116 |
443 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 65500 | 20190820 | 20231116 |
444 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 65500 | 20190820 | 20231116 |
445 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 35500 | 20190820 | 20231116 |
446 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35500 | 20190820 | 20231116 |
447 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 35500 | 20190820 | 20231116 |
448 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 35500 | 20190820 | 20231116 |
449 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 35500 | 20190820 | 20231116 |
450 | 03.0772.0231 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 45400 | 20190820 | 20231116 |
451 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41400 | 20190820 | 20231116 |
452 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35200 | 20190820 | 20231116 |
453 | 03.0892.0266 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 42300 | 20190820 | 20231116 |
454 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | 94400 | 20190820 | 20231116 |
455 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc | 1440000 | 20190820 | 20231116 |
456 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc | 809000 | 20190820 | 20231116 |
457 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 35200 | 20190820 | 20231116 |
458 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32900 | 20190820 | 20231116 |
459 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 47900 | 20190820 | 20231116 |
460 | 03.1001.2048 | Nội soi tai | 40000 | 20190820 | |
461 | 03.1002.2048 | Nội soi mũi | 40000 | 20190820 | |
462 | 03.1003.2048 | Nội soi họng | 40000 | 20190820 | |
463 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 740000 | 20190820 | 20231116 |
464 | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870000 | 20190820 | 20231116 |
465 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc | 665000 | 20190820 | 20231116 |
466 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | 82100 | 20190820 | 20231116 |
467 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc | 862000 | 20190820 | 20231116 |
468 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc | 327000 | 20190820 | 20231116 |
469 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | 809000 | 20190820 | 20231116 |
470 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32900 | 20190820 | 20231116 |
471 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 47500 | 20190820 | 20231116 |
472 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47500 | 20190820 | 20231116 |
473 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47500 | 20190820 | 20231116 |
474 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36700 | 20190820 | 20231116 |
475 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 78400 | 20190820 | 20231116 |
476 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35200 | 20190820 | 20231116 |
477 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 41600 | 20190820 | 20231116 |
478 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52500 | 20190820 | 20231116 |
479 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | 52500 | 20190820 | 20231116 |
480 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 32900 | 20190820 | 20231116 |
481 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64400 | 20190820 | 20231116 |
482 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158000 | 20190820 | 20231116 |
483 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247000 | 20190820 | 20231116 |
484 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 337000 | 20190820 | 20231116 |
485 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337000 | 20190820 | 20231116 |
486 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 212000 | 20190820 | 20231116 |
487 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 212000 | 20190820 | 20231116 |
488 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212000 | 20190820 | 20231116 |
489 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 334000 | 20190820 | 20231116 |
490 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 271000 | 20190820 | 20231116 |
491 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 382000 | 20190820 | 20231116 |
492 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 212000 | 20190820 | 20231116 |
493 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97000 | 20190820 | 20231116 |
494 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 212000 | 20190820 | 20231116 |
495 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 97000 | 20190820 | 20231116 |
496 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 37300 | 20190820 | 20231116 |
497 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 37300 | 20190820 | 20231116 |
498 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 32300 | 20190820 | 20231116 |
499 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 247000 | 20190820 | 20231116 |
500 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247000 | 20190820 | 20231116 |
501 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 247000 | 20190820 | 20231116 |
502 | 03.2020.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2644000 | 20190820 | 20231116 |
503 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103000 | 20190820 | 20231116 |
504 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363000 | 20190820 | 20231116 |
505 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 62900 | 20190820 | 20231116 |
506 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | 514000 | 20190820 | 20231116 |
507 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | 155000 | 20190820 | 20231116 |
508 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 52600 | 20190820 | 20231116 |
509 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 186000 | 20190820 | 20231116 |
510 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 20500 | 20190820 | 20231116 |
511 | 03.2148.0912 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2672000 | 20190820 | 20231116 |
512 | 03.2148.0912_GT | Nắn sống mũi sau chấn thương | 1655594 | 20190820 | 20231116 |
513 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116000 | 20190820 | 20231116 |
514 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116000 | 20190820 | 20231116 |
515 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 57600 | 20190820 | 20231116 |
516 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 275000 | 20190820 | 20231116 |
517 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | 263000 | 20190820 | 20231116 |
518 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng | 729000 | 20190820 | 20231116 |
519 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40800 | 20190820 | 20231116 |
520 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1085000 | 20190820 | 20231116 |
521 | 03.2179.0870_GT | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 630846 | 20190820 | 20231116 |
522 | 03.2179.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1648000 | 20190820 | 20231116 |
523 | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 263000 | 20190820 | 20231116 |
524 | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 729000 | 20190820 | 20231116 |
525 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 20500 | 20190820 | 20231116 |
526 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 790000 | 20190820 | 20231116 |
527 | 03.2240.0914_GT | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 494863 | 20190820 | 20231116 |
528 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 178000 | 20190820 | 20231116 |
529 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 237000 | 20190820 | 20231116 |
530 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 257000 | 20190820 | 20231116 |
531 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 305000 | 20190820 | 20231116 |
532 | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831000 | 20190820 | 20231116 |
533 | 03.2613.0875 | Cắt polyp ống tai | 602000 | 20190820 | 20231116 |
534 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573000 | 20190820 | 20231116 |
535 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2844000 | 20190820 | 20231116 |
536 | 03.2264.0669_GT | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2151009 | 20190820 | 20231116 |
537 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 178000 | 20190820 | 20231116 |
538 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176000 | 20190820 | 20231116 |
539 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 176000 | 20190820 | 20231116 |
540 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 137000 | 20190820 | 20231116 |
541 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 137000 | 20190820 | 20231116 |
542 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 186000 | 20190820 | 20231116 |
543 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 82100 | 20190820 | 20231116 |
544 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 82100 | 20190820 | 20231116 |
545 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 377000 | 20190820 | 20231116 |
546 | 03.2383.0314 | Test nội bì | 475000 | 20190820 | 20231116 |
547 | 03.2383.0315 | Test nội bì | 389000 | 20190820 | 20231116 |
548 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 11400 | 20190820 | 20231116 |
549 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 11400 | 20190820 | 20231116 |
550 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 11400 | 20190820 | 20231116 |
551 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 11400 | 20190820 | 20231116 |
552 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 21400 | 20190820 | 20231116 |
553 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 705000 | 20190820 | 20231116 |
554 | 03.2457.1044 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 705000 | 20190820 | 20231116 |
555 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2627000 | 20190820 | 20231116 |
556 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2627000 | 20190820 | 20231116 |
557 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 2927000 | 20190820 | 20231116 |
558 | 03.2613.0874 | Cắt polyp ống tai | 1990000 | 20190820 | 20231116 |
559 | 03.2613.0874_GT | Cắt polyp ống tai | 1569361 | 20190820 | 20210731 |
560 | 03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 547000 | 20190820 | 20231116 |
561 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2598000 | 20190820 | 20231116 |
562 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | 2862000 | 20190820 | 20231116 |
563 | 03.2735.0653_GT | Cắt u vú lành tính | 2213991 | 20190820 | 20231116 |
564 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984000 | 20190820 | 20231116 |
565 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 410000 | 20190820 | 20231116 |
566 | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 1910305 | 20190820 | 20231116 |
567 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2561000 | 20190820 | 20231116 |
568 | 03.3327.0459_GT | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 1961775 | 20190820 | 20231116 |
569 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4289000 | 20190820 | 20231116 |
570 | 03.3328.0686_GT | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 3289567 | 20190820 | 20231116 |
571 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2832000 | 20190820 | 20231116 |
572 | 03.3330.0493_GT | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2042920 | 20190820 | 20231116 |
573 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | 4629000 | 20190820 | 20231116 |
574 | 03.3331.0458_GT | Cắt đoạn ruột non | 3388923 | 20190820 | 20231116 |
575 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2832000 | 20190820 | 20231116 |
576 | 03.3332.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2042920 | 20190820 | 20231116 |
577 | 03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2562000 | 20190820 | 20231116 |
578 | 03.3377.0494_GT | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 1961025 | 20190820 | 20231116 |
579 | 03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2562000 | 20190820 | 20231116 |
580 | 03.3378.0494_GT | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 1961025 | 20190820 | 20231116 |
581 | 03.3379.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2562000 | 20190820 | 20231116 |
582 | 03.3379.0494_GT | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 1961025 | 20190820 | 20231116 |
583 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | 1038000 | 20190820 | 20231116 |
584 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 807000 | 20190820 | 20231116 |
585 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3258000 | 20190820 | 20231116 |
586 | 03.3401.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 2484005 | 20190820 | 20231116 |
587 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 2514000 | 20190820 | 20231116 |
588 | 03.3402.0491_GT | Mở bụng thăm dò | 2060535 | 20190820 | 20231116 |
589 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280000 | 20190820 | 20231116 |
590 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807000 | 20190820 | 20231116 |
591 | 03.3416.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2832000 | 20190820 | 20231116 |
592 | 03.3416.0493_GT | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2042920 | 20190820 | 20231116 |
593 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | 2664000 | 20190820 | 20231116 |
594 | 03.3443.0464_GT | Dẫn lưu túi mật | 2051800 | 20190820 | 20231116 |
595 | 03.3444.0464 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | 2664000 | 20190820 | 20231116 |
596 | 03.3444.0464_GT | Dẫn lưu nang ống mật chủ | 2051800 | 20190820 | 20231116 |
597 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 257000 | 20190820 | 20231116 |
598 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3258000 | 20190820 | 20231116 |
599 | 03.3599.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 2484005 | 20190820 | 20231116 |
600 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
601 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 257000 | 20190820 | 20231116 |
602 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 2963000 | 20190820 | 20231116 |
603 | 03.3819.0559_GT | Nối gân duỗi | 2187199 | 20190820 | 20231116 |
604 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3325000 | 20190820 | 20231116 |
605 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 57600 | 20190820 | 20231116 |
606 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 112000 | 20190820 | 20231116 |
607 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 134000 | 20190820 | 20231116 |
608 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 179000 | 20190820 | 20231116 |
609 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 240000 | 20190820 | 20231116 |
610 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 178000 | 20190820 | 20231116 |
611 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 257000 | 20190820 | 20231116 |
612 | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 335000 | 20190820 | 20231116 |
613 | 03.3831.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 254000 | 20190820 | 20231116 |
614 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 335000 | 20190820 | 20231116 |
615 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
616 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2887000 | 20190820 | 20231116 |
617 | 03.3710.0571_GT | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 2072359 | 20190820 | 20231116 |
618 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
619 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
620 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 186000 | 20190820 | 20231116 |
621 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 178000 | 20190820 | 20231116 |
622 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2790000 | 20190820 | 20231116 |
623 | 03.3824.0575_GT | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2277420 | 20190820 | 20231116 |
624 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 237000 | 20190820 | 20231116 |
625 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 305000 | 20190820 | 20231116 |
626 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 32900 | 20190820 | 20231116 |
627 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319000 | 20190820 | 20231116 |
628 | 03.3832.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 254000 | 20190820 | 20231116 |
629 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 624000 | 20190820 | 20231116 |
630 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống | 344000 | 20190820 | 20231116 |
631 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 164000 | 20190820 | 20231116 |
632 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335000 | 20190820 | 20231116 |
633 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 254000 | 20190820 | 20231116 |
634 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335000 | 20190820 | 20231116 |
635 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 254000 | 20190820 | 20231116 |
636 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335000 | 20190820 | 20231116 |
637 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 254000 | 20190820 | 20231116 |
638 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399000 | 20190820 | 20231116 |
639 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 221000 | 20190820 | 20231116 |
640 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 399000 | 20190820 | 20231116 |
641 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 221000 | 20190820 | 20231116 |
642 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399000 | 20190820 | 20231116 |
643 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 221000 | 20190820 | 20231116 |
644 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V | 335000 | 20190820 | 20231116 |
645 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335000 | 20190820 | 20231116 |
646 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 212000 | 20190820 | 20231116 |
647 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 335000 | 20190820 | 20231116 |
648 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 212000 | 20190820 | 20231116 |
649 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335000 | 20190820 | 20231116 |
650 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 212000 | 20190820 | 20231116 |
651 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 212000 | 20190820 | 20231116 |
652 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 335000 | 20190820 | 20231116 |
653 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 212000 | 20190820 | 20231116 |
654 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 274000 | 20190820 | 20231116 |
655 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259000 | 20190820 | 20231116 |
656 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 159000 | 20190820 | 20231116 |
657 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335000 | 20190820 | 20231116 |
658 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234000 | 20190820 | 20231116 |
659 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 162000 | 20190820 | 20231116 |
660 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 644000 | 20190820 | 20231116 |
661 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335000 | 20190820 | 20231116 |
662 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 624000 | 20190820 | 20231116 |
663 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335000 | 20190820 | 20231116 |
664 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 254000 | 20190820 | 20231116 |
665 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335000 | 20190820 | 20231116 |
666 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 254000 | 20190820 | 20231116 |
667 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335000 | 20190820 | 20231116 |
668 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 254000 | 20190820 | 20231116 |
669 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 335000 | 20190820 | 20231116 |
670 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 254000 | 20190820 | 20231116 |
671 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234000 | 20190820 | 20231116 |
672 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 144000 | 20190820 | 20231116 |
673 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234000 | 20190820 | 20231116 |
674 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 162000 | 20190820 | 20231116 |
675 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399000 | 20190820 | 20231116 |
676 | 04.0039.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 2887000 | 20190820 | 20231116 |
677 | 04.0039.0571_GT | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 2072359 | 20190820 | 20231116 |
678 | 04.0040.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 2887000 | 20190820 | 20231116 |
679 | 04.0040.0571_GT | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 2072359 | 20190820 | 20231116 |
680 | 04.0041.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 2887000 | 20190820 | 20231116 |
681 | 04.0041.0571_GT | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 2072359 | 20190820 | 20231116 |
682 | 06.0073.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 43100 | 20190820 | 20231116 |
683 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 231000 | 20190820 | 20231116 |
684 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 258000 | 20190820 | 20231116 |
685 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 166000 | 20190820 | 20231116 |
686 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 110000 | 20190820 | 20231116 |
687 | 08.0002.0224 | Hào châm | 65300 | 20190820 | 20231116 |
688 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | 65300 | 20190820 | 20231116 |
689 | 08.0005.0230 | Điện châm | 67300 | 20190820 | 20231116 |
690 | 08.0005.2046 | Điện châm | 74300 | 20190820 | 20231116 |
691 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 66100 | 20190820 | 20231116 |
692 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 65300 | 20190820 | 20231116 |
693 | 08.0009.0228 | Cứu | 35500 | 20190820 | 20231116 |
694 | 08.0010.0224 | Chích lể | 65300 | 20190820 | 20231116 |
695 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 12500 | 20190820 | 20231116 |
696 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | 42900 | 20190820 | 20231116 |
697 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 42900 | 20190820 | 20231116 |
698 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 37900 | 20190820 | 20231116 |
699 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 221000 | 20190820 | 20231116 |
700 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 399000 | 20190820 | 20231116 |
701 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 221000 | 20190820 | 20231116 |
702 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1731000 | 20190820 | 20231116 |
703 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1731000 | 20190820 | 20231116 |
704 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | 1731000 | 20190820 | 20231116 |
705 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 186000 | 20190820 | 20231116 |
706 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 186000 | 20190820 | 20231116 |
707 | 03.4068.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2896000 | 20190820 | 20231116 |
708 | 03.4071.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2564000 | 20190820 | 20231116 |
709 | 03.4078.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | 2896000 | 20190820 | 20231116 |
710 | 03.4079.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4241000 | 20190820 | 20231116 |
711 | 04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 2887000 | 20190820 | 20231116 |
712 | 04.0038.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 2072359 | 20190820 | 20231116 |
713 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 12500 | 20190820 | 20231116 |
714 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 49400 | 20190820 | 20231116 |
715 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | 45400 | 20190820 | 20231116 |
716 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | 50500 | 20190820 | 20231116 |
717 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 35500 | 20190820 | 20231116 |
718 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 67300 | 20190820 | 20231116 |
719 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 67300 | 20190820 | 20231116 |
720 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 67300 | 20190820 | 20231116 |
721 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 67300 | 20190820 | 20231116 |
722 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 67300 | 20190820 | 20231116 |
723 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 67300 | 20190820 | 20231116 |
724 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 67300 | 20190820 | 20231116 |
725 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 67300 | 20190820 | 20231116 |
726 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 67300 | 20190820 | 20231116 |
727 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 67300 | 20190820 | 20231116 |
728 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 67300 | 20190820 | 20231116 |
729 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 67300 | 20190820 | 20231116 |
730 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 67300 | 20190820 | 20231116 |
731 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 67300 | 20190820 | 20231116 |
732 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 67300 | 20190820 | 20231116 |
733 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 67300 | 20190820 | 20231116 |
734 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 67300 | 20190820 | 20231116 |
735 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 67300 | 20190820 | 20231116 |
736 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 67300 | 20190820 | 20231116 |
737 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 67300 | 20190820 | 20231116 |
738 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 67300 | 20190820 | 20231116 |
739 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 67300 | 20190820 | 20231116 |
740 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 67300 | 20190820 | 20231116 |
741 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 67300 | 20190820 | 20231116 |
742 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 67300 | 20190820 | 20231116 |
743 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 67300 | 20190820 | 20231116 |
744 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 67300 | 20190820 | 20231116 |
745 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 67300 | 20190820 | 20231116 |
746 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 67300 | 20190820 | 20231116 |
747 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 67300 | 20190820 | 20231116 |
748 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 67300 | 20190820 | 20231116 |
749 | 08.0322.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 66100 | 20190820 | 20231116 |
750 | 08.0324.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 66100 | 20190820 | 20231116 |
751 | 08.0325.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 66100 | 20190820 | 20231116 |
752 | 08.0326.0271 | Thủy châm điều trị nấc | 66100 | 20190820 | 20231116 |
753 | 08.0327.0271 | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | 66100 | 20190820 | 20231116 |
754 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 66100 | 20190820 | 20231116 |
755 | 08.0323.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 66100 | 20190820 | 20231116 |
756 | 08.0336.0271 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 66100 | 20190820 | 20231116 |
757 | 08.0337.0271 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | 66100 | 20190820 | 20231116 |
758 | 08.0338.0271 | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | 66100 | 20190820 | 20231116 |
759 | 08.0339.0271 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 66100 | 20190820 | 20231116 |
760 | 08.0340.0271 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | 66100 | 20190820 | 20231116 |
761 | 08.0342.0271 | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 66100 | 20190820 | 20231116 |
762 | 08.0343.0271 | Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 66100 | 20190820 | 20231116 |
763 | 08.0344.0271 | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 66100 | 20190820 | 20231116 |
764 | 08.0348.0271 | Thủy châm điều trị thống kinh | 66100 | 20190820 | 20231116 |
765 | 08.0349.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 66100 | 20190820 | 20231116 |
766 | 08.0355.0271 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 66100 | 20190820 | 20231116 |
767 | 08.0366.0271 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | 66100 | 20190820 | 20231116 |
768 | 08.0347.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 66100 | 20190820 | 20231116 |
769 | 08.0350.0271 | Thủy châm điều trị đái dầm | 66100 | 20190820 | 20231116 |
770 | 08.0351.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 66100 | 20190820 | 20231116 |
771 | 08.0352.0271 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | 66100 | 20190820 | 20231116 |
772 | 08.0353.0271 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 66100 | 20190820 | 20231116 |
773 | 08.0356.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 66100 | 20190820 | 20231116 |
774 | 08.0357.0271 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 66100 | 20190820 | 20231116 |
775 | 08.0358.0271 | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | 66100 | 20190820 | 20231116 |
776 | 08.0359.0271 | Thủy châm điều trị đau dây V | 66100 | 20190820 | 20231116 |
777 | 08.0360.0271 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 66100 | 20190820 | 20231116 |
778 | 08.0361.0271 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 66100 | 20190820 | 20231116 |
779 | 08.0362.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 66100 | 20190820 | 20231116 |
780 | 08.0363.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 66100 | 20190820 | 20231116 |
781 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 66100 | 20190820 | 20231116 |
782 | 08.0365.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 66100 | 20190820 | 20231116 |
783 | 08.0367.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 66100 | 20190820 | 20231116 |
784 | 08.0371.0271 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | 66100 | 20190820 | 20231116 |
785 | 08.0373.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | 66100 | 20190820 | 20231116 |
786 | 08.0374.0271 | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài | 66100 | 20190820 | 20231116 |
787 | 08.0375.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 66100 | 20190820 | 20231116 |
788 | 08.0376.0271 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 66100 | 20190820 | 20231116 |
789 | 08.0377.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 66100 | 20190820 | 20231116 |
790 | 08.0378.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | 66100 | 20190820 | 20231116 |
791 | 08.0379.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 66100 | 20190820 | 20231116 |
792 | 08.0382.0271 | Thủy châm điều trị lác cơ năng | 66100 | 20190820 | 20231116 |
793 | 08.0383.0271 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 66100 | 20190820 | 20231116 |
794 | 08.0387.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 66100 | 20190820 | 20231116 |
795 | 08.0388.0271 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | 66100 | 20190820 | 20231116 |
796 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 65500 | 20190820 | 20231116 |
797 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 65500 | 20190820 | 20231116 |
798 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 65500 | 20190820 | 20231116 |
799 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 65500 | 20190820 | 20231116 |
800 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 65500 | 20190820 | 20231116 |
801 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 65500 | 20190820 | 20231116 |
802 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 65500 | 20190820 | 20231116 |
803 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 65500 | 20190820 | 20231116 |
804 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 65500 | 20190820 | 20231116 |
805 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 65500 | 20190820 | 20231116 |
806 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 65500 | 20190820 | 20231116 |
807 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 65500 | 20190820 | 20231116 |
808 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 65500 | 20190820 | 20231116 |
809 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 65500 | 20190820 | 20231116 |
810 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 65500 | 20190820 | 20231116 |
811 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 65500 | 20190820 | 20231116 |
812 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 65500 | 20190820 | 20231116 |
813 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 65500 | 20190820 | 20231116 |
814 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 65500 | 20190820 | 20231116 |
815 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 65500 | 20190820 | 20231116 |
816 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | 65500 | 20190820 | 20231116 |
817 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 65500 | 20190820 | 20231116 |
818 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 65500 | 20190820 | 20231116 |
819 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 65500 | 20190820 | 20231116 |
820 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 65500 | 20190820 | 20231116 |
821 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 65500 | 20190820 | 20231116 |
822 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 65500 | 20190820 | 20231116 |
823 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 65500 | 20190820 | 20231116 |
824 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 65500 | 20190820 | 20231116 |
825 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 65500 | 20190820 | 20231116 |
826 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 65500 | 20190820 | 20231116 |
827 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 65500 | 20190820 | 20231116 |
828 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 65500 | 20190820 | 20231116 |
829 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 65500 | 20190820 | 20231116 |
830 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 65500 | 20190820 | 20231116 |
831 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 65500 | 20190820 | 20231116 |
832 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 65500 | 20190820 | 20231116 |
833 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 65500 | 20190820 | 20231116 |
834 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 65500 | 20190820 | 20231116 |
835 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 65500 | 20190820 | 20231116 |
836 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 65500 | 20190820 | 20231116 |
837 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 65500 | 20190820 | 20231116 |
838 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 65500 | 20190820 | 20231116 |
839 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 65500 | 20190820 | 20231116 |
840 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 65500 | 20190820 | 20231116 |
841 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 65500 | 20190820 | 20231116 |
842 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 65500 | 20190820 | 20231116 |
843 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 65500 | 20190820 | 20231116 |
844 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 65500 | 20190820 | 20231116 |
845 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 65500 | 20190820 | 20231116 |
846 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 65500 | 20190820 | 20231116 |
847 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 65500 | 20190820 | 20231116 |
848 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 65500 | 20190820 | 20231116 |
849 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 65500 | 20190820 | 20231116 |
850 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 65500 | 20190820 | 20231116 |
851 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 65500 | 20190820 | 20231116 |
852 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 65500 | 20190820 | 20231116 |
853 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 35500 | 20190820 | 20231116 |
854 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 35500 | 20190820 | 20231116 |
855 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 35500 | 20190820 | 20231116 |
856 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 65500 | 20190820 | 20231116 |
857 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 35500 | 20190820 | 20231116 |
858 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 35500 | 20190820 | 20231116 |
859 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 35500 | 20190820 | 20231116 |
860 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 35500 | 20190820 | 20231116 |
861 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 33200 | 20190820 | 20231116 |
862 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 33200 | 20190820 | 20231116 |
863 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 20400 | 20190820 | 20231116 |
864 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 222000 | 20190820 | 20231116 |
865 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 653000 | 20190820 | 20231116 |
866 | 10.0153.0414_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 5149762 | 20190820 | 20231116 |
867 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 4616000 | 20190820 | 20231116 |
868 | 10.0001.0577_GT | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 3615298 | 20190820 | 20231116 |
869 | 10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 107000 | 20190820 | 20231116 |
870 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 2318000 | 20190820 | 20231116 |
871 | 10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2318000 | 20190820 | 20231116 |
872 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 705000 | 20190820 | 20231116 |
873 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1126000 | 20190820 | 20231116 |
874 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1756000 | 20190820 | 20231116 |
875 | 10.0152.0410_GT | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1463568 | 20190820 | 20231116 |
876 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 6799000 | 20190820 | 20231116 |
877 | 10.0154.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | 6799000 | 20190820 | 20231116 |
878 | 10.0154.0414_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | 5149762 | 20190820 | 20231116 |
879 | 10.0155.0404 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | 13836000 | 20190820 | 20231116 |
880 | 10.0155.0404_GT | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | 11253719 | 20190820 | 20231116 |
881 | 10.0160.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi | 6686000 | 20190820 | 20231116 |
882 | 10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 6686000 | 20190820 | 20231116 |
883 | 10.0159.0411_GT | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 5167902 | 20190820 | 20231116 |
884 | 10.0160.0411_GT | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi | 5167902 | 20190820 | 20231116 |
885 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 2851000 | 20190820 | 20231116 |
886 | 10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 4728000 | 20190820 | 20231116 |
887 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 2851000 | 20190820 | 20231116 |
888 | 10.0238.0400 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | 3285000 | 20190820 | 20231116 |
889 | 10.0238.0400_GT | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | 2310638 | 20190820 | 20231116 |
890 | 10.0250.0582 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | 2851000 | 20190820 | 20231116 |
891 | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3014000 | 20190820 | 20231116 |
892 | 10.0265.0407_GT | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 2040379 | 20190820 | 20231116 |
893 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 1965000 | 20190820 | 20231116 |
894 | 10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 6686000 | 20190820 | 20231116 |
895 | 10.0292.0411_GT | Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi | 5167902 | 20190820 | 20231116 |
896 | 10.0291.0411_GT | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 5167902 | 20190820 | 20231116 |
897 | 10.0292.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi | 6686000 | 20190820 | 20231116 |
898 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 6686000 | 20190820 | 20231116 |
899 | 10.0293.0411_GT | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 5167902 | 20190820 | 20231116 |
900 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 917000 | 20190820 | 20231116 |
901 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1751000 | 20190820 | 20231116 |
902 | 10.0319.0436_GT | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1255945 | 20190820 | 20231116 |
903 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 979000 | 20190820 | 20231116 |
904 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4151000 | 20190820 | 20231116 |
905 | 10.0350.0434_GT | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 3101307 | 20190820 | 20231116 |
906 | 10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 5434000 | 20190820 | 20231116 |
907 | 10.0352.0425_GT | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 3871741 | 20190820 | 20231116 |
908 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 198000 | 20190820 | 20231116 |
909 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4098000 | 20190820 | 20231116 |
910 | 10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang | 2961869 | 20190820 | 20231116 |
911 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1751000 | 20190820 | 20231116 |
912 | 10.0356.0436_GT | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1255945 | 20190820 | 20231116 |
913 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1751000 | 20190820 | 20231116 |
914 | 10.0357.0436_GT | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1255945 | 20190820 | 20231116 |
915 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1242000 | 20190820 | 20231116 |
916 | 10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | 4151000 | 20190820 | 20231116 |
917 | 10.0367.0434_GT | Cắt nối niệu đạo trước | 3101307 | 20190820 | 20231116 |
918 | 10.0369.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 4151000 | 20190820 | 20231116 |
919 | 10.0369.0434_GT | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 3101307 | 20190820 | 20231116 |
920 | 10.0370.0436_GT | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da | 1255945 | 20190820 | 20231116 |
921 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1751000 | 20190820 | 20231116 |
922 | 10.0371.0436_GT | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1255945 | 20190820 | 20231116 |
923 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1751000 | 20190820 | 20231116 |
924 | 10.0372.0436_GT | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1255945 | 20190820 | 20231116 |
925 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2321000 | 20190820 | 20231116 |
926 | 10.0386.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 1814685 | 20190820 | 20231116 |
927 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 241000 | 20190820 | 20231116 |
928 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1242000 | 20190820 | 20231116 |
929 | 10.0409.0423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 3044000 | 20190820 | 20231116 |
930 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1242000 | 20190820 | 20231116 |
931 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1242000 | 20190820 | 20231116 |
932 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | 3285000 | 20190820 | 20231116 |
933 | 10.0414.0400_GT | Mở ngực thăm dò | 2310638 | 20190820 | 20231116 |
934 | 10.0415.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3285000 | 20190820 | 20231116 |
935 | 10.0415.0400_GT | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 2310638 | 20190820 | 20231116 |
936 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2514000 | 20190820 | 20231116 |
937 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2321000 | 20190820 | 20231116 |
938 | 10.0407.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 1814685 | 20190820 | 20231116 |
939 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1242000 | 20190820 | 20231116 |
940 | 10.0416.0491_GT | Mở thông dạ dày | 2060535 | 20190820 | 20231116 |
941 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | 2514000 | 20190820 | 20231116 |
942 | 10.0451.0491_GT | Mở bụng thăm dò | 2060535 | 20190820 | 20231116 |
943 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2514000 | 20190820 | 20231116 |
944 | 10.0452.0491_GT | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2060535 | 20190820 | 20231116 |
945 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | 2664000 | 20190820 | 20231116 |
946 | 10.0453.0464_GT | Nối vị tràng | 2051800 | 20190820 | 20231116 |
947 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | 3579000 | 20190820 | 20231116 |
948 | 10.0454.0465_GT | Cắt dạ dày hình chêm | 2709279 | 20190820 | 20231116 |
949 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3579000 | 20190820 | 20231116 |
950 | 10.0463.0465_GT | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 2709279 | 20190820 | 20231116 |
951 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3579000 | 20190820 | 20231116 |
952 | 10.0465.0465_GT | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 2709279 | 20190820 | 20231116 |
953 | 10.0473.0459 | Cắt u tá tràng | 2561000 | 20190820 | 20231116 |
954 | 10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 3579000 | 20190820 | 20231116 |
955 | 10.0471.0465_GT | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 2709279 | 20190820 | 20231116 |
956 | 10.0473.0459_GT | Cắt u tá tràng | 1961775 | 20190820 | 20231116 |
957 | 10.0475.0459 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 2561000 | 20190820 | 20231116 |
958 | 10.0475.0459_GT | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 1961775 | 20190820 | 20231116 |
959 | 10.0476.0459 | Cắt túi thừa tá tràng | 2561000 | 20190820 | 20231116 |
960 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3579000 | 20190820 | 20231116 |
961 | 10.0480.0465_GT | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 2709279 | 20190820 | 20231116 |
962 | 10.0481.0455_GT | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2065055 | 20190820 | 20231116 |
963 | 10.0476.0459_GT | Cắt túi thừa tá tràng | 1961775 | 20190820 | 20231116 |
964 | 10.0478.0455 | Cắt màng ngăn tá tràng | 2498000 | 20190820 | 20231116 |
965 | 10.0478.0455_GT | Cắt màng ngăn tá tràng | 2065055 | 20190820 | 20231116 |
966 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2514000 | 20190820 | 20231116 |
967 | 10.0479.0491_GT | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2060535 | 20190820 | 20231116 |
968 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2498000 | 20190820 | 20231116 |
969 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | 2498000 | 20190820 | 20231116 |
970 | 10.0482.0455_GT | Tháo xoắn ruột non | 2065055 | 20190820 | 20231116 |
971 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 2498000 | 20190820 | 20231116 |
972 | 10.0483.0455_GT | Tháo lồng ruột non | 2065055 | 20190820 | 20231116 |
973 | 10.0484.0465_GT | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 2709279 | 20190820 | 20231116 |
974 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3579000 | 20190820 | 20231116 |
975 | 10.0485.0465_GT | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 2709279 | 20190820 | 20231116 |
976 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | 3579000 | 20190820 | 20231116 |
977 | 10.0486.0465_GT | Cắt ruột non hình chêm | 2709279 | 20190820 | 20231116 |
978 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4629000 | 20190820 | 20231116 |
979 | 10.0488.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 3388923 | 20190820 | 20231116 |
980 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 4629000 | 20190820 | 20231116 |
981 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3579000 | 20190820 | 20231116 |
982 | 10.0489.0458_GT | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 3388923 | 20190820 | 20231116 |
983 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4629000 | 20190820 | 20231116 |
984 | 10.0490.0458_GT | Cắt nhiều đoạn ruột non | 3388923 | 20190820 | 20231116 |
985 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 2498000 | 20190820 | 20231116 |
986 | 10.0491.0455_GT | Gỡ dính sau mổ lại | 2065055 | 20190820 | 20231116 |
987 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2832000 | 20190820 | 20231116 |
988 | 10.0492.0493_GT | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2042920 | 20190820 | 20231116 |
989 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | 3579000 | 20190820 | 20231116 |
990 | 10.0493.0465_GT | Đóng mở thông ruột non | 2709279 | 20190820 | 20231116 |
991 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 4293000 | 20190820 | 20231116 |
992 | 10.0494.0456_GT | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 3243143 | 20190820 | 20231116 |
993 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4293000 | 20190820 | 20231116 |
994 | 10.0495.0456_GT | Nối tắt ruột non - ruột non | 3243143 | 20190820 | 20231116 |
995 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 4670000 | 20190820 | 20231116 |
996 | 10.0496.0489_GT | Cắt mạc nối lớn | 3723869 | 20190820 | 20231116 |
997 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 4670000 | 20190820 | 20231116 |
998 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4670000 | 20190820 | 20231116 |
999 | 10.0497.0489_GT | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 3723869 | 20190820 | 20231116 |
1000 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2561000 | 20190820 | 20231116 |
1001 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 1961775 | 20190820 | 20231116 |
1002 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2561000 | 20190820 | 20231116 |
1003 | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 1961775 | 20190820 | 20231116 |
1004 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2832000 | 20190820 | 20231116 |
1005 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2042920 | 20190820 | 20231116 |
1006 | 10.0510.0459_GT | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 1961775 | 20190820 | 20231116 |
1007 | 10.0498.0489_GT | Cắt u mạc treo ruột | 3723869 | 20190820 | 20231116 |
1008 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2561000 | 20190820 | 20231116 |
1009 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần | 1961775 | 20190820 | 20231116 |
1010 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2561000 | 20190820 | 20231116 |
1011 | 10.0512.0465_GT | Khâu lỗ thủng đại tràng | 2709279 | 20190820 | 20231116 |
1012 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2514000 | 20190820 | 20231116 |
1013 | 10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo | 2060535 | 20190820 | 20231116 |
1014 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2514000 | 20190820 | 20231116 |
1015 | 10.0511.0491_GT | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2060535 | 20190820 | 20231116 |
1016 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3579000 | 20190820 | 20231116 |
1017 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2514000 | 20190820 | 20231116 |
1018 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3579000 | 20190820 | 20231116 |
1019 | 10.0526.0465_GT | Lấy dị vật trực tràng | 2709279 | 20190820 | 20231116 |
1020 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3579000 | 20190820 | 20231116 |
1021 | 10.0534.0465_GT | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 2709279 | 20190820 | 20231116 |
1022 | 10.0525.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo | 2060535 | 20190820 | 20231116 |
1023 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2562000 | 20190820 | 20231116 |
1024 | 10.0547.0494_GT | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 1961025 | 20190820 | 20231116 |
1025 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2562000 | 20190820 | 20231116 |
1026 | 10.0548.0494_GT | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 1961025 | 20190820 | 20231116 |
1027 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2562000 | 20190820 | 20231116 |
1028 | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 1961025 | 20190820 | 20231116 |
1029 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2562000 | 20190820 | 20231116 |
1030 | 10.0550.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 1961025 | 20190820 | 20231116 |
1031 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2562000 | 20190820 | 20231116 |
1032 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 1961025 | 20190820 | 20231116 |
1033 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2562000 | 20190820 | 20231116 |
1034 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2562000 | 20190820 | 20231116 |
1035 | 10.0561.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 1961025 | 20190820 | 20231116 |
1036 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1242000 | 20190820 | 20231116 |
1037 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | 2254000 | 20190820 | 20231116 |
1038 | 10.0557.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 1961025 | 20190820 | 20231116 |
1039 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1898000 | 20190820 | 20231116 |
1040 | 10.0569.0624_GT | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1240793 | 20190820 | 20231116 |
1041 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2248000 | 20190820 | 20231116 |
1042 | 10.0571.0632_GT | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 1408368 | 20190820 | 20231116 |
1043 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4616000 | 20190820 | 20231116 |
1044 | 10.0572.0577_GT | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 3615298 | 20190820 | 20231116 |
1045 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | 5273000 | 20190820 | 20231116 |
1046 | 10.0608.0471_GT | Cầm máu nhu mô gan | 3849683 | 20190820 | 20231116 |
1047 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5273000 | 20190820 | 20231116 |
1048 | 10.0609.0471_GT | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 3849683 | 20190820 | 20231116 |
1049 | 10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | 2851000 | 20190820 | 20231116 |
1050 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | 2832000 | 20190820 | 20231116 |
1051 | 10.0616.0493_GT | Dẫn lưu áp xe gan | 2042920 | 20190820 | 20231116 |
1052 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | 1965000 | 20190820 | 20231116 |
1053 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4523000 | 20190820 | 20231116 |
1054 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4485000 | 20190820 | 20231116 |
1055 | 10.0621.0472_GT | Cắt túi mật | 3449852 | 20190820 | 20231116 |
1056 | 10.0677.0582 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | 2851000 | 20190820 | 20231116 |
1057 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3258000 | 20190820 | 20231116 |
1058 | 10.0640.0486_GT | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 3358215 | 20190820 | 20231116 |
1059 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | 2664000 | 20190820 | 20231116 |
1060 | 10.0641.0464_GT | Dẫn lưu nang tụy | 2051800 | 20190820 | 20231116 |
1061 | 10.0649.0482 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | 10817000 | 20190820 | 20231116 |
1062 | 10.0649.0482_GT | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | 7995940 | 20190820 | 20231116 |
1063 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4472000 | 20190820 | 20231116 |
1064 | 10.0673.0484_GT | Cắt lách do chấn thương | 3447043 | 20190820 | 20231116 |
1065 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | 2851000 | 20190820 | 20231116 |
1066 | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 2484005 | 20190820 | 20231116 |
1067 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3258000 | 20190820 | 20231116 |
1068 | 10.0680.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 2484005 | 20190820 | 20231116 |
1069 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3258000 | 20190820 | 20231116 |
1070 | 10.0681.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 2484005 | 20190820 | 20231116 |
1071 | 10.0682.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 2484005 | 20190820 | 20231116 |
1072 | 10.0683.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 2484005 | 20190820 | 20231116 |
1073 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3258000 | 20190820 | 20231116 |
1074 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3258000 | 20190820 | 20231116 |
1075 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3258000 | 20190820 | 20231116 |
1076 | 10.0684.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 2484005 | 20190820 | 20231116 |
1077 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3258000 | 20190820 | 20231116 |
1078 | 10.0685.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 2484005 | 20190820 | 20231116 |
1079 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3258000 | 20190820 | 20231116 |
1080 | 10.0686.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 2484005 | 20190820 | 20231116 |
1081 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3258000 | 20190820 | 20231116 |
1082 | 10.0687.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 2484005 | 20190820 | 20231116 |
1083 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 1965000 | 20190820 | 20231116 |
1084 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 2851000 | 20190820 | 20231116 |
1085 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2612000 | 20190820 | 20231116 |
1086 | 10.0698.0628_GT | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 1745496 | 20190820 | 20231116 |
1087 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 1965000 | 20190820 | 20231116 |
1088 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1089 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1090 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 2851000 | 20190820 | 20231116 |
1091 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1092 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1093 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3985000 | 20190820 | |
1094 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3154683 | 20190820 | |
1095 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1096 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1097 | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1098 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1099 | 10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1100 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3985000 | 20190820 | |
1101 | 10.0772.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3154683 | 20190820 | |
1102 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1103 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1104 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1105 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3985000 | 20190820 | |
1106 | 10.0791.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3154683 | 20190820 | |
1107 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1108 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1109 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1110 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1111 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1112 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1113 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1114 | 10.0808.0577_GT | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 3615298 | 20190820 | 20231116 |
1115 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 1965000 | 20190820 | 20231116 |
1116 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2963000 | 20190820 | 20231116 |
1117 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2187199 | 20190820 | 20231116 |
1118 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2963000 | 20190820 | 20231116 |
1119 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4616000 | 20190820 | 20231116 |
1120 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 3615298 | 20190820 | 20231116 |
1121 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4616000 | 20190820 | 20231116 |
1122 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4616000 | 20190820 | 20231116 |
1123 | 10.0861.0577_GT | Thương tích bàn tay phức tạp | 3615298 | 20190820 | 20231116 |
1124 | 10.0811.0559_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2187199 | 20190820 | 20231116 |
1125 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1126 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1127 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1128 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1129 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2963000 | 20190820 | 20231116 |
1130 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 2187199 | 20190820 | 20231116 |
1131 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2758000 | 20190820 | 20231116 |
1132 | 10.0847.0551_GT | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2067260 | 20190820 | 20231116 |
1133 | 10.0858.0535 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | 2925000 | 20190820 | 20231116 |
1134 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2887000 | 20190820 | 20231116 |
1135 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2072359 | 20190820 | 20231116 |
1136 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3741000 | 20190820 | 20231116 |
1137 | 10.0863.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 2830470 | 20190820 | 20231116 |
1138 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1139 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2963000 | 20190820 | 20231116 |
1140 | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2187199 | 20190820 | 20231116 |
1141 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2963000 | 20190820 | 20231116 |
1142 | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2187199 | 20190820 | 20231116 |
1143 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2187199 | 20190820 | 20231116 |
1144 | 10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1145 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1731000 | 20190820 | 20231116 |
1146 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2963000 | 20190820 | 20231116 |
1147 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 2187199 | 20190820 | 20231116 |
1148 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 2963000 | 20190820 | 20231116 |
1149 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1150 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2887000 | 20190820 | 20231116 |
1151 | 10.0947.0571_GT | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 2072359 | 20190820 | 20231116 |
1152 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2887000 | 20190820 | 20231116 |
1153 | 10.0952.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 2072359 | 20190820 | 20231116 |
1154 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2887000 | 20190820 | 20231116 |
1155 | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2072359 | 20190820 | 20231116 |
1156 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2598000 | 20190820 | 20231116 |
1157 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 1910305 | 20190820 | 20231116 |
1158 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4616000 | 20190820 | 20231116 |
1159 | 10.0955.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 3615298 | 20190820 | 20231116 |
1160 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2758000 | 20190820 | 20231116 |
1161 | 10.0956.0551_GT | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2067260 | 20190820 | 20231116 |
1162 | 10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 2758000 | 20190820 | 20231116 |
1163 | 10.0973.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 2067260 | 20190820 | 20231116 |
1164 | 10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 2758000 | 20190820 | 20231116 |
1165 | 10.0974.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 2067260 | 20190820 | 20231116 |
1166 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 2887000 | 20190820 | 20231116 |
1167 | 10.0979.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương | 2072359 | 20190820 | 20231116 |
1168 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2887000 | 20190820 | 20231116 |
1169 | 10.0980.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 2072359 | 20190820 | 20231116 |
1170 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 234000 | 20190820 | 20231116 |
1171 | 10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 162000 | 20190820 | 20231116 |
1172 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 319000 | 20190820 | 20231116 |
1173 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 164000 | 20190820 | 20231116 |
1174 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 399000 | 20190820 | 20231116 |
1175 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 221000 | 20190820 | 20231116 |
1176 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 335000 | 20190820 | 20231116 |
1177 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 254000 | 20190820 | 20231116 |
1178 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 335000 | 20190820 | 20231116 |
1179 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 254000 | 20190820 | 20231116 |
1180 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 335000 | 20190820 | 20231116 |
1181 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 254000 | 20190820 | 20231116 |
1182 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 399000 | 20190820 | 20231116 |
1183 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 221000 | 20190820 | 20231116 |
1184 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 399000 | 20190820 | 20231116 |
1185 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 221000 | 20190820 | 20231116 |
1186 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 335000 | 20190820 | 20231116 |
1187 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 254000 | 20190820 | 20231116 |
1188 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335000 | 20190820 | 20231116 |
1189 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 254000 | 20190820 | 20231116 |
1190 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 335000 | 20190820 | 20231116 |
1191 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 254000 | 20190820 | 20231116 |
1192 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 335000 | 20190820 | 20231116 |
1193 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 254000 | 20190820 | 20231116 |
1194 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 335000 | 20190820 | 20231116 |
1195 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 212000 | 20190820 | 20231116 |
1196 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 335000 | 20190820 | 20231116 |
1197 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 212000 | 20190820 | 20231116 |
1198 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 234000 | 20190820 | 20231116 |
1199 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 162000 | 20190820 | 20231116 |
1200 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 259000 | 20190820 | 20231116 |
1201 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 159000 | 20190820 | 20231116 |
1202 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 644000 | 20190820 | 20231116 |
1203 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 274000 | 20190820 | 20231116 |
1204 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 259000 | 20190820 | 20231116 |
1205 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 335000 | 20190820 | 20231116 |
1206 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 254000 | 20190820 | 20231116 |
1207 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 335000 | 20190820 | 20231116 |
1208 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 254000 | 20190820 | 20231116 |
1209 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 335000 | 20190820 | 20231116 |
1210 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 335000 | 20190820 | 20231116 |
1211 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 254000 | 20190820 | 20231116 |
1212 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 234000 | 20190820 | 20231116 |
1213 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 162000 | 20190820 | 20231116 |
1214 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 144000 | 20190820 | 20231116 |
1215 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 234000 | 20190820 | 20231116 |
1216 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 162000 | 20190820 | 20231116 |
1217 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 234000 | 20190820 | 20231116 |
1218 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 399000 | 20190820 | 20231116 |
1219 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 221000 | 20190820 | 20231116 |
1220 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 399000 | 20190820 | 20231116 |
1221 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 221000 | 20190820 | 20231116 |
1222 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 237000 | 20190820 | 20231116 |
1223 | 10.9003.0200 | Thay băng | 57600 | 20190820 | 20231116 |
1224 | 10.9003.0201 | Thay băng | 82400 | 20190820 | 20231116 |
1225 | 10.9003.0202 | Thay băng | 112000 | 20190820 | 20231116 |
1226 | 10.9003.0203 | Thay băng | 134000 | 20190820 | 20231116 |
1227 | 10.9003.0204 | Thay băng | 179000 | 20190820 | 20231116 |
1228 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 257000 | 20190820 | 20231116 |
1229 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 410000 | 20190820 | 20231116 |
1230 | 10.9003.0205 | Thay băng | 240000 | 20190820 | 20231116 |
1231 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | 32900 | 20190820 | 20231116 |
1232 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 178000 | 20190820 | 20231116 |
1233 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 237000 | 20190820 | 20231116 |
1234 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 305000 | 20190820 | 20231116 |
1235 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 242000 | 20190820 | 20231116 |
1236 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 410000 | 20190820 | 20231116 |
1237 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 242000 | 20190820 | 20231116 |
1238 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 558000 | 20190820 | 20231116 |
1239 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3288000 | 20190820 | 20231116 |
1240 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 182000 | 20190820 | 20231116 |
1241 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2269000 | 20190820 | 20231116 |
1242 | 11.0019.1102_GT | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 1229491 | 20190820 | 20231116 |
1243 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2269000 | 20190820 | 20231116 |
1244 | 11.0022.1102_GT | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1229491 | 20190820 | 20231116 |
1245 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2298000 | 20190820 | 20231116 |
1246 | 11.0025.1106_GT | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 1376342 | 20190820 | 20231116 |
1247 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2298000 | 20190820 | 20231116 |
1248 | 11.0028.1106_GT | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 1376342 | 20190820 | 20231116 |
1249 | 11.0072.0534 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3741000 | 20190820 | 20231116 |
1250 | 11.0072.0534_GT | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 2830470 | 20190820 | 20231116 |
1251 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 719000 | 20190820 | 20231116 |
1252 | 11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 653000 | 20190820 | 20231116 |
1253 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 21400 | 20190820 | 20231116 |
1254 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 178000 | 20190820 | 20231116 |
1255 | 11.0103.1114_GT | Cắt sẹo khâu kín | 1772056 | 20190820 | 20231116 |
1256 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 246000 | 20190820 | 20231116 |
1257 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 705000 | 20190820 | 20231116 |
1258 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2627000 | 20190820 | 20231116 |
1259 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1784000 | 20190820 | 20231116 |
1260 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 834000 | 20190820 | 20231116 |
1261 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | 1990000 | 20190820 | 20231116 |
1262 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | 602000 | 20190820 | 20231116 |
1263 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2862000 | 20190820 | 20231116 |
1264 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2133000 | 20190820 | 20231116 |
1265 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1334000 | 20190820 | 20231116 |
1266 | 12.0092.0909_GT | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 989925 | 20190820 | 20210731 |
1267 | 12.0161.0874_GT | Cắt polyp ống tai | 1569361 | 20190820 | 20210731 |
1268 | 12.0278.0655_GT | Cắt polyp cổ tử cung | 1255473 | 20190820 | 20231116 |
1269 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2944000 | 20190820 | 20231116 |
1270 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 2944000 | 20190820 | 20231116 |
1271 | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | 2265043 | 20190820 | |
1272 | 12.0267.0653_GT | Cắt u vú lành tính | 2213991 | 20190820 | 20231116 |
1273 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 984000 | 20190820 | 20231116 |
1274 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 1935000 | 20190820 | 20231116 |
1275 | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 2265043 | 20190820 | |
1276 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2944000 | 20190820 | 20231116 |
1277 | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 2265043 | 20190820 | |
1278 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2944000 | 20190820 | 20231116 |
1279 | 12.0284.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2265043 | 20190820 | |
1280 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2048000 | 20190820 | 20231116 |
1281 | 12.0306.0597_GT | Cắt u thành âm đạo | 1390243 | 20190820 | 20231116 |
1282 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1784000 | 20190820 | 20231116 |
1283 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1784000 | 20190820 | 20231116 |
1284 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1206000 | 20190820 | 20231116 |
1285 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2862000 | 20190820 | 20231116 |
1286 | 12.0323.0653_GT | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2213991 | 20190820 | 20231116 |
1287 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 7919000 | 20190820 | 20231116 |
1288 | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 6244513 | 20190820 | 20231116 |
1289 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2945000 | 20190820 | 20231116 |
1290 | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 2199780 | 20190820 | 20231116 |
1291 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4307000 | 20190820 | 20231116 |
1292 | 13.0005.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 2915101 | 20190820 | 20231116 |
1293 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2332000 | 20190820 | 20231116 |
1294 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 1500832 | 20190820 | 20231116 |
1295 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4202000 | 20190820 | 20231116 |
1296 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1784000 | 20190820 | 20231116 |
1297 | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 2572277 | 20190820 | 20231116 |
1298 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3342000 | 20190820 | 20231116 |
1299 | 13.0012.0708_GT | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 1990196 | 20190820 | 20231116 |
1300 | 13.0013.0649_GT | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 3053167 | 20190820 | 20231116 |
1301 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4585000 | 20190820 | 20231116 |
1302 | 13.0017.0652_GT | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 3063069 | 20190820 | 20231116 |
1303 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2782000 | 20190820 | 20231116 |
1304 | 13.0018.0625_GT | Khâu tử cung do nạo thủng | 1856164 | 20190820 | 20231116 |
1305 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 649000 | 20190820 | 20231116 |
1306 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1002000 | 20190820 | 20231116 |
1307 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1406000 | 20190820 | 20231116 |
1308 | 13.0027.0617 | Forceps | 952000 | 20190820 | 20231116 |
1309 | 13.0028.0617 | Giác hút | 952000 | 20190820 | 20231116 |
1310 | 13.0029.0716 | Soi ối | 48500 | 20190820 | 20231116 |
1311 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1564000 | 20190820 | 20231116 |
1312 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 587000 | 20190820 | 20231116 |
1313 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4838000 | 20190820 | 20231116 |
1314 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2248000 | 20190820 | 20231116 |
1315 | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 1408368 | 20190820 | 20231116 |
1316 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 706000 | 20190820 | 20231116 |
1317 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 85600 | 20190820 | 20231116 |
1318 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 281000 | 20190820 | 20231116 |
1319 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 344000 | 20190820 | 20231116 |
1320 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 35200 | 20190820 | 20231116 |
1321 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 34900 | 20190820 | 20231116 |
1322 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 549000 | 20190820 | 20231116 |
1323 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 117000 | 20190820 | 20231116 |
1324 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 807000 | 20190820 | 20231116 |
1325 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3876000 | 20190820 | 20231116 |
1326 | 13.0068.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 2946465 | 20190820 | 20231116 |
1327 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3876000 | 20190820 | 20231116 |
1328 | 13.0069.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 2946465 | 20190820 | 20231116 |
1329 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 3876000 | 20190820 | 20231116 |
1330 | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 2946465 | 20190820 | 20231116 |
1331 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3355000 | 20190820 | 20231116 |
1332 | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 2450989 | 20190820 | 20231116 |
1333 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2944000 | 20190820 | 20231116 |
1334 | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2265043 | 20190820 | |
1335 | 13.0084.0607 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2192000 | 20190820 | 20231116 |
1336 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3507000 | 20190820 | 20231116 |
1337 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3725000 | 20190820 | 20231116 |
1338 | 13.0091.0665_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 2907191 | 20190820 | 20231116 |
1339 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2944000 | 20190820 | 20231116 |
1340 | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 2265043 | 20190820 | |
1341 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3766000 | 20190820 | 20231116 |
1342 | 13.0093.0664_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 2882611 | 20190820 | 20231116 |
1343 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | 4012000 | 20190820 | 20231116 |
1344 | 13.0101.0666_GT | Phẫu thuật Crossen | 3082465 | 20190820 | 20231116 |
1345 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3710000 | 20190820 | 20231116 |
1346 | 13.0116.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 2884165 | 20190820 | 20231116 |
1347 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4109000 | 20190820 | 20231116 |
1348 | 13.0117.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 3179465 | 20190820 | 20231116 |
1349 | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 4109000 | 20190820 | 20231116 |
1350 | 13.0118.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 3179465 | 20190820 | 20231116 |
1351 | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5550000 | 20190820 | 20231116 |
1352 | 13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 4113000 | 20190820 | 20231116 |
1353 | 13.0120.0616_GT | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 3020665 | 20190820 | 20231116 |
1354 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2612000 | 20190820 | 20231116 |
1355 | 13.0136.0628_GT | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 1745496 | 20190820 | 20231116 |
1356 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1935000 | 20190820 | 20231116 |
1357 | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1255473 | 20190820 | 20231116 |
1358 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 388000 | 20190820 | 20231116 |
1359 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 159000 | 20190820 | 20231116 |
1360 | 13.0146.0612 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 294000 | 20190820 | 20231116 |
1361 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2048000 | 20190820 | 20231116 |
1362 | 13.0147.0597_GT | Cắt u thành âm đạo | 1390243 | 20190820 | 20231116 |
1363 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 573000 | 20190820 | 20231116 |
1364 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1898000 | 20190820 | 20231116 |
1365 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1240793 | 20190820 | 20231116 |
1366 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1482000 | 20190820 | 20231116 |
1367 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 831000 | 20190820 | 20231116 |
1368 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1274000 | 20190820 | 20231116 |
1369 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 790000 | 20190820 | 20231116 |
1370 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 382000 | 20190820 | 20231116 |
1371 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 835000 | 20190820 | 20231116 |
1372 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 280000 | 20190820 | 20231116 |
1373 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 682000 | 20190820 | 20231116 |
1374 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 580000 | 20190820 | 20231116 |
1375 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 204000 | 20190820 | 20231116 |
1376 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 772000 | 20190820 | 20231116 |
1377 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 880000 | 20190820 | 20231116 |
1378 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 219000 | 20190820 | 20231116 |
1379 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 61500 | 20190820 | 20231116 |
1380 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 2862000 | 20190820 | 20231116 |
1381 | 13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính | 2213991 | 20190820 | 20231116 |
1382 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 984000 | 20190820 | 20231116 |
1383 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 653000 | 20190820 | 20231116 |
1384 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 90100 | 20190820 | 20231116 |
1385 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 82100 | 20190820 | 20231116 |
1386 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 479000 | 20190820 | 20231116 |
1387 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 396000 | 20190820 | 20231116 |
1388 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 183000 | 20190820 | 20231116 |
1389 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2860000 | 20190820 | 20231116 |
1390 | 13.0222.0631_GT | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 1975981 | 20190820 | 20231116 |
1391 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2860000 | 20190820 | 20231116 |
1392 | 13.0224.0631_GT | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 1975981 | 20190820 | 20231116 |
1393 | 13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2860000 | 20190820 | 20231116 |
1394 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 384000 | 20190820 | 20231116 |
1395 | 14.0066.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 963000 | 20190820 | 20231116 |
1396 | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 840000 | 20190820 | 20231116 |
1397 | 14.0070.0850 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 2223000 | 20190820 | 20231116 |
1398 | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | 893000 | 20190820 | 20231116 |
1399 | 14.0082.0847 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 150000 | 20190820 | |
1400 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 724000 | 20190820 | 20231116 |
1401 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 32900 | 20190820 | 20231116 |
1402 | 14.0145.0810 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 520000 | 20190820 | 20231116 |
1403 | 13.0240.0631_GT | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 1975981 | 20190820 | 20231116 |
1404 | 14.0005.0815 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2654000 | 20190820 | 20231116 |
1405 | 14.0044.0833 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 1634000 | 20190820 | 20231116 |
1406 | 14.0046.0812 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 1970000 | 20190820 | 20231116 |
1407 | 14.0049.0733 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 1234000 | 20190820 | 20231116 |
1408 | 14.0050.0807 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 934000 | 20190820 | 20231116 |
1409 | 14.0065.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1477000 | 20190820 | 20231116 |
1410 | 14.0065.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 963000 | 20190820 | 20231116 |
1411 | 14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 840000 | 20190820 | 20231116 |
1412 | 14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 1477000 | 20190820 | 20231116 |
1413 | 14.0118.0826 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1304000 | 20190820 | 20231116 |
1414 | 14.0162.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 740000 | 20190820 | 20231116 |
1415 | 14.0163.0796 | Rửa chất nhân tiền phòng | 740000 | 20190820 | 20231116 |
1416 | 14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 840000 | 20190820 | 20231116 |
1417 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 870000 | 20190820 | 20231116 |
1418 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 665000 | 20190820 | 20231116 |
1419 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 82100 | 20190820 | 20231116 |
1420 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 327000 | 20190820 | 20231116 |
1421 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 400000 | 20190820 | 20231116 |
1422 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 809000 | 20190820 | 20231116 |
1423 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 693000 | 20190820 | 20231116 |
1424 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 926000 | 20190820 | 20231116 |
1425 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | 638000 | 20190820 | 20231116 |
1426 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | 764000 | 20190820 | 20231116 |
1427 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc | 1112000 | 20190820 | 20231116 |
1428 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | 814000 | 20190820 | 20231116 |
1429 | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | 1112000 | 20190820 | 20231116 |
1430 | 14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1112000 | 20190820 | 20231116 |
1431 | 14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 764000 | 20190820 | 20231116 |
1432 | 14.0180.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1104000 | 20190820 | 20231116 |
1433 | 14.0181.0775 | Lạnh đông thể mi | 1724000 | 20190820 | 20231116 |
1434 | 14.0182.0746 | Điện đông thể mi | 474000 | 20190820 | 20231116 |
1435 | 14.0184.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 740000 | 20190820 | 20231116 |
1436 | 14.0185.0798 | Múc nội nhãn | 539000 | 20190820 | 20231116 |
1437 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | 638000 | 20190820 | 20231116 |
1438 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm | 1417000 | 20190820 | 20231116 |
1439 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | 845000 | 20190820 | 20231116 |
1440 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | 1068000 | 20190820 | 20231116 |
1441 | 14.0147.0731 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF | 1212000 | 20190820 | 20231116 |
1442 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm | 1235000 | 20190820 | 20231116 |
1443 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm | 1640000 | 20190820 | 20231116 |
1444 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm | 1837000 | 20190820 | 20231116 |
1445 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | 1236000 | 20190820 | 20231116 |
1446 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 32900 | 20190820 | 20231116 |
1447 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 47500 | 20190820 | 20231116 |
1448 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 47500 | 20190820 | 20231116 |
1449 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 47500 | 20190820 | 20231116 |
1450 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 94400 | 20190820 | 20231116 |
1451 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 59400 | 20190820 | 20231116 |
1452 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 64400 | 20190820 | 20231116 |
1453 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | 809000 | 20190820 | 20231116 |
1454 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 35200 | 20190820 | 20231116 |
1455 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 32900 | 20190820 | 20231116 |
1456 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 32900 | 20190820 | 20231116 |
1457 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 47900 | 20190820 | 20231116 |
1458 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 36700 | 20190820 | 20231116 |
1459 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 78400 | 20190820 | 20231116 |
1460 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 35200 | 20190820 | 20231116 |
1461 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 41600 | 20190820 | 20231116 |
1462 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 186000 | 20190820 | 20231116 |
1463 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 186000 | 20190820 | 20231116 |
1464 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 52500 | 20190820 | 20231116 |
1465 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 52500 | 20190820 | 20231116 |
1466 | 14.0239.0010 | Chụp lỗ thị giác | 50200 | 20190820 | 20231116 |
1467 | 14.0239.0029 | Chụp lỗ thị giác | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1468 | 14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 39600 | 20190820 | 20231116 |
1469 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 107000 | 20190820 | 20231116 |
1470 | 14.0255.0755 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 25900 | 20190820 | 20231116 |
1471 | 14.0256.0843 | Đo sắc giác | 65900 | 20190820 | 20231116 |
1472 | 14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29900 | 20190820 | 20231116 |
1473 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 9900 | 20190820 | 20231116 |
1474 | 14.0259.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 36200 | 20190820 | 20231116 |
1475 | 14.0262.0751 | Đo độ lác | 63800 | 20190820 | 20231116 |
1476 | 14.0239.0011 | Chụp lỗ thị giác | 56200 | 20190820 | 20231116 |
1477 | 14.0239.0028 | Chụp lỗ thị giác | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1478 | 14.0254.0757 | Đo thị trường chu biên | 28800 | 20190820 | 20231116 |
1479 | 14.0263.0751 | Xác định sơ đồ song thị | 63800 | 20190820 | 20231116 |
1480 | 14.0264.0751 | Đo biên độ điều tiết | 63800 | 20190820 | 20231116 |
1481 | 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | 63800 | 20190820 | 20231116 |
1482 | 14.0267.0750 | Đo độ dày giác mạc | 133000 | 20190820 | 20231116 |
1483 | 14.0275.0758 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm | 59100 | 20190820 | 20231116 |
1484 | 14.0276.0752 | Đo độ lồi | 54800 | 20190820 | 20231116 |
1485 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1334000 | 20190820 | 20231116 |
1486 | 15.0045.0909_GT | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 989925 | 20190820 | 20210731 |
1487 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 834000 | 20190820 | 20231116 |
1488 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3040000 | 20190820 | 20231116 |
1489 | 15.0046.0954_GT | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 2076340 | 20190820 | 20231116 |
1490 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 61200 | 20190820 | 20231116 |
1491 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 115000 | 20190820 | 20231116 |
1492 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 514000 | 20190820 | 20231116 |
1493 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 155000 | 20190820 | 20231116 |
1494 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 52600 | 20190820 | 20231116 |
1495 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 20500 | 20190820 | 20231116 |
1496 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 62900 | 20190820 | 20231116 |
1497 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | 133000 | 20190820 | 20231116 |
1498 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2672000 | 20190820 | 20231116 |
1499 | 15.0134.0912_GT | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1655594 | 20190820 | 20210731 |
1500 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1277000 | 20190820 | 20231116 |
1501 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 57600 | 20190820 | 20231116 |
1502 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 116000 | 20190820 | 20231116 |
1503 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 116000 | 20190820 | 20231116 |
1504 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 205000 | 20190820 | 20231116 |
1505 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 275000 | 20190820 | 20231116 |
1506 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673000 | 20190820 | 20231116 |
1507 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194000 | 20190820 | 20231116 |
1508 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 673000 | 20190820 | 20231116 |
1509 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 194000 | 20190820 | 20231116 |
1510 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2814000 | 20190820 | 20231116 |
1511 | 15.0152.0988_GT | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 1410927 | 20190820 | 20231116 |
1512 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 790000 | 20190820 | 20231116 |
1513 | 15.0154.0914_GT | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 494863 | 20190820 | 20231116 |
1514 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 719000 | 20190820 | 20231116 |
1515 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | 263000 | 20190820 | 20231116 |
1516 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 263000 | 20190820 | 20231116 |
1517 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 729000 | 20190820 | 20231116 |
1518 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 40800 | 20190820 | 20231116 |
1519 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 40800 | 20190820 | 20231116 |
1520 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 20500 | 20190820 | 20231116 |
1521 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 568000 | 20190820 | 20231116 |
1522 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | 247000 | 20190820 | 20231116 |
1523 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 20400 | 20190820 | 20231116 |
1524 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 703000 | 20190820 | 20231116 |
1525 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 362000 | 20190820 | 20231116 |
1526 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 186000 | 20190820 | 20231116 |
1527 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 134000 | 20190820 | 20231116 |
1528 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 77000 | 20190820 | 20231116 |
1529 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 565000 | 20190820 | 20231116 |
1530 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 795000 | 20190820 | 20231116 |
1531 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 422000 | 20190820 | 20231116 |
1532 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 925000 | 20190820 | 20231116 |
1533 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 954000 | 20190820 | 20231116 |
1534 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 247000 | 20190820 | 20231116 |
1535 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 247000 | 20190820 | 20231116 |
1536 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 247000 | 20190820 | 20231116 |
1537 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 337000 | 20190820 | 20231116 |
1538 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 337000 | 20190820 | 20231116 |
1539 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 207000 | 20190820 | 20231116 |
1540 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 342000 | 20190820 | 20231116 |
1541 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 342000 | 20190820 | 20231116 |
1542 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 342000 | 20190820 | 20231116 |
1543 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 342000 | 20190820 | 20231116 |
1544 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 207000 | 20190820 | 20231116 |
1545 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 102000 | 20190820 | 20231116 |
1546 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 190000 | 20190820 | 20231116 |
1547 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 207000 | 20190820 | 20231116 |
1548 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 158000 | 20190820 | 20231116 |
1549 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 212000 | 20190820 | 20231116 |
1550 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 212000 | 20190820 | 20231116 |
1551 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 212000 | 20190820 | 20231116 |
1552 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 212000 | 20190820 | 20231116 |
1553 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 334000 | 20190820 | 20231116 |
1554 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 271000 | 20190820 | 20231116 |
1555 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 382000 | 20190820 | 20231116 |
1556 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 97000 | 20190820 | 20231116 |
1557 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 97000 | 20190820 | 20231116 |
1558 | 16.0277.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 2944000 | 20190820 | 20231116 |
1559 | 16.0287.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 2644000 | 20190820 | 20231116 |
1560 | 16.0288.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 2644000 | 20190820 | 20231116 |
1561 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 363000 | 20190820 | 20231116 |
1562 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 103000 | 20190820 | 20231116 |
1563 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 45600 | 20190820 | 20231116 |
1564 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 61700 | 20190820 | 20231116 |
1565 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 28800 | 20190820 | 20231116 |
1566 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 35200 | 20190820 | 20231116 |
1567 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 34200 | 20190820 | 20231116 |
1568 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 61400 | 20190820 | 20231116 |
1569 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 45800 | 20190820 | 20231116 |
1570 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 34900 | 20190820 | 20231116 |
1571 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 45400 | 20190820 | 20231116 |
1572 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 45400 | 20190820 | 20231116 |
1573 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 41400 | 20190820 | 20231116 |
1574 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 34200 | 20190820 | 20231116 |
1575 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 34200 | 20190820 | 20231116 |
1576 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 42400 | 20190820 | 20231116 |
1577 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 42300 | 20190820 | 20231116 |
1578 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 46900 | 20190820 | 20231116 |
1579 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 46900 | 20190820 | 20231116 |
1580 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 46900 | 20190820 | 20231116 |
1581 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 29000 | 20190820 | 20231116 |
1582 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 29000 | 20190820 | 20231116 |
1583 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 29000 | 20190820 | 20231116 |
1584 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 29000 | 20190820 | 20231116 |
1585 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | 29000 | 20190820 | 20231116 |
1586 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 29000 | 20190820 | 20231116 |
1587 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 29000 | 20190820 | 20231116 |
1588 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 29000 | 20190820 | 20231116 |
1589 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 46900 | 20190820 | 20231116 |
1590 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 46900 | 20190820 | 20231116 |
1591 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 29000 | 20190820 | 20231116 |
1592 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 11200 | 20190820 | 20231116 |
1593 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 46900 | 20190820 | 20231116 |
1594 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 29000 | 20190820 | 20231116 |
1595 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 11200 | 20190820 | 20231116 |
1596 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 11200 | 20190820 | 20231116 |
1597 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 41800 | 20190820 | 20231116 |
1598 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 50700 | 20190820 | 20231116 |
1599 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 46900 | 20190820 | 20231116 |
1600 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 302000 | 20190820 | 20231116 |
1601 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 29000 | 20190820 | 20231116 |
1602 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 41800 | 20190820 | 20231116 |
1603 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | 158000 | 20190820 | 20231116 |
1604 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | 128000 | 20190820 | 20231116 |
1605 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 59500 | 20190820 | 20231116 |
1606 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 106000 | 20190820 | 20231116 |
1607 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 106000 | 20190820 | 20231116 |
1608 | 17.0136.0520 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 162000 | 20190820 | 20231116 |
1609 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 48600 | 20190820 | 20231116 |
1610 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 48600 | 20190820 | 20231116 |
1611 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 48600 | 20190820 | 20231116 |
1612 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 43900 | 20190820 | 20231116 |
1613 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | 43900 | 20190820 | 20231116 |
1614 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 43900 | 20190820 | 20231116 |
1615 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 43900 | 20190820 | 20231116 |
1616 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 43900 | 20190820 | 20231116 |
1617 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 43900 | 20190820 | 20231116 |
1618 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 43900 | 20190820 | 20231116 |
1619 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 43900 | 20190820 | 20231116 |
1620 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 43900 | 20190820 | 20231116 |
1621 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 181000 | 20190820 | 20231116 |
1622 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 43900 | 20190820 | 20231116 |
1623 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 43900 | 20190820 | 20231116 |
1624 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 43900 | 20190820 | 20231116 |
1625 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 43900 | 20190820 | 20231116 |
1626 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 43900 | 20190820 | 20231116 |
1627 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 43900 | 20190820 | 20231116 |
1628 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 43900 | 20190820 | 20231116 |
1629 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1630 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1631 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1632 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1633 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 50200 | 20190820 | 20231116 |
1634 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1635 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 50200 | 20190820 | 20231116 |
1636 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1637 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 56200 | 20190820 | 20231116 |
1638 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1639 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | 50200 | 20190820 | 20231116 |
1640 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1641 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 50200 | 20190820 | 20231116 |
1642 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 222000 | 20190820 | 20231116 |
1643 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1644 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1645 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 50200 | 20190820 | 20231116 |
1646 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1647 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 50200 | 20190820 | 20231116 |
1648 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1649 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | 50200 | 20190820 | 20231116 |
1650 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1651 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 50200 | 20190820 | 20231116 |
1652 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1653 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 13100 | 20190820 | 20231116 |
1654 | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18900 | 20190820 | 20231116 |
1655 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | 50200 | 20190820 | 20231116 |
1656 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 50200 | 20190820 | 20231116 |
1657 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1658 | 18.0083.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 64200 | 20190820 | 20231116 |
1659 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1660 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1661 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1662 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1663 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 122000 | 20190820 | 20231116 |
1664 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1665 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1666 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1667 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1668 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1669 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1670 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1671 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1672 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1673 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1674 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1675 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1676 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 50200 | 20190820 | 20231116 |
1677 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1678 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1679 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1680 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1681 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1682 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1683 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 56200 | 20190820 | 20231116 |
1684 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1685 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1686 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1687 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1688 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 122000 | 20190820 | 20231116 |
1689 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1690 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 56200 | 20190820 | 20231116 |
1691 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1692 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 56200 | 20190820 | 20231116 |
1693 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1694 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1695 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 56200 | 20190820 | 20231116 |
1696 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1697 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1698 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1699 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1700 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1701 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 56200 | 20190820 | 20231116 |
1702 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1703 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1704 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1705 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1706 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1707 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1708 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1709 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1710 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 56200 | 20190820 | 20231116 |
1711 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1712 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1713 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1714 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1715 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1716 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1717 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1718 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1719 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1720 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1721 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 56200 | 20190820 | 20231116 |
1722 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1723 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1724 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1725 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1726 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 56200 | 20190820 | 20231116 |
1727 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1728 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1729 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1730 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1731 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1732 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1733 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1734 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1735 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1736 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1737 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 56200 | 20190820 | 20231116 |
1738 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1739 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1740 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | 56200 | 20190820 | 20231116 |
1741 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1742 | 18.0119.0029 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1743 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 56200 | 20190820 | 20231116 |
1744 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1745 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1746 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1747 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1748 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1749 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1750 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1751 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1752 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1753 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1754 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1755 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1756 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 56200 | 20190820 | 20231116 |
1757 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1758 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 56200 | 20190820 | 20231116 |
1759 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1760 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 69200 | 20190820 | 20231116 |
1761 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 65400 | 20190820 | 20231116 |
1762 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 101000 | 20190820 | 20231116 |
1763 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 224000 | 20190820 | 20231116 |
1764 | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 97200 | 20190820 | 20231116 |
1765 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 116000 | 20190820 | 20231116 |
1766 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 224000 | 20190820 | 20231116 |
1767 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | 156000 | 20190820 | 20231116 |
1768 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 264000 | 20190820 | 20231116 |
1769 | 18.0133.0019 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 240000 | 20190820 | 20231116 |
1770 | 20.0008.0932 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 513000 | 20190820 | 20231116 |
1771 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 104000 | 20190820 | 20231116 |
1772 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 244000 | 20190820 | 20231116 |
1773 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 213000 | 20190820 | 20231116 |
1774 | 20.0013.2048 | Nội soi tai mũi họng | 40000 | 20190820 | |
1775 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 433000 | 20190820 | 20231116 |
1776 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 305000 | 20190820 | 20231116 |
1777 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 32800 | 20190820 | 20231116 |
1778 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | 64300 | 20190820 | 20231116 |
1779 | 21.0076.0752 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 54800 | 20190820 | 20231116 |
1780 | 21.0077.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 39600 | 20190820 | 20231116 |
1781 | 21.0079.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 107000 | 20190820 | 20231116 |
1782 | 21.0082.0843 | Đo sắc giác | 65900 | 20190820 | 20231116 |
1783 | 21.0090.0752 | Đo đường kính giác mạc | 54800 | 20190820 | 20231116 |
1784 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 40400 | 20190820 | 20231116 |
1785 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 40400 | 20190820 | 20231116 |
1786 | 21.0083.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 29900 | 20190820 | 20231116 |
1787 | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | 9900 | 20190820 | 20231116 |
1788 | 21.0085.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 36200 | 20190820 | 20231116 |
1789 | 21.0087.0751 | Đo độ lác | 63800 | 20190820 | 20231116 |
1790 | 21.0088.0751 | Xác định sơ đồ song thị | 63800 | 20190820 | 20231116 |
1791 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 25900 | 20190820 | 20231116 |
1792 | 21.0101.0069 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 79500 | 20190820 | 20231116 |
1793 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 130000 | 20190820 | 20231116 |
1794 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 63500 | 20190820 | 20231116 |
1795 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 63500 | 20190820 | 20231116 |
1796 | 22.0003.1351 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 55300 | 20190820 | 20231116 |
1797 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 40400 | 20190820 | 20231116 |
1798 | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 102000 | 20190820 | 20231116 |
1799 | 22.0015.1308 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 28800 | 20190820 | 20231116 |
1800 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12600 | 20190820 | 20231116 |
1801 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 48400 | 20190820 | 20231116 |
1802 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 14900 | 20190820 | 20231116 |
1803 | 22.0102.1341 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 38000 | 20190820 | 20231116 |
1804 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | 32300 | 20190820 | 20231116 |
1805 | 22.0009.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 40400 | 20190820 | 20231116 |
1806 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 56500 | 20190820 | 20231116 |
1807 | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 56500 | 20190820 | 20231116 |
1808 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 102000 | 20190820 | 20231116 |
1809 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | 20190820 | 20231116 |
1810 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 40400 | 20190820 | 20231116 |
1811 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 46200 | 20190820 | 20231116 |
1812 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 65800 | 20190820 | 20231116 |
1813 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 69300 | 20190820 | 20231116 |
1814 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 26400 | 20190820 | 20231116 |
1815 | 22.0135.1313 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 40400 | 20190820 | 20231116 |
1816 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 17300 | 20190820 | 20231116 |
1817 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 17300 | 20190820 | 20231116 |
1818 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 36900 | 20190820 | 20231116 |
1819 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 36900 | 20190820 | 20231116 |
1820 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 34600 | 20190820 | 20231116 |
1821 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23100 | 20190820 | 20231116 |
1822 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 34600 | 20190820 | 20231116 |
1823 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43100 | 20190820 | 20231116 |
1824 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56000 | 20190820 | 20231116 |
1825 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17300 | 20190820 | 20231116 |
1826 | 22.0287.1272 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 46200 | 20190820 | 20231116 |
1827 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 34600 | 20190820 | 20231116 |
1828 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 39100 | 20190820 | 20231116 |
1829 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 39100 | 20190820 | 20231116 |
1830 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 39100 | 20190820 | 20231116 |
1831 | 22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 57700 | 20190820 | 20231116 |
1832 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23100 | 20190820 | 20231116 |
1833 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20700 | 20190820 | 20231116 |
1834 | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28800 | 20190820 | 20231116 |
1835 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 31100 | 20190820 | 20231116 |
1836 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 31100 | 20190820 | 20231116 |
1837 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80800 | 20190820 | 20231116 |
1838 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1839 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1840 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 91600 | 20190820 | 20231116 |
1841 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1842 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 80800 | 20190820 | 20231116 |
1843 | 22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | 236000 | 20190820 | 20231116 |
1844 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23100 | 20190820 | 20231116 |
1845 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 20700 | 20190820 | 20231116 |
1846 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1847 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1848 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1849 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1850 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1851 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1852 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12900 | 20190820 | 20231116 |
1853 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 16100 | 20190820 | 20231116 |
1854 | 23.0032.1468 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 139000 | 20190820 | 20231116 |
1855 | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 139000 | 20190820 | 20231116 |
1856 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 150000 | 20190820 | 20231116 |
1857 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 86200 | 20190820 | 20231116 |
1858 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26900 | 20190820 | 20231116 |
1859 | 23.0035.1471 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | 134000 | 20190820 | 20231116 |
1860 | 23.0040.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 26900 | 20190820 | 20231116 |
1861 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 26900 | 20190820 | 20231116 |
1862 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 37700 | 20190820 | 20231116 |
1863 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 37700 | 20190820 | 20231116 |
1864 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 53800 | 20190820 | 20231116 |
1865 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1866 | 23.0052.1486 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 96900 | 20190820 | 20231116 |
1867 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29000 | 20190820 | 20231116 |
1868 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 | 20190820 | 20231116 |
1869 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32300 | 20190820 | 20231116 |
1870 | 23.0066.1516 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 182000 | 20190820 | 20231116 |
1871 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 64600 | 20190820 | 20231116 |
1872 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 64600 | 20190820 | 20231116 |
1873 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1874 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1875 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19200 | 20190820 | 20231116 |
1876 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 101000 | 20190820 | 20231116 |
1877 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26900 | 20190820 | 20231116 |
1878 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | 37700 | 20190820 | 20231116 |
1879 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16100 | 20190820 | 20231116 |
1880 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | 24600 | 20190820 | 20231116 |
1881 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1882 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 32300 | 20190820 | 20231116 |
1883 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 64600 | 20190820 | 20231116 |
1884 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 64600 | 20190820 | 20231116 |
1885 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26900 | 20190820 | 20231116 |
1886 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 59200 | 20190820 | 20231116 |
1887 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1888 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29000 | 20190820 | 20231116 |
1889 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43100 | 20190820 | 20231116 |
1890 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16100 | 20190820 | 20231116 |
1891 | 23.0186.1582 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1892 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43100 | 20190820 | 20231116 |
1893 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | 13900 | 20190820 | 20231116 |
1894 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | 12900 | 20190820 | 20231116 |
1895 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43100 | 20190820 | 20231116 |
1896 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43100 | 20190820 | 20231116 |
1897 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 13900 | 20190820 | 20231116 |
1898 | 23.0202.1592 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1899 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | 16100 | 20190820 | 20231116 |
1900 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27400 | 20190820 | 20231116 |
1901 | 23.0213.1494 | Định lượng Amylase (dịch) | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1902 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8500 | 20190820 | 20231116 |
1903 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | 10700 | 20190820 | 20231116 |
1904 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1905 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 26900 | 20190820 | 20231116 |
1906 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 12900 | 20190820 | 20231116 |
1907 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 26900 | 20190820 | 20231116 |
1908 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21500 | 20190820 | 20231116 |
1909 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8500 | 20190820 | 20231116 |
1910 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 26900 | 20190820 | 20231116 |
1911 | 23.0222.1596 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 27400 | 20190820 | 20231116 |
1912 | 23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4700 | 20190820 | 20231116 |
1913 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 68000 | 20190820 | 20231116 |
1914 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | 238000 | 20190820 | 20231116 |
1915 | 24.0006.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 196000 | 20190820 | 20231116 |
1916 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 29700 | 20190820 | 20231116 |
1917 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 68000 | 20190820 | 20231116 |
1918 | 24.0021.1693 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 11900 | 20190820 | 20231116 |
1919 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 68000 | 20190820 | 20231116 |
1920 | 24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 68000 | 20190820 | 20231116 |
1921 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 71600 | 20190820 | 20231116 |
1922 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 156000 | 20190820 | 20231116 |
1923 | 24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | 238000 | 20190820 | 20231116 |
1924 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 41700 | 20190820 | 20231116 |
1925 | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | 238000 | 20190820 | 20231116 |
1926 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 238000 | 20190820 | 20231116 |
1927 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 53600 | 20190820 | 20231116 |
1928 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 59700 | 20190820 | 20231116 |
1929 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 59700 | 20190820 | 20231116 |
1930 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 53600 | 20190820 | 20231116 |
1931 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 53600 | 20190820 | 20231116 |
1932 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 130000 | 20190820 | 20231116 |
1933 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 170000 | 20190820 | 20231116 |
1934 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 178000 | 20190820 | 20231116 |
1935 | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | 149000 | 20190820 | 20231116 |
1936 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 38200 | 20190820 | 20231116 |
1937 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 65600 | 20190820 | 20231116 |
1938 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 41700 | 20190820 | 20231116 |
1939 | 24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh | 238000 | 20190820 | 20231116 |
1940 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 32100 | 20190820 | 20231116 |
1941 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 238000 | 20190820 | 20231116 |
1942 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 41700 | 20190820 | 20231116 |
1943 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 130000 | 20190820 | 20231116 |
1944 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 41700 | 20190820 | 20231116 |
1945 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 41700 | 20190820 | 20231116 |
1946 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 41700 | 20190820 | 20231116 |
1947 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | 238000 | 20190820 | 20231116 |
1948 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2896000 | 20190820 | 20231116 |
1949 | 27.0142.0451_GT | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 1672526 | 20190820 | 20231116 |
1950 | 27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4241000 | 20190820 | 20231116 |
1951 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 41700 | 20190820 | 20231116 |
1952 | 27.0166.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2167000 | 20190820 | 20231116 |
1953 | 27.0187.2039_GT | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2005522 | 20190820 | 20231116 |
1954 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2564000 | 20190820 | 20231116 |
1955 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2564000 | 20190820 | 20231116 |
1956 | 27.0188.2039_GT | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2005522 | 20190820 | 20231116 |
1957 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2896000 | 20190820 | 20231116 |
1958 | 27.0191.0451_GT | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 1672526 | 20190820 | 20231116 |
1959 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3093000 | 20190820 | 20231116 |
1960 | 27.0412.0702 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 6575000 | 20190820 | 20231116 |
1961 | 27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2167000 | 20190820 | 20231116 |
1962 | 27.0417.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 4963000 | 20190820 | 20231116 |
1963 | 27.0417.0697_GT | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 4286151 | 20190820 | 20231116 |
1964 | 27.0418.1196 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2167000 | 20190820 | 20231116 |
1965 | 27.0419.0702 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 6575000 | 20190820 | 20231116 |
1966 | 27.0419.0702_GT | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 5574918 | 20190820 | 20231116 |
1967 | 27.0431.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | 5071000 | 20190820 | 20231116 |
1968 | 27.0431.0689_GT | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | 4127499 | 20190820 | 20231116 |
1969 | 27.0433.0689 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 5071000 | 20190820 | 20231116 |
1970 | 27.0434.0689_GT | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 4127499 | 20190820 | 20231116 |
1971 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 926000 | 20190820 | 20231116 |
1972 | 27.0332.1196 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2167000 | 20190820 | 20231116 |
1973 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1456000 | 20190820 | 20231116 |
1974 | 27.0412.0702_GT | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 5574918 | 20190820 | 20231116 |
1975 | 27.0413.0695 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5528000 | 20190820 | 20231116 |
1976 | 27.0413.0695_GT | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 4591025 | 20190820 | 20231116 |
1977 | 27.0433.0689_GT | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 4127499 | 20190820 | 20231116 |
1978 | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5071000 | 20190820 | 20231116 |
1979 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2598000 | 20190820 | 20231116 |
1980 | 28.0161.0576_GT | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 1910305 | 20190820 | 20231116 |
1981 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2598000 | 20190820 | 20231116 |
1982 | 28.0162.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 1910305 | 20190820 | 20231116 |
1983 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3750000 | 20190820 | 20231116 |
1984 | 28.0337.0559_GT | Nối gân gấp | 2187199 | 20190820 | 20231116 |
1985 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 2963000 | 20190820 | 20231116 |
1986 | 28.0340.0559_GT | Nối gân duỗi | 2187199 | 20190820 | 20231116 |
1987 | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2862000 | 20190820 | 20231116 |
1988 | 28.0264.0653_GT | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2213991 | 20190820 | 20231116 |
1989 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 2963000 | 20190820 | 20231116 |
1990 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2686000 | 20190820 | 20231116 |
1991 | 28.0352.1091_GT | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1995863 | 20190820 | 20231116 |
1992 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 335000 | 20190820 | 20231116 |
1993 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 87000 | 20170525 | 20181214 |
1994 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 244000 | 20170525 | 20181214 |
1995 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 144000 | 20170525 | 20181214 |
1996 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 20000 | 20160323 | 20181214 |
1997 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 64200 | 20190820 | 20231116 |
1998 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 137000 | 20190820 | 20231116 |
1999 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 954000 | 20190820 | 20231116 |
2000 | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3040000 | 20190820 | |
2001 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 178000 | 20190820 | 20231116 |
2002 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 140000 | 20190820 | 20231116 |
2003 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1648000 | 20190820 | 20231116 |
2004 | 15.0149.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1085000 | 20190820 | 20231116 |
2005 | 16.0034.1038 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 820000 | 20190820 | 20231116 |
2006 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | 20400 | 20190820 | 20231116 |
2007 | 02.1898 | Khám Nội | 33200 | 20231117 | |
2008 | 03.1898 | Khám Nhi | 33200 | 20231117 | |
2009 | 04.1898 | Khám Lao | 33200 | 20231117 | |
2010 | 05.1898 | Khám Da liễu | 33200 | 20231117 | |
2011 | 07.1898 | Khám Nội tiết | 33200 | 20231117 | |
2012 | 08.1898 | Khám YHCT | 33200 | 20231117 | |
2013 | 10.1898 | Khám Ngoại | 33200 | 20231117 | |
2014 | 10.1898 | Khám Ngoại | 33200 | 20231117 | |
2015 | 11.1898 | Khám Bỏng | 33200 | 20231117 | |
2016 | 17.1898 | Khám Phục hồi chức năng | 33200 | 20231117 | |
2017 | 13.1898 | Khám Phụ sản | 33200 | 20231117 | |
2018 | 14.1898 | Khám Mắt | 33200 | 20231117 | |
2019 | 15.1898 | Khám Tai mũi họng | 33200 | 20231117 | |
2020 | 16.1898 | Khám Răng hàm mặt | 33200 | 20231117 | |
2021 | K11.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm | 198000 | 20231117 | |
2022 | K16.1924 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | 138600 | 20231117 | |
2023 | K02.1907 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 312200 | 20231117 | |
2024 | K02.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | 198000 | 20231117 | |
2025 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 171600 | 20231117 | |
2026 | K27.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 171600 | 20231117 | |
2027 | K27.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 225200 | 20231117 | |
2028 | K27.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 199600 | 20231117 | |
2029 | K27.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | 168100 | 20231117 | |
2030 | K28.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 171600 | 20231117 | |
2031 | K28.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 225200 | 20231117 | |
2032 | K28.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 199600 | 20231117 | |
2033 | K28.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | 168100 | 20231117 | |
2034 | K29.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 171600 | 20231117 | |
2035 | K29.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 225200 | 20231117 | |
2036 | K29.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 199600 | 20231117 | |
2037 | K29.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | 168100 | 20231117 | |
2038 | K30.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | 171600 | 20231117 | |
2039 | K30.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | 225200 | 20231117 | |
2040 | K30.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | 199600 | 20231117 | |
2041 | K30.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt | 168100 | 20231117 | |
2042 | K03.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 198000 | 20231117 | |
2043 | K03.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp | 171600 | 20231117 | |
2044 | K18.1912 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | 198000 | 20231117 | |
2045 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 171600 | 20231117 | |
2046 | K19.1918 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 171600 | 20231117 | |
2047 | K19.1933 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 225200 | 20231117 | |
2048 | K19.1939 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 199600 | 20231117 | |
2049 | K19.1945 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | 168100 | 20231117 | |
2050 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37300 | 20231117 | |
2051 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 37300 | 20231117 | |
2052 | 08.0005.0230 | Điện châm (Kim ngắn) | 71400 | 20231117 | |
2053 | 03.0501.0230 | Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện | 71400 | 20231117 | |
2054 | 03.0502.0230 | Điện châm điều trị táo bón | 71400 | 20231117 | |
2055 | 03.0503.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 71400 | 20231117 | |
2056 | 03.0504.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 71400 | 20231117 | |
2057 | 03.0505.0230 | Điện châm điều trị đái dầm | 71400 | 20231117 | |
2058 | 03.0506.0230 | Điện châm điều trị bí đái | 71400 | 20231117 | |
2059 | 03.0507.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 71400 | 20231117 | |
2060 | 03.0508.0230 | Điện châm điều trị cảm cúm | 71400 | 20231117 | |
2061 | 03.0512.0230 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 71400 | 20231117 | |
2062 | 03.0513.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71400 | 20231117 | |
2063 | 03.0514.0230 | Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 71400 | 20231117 | |
2064 | 03.0515.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 71400 | 20231117 | |
2065 | 03.0516.0230 | Điện châm điều trị đau răng | 71400 | 20231117 | |
2066 | 03.0517.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do Zona | 71400 | 20231117 | |
2067 | 03.0518.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 71400 | 20231117 | |
2068 | 03.0519.0230 | Điện châm điều trị hen phế quản | 71400 | 20231117 | |
2069 | 03.0520.0230 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 71400 | 20231117 | |
2070 | 03.0521.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 71400 | 20231117 | |
2071 | 03.0522.0230 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 71400 | 20231117 | |
2072 | 03.0523.0230 | Điện châm điều trị đau ngực sườn | 71400 | 20231117 | |
2073 | 03.0524.0230 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 71400 | 20231117 | |
2074 | 03.0525.0230 | Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 71400 | 20231117 | |
2075 | 03.0526.0230 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 71400 | 20231117 | |
2076 | 03.0527.0230 | Điện châm điều trị đau lưng | 71400 | 20231117 | |
2077 | 03.0528.0230 | Điện châm điều trị đau mỏi cơ | 71400 | 20231117 | |
2078 | 03.0529.0230 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 71400 | 20231117 | |
2079 | 03.0530.0230 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 71400 | 20231117 | |
2080 | 03.0531.0230 | Điện châm điều trị chứng tic | 71400 | 20231117 | |
2081 | 15.0304.0505 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 197000 | 20231117 | |
2082 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 45700 | 20231117 | |
2083 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | 51400 | 20231117 | |
2084 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | 51400 | 20231117 | |
2085 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | 51400 | 20231117 | |
2086 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | 51400 | 20231117 | |
2087 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 51400 | 20231117 | |
2088 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | 51400 | 20231117 | |
2089 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 51400 | 20231117 | |
2090 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | 23000 | 20231117 | |
2091 | 03.2457.1044 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 729000 | 20231117 | |
2092 | 16.0034.1038 | Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng | 868000 | 20231117 | |
2093 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | 143000 | 20231117 | |
2094 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | 82700 | 20231117 | |
2095 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 218000 | 20231117 | |
2096 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 362000 | 20231117 | |
2097 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 362000 | 20231117 | |
2098 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 362000 | 20231117 | |
2099 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 362000 | 20231117 | |
2100 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | 218000 | 20231117 | |
2101 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 105000 | 20231117 | |
2102 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 200000 | 20231117 | |
2103 | 16.0206.1026 | Nhổ răng thừa | 218000 | 20231117 | |
2104 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 49300 | 20231117 | |
2105 | 08.0005.2046 | Điện châm | 78400 | 20231117 | |
2106 | 18.0072.0029 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] | 100000 | 20231117 | |
2107 | 15.0149.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1133000 | 20231117 | |
2108 | 03.4071.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2657000 | 20231117 | |
2109 | 03.4078.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | 2984000 | 20231117 | |
2110 | 13.0051.0254 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 37200 | 20231117 | |
2111 | 17.0001.0254 | Điều trị bằng sóng ngắn | 37200 | 20231117 | |
2112 | 17.0022.0272 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | 64200 | 20231117 | |
2113 | 17.0013.0275 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 36300 | 20231117 | |
2114 | 17.0014.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 36300 | 20231117 | |
2115 | 17.0015.0275 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 36300 | 20231117 | |
2116 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 45200 | 20231117 | |
2117 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 55800 | 20231117 | |
2118 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 55800 | 20231117 | |
2119 | 03.4068.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2984000 | 20231117 | |
2120 | 27.0142.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 2984000 | 20231117 | |
2121 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 108000 | 20231117 | |
2122 | 03.2179.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1689000 | 20231117 | |
2123 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 1689000 | 20231117 | |
2124 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 15500 | 20231117 | |
2125 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 15500 | 20231117 | |
2126 | 23.0222.1596 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 27800 | 20231117 | |
2127 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 27800 | 20231117 | |
2128 | 24.0073.1658 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 161000 | 20231117 | |
2129 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | 68300 | 20231117 | |
2130 | 03.0138.1777 | Điện não đồ thường quy | 68300 | 20231117 | |
2131 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 35400 | 20231117 | |
2132 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 35400 | 20231117 | |
2133 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 35400 | 20231117 | |
2134 | 02.0024.1791 | Đo chức năng hô hấp | 133000 | 20231117 | |
2135 | 18.0031.0003 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 186000 | 20231117 | |
2136 | 10.9004.0075 | Cắt chỉ | 35600 | 20231117 | |
2137 | 18.0100.0029 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 100000 | 20231117 | |
2138 | 18.0119.0029 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 100000 | 20231117 | |
2139 | 18.0125.0029 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 100000 | 20231117 | |
2140 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis [thủ thuật] | 248000 | 20231117 | |
2141 | 10.9003.0205 | Thay băng | 253000 | 20231117 | |
2142 | 10.9003.0204 | Thay băng | 184000 | 20231117 | |
2143 | 10.9003.0203 | Thay băng | 139000 | 20231117 | |
2144 | 10.9003.0202 | Thay băng | 115000 | 20231117 | |
2145 | 10.9003.0201 | Thay băng | 85000 | 20231117 | |
2146 | 10.9003.0200 | Thay băng | 60000 | 20231117 | |
2147 | 10.9005.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 248000 | 20231117 | |
2148 | 10.9005.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 323000 | 20231117 | |
2149 | 10.9005.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] | 268000 | 20231117 | |
2150 | 10.9005.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] | 184000 | 20231117 | |
2151 | 27.0191.0451 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | 2984000 | 20231117 | |
2152 | 03.0773.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 42700 | 20231117 | |
2153 | 03.2535.1049 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 2737000 | 20231117 | |
2154 | 03.2537.1047 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | 3037000 | 20231117 | |
2155 | 03.0772.0231 | Điều trị bằng điện phân thuốc | 46700 | 20231117 | |
2156 | 03.0774.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 37300 | 20231117 | |
2157 | 03.0892.0266 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | 45700 | 20231117 | |
2158 | 10.0973.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] | 2229000 | 20231117 | |
2159 | 10.0974.0551_GT | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] | 2229000 | 20231117 | |
2160 | 10.0980.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] | 2278000 | 20231117 | |
2161 | 03.2735.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2422000 | 20231117 | |
2162 | 10.0807.0577_GT | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 3930000 | 20231117 | |
2163 | 10.0808.0577_GT | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] | 3930000 | 20231117 | |
2164 | 10.0810.0559_GT | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2389000 | 20231117 | |
2165 | 10.0811.0559_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] | 2389000 | 20231117 | |
2166 | 10.0547.0494_GT | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] | 2115000 | 20231117 | |
2167 | 10.0548.0494_GT | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] | 2115000 | 20231117 | |
2168 | 10.0549.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] | 2115000 | 20231117 | |
2169 | 10.0550.0494_GT | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] | 2115000 | 20231117 | |
2170 | 10.0861.0577_GT | Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] | 3930000 | 20231117 | |
2171 | 10.0862.0571_GT | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] | 2278000 | 20231117 | |
2172 | 10.0863.0534_GT | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] | 3014000 | 20231117 | |
2173 | 10.0842.0559_GT | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] | 2389000 | 20231117 | |
2174 | 10.0350.0434_GT | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] | 3378000 | 20231117 | |
2175 | 10.0356.0436_GT | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] | 1368000 | 20231117 | |
2176 | 04.0039.0571_GT | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] | 2278000 | 20231117 | |
2177 | 10.0152.0410_GT | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] | 1589000 | 20231117 | |
2178 | 04.0038.0571_GT | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê] | 2278000 | 20231117 | |
2179 | 04.0040.0571_GT | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] | 2278000 | 20231117 | |
2180 | 04.0041.0571_GT | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] | 2278000 | 20231117 | |
2181 | 13.0240.0631_GT | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2245000 | 20231117 | |
2182 | 10.0616.0493_GT | Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 2236000 | 20231117 | |
2183 | 13.0068.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] | 3262000 | 20231117 | |
2184 | 10.0679.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] | 2655000 | 20231117 | |
2185 | 13.0116.0663_GT | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] | 3183000 | 20231117 | |
2186 | 13.0117.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] | 3493000 | 20231117 | |
2187 | 13.0118.0595_GT | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] | 3493000 | 20231117 | |
2188 | 13.0069.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] | 3262000 | 20231117 | |
2189 | 13.0070.0681_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] | 3262000 | 20231117 | |
2190 | 12.0323.0653_GT | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] | 2422000 | 20231117 | |
2191 | 13.0120.0616_GT | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] | 3362000 | 20231117 | |
2192 | 13.0071.0679_GT | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] | 2699000 | 20231117 | |
2193 | 13.0136.0628_GT | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] | 1964000 | 20231117 | |
2194 | 10.0357.0436_GT | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] | 1368000 | 20231117 | |
2195 | 03.3401.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] | 2655000 | 20231117 | |
2196 | 03.3402.0491_GT | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2169000 | 20231117 | |
2197 | 10.0681.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] | 2655000 | 20231117 | |
2198 | 10.0682.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] | 2655000 | 20231117 | |
2199 | 13.0174.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2422000 | 20231117 | |
2200 | 03.3599.0492_GT | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] | 2655000 | 20231117 | |
2201 | 10.0683.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] | 2655000 | 20231117 | |
2202 | 10.0684.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] | 2655000 | 20231117 | |
2203 | 10.0685.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] | 2655000 | 20231117 | |
2204 | 10.0686.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] | 2655000 | 20231117 | |
2205 | 10.0687.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] | 2655000 | 20231117 | |
2206 | 03.3710.0571_GT | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] | 2278000 | 20231117 | |
2207 | 28.0352.1091_GT | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] | 2172000 | 20231117 | |
2208 | 12.0306.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1577000 | 20231117 | |
2209 | 10.0367.0434_GT | Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] | 3378000 | 20231117 | |
2210 | 10.0698.0628_GT | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] | 1964000 | 20231117 | |
2211 | 10.0876.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] | 2389000 | 20231117 | |
2212 | 13.0001.0676_GT | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] | 6776000 | 20231117 | |
2213 | 13.0002.0672_GT | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] | 2357000 | 20231117 | |
2214 | 03.3416.0493_GT | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê] | 2236000 | 20231117 | |
2215 | 10.0979.0571_GT | Phẫu thuật viêm xương [gây tê] | 2278000 | 20231117 | |
2216 | 03.3819.0559_GT | Nối gân duỗi [gây tê] | 2389000 | 20231117 | |
2217 | 28.0161.0576_GT | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] | 2042000 | 20231117 | |
2218 | 28.0162.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] | 2042000 | 20231117 | |
2219 | 28.0337.0559_GT | Nối gân gấp [gây tê] | 2389000 | 20231117 | |
2220 | 10.0569.0624_GT | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] | 1429000 | 20231117 | |
2221 | 10.0571.0632_GT | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] | 1798000 | 20231117 | |
2222 | 10.0572.0577_GT | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] | 3930000 | 20231117 | |
2223 | 13.0032.0632_GT | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 1798000 | 20231117 | |
2224 | 03.3824.0575_GT | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê] | 2422000 | 20231117 | |
2225 | 10.0877.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] | 2389000 | 20231117 | |
2226 | 10.0878.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] | 2389000 | 20231117 | |
2227 | 10.0879.0559_GT | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] | 2389000 | 20231117 | |
2228 | 10.0947.0571_GT | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] | 2278000 | 20231117 | |
2229 | 10.0238.0400_GT | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] | 2522000 | 20231117 | |
2230 | 03.3443.0464_GT | Dẫn lưu túi mật [gây tê] | 2206000 | 20231117 | |
2231 | 03.3444.0464_GT | Dẫn lưu nang ống mật chủ [gây tê] | 2206000 | 20231117 | |
2232 | 10.0952.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] | 2278000 | 20231117 | |
2233 | 10.0407.0435_GT | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] | 1928000 | 20231117 | |
2234 | 10.0414.0400_GT | Mở ngực thăm dò [gây tê] | 2522000 | 20231117 | |
2235 | 10.0415.0400_GT | Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2522000 | 20231117 | |
2236 | 10.0416.0491_GT | Mở thông dạ dày [gây tê] | 2169000 | 20231117 | |
2237 | 03.2264.0669_GT | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] | 2366000 | 20231117 | |
2238 | 03.3083.0576_GT | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] | 2042000 | 20231117 | |
2239 | 03.3377.0494_GT | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] | 2115000 | 20231117 | |
2240 | 03.3378.0494_GT | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] | 2115000 | 20231117 | |
2241 | 03.3379.0494_GT | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] | 2115000 | 20231117 | |
2242 | 10.0953.0571_GT | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] | 2278000 | 20231117 | |
2243 | 10.0954.0576_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] | 2042000 | 20231117 | |
2244 | 10.0370.0436_GT | Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây tê] | 1368000 | 20231117 | |
2245 | 10.0371.0436_GT | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] | 1368000 | 20231117 | |
2246 | 10.0372.0436_GT | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] | 1368000 | 20231117 | |
2247 | 10.0955.0577_GT | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] | 3930000 | 20231117 | |
2248 | 10.0956.0551_GT | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] | 2229000 | 20231117 | |
2249 | 10.0641.0464_GT | Dẫn lưu nang tụy [gây tê] | 2206000 | 20231117 | |
2250 | 13.0222.0631_GT | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2245000 | 20231117 | |
2251 | 13.0224.0631_GT | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] | 2245000 | 20231117 | |
2252 | 13.0101.0666_GT | Phẫu thuật Crossen [gây tê] | 3396000 | 20231117 | |
2253 | 11.0072.0534_GT | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] | 3014000 | 20231117 | |
2254 | 11.0103.1114_GT | Cắt sẹo khâu kín [gây tê] | 2139000 | 20231117 | |
2255 | 13.0143.0655_GT | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] | 1428000 | 20231117 | |
2256 | 10.0680.0492_GT | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] | 2655000 | 20231117 | |
2257 | 13.0147.0597_GT | Cắt u thành âm đạo [gây tê] | 1577000 | 20231117 | |
2258 | 13.0149.0624_GT | Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] | 1429000 | 20231117 | |
2259 | 28.0264.0653_GT | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] | 2422000 | 20231117 | |
2260 | 10.0506.0459_GT | Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] | 2116000 | 20231117 | |
2261 | 10.0507.0459_GT | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] | 2116000 | 20231117 | |
2262 | 10.0508.0459_GT | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] | 2116000 | 20231117 | |
2263 | 10.0509.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2236000 | 20231117 | |
2264 | 10.0510.0459_GT | Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] | 2116000 | 20231117 | |
2265 | 13.0005.0675_GT | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] | 3305000 | 20231117 | |
2266 | 03.3327.0459_GT | Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] | 2116000 | 20231117 | |
2267 | 03.3328.0686_GT | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] | 2992000 | 20231117 | |
2268 | 12.0267.0653_GT | Cắt u vú lành tính [gây tê] | 2422000 | 20231117 | |
2269 | 13.0007.0671_GT | Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] | 1600000 | 20231117 | |
2270 | 13.0008.0670_GT | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] | 2978000 | 20231117 | |
2271 | 10.0492.0493_GT | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] | 2236000 | 20231117 | |
2272 | 13.0012.0708_GT | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] | 2635000 | 20231117 | |
2273 | 13.0013.0649_GT | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] | 3480000 | 20231117 | |
2274 | 13.0017.0652_GT | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] | 3409000 | 20231117 | |
2275 | 13.0018.0625_GT | Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] | 2303000 | 20231117 | |
2276 | 10.0524.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2169000 | 20231117 | |
2277 | 03.3330.0493_GT | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] | 2236000 | 20231117 | |
2278 | 03.3332.0493_GT | Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] | 2236000 | 20231117 | |
2279 | 10.0525.0491_GT | Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] | 2169000 | 20231117 | |
2280 | 10.0265.0407_GT | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] | 2247000 | 20231117 | |
2281 | 10.0511.0491_GT | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] | 2169000 | 20231117 | |
2282 | 10.0355.0421_GT | Lấy sỏi bàng quang [gây tê] | 3248000 | 20231117 | |
2283 | 10.0369.0434_GT | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] | 3378000 | 20231117 | |
2284 | 10.0386.0435_GT | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] | 1928000 | 20231117 | |
2285 | 10.0319.0436_GT | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] | 1368000 | 20231117 | |
2286 | 28.0340.0559_GT | Nối gân duỗi [gây tê] | 2389000 | 20231117 | |
2287 | 10.0555.0494_GT | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] | 2115000 | 20231117 | |
2288 | 10.0557.0494_GT | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] | 2115000 | 20231117 | |
2289 | 10.0451.0491_GT | Mở bụng thăm dò [gây tê] | 2169000 | 20231117 | |
2290 | 10.0452.0491_GT | Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] | 2169000 | 20231117 | |
2291 | 10.0453.0464_GT | Nối vị tràng [gây tê] | 2206000 | 20231117 | |
2292 | 10.0479.0491_GT | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] | 2169000 | 20231117 | |
2293 | 12.0278.0655_GT | Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] | 1428000 | 20231117 | |
2294 | 10.0473.0459_GT | Cắt u tá tràng [gây tê] | 2116000 | 20231117 | |
2295 | 10.0475.0459_GT | Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] | 2116000 | 20231117 | |
2296 | 10.0476.0459_GT | Cắt túi thừa tá tràng [gây tê] | 2116000 | 20231117 | |
2297 | 10.0561.0494_GT | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] | 2115000 | 20231117 | |
2298 | 10.0001.0577_GT | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] | 3930000 | 20231117 | |
2299 | 10.0847.0551_GT | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] | 2229000 | 20231117 | |
2300 | 10.1019.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 271000 | 20231117 | |
2301 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 348000 | 20231117 | |
2302 | 10.1020.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 271000 | 20231117 | |
2303 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 348000 | 20231117 | |
2304 | 10.1021.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 271000 | 20231117 | |
2305 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 242000 | 20231117 | |
2306 | 10.1022.0520 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 173000 | 20231117 | |
2307 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 152000 | 20231117 | |
2308 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 242000 | 20231117 | |
2309 | 10.1024.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 173000 | 20231117 | |
2310 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 242000 | 20231117 | |
2311 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 412000 | 20231117 | |
2312 | 10.1029.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 234000 | 20231117 | |
2313 | 10.1030.0516 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 234000 | 20231117 | |
2314 | 08.0323.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 70100 | 20231117 | |
2315 | 08.0330.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 70100 | 20231117 | |
2316 | 08.0337.0271 | Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược | 70100 | 20231117 | |
2317 | 08.0359.0271 | Thủy châm điều trị đau dây V | 70100 | 20231117 | |
2318 | 08.0364.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 70100 | 20231117 | |
2319 | 08.0373.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | 70100 | 20231117 | |
2320 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 46700 | 20231117 | |
2321 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 47600 | 20231117 | |
2322 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 30600 | 20231117 | |
2323 | 17.0049.0268 | Tập đi với chân giả trên gối | 30600 | 20231117 | |
2324 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 12500 | 20231117 | |
2325 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 66100 | 20231117 | |
2326 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 233000 | 20231117 | |
2327 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 143000 | 20231117 | |
2328 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 143000 | 20231117 | |
2329 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 94300 | 20231117 | |
2330 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131000 | 20231117 | |
2331 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 601000 | 20231117 | |
2332 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | 85900 | 20231117 | |
2333 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | 85900 | 20231117 | |
2334 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 4465000 | 20231117 | |
2335 | 03.3326.0506 | Tháo lồng bằng bơm khí/nước | 148000 | 20231117 | |
2336 | 03.3327.0459 | Phẫu thuật viêm ruột thừa | 2654000 | 20231117 | |
2337 | 03.3328.0686 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 4447000 | 20231117 | |
2338 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2431000 | 20231117 | |
2339 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4336000 | 20231117 | |
2340 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3435000 | 20231117 | |
2341 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4972000 | 20231117 | |
2342 | 13.0017.0652 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 4681000 | 20231117 | |
2343 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2881000 | 20231117 | |
2344 | 03.3330.0493 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 2945000 | 20231117 | |
2345 | 03.3332.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2945000 | 20231117 | |
2346 | 10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | 6943000 | 20231117 | |
2347 | 10.0292.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi | 6943000 | 20231117 | |
2348 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 6943000 | 20231117 | |
2349 | 18.0081.2001 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 14200 | 20231117 | |
2350 | 18.0081.2002 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 20700 | 20231117 | |
2351 | 27.0187.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | 2657000 | 20231117 | |
2352 | 27.0188.2039 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | 2657000 | 20231117 | |
2353 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | 250000 | 20231117 | |
2354 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | 250000 | 20231117 | |
2355 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 71400 | 20231117 | |
2356 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 71400 | 20231117 | |
2357 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 71400 | 20231117 | |
2358 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 71400 | 20231117 | |
2359 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | 71400 | 20231117 | |
2360 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 71400 | 20231117 | |
2361 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 71400 | 20231117 | |
2362 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 71400 | 20231117 | |
2363 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 71400 | 20231117 | |
2364 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 71400 | 20231117 | |
2365 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 71400 | 20231117 | |
2366 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 71400 | 20231117 | |
2367 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 71400 | 20231117 | |
2368 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 71400 | 20231117 | |
2369 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 71400 | 20231117 | |
2370 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 71400 | 20231117 | |
2371 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 71400 | 20231117 | |
2372 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 71400 | 20231117 | |
2373 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 71400 | 20231117 | |
2374 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 71400 | 20231117 | |
2375 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 71400 | 20231117 | |
2376 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 71400 | 20231117 | |
2377 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 71400 | 20231117 | |
2378 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | 71400 | 20231117 | |
2379 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 71400 | 20231117 | |
2380 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 71400 | 20231117 | |
2381 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 71400 | 20231117 | |
2382 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 71400 | 20231117 | |
2383 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 71400 | 20231117 | |
2384 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 71400 | 20231117 | |
2385 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 71400 | 20231117 | |
2386 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 49300 | 20231117 | |
2387 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 49300 | 20231117 | |
2388 | 01.0092.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 49300 | 20231117 | |
2389 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 49300 | 20231117 | |
2390 | 18.0008.0001 | Siêu âm nhãn cầu | 49300 | 20231117 | |
2391 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 49300 | 20231117 | |
2392 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 49300 | 20231117 | |
2393 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 49300 | 20231117 | |
2394 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 49300 | 20231117 | |
2395 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 49300 | 20231117 | |
2396 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 49300 | 20231117 | |
2397 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 49300 | 20231117 | |
2398 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 49300 | 20231117 | |
2399 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 49300 | 20231117 | |
2400 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 49300 | 20231117 | |
2401 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 49300 | 20231117 | |
2402 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 49300 | 20231117 | |
2403 | 03.0069.0001 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 49300 | 20231117 | |
2404 | 03.0070.0001 | Siêu âm màng phổi | 49300 | 20231117 | |
2405 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 49300 | 20231117 | |
2406 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 49300 | 20231117 | |
2407 | 14.0239.0028 | Chụp lỗ thị giác | 68300 | 20231117 | |
2408 | 18.0125.0028 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 68300 | 20231117 | |
2409 | 01.0244.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | 620000 | 20231117 | |
2410 | 02.0317.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 620000 | 20231117 | |
2411 | 08.0002.0224 | Hào châm | 69400 | 20231117 | |
2412 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | 69400 | 20231117 | |
2413 | 08.0010.0224 | Chích lể | 69400 | 20231117 | |
2414 | 03.0461.0230 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 71400 | 20231117 | |
2415 | 03.0462.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 71400 | 20231117 | |
2416 | 03.0463.0230 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 71400 | 20231117 | |
2417 | 03.0464.0230 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 71400 | 20231117 | |
2418 | 03.0465.0230 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 71400 | 20231117 | |
2419 | 03.0466.0230 | Điện châm điều trị teo cơ | 71400 | 20231117 | |
2420 | 03.0467.0230 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 71400 | 20231117 | |
2421 | 03.0468.0230 | Điện châm điều trị bại não | 71400 | 20231117 | |
2422 | 03.2179.0870 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 1133000 | 20231117 | |
2423 | 03.0291.0224 | Ôn châm | 69400 | 20231117 | |
2424 | 18.0105.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 68300 | 20231117 | |
2425 | 18.0109.0028 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 68300 | 20231117 | |
2426 | 18.0110.0028 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 68300 | 20231117 | |
2427 | 18.0119.0028 | Chụp Xquang ngực thẳng | 68300 | 20231117 | |
2428 | 18.0120.0028 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 68300 | 20231117 | |
2429 | 18.0095.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 68300 | 20231117 | |
2430 | 18.0098.0028 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 68300 | 20231117 | |
2431 | 18.0099.0028 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 68300 | 20231117 | |
2432 | 18.0100.0028 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 68300 | 20231117 | |
2433 | 18.0101.0028 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 68300 | 20231117 | |
2434 | 18.0078.0028 | Chụp Xquang Schuller | 68300 | 20231117 | |
2435 | 18.0080.0028 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 68300 | 20231117 | |
2436 | 18.0082.0028 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 68300 | 20231117 | |
2437 | 18.0083.0028 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 68300 | 20231117 | |
2438 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 68300 | 20231117 | |
2439 | 18.0085.0028 | Chụp Xquang mỏm trâm | 68300 | 20231117 | |
2440 | 18.0074.0028 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 68300 | 20231117 | |
2441 | 18.0075.0028 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 68300 | 20231117 | |
2442 | 18.0069.0028 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 68300 | 20231117 | |
2443 | 18.0070.0028 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 68300 | 20231117 | |
2444 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 68300 | 20231117 | |
2445 | 18.0072.0028 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] | 68300 | 20231117 | |
2446 | 18.0073.0028 | Chụp Xquang Hirtz | 68300 | 20231117 | |
2447 | 18.0086.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 68300 | 20231117 | |
2448 | 18.0087.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 68300 | 20231117 | |
2449 | 18.0089.0028 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 68300 | 20231117 | |
2450 | 18.0090.0028 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 68300 | 20231117 | |
2451 | 18.0091.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 68300 | 20231117 | |
2452 | 18.0092.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 68300 | 20231117 | |
2453 | 08.0008.0224 | Ôn châm | 69400 | 20231117 | |
2454 | 18.0093.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 68300 | 20231117 | |
2455 | 18.0094.0028 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 68300 | 20231117 | |
2456 | 18.0096.0028 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 68300 | 20231117 | |
2457 | 18.0102.0028 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 68300 | 20231117 | |
2458 | 18.0103.0028 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 68300 | 20231117 | |
2459 | 18.0104.0028 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | 20231117 | |
2460 | 18.0106.0028 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 68300 | 20231117 | |
2461 | 18.0107.0028 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | 20231117 | |
2462 | 18.0108.0028 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | 20231117 | |
2463 | 18.0111.0028 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 68300 | 20231117 | |
2464 | 18.0112.0028 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | 20231117 | |
2465 | 18.0113.0028 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 68300 | 20231117 | |
2466 | 18.0114.0028 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 68300 | 20231117 | |
2467 | 18.0115.0028 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | 20231117 | |
2468 | 18.0116.0028 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 68300 | 20231117 | |
2469 | 18.0117.0028 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 68300 | 20231117 | |
2470 | 18.0121.0028 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 68300 | 20231117 | |
2471 | 18.0122.0028 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 68300 | 20231117 | |
2472 | 18.0123.0028 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 68300 | 20231117 | |
2473 | 03.0469.0230 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 71400 | 20231117 | |
2474 | 03.0470.0230 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 71400 | 20231117 | |
2475 | 03.0471.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 71400 | 20231117 | |
2476 | 03.0472.0230 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 71400 | 20231117 | |
2477 | 03.0473.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 71400 | 20231117 | |
2478 | 03.0476.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 71400 | 20231117 | |
2479 | 03.0477.0230 | Điện châm điều trị động kinh cục bộ | 71400 | 20231117 | |
2480 | 03.0478.0230 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 71400 | 20231117 | |
2481 | 03.0479.0230 | Điện châm điều trị mất ngủ | 71400 | 20231117 | |
2482 | 03.0480.0230 | Điện châm điều trị stress | 71400 | 20231117 | |
2483 | 03.0481.0230 | Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 71400 | 20231117 | |
2484 | 03.0482.0230 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 71400 | 20231117 | |
2485 | 03.0483.0230 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 71400 | 20231117 | |
2486 | 03.0484.0230 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 71400 | 20231117 | |
2487 | 03.0486.0230 | Điện châm điều trị sụp mi | 71400 | 20231117 | |
2488 | 03.0490.0230 | Điện châm điều trị lác | 71400 | 20231117 | |
2489 | 03.0491.0230 | Điện châm điều trị giảm thị lực | 71400 | 20231117 | |
2490 | 03.0492.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 71400 | 20231117 | |
2491 | 03.0493.0230 | Điện châm điều trị giảm thính lực | 71400 | 20231117 | |
2492 | 03.0494.0230 | Điện châm điều trị thất ngôn | 71400 | 20231117 | |
2493 | 03.0495.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 71400 | 20231117 | |
2494 | 03.0496.0230 | Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 71400 | 20231117 | |
2495 | 03.0497.0230 | Điện châm điều trị nôn nấc | 71400 | 20231117 | |
2496 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 67600 | 20231117 | |
2497 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 83100 | 20231117 | |
2498 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 83100 | 20231117 | |
2499 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 69300 | 20231117 | |
2500 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 69300 | 20231117 | |
2501 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 69300 | 20231117 | |
2502 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 69300 | 20231117 | |
2503 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 69300 | 20231117 | |
2504 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 69300 | 20231117 | |
2505 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | 69300 | 20231117 | |
2506 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | 69300 | 20231117 | |
2507 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 69300 | 20231117 | |
2508 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 69300 | 20231117 | |
2509 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 69300 | 20231117 | |
2510 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 69300 | 20231117 | |
2511 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | 69300 | 20231117 | |
2512 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 69300 | 20231117 | |
2513 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 69300 | 20231117 | |
2514 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 69300 | 20231117 | |
2515 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 69300 | 20231117 | |
2516 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 69300 | 20231117 | |
2517 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 69300 | 20231117 | |
2518 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 69300 | 20231117 | |
2519 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | 69300 | 20231117 | |
2520 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | 69300 | 20231117 | |
2521 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 69300 | 20231117 | |
2522 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | 69300 | 20231117 | |
2523 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2378000 | 20231117 | |
2524 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 2407000 | 20231117 | |
2525 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2407000 | 20231117 | |
2526 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 39500 | 20231117 | |
2527 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 67800 | 20231117 | |
2528 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 43100 | 20231117 | |
2529 | 24.0270.1720 | Cryptosporidium test nhanh | 246000 | 20231117 | |
2530 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 4656000 | 20231117 | |
2531 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | 2756000 | 20231117 | |
2532 | 13.0084.0607 | Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm | 2227000 | 20231117 | |
2533 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3665000 | 20231117 | |
2534 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3883000 | 20231117 | |
2535 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 3044000 | 20231117 | |
2536 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3923000 | 20231117 | |
2537 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | 69300 | 20231117 | |
2538 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | 69300 | 20231117 | |
2539 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | 69300 | 20231117 | |
2540 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 69300 | 20231117 | |
2541 | 14.0147.0731 | Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF | 1260000 | 20231117 | |
2542 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | 4170000 | 20231117 | |
2543 | 11.0072.0534 | Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | 3833000 | 20231117 | |
2544 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | 734000 | 20231117 | |
2545 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3432000 | 20231117 | |
2546 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 35600 | 20231117 | |
2547 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 50300 | 20231117 | |
2548 | 03.3594.0218 | Khâu vết thương âm hộ, âm đạo | 268000 | 20231117 | |
2549 | 03.3712.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3878000 | 20231117 | |
2550 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) | 27300 | 20231117 | |
2551 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 70300 | 20231117 | |
2552 | 24.0002.1720 | Vi khuẩn test nhanh | 246000 | 20231117 | |
2553 | 24.0006.1723 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 202000 | 20231117 | |
2554 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 50300 | 20231117 | |
2555 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 50300 | 20231117 | |
2556 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | 98600 | 20231117 | |
2557 | 14.0197.0855 | Bơm thông lệ đạo | 61500 | 20231117 | |
2558 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 67000 | 20231117 | |
2559 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | 841000 | 20231117 | |
2560 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | 37300 | 20231117 | |
2561 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 35600 | 20231117 | |
2562 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 35600 | 20231117 | |
2563 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 50000 | 20231117 | |
2564 | 24.0049.1714 | Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi | 70300 | 20231117 | |
2565 | 24.0056.1714 | Neisseria meningitidis nhuộm soi | 70300 | 20231117 | |
2566 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 74000 | 20231117 | |
2567 | 03.3599.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 3351000 | 20231117 | |
2568 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | 30700 | 20231117 | |
2569 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 70300 | 20231117 | |
2570 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 175000 | 20231117 | |
2571 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | 184000 | 20231117 | |
2572 | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | 154000 | 20231117 | |
2573 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 33200 | 20231117 | |
2574 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 246000 | 20231117 | |
2575 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 2830000 | 20231117 | |
2576 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 94300 | 20231117 | |
2577 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 85900 | 20231117 | |
2578 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 2981000 | 20231117 | |
2579 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2981000 | 20231117 | |
2580 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 72200 | 20231117 | |
2581 | 18.0067.0029 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | 100000 | 20231117 | |
2582 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 72200 | 20231117 | |
2583 | 18.0068.0029 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 100000 | 20231117 | |
2584 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 53200 | 20231117 | |
2585 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 53200 | 20231117 | |
2586 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 59200 | 20231117 | |
2587 | 18.0071.0029 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 100000 | 20231117 | |
2588 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 53200 | 20231117 | |
2589 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 53200 | 20231117 | |
2590 | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2962000 | 20231117 | |
2591 | 03.1688.0769 | Khâu kết mạc | 841000 | 20231117 | |
2592 | 03.1693.0738 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 81000 | 20231117 | |
2593 | 03.1702.0849 | Soi góc tiền phòng | 55300 | 20231117 | |
2594 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | 69300 | 20231117 | |
2595 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 69300 | 20231117 | |
2596 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2128000 | 20231117 | |
2597 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 88900 | 20231117 | |
2598 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 355000 | 20231117 | |
2599 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 869000 | 20231117 | |
2600 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 498000 | 20231117 | |
2601 | 14.0065.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 872000 | 20231117 | |
2602 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21800 | 20231117 | |
2603 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 65600 | 20231117 | |
2604 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27300 | 20231117 | |
2605 | 23.0148.1561 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 65600 | 20231117 | |
2606 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21800 | 20231117 | |
2607 | 23.0193.1589 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 43700 | 20231117 | |
2608 | 23.0218.1534 | Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) | 27300 | 20231117 | |
2609 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 69300 | 20231117 | |
2610 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 69300 | 20231117 | |
2611 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 69300 | 20231117 | |
2612 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | 69300 | 20231117 | |
2613 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | 69300 | 20231117 | |
2614 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 34500 | 20231117 | |
2615 | 10.0367.0434 | Cắt nối niệu đạo trước | 4322000 | 20231117 | |
2616 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2693000 | 20231117 | |
2617 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 3087000 | 20231117 | |
2618 | 10.0979.0571 | Phẫu thuật viêm xương | 3011000 | 20231117 | |
2619 | 24.0094.1623 | Streptococcus pyogenes ASO | 43100 | 20231117 | |
2620 | 24.0144.1621 | HCV Ab test nhanh | 55400 | 20231117 | |
2621 | 21.0077.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 42100 | 20231117 | |
2622 | 21.0084.0754 | Đo khúc xạ máy | 10900 | 20231117 | |
2623 | 21.0090.0752 | Đo đường kính giác mạc | 59600 | 20231117 | |
2624 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 71200 | 20231117 | |
2625 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 23700 | 20231117 | |
2626 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | 152000 | 20231117 | |
2627 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 27300 | 20231117 | |
2628 | 27.0184.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4395000 | 20231117 | |
2629 | 24.0320.1720 | Vi nấm test nhanh | 246000 | 20231117 | |
2630 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | 3087000 | 20231117 | |
2631 | 24.0187.1637 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 135000 | 20231117 | |
2632 | 27.0332.1196 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | 2265000 | 20231117 | |
2633 | 27.0333.1197 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | 1507000 | 20231117 | |
2634 | 03.1955.1029 | Nhổ răng sữa | 40700 | 20231117 | |
2635 | 03.1972.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 259000 | 20231117 | |
2636 | 03.2117.0901 | Lấy dị vật tai | 65600 | 20231117 | |
2637 | 03.2119.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | 197000 | 20231117 | |
2638 | 03.2149.0916 | Nhét bấc mũi sau | 124000 | 20231117 | |
2639 | 03.2155.0869 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 279000 | 20231117 | |
2640 | 03.2262.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 602000 | 20231117 | |
2641 | 27.0413.0695 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | 5690000 | 20231117 | |
2642 | 27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | 2265000 | 20231117 | |
2643 | 27.0418.1196 | Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang | 2265000 | 20231117 | |
2644 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 56800 | 20231117 | |
2645 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 23700 | 20231117 | |
2646 | 22.0502.1268 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | 21200 | 20231117 | |
2647 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | 53200 | 20231117 | |
2648 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 125000 | 20231117 | |
2649 | 18.0106.0029 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 100000 | 20231117 | |
2650 | 13.0001.0676 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 8176000 | 20231117 | |
2651 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 3102000 | 20231117 | |
2652 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | 966000 | 20231117 | |
2653 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 259000 | 20231117 | |
2654 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259000 | 20231117 | |
2655 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 259000 | 20231117 | |
2656 | 27.0166.1196 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng | 2265000 | 20231117 | |
2657 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | 4801000 | 20231117 | |
2658 | 03.3819.0559 | Nối gân duỗi | 3087000 | 20231117 | |
2659 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 35600 | 20231117 | |
2660 | 03.3838.0529 | Nắn, bó bột cột sống | 637000 | 20231117 | |
2661 | 03.3842.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 348000 | 20231117 | |
2662 | 03.3871.0532 | Nắn, bó bột gẫy xương gót | 152000 | 20231117 | |
2663 | 03.3874.0515 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 412000 | 20231117 | |
2664 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 348000 | 20231117 | |
2665 | 10.1007.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 223000 | 20231117 | |
2666 | 10.1030.0515 | Nắm, cố định trật khớp hàm | 412000 | 20231117 | |
2667 | 11.0088.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng | 664000 | 20231117 | |
2668 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 1777000 | 20231117 | |
2669 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | 1340000 | 20231117 | |
2670 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | 1979000 | 20231117 | |
2671 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 2340000 | 20231117 | |
2672 | 10.0572.0577 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp | 4830000 | 20231117 | |
2673 | 10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | 3063000 | 20231117 | |
2674 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 1353000 | 20231117 | |
2675 | 03.0677.0228 | Cứu điều trị liệt thể hàn | 36100 | 20231117 | |
2676 | 03.1663.0769 | Khâu da mi | 841000 | 20231117 | |
2677 | 03.1683.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | 50300 | 20231117 | |
2678 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 661000 | 20231117 | |
2679 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 1071000 | 20231117 | |
2680 | 13.0025.0638 | Nội xoay thai | 1430000 | 20231117 | |
2681 | 13.0027.0617 | Forceps | 1021000 | 20231117 | |
2682 | 13.0028.0617 | Giác hút | 1021000 | 20231117 | |
2683 | 13.0029.0716 | Soi ối | 50900 | 20231117 | |
2684 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1600000 | 20231117 | |
2685 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2340000 | 20231117 | |
2686 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 736000 | 20231117 | |
2687 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 292000 | 20231117 | |
2688 | 03.0682.0228 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 36100 | 20231117 | |
2689 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 348000 | 20231117 | |
2690 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348000 | 20231117 | |
2691 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | 3878000 | 20231117 | |
2692 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 3087000 | 20231117 | |
2693 | 10.0878.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 3087000 | 20231117 | |
2694 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | 3087000 | 20231117 | |
2695 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131000 | 20231117 | |
2696 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | 85900 | 20231117 | |
2697 | 02.0362.0113 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 20231117 | |
2698 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 53000 | 20231117 | |
2699 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | 2122000 | 20231117 | |
2700 | 10.0915.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 3878000 | 20231117 | |
2701 | 10.0917.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | 3878000 | 20231117 | |
2702 | 03.2175.0879 | Chích áp xe thành sau họng | 274000 | 20231117 | |
2703 | 03.2175.0996 | Chích áp xe thành sau họng | 745000 | 20231117 | |
2704 | 03.2178.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 41600 | 20231117 | |
2705 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | 124000 | 20231117 | |
2706 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | 145000 | 20231117 | |
2707 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | 2962000 | 20231117 | |
2708 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1019000 | 20231117 | |
2709 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 3730000 | 20231117 | |
2710 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 3730000 | 20231117 | |
2711 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 4801000 | 20231117 | |
2712 | 10.0489.0458 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | 4801000 | 20231117 | |
2713 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | 4801000 | 20231117 | |
2714 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 2945000 | 20231117 | |
2715 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166000 | 20231117 | |
2716 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | 224000 | 20231117 | |
2717 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 224000 | 20231117 | |
2718 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224000 | 20231117 | |
2719 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | 224000 | 20231117 | |
2720 | 16.0232.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 280000 | 20231117 | |
2721 | 16.0232.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 394000 | 20231117 | |
2722 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102000 | 20231117 | |
2723 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 102000 | 20231117 | |
2724 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2576000 | 20231117 | |
2725 | 03.2020.1068 | Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim | 2736000 | 20231117 | |
2726 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | 827000 | 20231117 | |
2727 | 14.0181.0775 | Lạnh đông thể mi | 1755000 | 20231117 | |
2728 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37300 | 20231117 | |
2729 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | 55300 | 20231117 | |
2730 | 14.0239.0029 | Chụp lỗ thị giác | 100000 | 20231117 | |
2731 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 520000 | 20231117 | |
2732 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 684000 | 20231117 | |
2733 | 10.0525.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | 2576000 | 20231117 | |
2734 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | 3730000 | 20231117 | |
2735 | 03.2117.0902 | Lấy dị vật tai | 520000 | 20231117 | |
2736 | 03.2117.0903 | Lấy dị vật tai | 161000 | 20231117 | |
2737 | 03.2118.0882 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 56800 | 20231117 | |
2738 | 03.2120.0899 | Làm thuốc tai | 21100 | 20231117 | |
2739 | 03.2148.0912 | Nắn sống mũi sau chấn thương | 2720000 | 20231117 | |
2740 | 03.2150.0916 | Nhét bấc mũi trước | 124000 | 20231117 | |
2741 | 03.2154.0897 | Làm Proetz | 61800 | 20231117 | |
2742 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | 2038000 | 20231117 | |
2743 | 12.0161.0875 | Cắt polyp ống tai | 613000 | 20231117 | |
2744 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | 144000 | 20231117 | |
2745 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 2720000 | 20231117 | |
2746 | 15.0134.0913 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | 1295000 | 20231117 | |
2747 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | 61800 | 20231117 | |
2748 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | 124000 | 20231117 | |
2749 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 209000 | 20231117 | |
2750 | 15.0142.0869 | Cầm máu mũi bằng Merocel | 279000 | 20231117 | |
2751 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 684000 | 20231117 | |
2752 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 201000 | 20231117 | |
2753 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 201000 | 20231117 | |
2754 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | 734000 | 20231117 | |
2755 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 274000 | 20231117 | |
2756 | 15.0207.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 745000 | 20231117 | |
2757 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | 41600 | 20231117 | |
2758 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | 41600 | 20231117 | |
2759 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | 21100 | 20231117 | |
2760 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | 579000 | 20231117 | |
2761 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | 253000 | 20231117 | |
2762 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 23000 | 20231117 | |
2763 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 351000 | 20231117 | |
2764 | 15.0240.0904 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 722000 | 20231117 | |
2765 | 15.0240.0905 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê | 378000 | 20231117 | |
2766 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | 4465000 | 20231117 | |
2767 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | 4465000 | 20231117 | |
2768 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | 4842000 | 20231117 | |
2769 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 4842000 | 20231117 | |
2770 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | 4842000 | 20231117 | |
2771 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2654000 | 20231117 | |
2772 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2654000 | 20231117 | |
2773 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 2654000 | 20231117 | |
2774 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2945000 | 20231117 | |
2775 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2654000 | 20231117 | |
2776 | 10.0512.0465 | Khâu lỗ thủng đại tràng | 3730000 | 20231117 | |
2777 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 652000 | 20231117 | |
2778 | 10.1015.0512 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 282000 | 20231117 | |
2779 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | 267000 | 20231117 | |
2780 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348000 | 20231117 | |
2781 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | 3730000 | 20231117 | |
2782 | 03.2069.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 105000 | 20231117 | |
2783 | 03.2072.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 382000 | 20231117 | |
2784 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | 3063000 | 20231117 | |
2785 | 10.0677.0582 | Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học | 3063000 | 20231117 | |
2786 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | 2122000 | 20231117 | |
2787 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | 3063000 | 20231117 | |
2788 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | 3063000 | 20231117 | |
2789 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | 2122000 | 20231117 | |
2790 | 03.3025.1149 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 428000 | 20231117 | |
2791 | 03.3026.1150 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 573000 | 20231117 | |
2792 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2898000 | 20231117 | |
2793 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | 813000 | 20231117 | |
2794 | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 3123000 | 20231117 | |
2795 | 03.0548.0271 | Thủy châm điều trị động kinh | 70100 | 20231117 | |
2796 | 03.0554.0271 | Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 70100 | 20231117 | |
2797 | 03.0586.0271 | Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta | 70100 | 20231117 | |
2798 | 03.0593.0271 | Thủy châm điều trị bí đái | 70100 | 20231117 | |
2799 | 03.0598.0271 | Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 70100 | 20231117 | |
2800 | 03.0628.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | 69300 | 20231117 | |
2801 | 03.0635.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | 69300 | 20231117 | |
2802 | 03.0660.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | 69300 | 20231117 | |
2803 | 03.0665.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 69300 | 20231117 | |
2804 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2576000 | 20231117 | |
2805 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 998000 | 20231117 | |
2806 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | 579000 | 20231117 | |
2807 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | 734000 | 20231117 | |
2808 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 143000 | 20231117 | |
2809 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | 143000 | 20231117 | |
2810 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 23000 | 20231117 | |
2811 | 03.0091.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 337000 | 20231117 | |
2812 | 03.0092.0299 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | 485000 | 20231117 | |
2813 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | 734000 | 20231117 | |
2814 | 03.0101.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 253000 | 20231117 | |
2815 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 60000 | 20231117 | |
2816 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | 4270000 | 20231117 | |
2817 | 10.0369.0434 | Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu | 4322000 | 20231117 | |
2818 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2383000 | 20231117 | |
2819 | 03.0131.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 209000 | 20231117 | |
2820 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | 94300 | 20231117 | |
2821 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tủy sống | 114000 | 20231117 | |
2822 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408000 | 20231117 | |
2823 | 14.0162.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 772000 | 20231117 | |
2824 | 14.0163.0796 | Rửa chất nhân tiền phòng | 772000 | 20231117 | |
2825 | 14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 872000 | 20231117 | |
2826 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 902000 | 20231117 | |
2827 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 688000 | 20231117 | |
2828 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 88400 | 20231117 | |
2829 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 338000 | 20231117 | |
2830 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | 419000 | 20231117 | |
2831 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | 841000 | 20231117 | |
2832 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 737000 | 20231117 | |
2833 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | 968000 | 20231117 | |
2834 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | 660000 | 20231117 | |
2835 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | 777000 | 20231117 | |
2836 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc | 1160000 | 20231117 | |
2837 | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | 1160000 | 20231117 | |
2838 | 14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | 1160000 | 20231117 | |
2839 | 14.0179.0770 | Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc | 777000 | 20231117 | |
2840 | 14.0180.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 1140000 | 20231117 | |
2841 | 14.0182.0746 | Điện đông thể mi | 506000 | 20231117 | |
2842 | 14.0184.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 772000 | 20231117 | |
2843 | 14.0185.0798 | Múc nội nhãn | 561000 | 20231117 | |
2844 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm | 1277000 | 20231117 | |
2845 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | 660000 | 20231117 | |
2846 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm | 1474000 | 20231117 | |
2847 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | 877000 | 20231117 | |
2848 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | 1112000 | 20231117 | |
2849 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm | 1710000 | 20231117 | |
2850 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm | 1921000 | 20231117 | |
2851 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | 1291000 | 20231117 | |
2852 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 38300 | 20231117 | |
2853 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc | 81000 | 20231117 | |
2854 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | 44000 | 20231117 | |
2855 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | 197000 | 20231117 | |
2856 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | 197000 | 20231117 | |
2857 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55300 | 20231117 | |
2858 | 14.0239.0010 | Chụp lỗ thị giác | 53200 | 20231117 | |
2859 | 14.0239.0011 | Chụp lỗ thị giác | 59200 | 20231117 | |
2860 | 14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 42100 | 20231117 | |
2861 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | 115000 | 20231117 | |
2862 | 14.0254.0757 | Đo thị trường chu biên | 29600 | 20231117 | |
2863 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21800 | 20231117 | |
2864 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21800 | 20231117 | |
2865 | 23.0009.1493 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 21800 | 20231117 | |
2866 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21800 | 20231117 | |
2867 | 03.3754.0556 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 3878000 | 20231117 | |
2868 | 24.0021.1693 | Mycobacterium tuberculosis Mantoux | 12300 | 20231117 | |
2869 | 24.0085.1720 | Mycoplasma hominis test nhanh | 246000 | 20231117 | |
2870 | 27.0412.0702 | Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung | 6832000 | 20231117 | |
2871 | 27.0417.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | 5121000 | 20231117 | |
2872 | 27.0419.0702 | Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ | 6832000 | 20231117 | |
2873 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 271000 | 20231117 | |
2874 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 170000 | 20231117 | |
2875 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 116000 | 20231117 | |
2876 | 08.0006.0271 | Thủy châm | 70100 | 20231117 | |
2877 | 08.0009.0228 | Cứu | 36100 | 20231117 | |
2878 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 189000 | 20231117 | |
2879 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 408000 | 20231117 | |
2880 | 14.0005.0815 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 2690000 | 20231117 | |
2881 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | 65200 | 20231117 | |
2882 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | 29500 | 20231117 | |
2883 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | 43700 | 20231117 | |
2884 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | 30600 | 20231117 | |
2885 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 30600 | 20231117 | |
2886 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 30600 | 20231117 | |
2887 | 17.0045.0268 | Tập đi với bàn xương cá | 30600 | 20231117 | |
2888 | 14.0044.0833 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 1666000 | 20231117 | |
2889 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | 12500 | 20231117 | |
2890 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 12500 | 20231117 | |
2891 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | 308000 | 20231117 | |
2892 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 30600 | 20231117 | |
2893 | 17.0102.0258 | Tập tri giác và nhận thức | 45300 | 20231117 | |
2894 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | 163000 | 20231117 | |
2895 | 17.0104.0264 | Tập nuốt | 134000 | 20231117 | |
2896 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | 112000 | 20231117 | |
2897 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | 112000 | 20231117 | |
2898 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 13100 | 20231117 | |
2899 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | 45600 | 20231117 | |
2900 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | 45600 | 20231117 | |
2901 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | 40600 | 20231117 | |
2902 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 13100 | 20231117 | |
2903 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 51400 | 20231117 | |
2904 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | 47500 | 20231117 | |
2905 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | 53100 | 20231117 | |
2906 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | 36100 | 20231117 | |
2907 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 92900 | 20231117 | |
2908 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21800 | 20231117 | |
2909 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | 30600 | 20231117 | |
2910 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | 30600 | 20231117 | |
2911 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 3878000 | 20231117 | |
2912 | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | 3878000 | 20231117 | |
2913 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 40200 | 20231117 | |
2914 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13000 | 20231117 | |
2915 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 3878000 | 20231117 | |
2916 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 59200 | 20231117 | |
2917 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 104000 | 20231117 | |
2918 | 18.0124.0034 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 239000 | 20231117 | |
2919 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 59200 | 20231117 | |
2920 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 72200 | 20231117 | |
2921 | 18.0130.0017 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 119000 | 20231117 | |
2922 | 18.0130.0035 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 239000 | 20231117 | |
2923 | 18.0132.0018 | Chụp Xquang đại tràng | 159000 | 20231117 | |
2924 | 18.0132.0036 | Chụp Xquang đại tràng | 279000 | 20231117 | |
2925 | 18.0133.0019 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 255000 | 20231117 | |
2926 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 52500 | 20231117 | |
2927 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 52500 | 20231117 | |
2928 | 17.0153.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 52500 | 20231117 | |
2929 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 72200 | 20231117 | |
2930 | 18.0102.0029 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 100000 | 20231117 | |
2931 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 72200 | 20231117 | |
2932 | 18.0103.0029 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 100000 | 20231117 | |
2933 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 20231117 | |
2934 | 18.0104.0029 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | 20231117 | |
2935 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 59200 | 20231117 | |
2936 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 72200 | 20231117 | |
2937 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 20231117 | |
2938 | 18.0107.0029 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | 20231117 | |
2939 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 20231117 | |
2940 | 18.0108.0029 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | 20231117 | |
2941 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 59200 | 20231117 | |
2942 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 59200 | 20231117 | |
2943 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 72200 | 20231117 | |
2944 | 18.0111.0029 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 100000 | 20231117 | |
2945 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 20231117 | |
2946 | 18.0112.0029 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | 20231117 | |
2947 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 3351000 | 20231117 | |
2948 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 3351000 | 20231117 | |
2949 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 3351000 | 20231117 | |
2950 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 105000 | 20231117 | |
2951 | 17.0005.0231 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 46700 | 20231117 | |
2952 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 42700 | 20231117 | |
2953 | 08.0322.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 70100 | 20231117 | |
2954 | 08.0324.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 70100 | 20231117 | |
2955 | 08.0325.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng stress | 70100 | 20231117 | |
2956 | 08.0326.0271 | Thủy châm điều trị nấc | 70100 | 20231117 | |
2957 | 08.0327.0271 | Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm | 70100 | 20231117 | |
2958 | 08.0336.0271 | Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | 70100 | 20231117 | |
2959 | 08.0338.0271 | Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em | 70100 | 20231117 | |
2960 | 08.0339.0271 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 70100 | 20231117 | |
2961 | 08.0340.0271 | Thủy châm điều trị liệt trẻ em | 70100 | 20231117 | |
2962 | 08.0342.0271 | Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 70100 | 20231117 | |
2963 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 3351000 | 20231117 | |
2964 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 3351000 | 20231117 | |
2965 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 3351000 | 20231117 | |
2966 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 3351000 | 20231117 | |
2967 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 3351000 | 20231117 | |
2968 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 143000 | 20231117 | |
2969 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 94300 | 20231117 | |
2970 | 02.0253.0135 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 255000 | 20231117 | |
2971 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | 198000 | 20231117 | |
2972 | 02.0257.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu | 198000 | 20231117 | |
2973 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 322000 | 20231117 | |
2974 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 132000 | 20231117 | |
2975 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 65300 | 20231117 | |
2976 | 22.0002.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 65300 | 20231117 | |
2977 | 22.0003.1351 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công | 56900 | 20231117 | |
2978 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 41500 | 20231117 | |
2979 | 02.0306.0137 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | 322000 | 20231117 | |
2980 | 02.0308.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 198000 | 20231117 | |
2981 | 10.0649.0482 | Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị | 11176000 | 20231117 | |
2982 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | 4644000 | 20231117 | |
2983 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | 3878000 | 20231117 | |
2984 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 3878000 | 20231117 | |
2985 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 3878000 | 20231117 | |
2986 | 10.0788.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 3878000 | 20231117 | |
2987 | 10.0057.0083 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 114000 | 20231117 | |
2988 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | 3878000 | 20231117 | |
2989 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | 258000 | 20231117 | |
2990 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 27200 | 20231117 | |
2991 | 06.0073.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | 43700 | 20231117 | |
2992 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 243000 | 20231117 | |
2993 | 08.0343.0271 | Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 70100 | 20231117 | |
2994 | 08.0344.0271 | Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 70100 | 20231117 | |
2995 | 08.0347.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 70100 | 20231117 | |
2996 | 08.0348.0271 | Thủy châm điều trị thống kinh | 70100 | 20231117 | |
2997 | 08.0349.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 70100 | 20231117 | |
2998 | 08.0350.0271 | Thủy châm điều trị đái dầm | 70100 | 20231117 | |
2999 | 08.0351.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 70100 | 20231117 | |
3000 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1997000 | 20231117 | |
3001 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | 406000 | 20231117 | |
3002 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 170000 | 20231117 | |
3003 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 227000 | 20231117 | |
3004 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183000 | 20231117 | |
3005 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | 143000 | 20231117 | |
3006 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 150000 | 20231117 | |
3007 | 22.0135.1313 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) | 41500 | 20231117 | |
3008 | 22.0136.1363 | Tìm mảnh vỡ hồng cầu | 17800 | 20231117 | |
3009 | 22.0137.1361 | Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ | 17800 | 20231117 | |
3010 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 37900 | 20231117 | |
3011 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 35600 | 20231117 | |
3012 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 23700 | 20231117 | |
3013 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 35600 | 20231117 | |
3014 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 17800 | 20231117 | |
3015 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 35600 | 20231117 | |
3016 | 08.0352.0271 | Thủy châm điều trị đau vai gáy | 70100 | 20231117 | |
3017 | 08.0353.0271 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 70100 | 20231117 | |
3018 | 08.0355.0271 | Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 70100 | 20231117 | |
3019 | 08.0356.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 70100 | 20231117 | |
3020 | 08.0357.0271 | Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 70100 | 20231117 | |
3021 | 08.0358.0271 | Thủy châm điều trị thất vận ngôn | 70100 | 20231117 | |
3022 | 08.0360.0271 | Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 70100 | 20231117 | |
3023 | 08.0361.0271 | Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | 70100 | 20231117 | |
3024 | 08.0362.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 70100 | 20231117 | |
3025 | 08.0363.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 70100 | 20231117 | |
3026 | 08.0365.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 70100 | 20231117 | |
3027 | 08.0366.0271 | Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới | 70100 | 20231117 | |
3028 | 08.0367.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 70100 | 20231117 | |
3029 | 08.0371.0271 | Thủy châm điều trị viêm mũi xoang | 70100 | 20231117 | |
3030 | 08.0374.0271 | Thủy châm điều trị táo bón kéo dài | 70100 | 20231117 | |
3031 | 08.0375.0271 | Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 70100 | 20231117 | |
3032 | 08.0376.0271 | Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 70100 | 20231117 | |
3033 | 08.0377.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 70100 | 20231117 | |
3034 | 08.0378.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | 70100 | 20231117 | |
3035 | 08.0379.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 70100 | 20231117 | |
3036 | 08.0382.0271 | Thủy châm điều trị lác cơ năng | 70100 | 20231117 | |
3037 | 08.0383.0271 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 70100 | 20231117 | |
3038 | 08.0427.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | 69300 | 20231117 | |
3039 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 69300 | 20231117 | |
3040 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | 69300 | 20231117 | |
3041 | 13.0146.0612 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 329000 | 20231117 | |
3042 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | 2128000 | 20231117 | |
3043 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 602000 | 20231117 | |
3044 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1979000 | 20231117 | |
3045 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875000 | 20231117 | |
3046 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1309000 | 20231117 | |
3047 | 13.0153.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 825000 | 20231117 | |
3048 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 393000 | 20231117 | |
3049 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn | 758000 | 20231117 | |
3050 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 597000 | 20231117 | |
3051 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 215000 | 20231117 | |
3052 | 13.0158.0634 | Nạo hút thai trứng | 824000 | 20231117 | |
3053 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 291000 | 20231117 | |
3054 | 13.0162.0604 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 949000 | 20231117 | |
3055 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | 230000 | 20231117 | |
3056 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 63900 | 20231117 | |
3057 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | 2962000 | 20231117 | |
3058 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | 1019000 | 20231117 | |
3059 | 22.0006.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. | 41500 | 20231117 | |
3060 | 22.0008.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 41500 | 20231117 | |
3061 | 22.0009.1353 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 41500 | 20231117 | |
3062 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 3351000 | 20231117 | |
3063 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3868000 | 20231117 | |
3064 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 4267000 | 20231117 | |
3065 | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | 4267000 | 20231117 | |
3066 | 13.0119.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 5708000 | 20231117 | |
3067 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 58000 | 20231117 | |
3068 | 22.0012.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 58000 | 20231117 | |
3069 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 105000 | 20231117 | |
3070 | 22.0014.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 105000 | 20231117 | |
3071 | 22.0015.1308 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 29600 | 20231117 | |
3072 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 13000 | 20231117 | |
3073 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | 49800 | 20231117 | |
3074 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 15300 | 20231117 | |
3075 | 23.0172.1580 | Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) | 29500 | 20231117 | |
3076 | 23.0173.1575 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 43700 | 20231117 | |
3077 | 23.0175.1576 | Định lượng Amylase (niệu) | 38200 | 20231117 | |
3078 | 23.0176.1598 | Định lượng Axit Uric (niệu) | 16400 | 20231117 | |
3079 | 23.0180.1577 | Định lượng Canxi (niệu) | 25000 | 20231117 | |
3080 | 23.0184.1598 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16400 | 20231117 | |
3081 | 23.0186.1582 | Định tính Dưỡng chấp [niệu] | 21800 | 20231117 | |
3082 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose (niệu) | 14000 | 20231117 | |
3083 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 43700 | 20231117 | |
3084 | 23.0195.1589 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 43700 | 20231117 | |
3085 | 13.0120.0616 | Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục | 4271000 | 20231117 | |
3086 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2693000 | 20231117 | |
3087 | 21.0076.0752 | Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel | 59600 | 20231117 | |
3088 | 21.0079.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 115000 | 20231117 | |
3089 | 21.0082.0843 | Đo sắc giác | 71300 | 20231117 | |
3090 | 21.0083.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 31200 | 20231117 | |
3091 | 21.0085.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 38300 | 20231117 | |
3092 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | 55400 | 20231117 | |
3093 | 24.0183.1637 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 135000 | 20231117 | |
3094 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | 428000 | 20231117 | |
3095 | 21.0087.0751 | Đo độ lác | 68600 | 20231117 | |
3096 | 21.0088.0751 | Xác định sơ đồ song thị | 68600 | 20231117 | |
3097 | 21.0092.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) | 28000 | 20231117 | |
3098 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 27300 | 20231117 | |
3099 | 24.0098.1720 | Treponema pallidum test nhanh | 246000 | 20231117 | |
3100 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 69300 | 20231117 | |
3101 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | 69300 | 20231117 | |
3102 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 69300 | 20231117 | |
3103 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | 69300 | 20231117 | |
3104 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | 428000 | 20231117 | |
3105 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 2378000 | 20231117 | |
3106 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 561000 | 20231117 | |
3107 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 125000 | 20231117 | |
3108 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831000 | 20231117 | |
3109 | 24.0108.1720 | Virus test nhanh | 246000 | 20231117 | |
3110 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | 55400 | 20231117 | |
3111 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 61700 | 20231117 | |
3112 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 61700 | 20231117 | |
3113 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 69300 | 20231117 | |
3114 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | 69300 | 20231117 | |
3115 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | 69300 | 20231117 | |
3116 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | 69300 | 20231117 | |
3117 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 69300 | 20231117 | |
3118 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | 69300 | 20231117 | |
3119 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | 69300 | 20231117 | |
3120 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | 69300 | 20231117 | |
3121 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 69300 | 20231117 | |
3122 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | 69300 | 20231117 | |
3123 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 69300 | 20231117 | |
3124 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 69300 | 20231117 | |
3125 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 69300 | 20231117 | |
3126 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 69300 | 20231117 | |
3127 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 36100 | 20231117 | |
3128 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 36100 | 20231117 | |
3129 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 36100 | 20231117 | |
3130 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 36100 | 20231117 | |
3131 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 36100 | 20231117 | |
3132 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 36100 | 20231117 | |
3133 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | 756000 | 20231117 | |
3134 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 35600 | 20231117 | |
3135 | 14.0118.0826 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 1340000 | 20231117 | |
3136 | 14.0145.0810 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 538000 | 20231117 | |
3137 | 23.0201.1593 | Định lượng Protein (niệu) | 14000 | 20231117 | |
3138 | 14.0046.0812 | Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) | 1988000 | 20231117 | |
3139 | 14.0049.0733 | Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính | 1266000 | 20231117 | |
3140 | 14.0050.0807 | Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử | 970000 | 20231117 | |
3141 | 23.0202.1592 | Định tính Protein Bence -jones [niệu] | 21800 | 20231117 | |
3142 | 23.0205.1598 | Định lượng Urê (niệu) | 16400 | 20231117 | |
3143 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose (dịch não tủy) | 13000 | 20231117 | |
3144 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein (dịch não tủy) | 10900 | 20231117 | |
3145 | 23.0213.1494 | Định lượng Amylase (dịch) | 21800 | 20231117 | |
3146 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] | 21800 | 20231117 | |
3147 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 27300 | 20231117 | |
3148 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 13000 | 20231117 | |
3149 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 21800 | 20231117 | |
3150 | 18.0113.0029 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 100000 | 20231117 | |
3151 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 72200 | 20231117 | |
3152 | 18.0114.0029 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 100000 | 20231117 | |
3153 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 20231117 | |
3154 | 18.0115.0029 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | 20231117 | |
3155 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 72200 | 20231117 | |
3156 | 18.0116.0029 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 100000 | 20231117 | |
3157 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 59200 | 20231117 | |
3158 | 18.0117.0029 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 100000 | 20231117 | |
3159 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | 59200 | 20231117 | |
3160 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 59200 | 20231117 | |
3161 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 72200 | 20231117 | |
3162 | 18.0121.0029 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 100000 | 20231117 | |
3163 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 72200 | 20231117 | |
3164 | 18.0122.0029 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 100000 | 20231117 | |
3165 | 14.0065.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1534000 | 20231117 | |
3166 | 14.0065.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 1007000 | 20231117 | |
3167 | 14.0066.0808 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 1534000 | 20231117 | |
3168 | 14.0066.0809 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 1007000 | 20231117 | |
3169 | 14.0066.0824 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 872000 | 20231117 | |
3170 | 14.0070.0850 | Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối | 2346000 | 20231117 | |
3171 | 14.0071.0781 | Lấy dị vật hốc mắt | 937000 | 20231117 | |
3172 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21800 | 20231117 | |
3173 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 4034000 | 20231117 | |
3174 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | 32800 | 20231117 | |
3175 | 23.0147.1561 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 65600 | 20231117 | |
3176 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 27300 | 20231117 | |
3177 | 23.0162.1570 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 60100 | 20231117 | |
3178 | 18.0094.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 100000 | 20231117 | |
3179 | 18.0095.0012 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 59200 | 20231117 | |
3180 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 72200 | 20231117 | |
3181 | 18.0096.0029 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 100000 | 20231117 | |
3182 | 18.0097.0030 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 125000 | 20231117 | |
3183 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 59200 | 20231117 | |
3184 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 59200 | 20231117 | |
3185 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 59200 | 20231117 | |
3186 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 59200 | 20231117 | |
3187 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | 209000 | 20231117 | |
3188 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 4034000 | 20231117 | |
3189 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 4034000 | 20231117 | |
3190 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3455000 | 20231117 | |
3191 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3044000 | 20231117 | |
3192 | 16.0287.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 2736000 | 20231117 | |
3193 | 16.0288.1068 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 2736000 | 20231117 | |
3194 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 382000 | 20231117 | |
3195 | 24.0305.1674 | Demodex soi tươi | 43100 | 20231117 | |
3196 | 24.0307.1674 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 43100 | 20231117 | |
3197 | 24.0309.1674 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 43100 | 20231117 | |
3198 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 43100 | 20231117 | |
3199 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | 43100 | 20231117 | |
3200 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 36100 | 20231117 | |
3201 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 34500 | 20231117 | |
3202 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 664000 | 20231117 | |
3203 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 23000 | 20231117 | |
3204 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 233000 | 20231117 | |
3205 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 3878000 | 20231117 | |
3206 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | 55300 | 20231117 | |
3207 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tủy sống | 114000 | 20231117 | |
3208 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | 94300 | 20231117 | |
3209 | 01.0217.0502 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | 2715000 | 20231117 | |
3210 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | 131000 | 20231117 | |
3211 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 601000 | 20231117 | |
3212 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | 85900 | 20231117 | |
3213 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | 85900 | 20231117 | |
3214 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | 3878000 | 20231117 | |
3215 | 10.0801.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay | 3878000 | 20231117 | |
3216 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4830000 | 20231117 | |
3217 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4830000 | 20231117 | |
3218 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 3087000 | 20231117 | |
3219 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 3087000 | 20231117 | |
3220 | 10.0861.0577 | Thương tích bàn tay phức tạp | 4830000 | 20231117 | |
3221 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 3011000 | 20231117 | |
3222 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | 3833000 | 20231117 | |
3223 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | 1021000 | 20231117 | |
3224 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | 4322000 | 20231117 | |
3225 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 209000 | 20231117 | |
3226 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1813000 | 20231117 | |
3227 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1813000 | 20231117 | |
3228 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | 1340000 | 20231117 | |
3229 | 03.1944.1016 | Điều trị tủy răng sữa | 280000 | 20231117 | |
3230 | 03.1944.1017 | Điều trị tủy răng sữa | 394000 | 20231117 | |
3231 | 03.1949.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | 224000 | 20231117 | |
3232 | 03.1951.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 102000 | 20231117 | |
3233 | 03.1953.1035 | Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) | 224000 | 20231117 | |
3234 | 03.1954.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) | 102000 | 20231117 | |
3235 | 03.1956.1029 | Nhổ chân răng sữa | 40700 | 20231117 | |
3236 | 03.1957.1033 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 33900 | 20231117 | |
3237 | 03.1970.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate | 259000 | 20231117 | |
3238 | 03.1971.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 259000 | 20231117 | |
3239 | 03.3399.0600 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 831000 | 20231117 | |
3240 | 03.3401.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 3351000 | 20231117 | |
3241 | 03.3402.0491 | Mở bụng thăm dò | 2576000 | 20231117 | |
3242 | 03.3405.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 291000 | 20231117 | |
3243 | 03.3406.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 831000 | 20231117 | |
3244 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | 32800 | 20231117 | |
3245 | 22.0139.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) | 37900 | 20231117 | |
3246 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 43700 | 20231117 | |
3247 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 3044000 | 20231117 | |
3248 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | 3044000 | 20231117 | |
3249 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 3044000 | 20231117 | |
3250 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3044000 | 20231117 | |
3251 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 729000 | 20231117 | |
3252 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | 1156000 | 20231117 | |
3253 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | 3063000 | 20231117 | |
3254 | 10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | 5087000 | 20231117 | |
3255 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | 3063000 | 20231117 | |
3256 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2962000 | 20231117 | |
3257 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 589000 | 20231117 | |
3258 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 819000 | 20231117 | |
3259 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 434000 | 20231117 | |
3260 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 949000 | 20231117 | |
3261 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | 184000 | 20231117 | |
3262 | 03.1655.0796 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 772000 | 20231117 | |
3263 | 03.1657.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 902000 | 20231117 | |
3264 | 03.1658.0777 | Lấy dị vật giác mạc | 688000 | 20231117 | |
3265 | 03.1658.0778 | Lấy dị vật giác mạc | 88400 | 20231117 | |
3266 | 03.1658.0779 | Lấy dị vật giác mạc | 893000 | 20231117 | |
3267 | 03.1658.0780 | Lấy dị vật giác mạc | 338000 | 20231117 | |
3268 | 03.0641.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực | 69300 | 20231117 | |
3269 | 03.0642.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | 69300 | 20231117 | |
3270 | 03.0643.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn | 69300 | 20231117 | |
3271 | 03.0644.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày | 69300 | 20231117 | |
3272 | 03.0645.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 69300 | 20231117 | |
3273 | 03.0646.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | 69300 | 20231117 | |
3274 | 03.0647.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp | 69300 | 20231117 | |
3275 | 03.0648.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | 69300 | 20231117 | |
3276 | 03.0649.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ | 69300 | 20231117 | |
3277 | 03.0651.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | 69300 | 20231117 | |
3278 | 03.0652.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic | 69300 | 20231117 | |
3279 | 03.0653.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc | 69300 | 20231117 | |
3280 | 03.0654.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 69300 | 20231117 | |
3281 | 03.0655.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta | 69300 | 20231117 | |
3282 | 03.0656.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 69300 | 20231117 | |
3283 | 03.0657.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | 69300 | 20231117 | |
3284 | 03.0659.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác | 69300 | 20231117 | |
3285 | 03.0661.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 69300 | 20231117 | |
3286 | 03.0663.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 69300 | 20231117 | |
3287 | 03.0666.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | 69300 | 20231117 | |
3288 | 03.0667.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng | 69300 | 20231117 | |
3289 | 03.0668.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | 69300 | 20231117 | |
3290 | 03.0669.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng | 69300 | 20231117 | |
3291 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | 3878000 | 20231117 | |
3292 | 10.0973.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân gấp | 2850000 | 20231117 | |
3293 | 10.0974.0551 | Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi | 2850000 | 20231117 | |
3294 | 10.0980.0571 | Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết | 3011000 | 20231117 | |
3295 | 10.0985.0519 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 242000 | 20231117 | |
3296 | 10.0985.0520 | Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann | 173000 | 20231117 | |
3297 | 03.2735.0653 | Cắt u vú lành tính | 2962000 | 20231117 | |
3298 | 03.2736.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | 1019000 | 20231117 | |
3299 | 03.2536.1049 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 2737000 | 20231117 | |
3300 | 10.0817.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay | 3878000 | 20231117 | |
3301 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 3878000 | 20231117 | |
3302 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | 3878000 | 20231117 | |
3303 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 3087000 | 20231117 | |
3304 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | 729000 | 20231117 | |
3305 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | 2737000 | 20231117 | |
3306 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | 2190000 | 20231117 | |
3307 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | 2122000 | 20231117 | |
3308 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 1914000 | 20231117 | |
3309 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 1914000 | 20231117 | |
3310 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 1914000 | 20231117 | |
3311 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 1298000 | 20231117 | |
3312 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | 252000 | 20231117 | |
3313 | 03.2245.0216 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 184000 | 20231117 | |
3314 | 03.2245.0217 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 248000 | 20231117 | |
3315 | 03.2245.0218 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 268000 | 20231117 | |
3316 | 03.2245.0219 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 323000 | 20231117 | |
3317 | 03.2382.0313 | Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc | 383000 | 20231117 | |
3318 | 03.2383.0314 | Test nội bì | 482000 | 20231117 | |
3319 | 03.2383.0315 | Test nội bì | 395000 | 20231117 | |
3320 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | 12800 | 20231117 | |
3321 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | 12800 | 20231117 | |
3322 | 03.2456.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 729000 | 20231117 | |
3323 | 03.0670.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria | 69300 | 20231117 | |
3324 | 03.0674.0228 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 36100 | 20231117 | |
3325 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | 12800 | 20231117 | |
3326 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | 12800 | 20231117 | |
3327 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | 22800 | 20231117 | |
3328 | 16.0277.1066 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 3036000 | 20231117 | |
3329 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2655000 | 20231117 | |
3330 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2655000 | 20231117 | |
3331 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2655000 | 20231117 | |
3332 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 2655000 | 20231117 | |
3333 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | 2346000 | 20231117 | |
3334 | 03.0676.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 36100 | 20231117 | |
3335 | 03.0681.0228 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 36100 | 20231117 | |
3336 | 03.0599.0271 | Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật | 70100 | 20231117 | |
3337 | 03.0600.0271 | Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư | 70100 | 20231117 | |
3338 | 03.0601.0271 | Thủy châm điều trị đau răng | 70100 | 20231117 | |
3339 | 03.0602.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 70100 | 20231117 | |
3340 | 03.0603.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt | 69300 | 20231117 | |
3341 | 03.0604.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 69300 | 20231117 | |
3342 | 03.0605.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 69300 | 20231117 | |
3343 | 14.0255.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 28000 | 20231117 | |
3344 | 14.0256.0843 | Đo sắc giác | 71300 | 20231117 | |
3345 | 14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 31200 | 20231117 | |
3346 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 10900 | 20231117 | |
3347 | 14.0259.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 38300 | 20231117 | |
3348 | 14.0262.0751 | Đo độ lác | 68600 | 20231117 | |
3349 | 14.0263.0751 | Xác định sơ đồ song thị | 68600 | 20231117 | |
3350 | 14.0264.0751 | Đo biên độ điều tiết | 68600 | 20231117 | |
3351 | 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | 68600 | 20231117 | |
3352 | 14.0267.0750 | Đo độ dày giác mạc | 138000 | 20231117 | |
3353 | 03.2181.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | 274000 | 20231117 | |
3354 | 03.2181.0995 | Chích áp xe quanh Amidan | 745000 | 20231117 | |
3355 | 03.2184.0899 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 21100 | 20231117 | |
3356 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 1353000 | 20231117 | |
3357 | 15.0045.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | 849000 | 20231117 | |
3358 | 15.0046.0954 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | 3102000 | 20231117 | |
3359 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | 64200 | 20231117 | |
3360 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | 119000 | 20231117 | |
3361 | 15.0054.0903 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 161000 | 20231117 | |
3362 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 56800 | 20231117 | |
3363 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | 21100 | 20231117 | |
3364 | 03.2240.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | 813000 | 20231117 | |
3365 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 2383000 | 20231117 | |
3366 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | 3398000 | 20231117 | |
3367 | 10.0415.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | 3398000 | 20231117 | |
3368 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | 2576000 | 20231117 | |
3369 | 03.2258.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 875000 | 20231117 | |
3370 | 03.2264.0669 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 2943000 | 20231117 | |
3371 | 03.3083.0576 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 2660000 | 20231117 | |
3372 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 1813000 | 20231117 | |
3373 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 1813000 | 20231117 | |
3374 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2655000 | 20231117 | |
3375 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2655000 | 20231117 | |
3376 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | 2576000 | 20231117 | |
3377 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | 2576000 | 20231117 | |
3378 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 3730000 | 20231117 | |
3379 | 10.0465.0465 | Khâu cầm máu ổ loét dạ dày | 3730000 | 20231117 | |
3380 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 2576000 | 20231117 | |
3381 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 3730000 | 20231117 | |
3382 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 2574000 | 20231117 | |
3383 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 327000 | 20231117 | |
3384 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 172000 | 20231117 | |
3385 | 03.0559.0271 | Thủy châm điều trị lác | 70100 | 20231117 | |
3386 | 03.0560.0271 | Thủy châm điều trị giảm thị lực | 70100 | 20231117 | |
3387 | 03.0561.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình | 70100 | 20231117 | |
3388 | 03.0562.0271 | Thủy châm điều trị giảm thính lực | 70100 | 20231117 | |
3389 | 03.0563.0271 | Thủy châm điều trị thất ngôn | 70100 | 20231117 | |
3390 | 03.0564.0271 | Thủy châm điều trị viêm xoang | 70100 | 20231117 | |
3391 | 03.0565.0271 | Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng | 70100 | 20231117 | |
3392 | 03.0566.0271 | Thủy châm điều trị hen phế quản | 70100 | 20231117 | |
3393 | 03.0567.0271 | Thủy châm điều trị tăng huyết áp | 70100 | 20231117 | |
3394 | 03.0568.0271 | Thủy châm điều trị huyết áp thấp | 70100 | 20231117 | |
3395 | 03.0569.0271 | Thủy châm điều trị đau vùng ngực | 70100 | 20231117 | |
3396 | 03.0570.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 70100 | 20231117 | |
3397 | 03.0571.0271 | Thủy châm điều trị đau ngực, sườn | 70100 | 20231117 | |
3398 | 03.0572.0271 | Thủy châm điều trị trĩ | 70100 | 20231117 | |
3399 | 03.0574.0271 | Thủy châm điều trị đau dạ dày | 70100 | 20231117 | |
3400 | 03.0575.0271 | Thủy châm điều trị nôn, nấc | 70100 | 20231117 | |
3401 | 03.0577.0271 | Thủy châm điều trị dị ứng | 70100 | 20231117 | |
3402 | 03.0578.0271 | Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 70100 | 20231117 | |
3403 | 03.0579.0271 | Thủy châm điều trị thoái hóa khớp | 70100 | 20231117 | |
3404 | 03.0580.0271 | Thủy châm điều trị đau lưng | 70100 | 20231117 | |
3405 | 03.0606.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người | 69300 | 20231117 | |
3406 | 03.0607.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ | 69300 | 20231117 | |
3407 | 03.0608.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | 69300 | 20231117 | |
3408 | 03.0609.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | 69300 | 20231117 | |
3409 | 03.0610.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | 69300 | 20231117 | |
3410 | 03.0611.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | 69300 | 20231117 | |
3411 | 03.0612.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất | 69300 | 20231117 | |
3412 | 03.0614.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | 69300 | 20231117 | |
3413 | 03.0615.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | 69300 | 20231117 | |
3414 | 03.0616.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | 69300 | 20231117 | |
3415 | 03.0617.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh | 69300 | 20231117 | |
3416 | 03.0618.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ | 69300 | 20231117 | |
3417 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 2655000 | 20231117 | |
3418 | 14.0275.0758 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm | 62900 | 20231117 | |
3419 | 14.0276.0752 | Đo độ lồi | 59600 | 20231117 | |
3420 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 65600 | 20231117 | |
3421 | 03.0581.0271 | Thủy châm điều trị đau mỏi cơ | 70100 | 20231117 | |
3422 | 03.0582.0271 | Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai | 70100 | 20231117 | |
3423 | 03.0583.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy | 70100 | 20231117 | |
3424 | 03.0584.0271 | Thủy châm điều trị chứng tic | 70100 | 20231117 | |
3425 | 03.0585.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 70100 | 20231117 | |
3426 | 03.0587.0271 | Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận | 70100 | 20231117 | |
3427 | 03.0588.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện | 70100 | 20231117 | |
3428 | 03.0589.0271 | Thủy châm điều trị táo bón | 70100 | 20231117 | |
3429 | 03.0591.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác | 70100 | 20231117 | |
3430 | 03.0592.0271 | Thủy châm điều trị đái dầm | 70100 | 20231117 | |
3431 | 03.0594.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 70100 | 20231117 | |
3432 | 03.0597.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 70100 | 20231117 | |
3433 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 412000 | 20231117 | |
3434 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 234000 | 20231117 | |
3435 | 03.0621.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | 69300 | 20231117 | |
3436 | 03.0623.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh | 69300 | 20231117 | |
3437 | 03.0624.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 69300 | 20231117 | |
3438 | 03.0625.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | 69300 | 20231117 | |
3439 | 03.0626.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress | 69300 | 20231117 | |
3440 | 03.0629.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | 69300 | 20231117 | |
3441 | 03.0630.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 69300 | 20231117 | |
3442 | 03.0631.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | 69300 | 20231117 | |
3443 | 03.0632.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 69300 | 20231117 | |
3444 | 03.0633.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác | 69300 | 20231117 | |
3445 | 03.0634.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị | 69300 | 20231117 | |
3446 | 03.0636.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | 69300 | 20231117 | |
3447 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 412000 | 20231117 | |
3448 | 10.1000.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 234000 | 20231117 | |
3449 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 348000 | 20231117 | |
3450 | 10.1008.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 223000 | 20231117 | |
3451 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 348000 | 20231117 | |
3452 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 1340000 | 20231117 | |
3453 | 10.0409.0423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | 3129000 | 20231117 | |
3454 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 1340000 | 20231117 | |
3455 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | 1340000 | 20231117 | |
3456 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | 1340000 | 20231117 | |
3457 | 03.3377.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 2655000 | 20231117 | |
3458 | 03.3378.0494 | Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 2655000 | 20231117 | |
3459 | 03.3379.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 2655000 | 20231117 | |
3460 | 03.3380.0498 | Cắt polype trực tràng | 1063000 | 20231117 | |
3461 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 3011000 | 20231117 | |
3462 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2660000 | 20231117 | |
3463 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4830000 | 20231117 | |
3464 | 10.0956.0551 | Phẫu thuật làm sạch ổ khớp | 2850000 | 20231117 | |
3465 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 348000 | 20231117 | |
3466 | 10.0997.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 271000 | 20231117 | |
3467 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 348000 | 20231117 | |
3468 | 10.0998.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 271000 | 20231117 | |
3469 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | 929000 | 20231117 | |
3470 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 1813000 | 20231117 | |
3471 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | 1997000 | 20231117 | |
3472 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 348000 | 20231117 | |
3473 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 271000 | 20231117 | |
3474 | 10.1001.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 412000 | 20231117 | |
3475 | 10.1001.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 234000 | 20231117 | |
3476 | 10.1002.0527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 348000 | 20231117 | |
3477 | 10.1002.0528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 271000 | 20231117 | |
3478 | 10.1004.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 271000 | 20231117 | |
3479 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 348000 | 20231117 | |
3480 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 348000 | 20231117 | |
3481 | 10.1005.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 271000 | 20231117 | |
3482 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 348000 | 20231117 | |
3483 | 10.1006.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 271000 | 20231117 | |
3484 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 348000 | 20231117 | |
3485 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242000 | 20231117 | |
3486 | 10.1009.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 173000 | 20231117 | |
3487 | 10.1011.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 267000 | 20231117 | |
3488 | 10.1011.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 167000 | 20231117 | |
3489 | 03.1918.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 166000 | 20231117 | |
3490 | 03.1929.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite | 259000 | 20231117 | |
3491 | 03.1930.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) | 348000 | 20231117 | |
3492 | 03.1931.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 348000 | 20231117 | |
3493 | 03.1938.1035 | Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp | 224000 | 20231117 | |
3494 | 03.1939.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | 224000 | 20231117 | |
3495 | 03.1940.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | 224000 | 20231117 | |
3496 | 03.1942.1010 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 351000 | 20231117 | |
3497 | 10.0947.0571 | Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm | 3011000 | 20231117 | |
3498 | 10.0952.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi | 3011000 | 20231117 | |
3499 | 03.3852.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 348000 | 20231117 | |
3500 | 03.3852.0522 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 223000 | 20231117 | |
3501 | 03.3853.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 348000 | 20231117 | |
3502 | 03.3853.0522 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 223000 | 20231117 | |
3503 | 03.3854.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 242000 | 20231117 | |
3504 | 03.3854.0520 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 173000 | 20231117 | |
3505 | 03.3855.0511 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 652000 | 20231117 | |
3506 | 03.3855.0512 | Nắn, bó bột trật khớp háng | 282000 | 20231117 | |
3507 | 03.3856.0513 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 267000 | 20231117 | |
3508 | 03.3856.0514 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 167000 | 20231117 | |
3509 | 03.3857.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 348000 | 20231117 | |
3510 | 03.3859.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 637000 | 20231117 | |
3511 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | 53200 | 20231117 | |
3512 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 53200 | 20231117 | |
3513 | 10.0250.0582 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | 3063000 | 20231117 | |
3514 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 53200 | 20231117 | |
3515 | 18.0083.0014 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 67200 | 20231117 | |
3516 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 72200 | 20231117 | |
3517 | 18.0086.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 100000 | 20231117 | |
3518 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 72200 | 20231117 | |
3519 | 18.0087.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 100000 | 20231117 | |
3520 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 53200 | 20231117 | |
3521 | 18.0089.0029 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 100000 | 20231117 | |
3522 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 72200 | 20231117 | |
3523 | 18.0090.0029 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 100000 | 20231117 | |
3524 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 72200 | 20231117 | |
3525 | 18.0091.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 100000 | 20231117 | |
3526 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 72200 | 20231117 | |
3527 | 18.0092.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 100000 | 20231117 | |
3528 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 72200 | 20231117 | |
3529 | 18.0093.0029 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 100000 | 20231117 | |
3530 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 72200 | 20231117 | |
3531 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | 1914000 | 20231117 | |
3532 | 03.1688.0768 | Khâu kết mạc | 1497000 | 20231117 | |
3533 | 03.1689.0785 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 37300 | 20231117 | |
3534 | 03.1690.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 35600 | 20231117 | |
3535 | 03.1691.0759 | Đốt lông xiêu | 50000 | 20231117 | |
3536 | 03.1692.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 38300 | 20231117 | |
3537 | 03.1694.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 37300 | 20231117 | |
3538 | 03.1695.0842 | Rửa cùng đồ | 44000 | 20231117 | |
3539 | 03.1699.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | 55300 | 20231117 | |
3540 | 03.1703.0075 | Cắt chỉ khâu da | 35600 | 20231117 | |
3541 | 03.2613.0874 | Cắt polyp ống tai | 2038000 | 20231117 | |
3542 | 03.2613.0875 | Cắt polyp ống tai | 613000 | 20231117 | |
3543 | 03.2354.0077 | Chọc dịch màng bụng | 143000 | 20231117 | |
3544 | 03.2355.0077 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 143000 | 20231117 | |
3545 | 03.2356.0505 | Chọc hút áp xe thành bụng | 197000 | 20231117 | |
3546 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | 85900 | 20231117 | |
3547 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | 85900 | 20231117 | |
3548 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 4830000 | 20231117 | |
3549 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 2122000 | 20231117 | |
3550 | 03.3864.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 348000 | 20231117 | |
3551 | 03.3864.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 271000 | 20231117 | |
3552 | 03.3865.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 348000 | 20231117 | |
3553 | 03.3865.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 271000 | 20231117 | |
3554 | 03.3866.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 348000 | 20231117 | |
3555 | 03.3866.0526 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 271000 | 20231117 | |
3556 | 03.3867.0525 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 348000 | 20231117 | |
3557 | 03.3867.0526 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 271000 | 20231117 | |
3558 | 03.3870.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 242000 | 20231117 | |
3559 | 03.3872.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 242000 | 20231117 | |
3560 | 03.3872.0520 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 173000 | 20231117 | |
3561 | 03.3873.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 412000 | 20231117 | |
3562 | 03.3873.0516 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 234000 | 20231117 | |
3563 | 03.3874.0516 | Nắn, cố định trật khớp hàm | 234000 | 20231117 | |
3564 | 03.3443.0464 | Dẫn lưu túi mật | 2756000 | 20231117 | |
3565 | 03.3444.0464 | Dẫn lưu nang ống mật chủ | 2756000 | 20231117 | |
3566 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | 184000 | 20231117 | |
3567 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183000 | 20231117 | |
3568 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 183000 | 20231117 | |
3569 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | 591000 | 20231117 | |
3570 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | 193000 | 20231117 | |
3571 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | 22800 | 20231117 | |
3572 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | 184000 | 20231117 | |
3573 | 28.0335.0556 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 3878000 | 20231117 | |
3574 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | 3087000 | 20231117 | |
3575 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | 2756000 | 20231117 | |
3576 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | 3730000 | 20231117 | |
3577 | 10.0471.0465 | Mở dạ dày xử lý tổn thương | 3730000 | 20231117 | |
3578 | 10.0473.0459 | Cắt u tá tràng | 2654000 | 20231117 | |
3579 | 10.0475.0459 | Khâu vùi túi thừa tá tràng | 2654000 | 20231117 | |
3580 | 10.0476.0459 | Cắt túi thừa tá tràng | 2654000 | 20231117 | |
3581 | 10.0478.0455 | Cắt màng ngăn tá tràng | 2574000 | 20231117 | |
3582 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | 2574000 | 20231117 | |
3583 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | 2574000 | 20231117 | |
3584 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | 3730000 | 20231117 | |
3585 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | 2574000 | 20231117 | |
3586 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | 3730000 | 20231117 | |
3587 | 20.0008.0932 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | 524000 | 20231117 | |
3588 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | 224000 | 20231117 | |
3589 | 10.0847.0551 | Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay | 2850000 | 20231117 | |
3590 | 03.3900.0563 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 1777000 | 20231117 | |
3591 | 03.3901.0563 | Rút đinh các loại | 1777000 | 20231117 | |
3592 | 03.3905.0563 | Rút chỉ thép xương ức | 1777000 | 20231117 | |
3593 | 03.3909.0505 | Chích rạch áp xe nhỏ | 197000 | 20231117 | |
3594 | 03.3910.0505 | Chích hạch viêm mủ | 197000 | 20231117 | |
3595 | 10.0238.0400 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | 3398000 | 20231117 | |
3596 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | 455000 | 20231117 | |
3597 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 255000 | 20231117 | |
3598 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | 322000 | 20231117 | |
3599 | 03.3416.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan | 2945000 | 20231117 | |
3600 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2660000 | 20231117 | |
3601 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2660000 | 20231117 | |
3602 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 29500 | 20231117 | |
3603 | 23.0060.1496 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 32800 | 20231117 | |
3604 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | 968000 | 20231117 | |
3605 | 03.0532.0271 | Thủy châm điều trị liệt | 70100 | 20231117 | |
3606 | 03.0533.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi trên | 70100 | 20231117 | |
3607 | 03.0534.0271 | Thủy châm điều trị liệt chi dưới | 70100 | 20231117 | |
3608 | 03.0535.0271 | Thủy châm điều trị liệt nửa người | 70100 | 20231117 | |
3609 | 03.0536.0271 | Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 70100 | 20231117 | |
3610 | 03.0537.0271 | Thủy châm điều trị teo cơ | 70100 | 20231117 | |
3611 | 03.0538.0271 | Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ | 70100 | 20231117 | |
3612 | 03.0539.0271 | Thủy châm điều trị bại não | 70100 | 20231117 | |
3613 | 03.0541.0271 | Thủy châm điều trị chứng ù tai | 70100 | 20231117 | |
3614 | 03.0542.0271 | Thủy châm điều trị giảm khứu giác | 70100 | 20231117 | |
3615 | 03.0543.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn | 70100 | 20231117 | |
3616 | 03.0544.0271 | Thủy châm điều trị khàn tiếng | 70100 | 20231117 | |
3617 | 22.0499.0163 | Rút máu để điều trị | 256000 | 20231117 | |
3618 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | 197000 | 20231117 | |
3619 | 03.3818.0218 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 268000 | 20231117 | |
3620 | 03.3820.0573 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 3469000 | 20231117 | |
3621 | 03.3821.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 184000 | 20231117 | |
3622 | 03.3824.0575 | Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² | 2883000 | 20231117 | |
3623 | 03.3825.0217 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 248000 | 20231117 | |
3624 | 03.3825.0219 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 323000 | 20231117 | |
3625 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 60000 | 20231117 | |
3626 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 115000 | 20231117 | |
3627 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21800 | 20231117 | |
3628 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21800 | 20231117 | |
3629 | 03.0547.0271 | Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 70100 | 20231117 | |
3630 | 03.0549.0271 | Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 70100 | 20231117 | |
3631 | 03.0550.0271 | Thủy châm điều trị mất ngủ | 70100 | 20231117 | |
3632 | 03.0551.0271 | Thủy châm điều trị stress | 70100 | 20231117 | |
3633 | 03.0552.0271 | Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính | 70100 | 20231117 | |
3634 | 03.0553.0271 | Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh | 70100 | 20231117 | |
3635 | 03.0555.0271 | Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | 70100 | 20231117 | |
3636 | 03.0556.0271 | Thủy châm điều trị sụp mi | 70100 | 20231117 | |
3637 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | 21800 | 20231117 | |
3638 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21800 | 20231117 | |
3639 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 13000 | 20231117 | |
3640 | 23.0030.1472 | Định lượng Calci ion hóa [Máu] | 16400 | 20231117 | |
3641 | 23.0032.1468 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | 140000 | 20231117 | |
3642 | 23.0033.1470 | Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 140000 | 20231117 | |
3643 | 23.0035.1471 | Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] | 135000 | 20231117 | |
3644 | 23.0039.1476 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 87500 | 20231117 | |
3645 | 23.0040.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 27300 | 20231117 | |
3646 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 27300 | 20231117 | |
3647 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 38200 | 20231117 | |
3648 | 23.0044.1478 | Định lượng CK-MB mass [Máu] | 38200 | 20231117 | |
3649 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 54600 | 20231117 | |
3650 | 23.0052.1486 | Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] | 98400 | 20231117 | |
3651 | 03.3846.0515 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 412000 | 20231117 | |
3652 | 03.3846.0516 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 234000 | 20231117 | |
3653 | 03.3848.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV | 348000 | 20231117 | |
3654 | 03.3849.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 348000 | 20231117 | |
3655 | 23.0066.1516 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 185000 | 20231117 | |
3656 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 65600 | 20231117 | |
3657 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | 274000 | 20231117 | |
3658 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 849000 | 20231117 | |
3659 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21800 | 20231117 | |
3660 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 21800 | 20231117 | |
3661 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 19500 | 20231117 | |
3662 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 102000 | 20231117 | |
3663 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 53200 | 20231117 | |
3664 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 53200 | 20231117 | |
3665 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 139000 | 20231117 | |
3666 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 184000 | 20231117 | |
3667 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | 253000 | 20231117 | |
3668 | 03.3827.0216 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 184000 | 20231117 | |
3669 | 03.3827.0218 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 268000 | 20231117 | |
3670 | 03.3831.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 348000 | 20231117 | |
3671 | 03.3831.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O | 271000 | 20231117 | |
3672 | 03.3832.0525 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 348000 | 20231117 | |
3673 | 03.3832.0526 | Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X | 271000 | 20231117 | |
3674 | 03.0557.0271 | Thủy châm điều trị bệnh hố mắt | 70100 | 20231117 | |
3675 | 03.0558.0271 | Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 70100 | 20231117 | |
3676 | 03.1706.0782 | Lấy dị vật kết mạc | 67000 | 20231117 | |
3677 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 7011000 | 20231117 | |
3678 | 10.0154.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu | 7011000 | 20231117 | |
3679 | 10.0155.0404 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | 14180000 | 20231117 | |
3680 | 10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 6943000 | 20231117 | |
3681 | 10.0160.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi | 6943000 | 20231117 | |
3682 | 03.0276.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 13100 | 20231117 | |
3683 | 03.0284.0252 | Sắc thuốc thang | 13100 | 20231117 | |
3684 | 03.0285.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 51400 | 20231117 | |
3685 | 03.3838.0530 | Nắn, bó bột cột sống | 357000 | 20231117 | |
3686 | 03.3839.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 327000 | 20231117 | |
3687 | 03.3839.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 172000 | 20231117 | |
3688 | 03.3841.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 348000 | 20231117 | |
3689 | 03.3841.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 271000 | 20231117 | |
3690 | 03.3842.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 271000 | 20231117 | |
3691 | 03.3843.0527 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 348000 | 20231117 | |
3692 | 03.3843.0528 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 271000 | 20231117 | |
3693 | 03.3844.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 412000 | 20231117 | |
3694 | 03.3844.0516 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 234000 | 20231117 | |
3695 | 03.3845.0515 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] | 412000 | 20231117 | |
3696 | 03.3845.0516 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] | 234000 | 20231117 | |
3697 | 10.0858.0535 | Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren | 3069000 | 20231117 | |
3698 | 03.3849.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 223000 | 20231117 | |
3699 | 03.3850.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 348000 | 20231117 | |
3700 | 03.3850.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 223000 | 20231117 | |
3701 | 03.3851.0521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 348000 | 20231117 | |
3702 | 03.3851.0522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 223000 | 20231117 | |
3703 | 03.1681.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 35600 | 20231117 | |
3704 | 03.1682.0856 | Tiêm dưới kết mạc | 50300 | 20231117 | |
3705 | 03.1684.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | 50300 | 20231117 | |
3706 | 03.1685.0854 | Bơm thông lệ đạo | 98600 | 20231117 | |
3707 | 04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 3011000 | 20231117 | |
3708 | 04.0040.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 3011000 | 20231117 | |
3709 | 04.0041.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 3011000 | 20231117 | |
3710 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | 628000 | 20231117 | |
3711 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 1581000 | 20231117 | |
3712 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | 664000 | 20231117 | |
3713 | 13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 2981000 | 20231117 | |
3714 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 664000 | 20231117 | |
3715 | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 233000 | 20231117 | |
3716 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 259000 | 20231117 | |
3717 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | 579000 | 20231117 | |
3718 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | 734000 | 20231117 | |
3719 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | 734000 | 20231117 | |
3720 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 253000 | 20231117 | |
3721 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 23000 | 20231117 | |
3722 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | 96200 | 20231117 | |
3723 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | 96200 | 20231117 | |
3724 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | 96200 | 20231117 | |
3725 | 21.0101.0069 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 84800 | 20231117 | |
3726 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta [dịch] | 8600 | 20231117 | |
3727 | 23.0222.1597 | Đo tỷ trọng dịch chọc dò | 4800 | 20231117 | |
3728 | 14.0082.0847 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | 150000 | 20231117 | |
3729 | 23.0209.1606 | Phản ứng Pandy [dịch] | 8600 | 20231117 | |
3730 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | 233000 | 20231117 | |
3731 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | 233000 | 20231117 | |
3732 | 03.4079.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | 4395000 | 20231117 | |
3733 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tủy | 114000 | 20231117 | |
3734 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | 12200 | 20231117 | |
3735 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | 94300 | 20231117 | |
3736 | 02.0325.0166 | Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan | 568000 | 20231117 | |
3737 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | 85900 | 20231117 | |
3738 | 04.0039.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 3011000 | 20231117 | |
3739 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | 2457000 | 20231117 | |
3740 | 10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | 2457000 | 20231117 | |
3741 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1818000 | 20231117 | |
3742 | 08.0387.0271 | Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 70100 | 20231117 | |
3743 | 08.0388.0271 | Thủy châm điều trị bí đái cơ năng | 70100 | 20231117 | |
3744 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | 69300 | 20231117 | |
3745 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | 69300 | 20231117 | |
3746 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 697000 | 20231117 | |
3747 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 253000 | 20231117 | |
3748 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | 31100 | 20231117 | |
3749 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | 120000 | 20231117 | |
3750 | 02.0350.0113 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 132000 | 20231117 | |
3751 | 02.0353.0112 | Hút dịch khớp khuỷu | 120000 | 20231117 | |
3752 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | 120000 | 20231117 | |
3753 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 188000 | 20231117 | |
3754 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 23000 | 20231117 | |
3755 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | 253000 | 20231117 | |
3756 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 150000 | 20231117 | |
3757 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 53000 | 20231117 | |
3758 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 498000 | 20231117 | |
3759 | 01.0163.0121 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 384000 | 20231117 | |
3760 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | 94300 | 20231117 | |
3761 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 209000 | 20231117 | |
3762 | 27.0431.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng | 5229000 | 20231117 | |
3763 | 27.0433.0689 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | 5229000 | 20231117 | |
3764 | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | 5229000 | 20231117 | |
3765 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | 3878000 | 20231117 | |
3766 | 10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | 3878000 | 20231117 | |
3767 | 17.0136.0520 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti | 173000 | 20231117 | |
3768 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 3878000 | 20231117 | |
3769 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 3878000 | 20231117 | |
3770 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 3878000 | 20231117 | |
3771 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 3216000 | 20231117 | |
3772 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 32000 | 20231117 | |
3773 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 32000 | 20231117 | |
3774 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | 46700 | 20231117 | |
3775 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | 30600 | 20231117 | |
3776 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 30600 | 20231117 | |
3777 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | 5487000 | 20231117 | |
3778 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 5487000 | 20231117 | |
3779 | 10.0616.0493 | Dẫn lưu áp xe gan | 2945000 | 20231117 | |
3780 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | 4694000 | 20231117 | |
3781 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | 3878000 | 20231117 | |
3782 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 3878000 | 20231117 | |
3783 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | 3878000 | 20231117 | |
3784 | 03.3689.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 3878000 | 20231117 | |
3785 | 03.3690.0556 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 3878000 | 20231117 | |
3786 | 03.3710.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 3011000 | 20231117 | |
3787 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 40200 | 20231117 | |
3788 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 40200 | 20231117 | |
3789 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 40200 | 20231117 | |
3790 | 22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 59300 | 20231117 | |
3791 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 21200 | 20231117 | |
3792 | 22.0287.1272 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 47500 | 20231117 | |
3793 | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 29600 | 20231117 | |
3794 | 22.0102.1341 | Sức bền thẩm thấu hồng cầu | 39100 | 20231117 | |
3795 | 22.0119.1368 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 37900 | 20231117 | |
3796 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 41500 | 20231117 | |
3797 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 47500 | 20231117 | |
3798 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 4109000 | 20231117 | |
3799 | 10.0791.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | 3362000 | 20231117 | |
3800 | 12.0280.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 4465000 | 20231117 | |
3801 | 12.0281.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng | 4465000 | 20231117 | |
3802 | 12.0283.0683_GT | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 4465000 | 20231117 | |
3803 | 12.0284.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 4465000 | 20231117 | |
3804 | 13.0072.0683_GT | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 4465000 | 20231117 | |
3805 | 13.0092.0683_GT | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 4465000 | 20231117 | |
3806 | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | 3102000 | 20231117 | |
3807 | 10.0352.0425 | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 5691000 | 20231117 | |
3808 | 10.0352.0425_GT | Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang | 4286000 | 20231117 | |
3809 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 4109000 | 20231117 | |
3810 | 10.0734.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 3362000 | 20231117 | |
3811 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 4109000 | 20231117 | |
3812 | 10.0772.0548_GT | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 3362000 | 20231117 |
Hotline : 02203.720.115