TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN KIM THÀNH

Bệnh viện đa khoa Kim Thành

Trang chủHome | Sitemap | Hỏi đáp Tiếng Việt Tiếng Anh

Cấp cứu 24/7

02203.720.115

Đường dây nóng

0912.272.164

  • 20906_10577_130307071514_5l

Bảng giá dịch vụ

STT MA_DICH_VU TEN_DICH_VU DON_GIA TUNGAY DENNGAY
1 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 149800 20160301 20180714
2 K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 112900 20160301 20180714
3 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 149800 20160301 20180714
4 K19.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 159800 20160301 20180714
5 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 133800 20160301 20180714
6 K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 133800 20160301 20180714
7 K27.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 159800 20160301 20180714
8 K27.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 180800 20160301 20180714
9 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 133800 20160301 20180714
10 K27.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 133800 20160301 20180714
11 K29.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 180800 20160301 20180714
12 K29.1945.1 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 133800 20160301 20180714
13 K29.1939.1 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 159800 20160301 20180714
14 02.1898 Khám Nội 31000 20161012 20180714
15 03.1898 Khám Nhi 31000 20161012 20180714
16 04.1898 Khám Lao 31000 20161012 20180714
17 05.1898 Khám Da liễu 31000 20161012 20180714
18 07.1898 Khám Nội tiết 31000 20161012 20180714
19 08.1898 Khám YHCT 31000 20161012 20180714
20 10.1898 Khám Ngoại 31000 20161012 20180714
21 11.1898 Khám Bỏng 31000 20161012 20180714
22 13.1898 Khám Phụ sản 31000 20161012 20180714
23 14.1898 Khám Mắt 31000 20161012 20180714
24 15.1898 Khám Tai mũi họng 31000 20161012 20180714
25 16.1898 Khám Răng hàm mặt 31000 20161012 20180714
26 17.1898 Khám Phục hồi chức năng 31000 20161012 20180714
27 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 245700 20161012 20180714
28 K02.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 149800 20161012 20180714
29 K28.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 133800 20161012 20180714
30 K28.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 133800 20161012 20180714
31 K29.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 133800 20161012 20180714
32 K30.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt 159800 20161012 20180714
33 K19.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 180800 20161012 20180714
34 K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 133800 20161012 20180714
35 17.1898 Khám Phục hồi chức năng 26200 20180715 20181214
36 02.1898 Khám Nội 26200 20180715 20181214
37 03.1898 Khám Nhi 26200 20180715 20181214
38 04.1898 Khám Lao 26200 20180715 20181214
39 05.1898 Khám Da liễu 26200 20180715 20181214
40 07.1898 Khám Nội tiết 26200 20180715 20181214
41 08.1898 Khám YHCT 26200 20180715 20181214
42 10.1898 Khám Ngoại 26200 20180715 20181214
43 11.1898 Khám Bỏng 26200 20180715 20181214
44 13.1898 Khám Phụ sản 26200 20180715 20181214
45 14.1898 Khám Mắt 26200 20180715 20181214
46 15.1898 Khám Tai mũi họng 26200 20180715 20181214
47 16.1898 Khám Răng hàm mặt 26200 20180715 20181214
48 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 249400 20180715 20181214
49 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 141500 20180715 20181214
50 K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 101900 20180715 20181214
51 K19.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 168700 20180715 20181214
52 K27.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 168700 20180715 20181214
53 K28.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 168700 20180715 20181214
54 K29.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 168700 20180715 20181214
55 K30.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 168700 20180715 20181214
56 K19.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 149300 20180715 20181214
57 K27.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 149300 20180715 20181214
58 K28.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 149300 20180715 20181214
59 K29.1939.1 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 149300 20180715 20181214
60 K30.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt 149300 20180715 20181214
61 K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 127100 20180715 20181214
62 K27.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 127100 20180715 20181214
63 K28.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 127100 20180715 20181214
64 K29.1945.1 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 127100 20180715 20181214
65 K30.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt 127100 20180715 20181214
66 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 141500 20180715 20181214
67 K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 124300 20180715 20181214
68 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 124300 20180715 20181214
69 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 124300 20180715 20181214
70 K28.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 124300 20180715 20181214
71 K29.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 124300 20180715 20181214
72 K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 124300 20180715 20181214
73 K02.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 141500 20180715 20181214
74 15.1898 Khám Tai mũi họng 29000 20181215 20190819
75 16.1898 Khám Răng hàm mặt 29000 20181215 20190819
76 04.1898 Khám Lao 29000 20181215 20190819
77 05.1898 Khám Da liễu 29000 20181215 20190819
78 17.1898 Khám Phục hồi chức năng 29000 20181215 20190819
79 07.1898 Khám Nội tiết 29000 20181215 20190819
80 02.1898 Khám Nội 29000 20181215 20190819
81 08.1898 Khám YHCT 29000 20181215 20190819
82 10.1898 Khám Ngoại 29000 20181215 20190819
83 03.1898 Khám Nhi 29000 20181215 20190819
84 11.1898 Khám Bỏng 29000 20181215 20190819
85 13.1898 Khám Phụ sản 29000 20181215 20190819
86 14.1898 Khám Mắt 29000 20181215 20190819
87 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 141000 20181215 20190819
88 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 272000 20181215 20190819
89 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 141000 20181215 20190819
90 K28.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 141000 20181215 20190819
91 K29.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 141000 20181215 20190819
92 K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 141000 20181215 20190819
93 K30.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt 167000 20181215 20190819
94 K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 142000 20181215 20190819
95 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 162000 20181215 20190819
96 K27.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 142000 20181215 20190819
97 K02.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 162000 20181215 20190819
98 K28.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 142000 20181215 20190819
99 K29.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 142000 20181215 20190819
100 K30.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt 142000 20181215 20190819
101 K19.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 189000 20181215 20190819
102 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 162000 20181215 20190819
103 K27.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 189000 20181215 20190819
104 K28.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 189000 20181215 20190819
105 K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 141000 20181215 20190819
106 K29.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 189000 20181215 20190819
107 K30.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 189000 20181215 20190819
108 K19.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 167000 20181215 20190819
109 K27.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 167000 20181215 20190819
110 K28.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 167000 20181215 20190819
111 K29.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 167000 20181215 20190819
112 K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 115000 20181215 20190819
113 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 141000 20181215 20190819
114 10.1898 Khám Ngoại 29000 20181215 20190819
115 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 141000 20181215 20190819
116 03.1815.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 295000 20190820  
117 03.1816.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 295000 20190820  
118 03.1817.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 295000 20190820  
119 15.0209.1041 Cắt phanh lưỡi 295000 20190820  
120 16.0216.1041 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 295000 20190820  
121 16.0217.1041 Phẫu thuật cắt phanh môi 295000 20190820  
122 16.0218.1041 Phẫu thuật cắt phanh má 295000 20190820  
123 17.1898 Khám Phục hồi chức năng 30500 20190820 20231116
124 02.1898 Khám Nội 30500 20190820 20231116
125 03.1898 Khám Nhi 30500 20190820 20231116
126 04.1898 Khám Lao 30500 20190820 20231116
127 05.1898 Khám Da liễu 30500 20190820 20231116
128 07.1898 Khám Nội tiết 30500 20190820 20231116
129 08.1898 Khám YHCT 30500 20190820 20231116
130 10.1898 Khám Ngoại 30500 20190820 20231116
131 10.1898 Khám Ngoại 30500 20190820 20231116
132 11.1898 Khám Bỏng 30500 20190820 20231116
133 13.1898 Khám Phụ sản 30500 20190820 20231116
134 14.1898 Khám Mắt 30500 20190820 20231116
135 15.1898 Khám Tai mũi họng 30500 20190820 20231116
136 16.1898 Khám Răng hàm mặt 30500 20190820 20231116
137 K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 121100 20190820 20231116
138 K19.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 198300 20190820 20231116
139 K27.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 198300 20190820 20231116
140 K28.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 198300 20190820 20231116
141 K29.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 198300 20190820 20231116
142 K30.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 198300 20190820 20231116
143 K19.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 175600 20190820 20231116
144 K27.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 175600 20190820 20231116
145 K28.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 175600 20190820 20231116
146 K29.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 175600 20190820 20231116
147 K30.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt 175600 20190820 20231116
148 K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 148600 20190820 20231116
149 K27.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 148600 20190820 20231116
150 K28.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 148600 20190820 20231116
151 K29.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 148600 20190820 20231116
152 K30.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt 148600 20190820 20231116
153 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 171100 20190820 20231116
154 K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 149100 20190820 20231116
155 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 149100 20190820 20231116
156 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 149100 20190820 20231116
157 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 149100 20190820 20231116
158 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 149100 20190820 20231116
159 K28.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 149100 20190820 20231116
160 K29.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 149100 20190820 20231116
161 K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 149100 20190820 20231116
162 K02.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 171100 20190820 20231116
163 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 282000 20190820 20231116
164 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 171100 20190820 20231116
165 K11.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 171100 20190820 20231116
166 24.0235.1719.SC2.X1.K.30341 Coronavirus Real-time PCR 634000 20210721  
167 24.0235.1719.SC2.X1.K.30341 Coronavirus Real-time PCR 634000 20210721  
168 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 32800 20190820 20231116
169 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 653000 20190820 20231116
170 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 222000 20190820 20231116
171 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 247000 20190820 20231116
172 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 568000 20190820 20231116
173 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 719000 20190820 20231116
174 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 719000 20190820 20231116
175 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 247000 20190820 20231116
176 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 20400 20190820 20231116
177 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 247000 20190820 20231116
178 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 43900 20190820 20231116
179 01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 143000 20190820 20231116
180 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 479000 20190820 20231116
181 01.0164.0210 Thông bàng quang 90100 20190820 20231116
182 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49900 20190820 20231116
183 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 373000 20190820 20231116
184 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 198000 20190820 20231116
185 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 52500 20190820 20231116
186 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống 107000 20190820 20231116
187 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 90100 20190820 20231116
188 01.0217.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2697000 20190820 20231116
189 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119000 20190820 20231116
190 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589000 20190820 20231116
191 01.0221.0211 Thụt tháo 82100 20190820 20231116
192 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 82100 20190820 20231116
193 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 597000 20190820 20231116
194 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15200 20190820 20231116
195 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 39100 20190820 20231116
196 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12600 20190820 20231116
197 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 216000 20190820 20231116
198 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176000 20190820 20231116
199 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 185000 20190820 20231116
200 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 30100 20190820 20231116
201 02.0085.1778 Điện tim thường 32800 20190820 20231116
202 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu 222000 20190820 20231116
203 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim 222000 20190820 20231116
204 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 50700 20190820 20231116
205 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 137000 20190820 20231116
206 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 143000 20190820 20231116
207 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 678000 20190820 20231116
208 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 126000 20190820 20231116
209 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 20400 20190820 20231116
210 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 247000 20190820 20231116
211 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tủy 107000 20190820 20231116
212 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 11100 20190820 20231116
213 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 90100 20190820 20231116
214 02.0233.0158 Rửa bàng quang 198000 20190820 20231116
215 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 137000 20190820 20231116
216 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 90100 20190820 20231116
217 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 244000 20190820 20231116
218 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm 189000 20190820 20231116
219 02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 189000 20190820 20231116
220 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 305000 20190820 20231116
221 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 305000 20190820 20231116
222 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 43900 20190820 20231116
223 02.0317.0165 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 597000 20190820 20231116
224 02.0325.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 558000 20190820 20231116
225 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 82100 20190820 20231116
226 02.0339.0211 Thụt tháo phân 82100 20190820 20231116
227 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 114000 20190820 20231116
228 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 125000 20190820 20231116
229 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 114000 20190820 20231116
230 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 114000 20190820 20231116
231 02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 125000 20190820 20231116
232 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 189000 20190820 20231116
233 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119000 20190820 20231116
234 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 43900 20190820 20231116
235 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 43900 20190820 20231116
236 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 91500 20190820 20231116
237 02.0389.0213 Tiêm khớp vai 91500 20190820 20231116
238 02.0392.0213 Tiêm khớp đòn- cùng vai 91500 20190820 20231116
239 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 43900 20190820 20231116
240 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi 43900 20190820 20231116
241 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản 568000 20190820 20231116
242 03.0078.0120 Mở khí quản 719000 20190820 20231116
243 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 137000 20190820 20231116
244 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu 719000 20190820 20231116
245 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 137000 20190820 20231116
246 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 20400 20190820 20231116
247 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 317000 20190820 20231116
248 03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 459000 20190820 20231116
249 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 247000 20190820 20231116
250 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 57600 20190820 20231116
251 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 49900 20190820 20231116
252 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 198000 20190820 20231116
253 03.0133.0210 Thông tiểu 90100 20190820 20231116
254 03.0138.1777 Điện não đồ thường quy 64300 20190820 20231116
255 03.0148.0083 Chọc dịch tủy sống 107000 20190820 20231116
256 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 137000 20190820 20231116
257 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 137000 20190820 20231116
258 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 90100 20190820 20231116
259 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 119000 20190820 20231116
260 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 589000 20190820 20231116
261 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 82100 20190820 20231116
262 03.0179.0211 Thụt tháo phân 82100 20190820 20231116
263 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15200 20190820 20231116
264 03.0276.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12500 20190820 20231116
265 03.0284.0252 Sắc thuốc thang 12500 20190820 20231116
266 03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 67300 20190820 20231116
267 03.0285.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 49400 20190820 20231116
268 03.0291.0224 Ôn châm 65300 20190820 20231116
269 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 67300 20190820 20231116
270 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 67300 20190820 20231116
271 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 67300 20190820 20231116
272 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 67300 20190820 20231116
273 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 67300 20190820 20231116
274 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 67300 20190820 20231116
275 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 67300 20190820 20231116
276 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não 67300 20190820 20231116
277 03.0469.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 67300 20190820 20231116
278 03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai 67300 20190820 20231116
279 03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 67300 20190820 20231116
280 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 67300 20190820 20231116
281 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67300 20190820 20231116
282 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 67300 20190820 20231116
283 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 67300 20190820 20231116
284 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 67300 20190820 20231116
285 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi 67300 20190820 20231116
286 03.0490.0230 Điện châm điều trị lác 67300 20190820 20231116
287 03.0491.0230 Điện châm điều trị giảm thị lực 67300 20190820 20231116
288 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 67300 20190820 20231116
289 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ 67300 20190820 20231116
290 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress 67300 20190820 20231116
291 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 67300 20190820 20231116
292 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 67300 20190820 20231116
293 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67300 20190820 20231116
294 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67300 20190820 20231116
295 03.0493.0230 Điện châm điều trị giảm thính lực 67300 20190820 20231116
296 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn 67300 20190820 20231116
297 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 67300 20190820 20231116
298 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc 67300 20190820 20231116
299 03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 67300 20190820 20231116
300 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón 67300 20190820 20231116
301 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 67300 20190820 20231116
302 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 67300 20190820 20231116
303 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm 67300 20190820 20231116
304 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái 67300 20190820 20231116
305 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67300 20190820 20231116
306 03.0508.0230 Điện châm điều trị cảm cúm 67300 20190820 20231116
307 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 67300 20190820 20231116
308 03.0513.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67300 20190820 20231116
309 03.0514.0230 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 67300 20190820 20231116
310 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67300 20190820 20231116
311 03.0516.0230 Điện châm điều trị đau răng 67300 20190820 20231116
312 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 67300 20190820 20231116
313 03.0518.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 67300 20190820 20231116
314 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 67300 20190820 20231116
315 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn 67300 20190820 20231116
316 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 67300 20190820 20231116
317 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 67300 20190820 20231116
318 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hóa khớp 67300 20190820 20231116
319 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng 67300 20190820 20231116
320 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 67300 20190820 20231116
321 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 67300 20190820 20231116
322 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản 67300 20190820 20231116
323 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp 67300 20190820 20231116
324 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 67300 20190820 20231116
325 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 67300 20190820 20231116
326 03.0531.0230 Điện châm điều trị chứng tic 67300 20190820 20231116
327 03.0532.0271 Thủy châm điều trị liệt 66100 20190820 20231116
328 03.0533.0271 Thủy châm điều trị liệt chi trên 66100 20190820 20231116
329 03.0534.0271 Thủy châm điều trị liệt chi dưới 66100 20190820 20231116
330 03.0535.0271 Thủy châm điều trị liệt nửa người 66100 20190820 20231116
331 03.0536.0271 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ 66100 20190820 20231116
332 03.0537.0271 Thủy châm điều trị teo cơ 66100 20190820 20231116
333 03.0538.0271 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ 66100 20190820 20231116
334 03.0539.0271 Thủy châm điều trị bại não 66100 20190820 20231116
335 03.0541.0271 Thủy châm điều trị chứng ù tai 66100 20190820 20231116
336 03.0542.0271 Thủy châm điều trị giảm khứu giác 66100 20190820 20231116
337 03.0543.0271 Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn 66100 20190820 20231116
338 03.0544.0271 Thủy châm điều trị khàn tiếng 66100 20190820 20231116
339 03.0547.0271 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66100 20190820 20231116
340 03.0548.0271 Thủy châm điều trị động kinh 66100 20190820 20231116
341 03.0549.0271 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66100 20190820 20231116
342 03.0550.0271 Thủy châm điều trị mất ngủ 66100 20190820 20231116
343 03.0551.0271 Thủy châm điều trị stress 66100 20190820 20231116
344 03.0552.0271 Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính 66100 20190820 20231116
345 03.0553.0271 Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 66100 20190820 20231116
346 03.0554.0271 Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 66100 20190820 20231116
347 03.0555.0271 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 66100 20190820 20231116
348 03.0556.0271 Thủy châm điều trị sụp mi 66100 20190820 20231116
349 03.0557.0271 Thủy châm điều trị bệnh hố mắt 66100 20190820 20231116
350 03.0558.0271 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 66100 20190820 20231116
351 03.0559.0271 Thủy châm điều trị lác 66100 20190820 20231116
352 03.0560.0271 Thủy châm điều trị giảm thị lực 66100 20190820 20231116
353 03.0561.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 66100 20190820 20231116
354 03.0562.0271 Thủy châm điều trị giảm thính lực 66100 20190820 20231116
355 03.0563.0271 Thủy châm điều trị thất ngôn 66100 20190820 20231116
356 03.0564.0271 Thủy châm điều trị viêm xoang 66100 20190820 20231116
357 03.0565.0271 Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng 66100 20190820 20231116
358 03.0566.0271 Thủy châm điều trị hen phế quản 66100 20190820 20231116
359 03.0567.0271 Thủy châm điều trị tăng huyết áp 66100 20190820 20231116
360 03.0568.0271 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 66100 20190820 20231116
361 03.0569.0271 Thủy châm điều trị đau vùng ngực 66100 20190820 20231116
362 03.0570.0271 Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn 66100 20190820 20231116
363 03.0574.0271 Thủy châm điều trị đau dạ dày 66100 20190820 20231116
364 03.0571.0271 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn 66100 20190820 20231116
365 03.0572.0271 Thủy châm điều trị trĩ 66100 20190820 20231116
366 03.0575.0271 Thủy châm điều trị nôn, nấc 66100 20190820 20231116
367 03.0577.0271 Thủy châm điều trị dị ứng 66100 20190820 20231116
368 03.0578.0271 Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp 66100 20190820 20231116
369 03.0579.0271 Thủy châm điều trị thoái hóa khớp 66100 20190820 20231116
370 03.0580.0271 Thủy châm điều trị đau lưng 66100 20190820 20231116
371 03.0581.0271 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ 66100 20190820 20231116
372 03.0582.0271 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 66100 20190820 20231116
373 03.0583.0271 Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy 66100 20190820 20231116
374 03.0584.0271 Thủy châm điều trị chứng tic 66100 20190820 20231116
375 03.0585.0271 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66100 20190820 20231116
376 03.0586.0271 Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta 66100 20190820 20231116
377 03.0587.0271 Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận 66100 20190820 20231116
378 03.0588.0271 Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 66100 20190820 20231116
379 03.0589.0271 Thủy châm điều trị táo bón 66100 20190820 20231116
380 03.0591.0271 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác 66100 20190820 20231116
381 03.0592.0271 Thủy châm điều trị đái dầm 66100 20190820 20231116
382 03.0593.0271 Thủy châm điều trị bí đái 66100 20190820 20231116
383 03.0594.0271 Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 66100 20190820 20231116
384 03.0597.0271 Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 66100 20190820 20231116
385 03.0598.0271 Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66100 20190820 20231116
386 03.0599.0271 Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 66100 20190820 20231116
387 03.0600.0271 Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư 66100 20190820 20231116
388 03.0601.0271 Thủy châm điều trị đau răng 66100 20190820 20231116
389 03.0602.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 66100 20190820 20231116
390 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 65500 20190820 20231116
391 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65500 20190820 20231116
392 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65500 20190820 20231116
393 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 65500 20190820 20231116
394 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 65500 20190820 20231116
395 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65500 20190820 20231116
396 03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 65500 20190820 20231116
397 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65500 20190820 20231116
398 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 65500 20190820 20231116
399 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 65500 20190820 20231116
400 03.0614.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65500 20190820 20231116
401 03.0615.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65500 20190820 20231116
402 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65500 20190820 20231116
403 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 65500 20190820 20231116
404 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 65500 20190820 20231116
405 03.0621.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65500 20190820 20231116
406 03.0623.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 65500 20190820 20231116
407 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65500 20190820 20231116
408 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65500 20190820 20231116
409 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 65500 20190820 20231116
410 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 65500 20190820 20231116
411 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65500 20190820 20231116
412 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65500 20190820 20231116
413 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65500 20190820 20231116
414 03.0632.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65500 20190820 20231116
415 03.0633.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 65500 20190820 20231116
416 03.0634.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 65500 20190820 20231116
417 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65500 20190820 20231116
418 03.0636.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65500 20190820 20231116
419 03.0641.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 65500 20190820 20231116
420 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65500 20190820 20231116
421 03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 65500 20190820 20231116
422 03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 65500 20190820 20231116
423 03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 65500 20190820 20231116
424 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65500 20190820 20231116
425 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 65500 20190820 20231116
426 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65500 20190820 20231116
427 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65500 20190820 20231116
428 03.0652.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 65500 20190820 20231116
429 03.0653.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 65500 20190820 20231116
430 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65500 20190820 20231116
431 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 65500 20190820 20231116
432 03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 65500 20190820 20231116
433 03.0656.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 65500 20190820 20231116
434 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65500 20190820 20231116
435 03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 65500 20190820 20231116
436 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 65500 20190820 20231116
437 03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 65500 20190820 20231116
438 03.0665.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65500 20190820 20231116
439 03.0666.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65500 20190820 20231116
440 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65500 20190820 20231116
441 03.0667.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 65500 20190820 20231116
442 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65500 20190820 20231116
443 03.0669.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 65500 20190820 20231116
444 03.0670.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 65500 20190820 20231116
445 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35500 20190820 20231116
446 03.0676.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35500 20190820 20231116
447 03.0677.0228 Cứu điều trị liệt thể hàn 35500 20190820 20231116
448 03.0681.0228 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35500 20190820 20231116
449 03.0682.0228 Cứu điều trị bại não thể hàn 35500 20190820 20231116
450 03.0772.0231 Điều trị bằng điện phân thuốc 45400 20190820 20231116
451 03.0773.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 41400 20190820 20231116
452 03.0774.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35200 20190820 20231116
453 03.0892.0266 Tập vận động đoạn chi 30 phút 42300 20190820 20231116
454 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo 94400 20190820 20231116
455 03.1688.0768 Khâu kết mạc 1440000 20190820 20231116
456 03.1688.0769 Khâu kết mạc 809000 20190820 20231116
457 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc 35200 20190820 20231116
458 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 32900 20190820 20231116
459 03.1691.0759 Đốt lông xiêu 47900 20190820 20231116
460 03.1001.2048 Nội soi tai 40000 20190820  
461 03.1002.2048 Nội soi mũi 40000 20190820  
462 03.1003.2048 Nội soi họng 40000 20190820  
463 03.1655.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740000 20190820 20231116
464 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 870000 20190820 20231116
465 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc 665000 20190820 20231116
466 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc 82100 20190820 20231116
467 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc 862000 20190820 20231116
468 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc 327000 20190820 20231116
469 03.1663.0769 Khâu da mi 809000 20190820 20231116
470 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 32900 20190820 20231116
471 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc 47500 20190820 20231116
472 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 47500 20190820 20231116
473 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 47500 20190820 20231116
474 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo 36700 20190820 20231116
475 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 78400 20190820 20231116
476 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35200 20190820 20231116
477 03.1695.0842 Rửa cùng đồ 41600 20190820 20231116
478 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 52500 20190820 20231116
479 03.1702.0849 Soi góc tiền phòng 52500 20190820 20231116
480 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 32900 20190820 20231116
481 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 64400 20190820 20231116
482 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158000 20190820 20231116
483 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247000 20190820 20231116
484 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 337000 20190820 20231116
485 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337000 20190820 20231116
486 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 212000 20190820 20231116
487 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 212000 20190820 20231116
488 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212000 20190820 20231116
489 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 334000 20190820 20231116
490 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa 271000 20190820 20231116
491 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa 382000 20190820 20231116
492 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 212000 20190820 20231116
493 03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97000 20190820 20231116
494 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 212000 20190820 20231116
495 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 97000 20190820 20231116
496 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 37300 20190820 20231116
497 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 37300 20190820 20231116
498 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 32300 20190820 20231116
499 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 247000 20190820 20231116
500 03.1971.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247000 20190820 20231116
501 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 247000 20190820 20231116
502 03.2020.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2644000 20190820 20231116
503 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 103000 20190820 20231116
504 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363000 20190820 20231116
505 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 62900 20190820 20231116
506 03.2117.0902 Lấy dị vật tai 514000 20190820 20231116
507 03.2117.0903 Lấy dị vật tai 155000 20190820 20231116
508 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 52600 20190820 20231116
509 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 186000 20190820 20231116
510 03.2120.0899 Làm thuốc tai 20500 20190820 20231116
511 03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương 2672000 20190820 20231116
512 03.2148.0912_GT Nắn sống mũi sau chấn thương 1655594 20190820 20231116
513 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 116000 20190820 20231116
514 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 116000 20190820 20231116
515 03.2154.0897 Làm Proetz 57600 20190820 20231116
516 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 275000 20190820 20231116
517 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng 263000 20190820 20231116
518 03.2175.0996 Chích áp xe thành sau họng 729000 20190820 20231116
519 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 40800 20190820 20231116
520 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1085000 20190820 20231116
521 03.2179.0870_GT Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 630846 20190820 20231116
522 03.2179.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1648000 20190820 20231116
523 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan 263000 20190820 20231116
524 03.2181.0995 Chích áp xe quanh Amidan 729000 20190820 20231116
525 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20500 20190820 20231116
526 03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê 790000 20190820 20231116
527 03.2240.0914_GT Phẫu thuật nạo VA gây mê 494863 20190820 20231116
528 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 178000 20190820 20231116
529 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 237000 20190820 20231116
530 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 257000 20190820 20231116
531 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 305000 20190820 20231116
532 03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 831000 20190820 20231116
533 03.2613.0875 Cắt polyp ống tai 602000 20190820 20231116
534 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo 573000 20190820 20231116
535 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2844000 20190820 20231116
536 03.2264.0669_GT Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2151009 20190820 20231116
537 03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 178000 20190820 20231116
538 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176000 20190820 20231116
539 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 176000 20190820 20231116
540 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 137000 20190820 20231116
541 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 137000 20190820 20231116
542 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 186000 20190820 20231116
543 03.2357.0211 Thụt tháo phân 82100 20190820 20231116
544 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 82100 20190820 20231116
545 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 377000 20190820 20231116
546 03.2383.0314 Test nội bì 475000 20190820 20231116
547 03.2383.0315 Test nội bì 389000 20190820 20231116
548 03.2387.0212 Tiêm trong da 11400 20190820 20231116
549 03.2388.0212 Tiêm dưới da 11400 20190820 20231116
550 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 11400 20190820 20231116
551 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 11400 20190820 20231116
552 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 21400 20190820 20231116
553 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 705000 20190820 20231116
554 03.2457.1044 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 705000 20190820 20231116
555 03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2627000 20190820 20231116
556 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2627000 20190820 20231116
557 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2927000 20190820 20231116
558 03.2613.0874 Cắt polyp ống tai 1990000 20190820 20231116
559 03.2613.0874_GT Cắt polyp ống tai 1569361 20190820 20210731
560 03.3026.1150 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 547000 20190820 20231116
561 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2598000 20190820 20231116
562 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính 2862000 20190820 20231116
563 03.2735.0653_GT Cắt u vú lành tính 2213991 20190820 20231116
564 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 984000 20190820 20231116
565 03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 410000 20190820 20231116
566 03.3083.0576_GT Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 1910305 20190820 20231116
567 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2561000 20190820 20231116
568 03.3327.0459_GT Phẫu thuật viêm ruột thừa 1961775 20190820 20231116
569 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4289000 20190820 20231116
570 03.3328.0686_GT Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 3289567 20190820 20231116
571 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2832000 20190820 20231116
572 03.3330.0493_GT Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2042920 20190820 20231116
573 03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non 4629000 20190820 20231116
574 03.3331.0458_GT Cắt đoạn ruột non 3388923 20190820 20231116
575 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2832000 20190820 20231116
576 03.3332.0493_GT Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2042920 20190820 20231116
577 03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2562000 20190820 20231116
578 03.3377.0494_GT Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 1961025 20190820 20231116
579 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2562000 20190820 20231116
580 03.3378.0494_GT Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 1961025 20190820 20231116
581 03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2562000 20190820 20231116
582 03.3379.0494_GT Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 1961025 20190820 20231116
583 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng 1038000 20190820 20231116
584 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 807000 20190820 20231116
585 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3258000 20190820 20231116
586 03.3401.0492_GT Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 2484005 20190820 20231116
587 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò 2514000 20190820 20231116
588 03.3402.0491_GT Mở bụng thăm dò 2060535 20190820 20231116
589 03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 280000 20190820 20231116
590 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 807000 20190820 20231116
591 03.3416.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2832000 20190820 20231116
592 03.3416.0493_GT Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2042920 20190820 20231116
593 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật 2664000 20190820 20231116
594 03.3443.0464_GT Dẫn lưu túi mật 2051800 20190820 20231116
595 03.3444.0464 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2664000 20190820 20231116
596 03.3444.0464_GT Dẫn lưu nang ống mật chủ 2051800 20190820 20231116
597 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 257000 20190820 20231116
598 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3258000 20190820 20231116
599 03.3599.0492_GT Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 2484005 20190820 20231116
600 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3750000 20190820 20231116
601 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 257000 20190820 20231116
602 03.3819.0559 Nối gân duỗi 2963000 20190820 20231116
603 03.3819.0559_GT Nối gân duỗi 2187199 20190820 20231116
604 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3325000 20190820 20231116
605 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 57600 20190820 20231116
606 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 112000 20190820 20231116
607 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 134000 20190820 20231116
608 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 179000 20190820 20231116
609 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 240000 20190820 20231116
610 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 178000 20190820 20231116
611 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 257000 20190820 20231116
612 03.3831.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 335000 20190820 20231116
613 03.3831.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 254000 20190820 20231116
614 03.3832.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 335000 20190820 20231116
615 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3750000 20190820 20231116
616 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2887000 20190820 20231116
617 03.3710.0571_GT Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2072359 20190820 20231116
618 03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3750000 20190820 20231116
619 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3750000 20190820 20231116
620 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 186000 20190820 20231116
621 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 178000 20190820 20231116
622 03.3824.0575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2790000 20190820 20231116
623 03.3824.0575_GT Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2277420 20190820 20231116
624 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 237000 20190820 20231116
625 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 305000 20190820 20231116
626 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 32900 20190820 20231116
627 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 319000 20190820 20231116
628 03.3832.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 254000 20190820 20231116
629 03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống 624000 20190820 20231116
630 03.3838.0530 Nắn, bó bột cột sống 344000 20190820 20231116
631 03.3839.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai 164000 20190820 20231116
632 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 335000 20190820 20231116
633 03.3841.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 254000 20190820 20231116
634 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335000 20190820 20231116
635 03.3842.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 254000 20190820 20231116
636 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335000 20190820 20231116
637 03.3843.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 254000 20190820 20231116
638 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399000 20190820 20231116
639 03.3844.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 221000 20190820 20231116
640 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 399000 20190820 20231116
641 03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 221000 20190820 20231116
642 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399000 20190820 20231116
643 03.3846.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 221000 20190820 20231116
644 03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 335000 20190820 20231116
645 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335000 20190820 20231116
646 03.3849.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 212000 20190820 20231116
647 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay 335000 20190820 20231116
648 03.3850.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 212000 20190820 20231116
649 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335000 20190820 20231116
650 03.3851.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 212000 20190820 20231116
651 03.3852.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 212000 20190820 20231116
652 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 335000 20190820 20231116
653 03.3853.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 212000 20190820 20231116
654 03.3855.0512 Nắn, bó bột trật khớp háng 274000 20190820 20231116
655 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259000 20190820 20231116
656 03.3856.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 159000 20190820 20231116
657 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335000 20190820 20231116
658 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234000 20190820 20231116
659 03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 162000 20190820 20231116
660 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng 644000 20190820 20231116
661 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 335000 20190820 20231116
662 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 624000 20190820 20231116
663 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335000 20190820 20231116
664 03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 254000 20190820 20231116
665 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335000 20190820 20231116
666 03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 254000 20190820 20231116
667 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335000 20190820 20231116
668 03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 254000 20190820 20231116
669 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày 335000 20190820 20231116
670 03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày 254000 20190820 20231116
671 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234000 20190820 20231116
672 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 144000 20190820 20231116
673 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234000 20190820 20231116
674 03.3872.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 162000 20190820 20231116
675 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399000 20190820 20231116
676 04.0039.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2887000 20190820 20231116
677 04.0039.0571_GT Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2072359 20190820 20231116
678 04.0040.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2887000 20190820 20231116
679 04.0040.0571_GT Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2072359 20190820 20231116
680 04.0041.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2887000 20190820 20231116
681 04.0041.0571_GT Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2072359 20190820 20231116
682 06.0073.1589 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 43100 20190820 20231116
683 07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 231000 20190820 20231116
684 07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 258000 20190820 20231116
685 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 166000 20190820 20231116
686 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp 110000 20190820 20231116
687 08.0002.0224 Hào châm 65300 20190820 20231116
688 08.0004.0224 Nhĩ châm 65300 20190820 20231116
689 08.0005.0230 Điện châm 67300 20190820 20231116
690 08.0005.2046 Điện châm 74300 20190820 20231116
691 08.0006.0271 Thủy châm 66100 20190820 20231116
692 08.0008.0224 Ôn châm 65300 20190820 20231116
693 08.0009.0228 Cứu 35500 20190820 20231116
694 08.0010.0224 Chích lể 65300 20190820 20231116
695 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12500 20190820 20231116
696 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy 42900 20190820 20231116
697 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 42900 20190820 20231116
698 08.0021.0285 Xông khói thuốc 37900 20190820 20231116
699 03.3873.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 221000 20190820 20231116
700 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 399000 20190820 20231116
701 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm 221000 20190820 20231116
702 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1731000 20190820 20231116
703 03.3901.0563 Rút đinh các loại 1731000 20190820 20231116
704 03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức 1731000 20190820 20231116
705 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 186000 20190820 20231116
706 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 186000 20190820 20231116
707 03.4068.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2896000 20190820 20231116
708 03.4071.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2564000 20190820 20231116
709 03.4078.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 2896000 20190820 20231116
710 03.4079.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4241000 20190820 20231116
711 04.0038.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2887000 20190820 20231116
712 04.0038.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2072359 20190820 20231116
713 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 12500 20190820 20231116
714 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 49400 20190820 20231116
715 08.0025.0229 Đặt thuốc YHCT 45400 20190820 20231116
716 08.0026.0222 Bó thuốc 50500 20190820 20231116
717 08.0027.0228 Chườm ngải 35500 20190820 20231116
718 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 67300 20190820 20231116
719 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 67300 20190820 20231116
720 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 67300 20190820 20231116
721 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 67300 20190820 20231116
722 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 67300 20190820 20231116
723 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 67300 20190820 20231116
724 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 67300 20190820 20231116
725 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 67300 20190820 20231116
726 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 67300 20190820 20231116
727 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 67300 20190820 20231116
728 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 67300 20190820 20231116
729 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 67300 20190820 20231116
730 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 67300 20190820 20231116
731 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 67300 20190820 20231116
732 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 67300 20190820 20231116
733 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 67300 20190820 20231116
734 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 67300 20190820 20231116
735 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 67300 20190820 20231116
736 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 67300 20190820 20231116
737 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 67300 20190820 20231116
738 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 67300 20190820 20231116
739 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 67300 20190820 20231116
740 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 67300 20190820 20231116
741 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 67300 20190820 20231116
742 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 67300 20190820 20231116
743 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 67300 20190820 20231116
744 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 67300 20190820 20231116
745 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 67300 20190820 20231116
746 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 67300 20190820 20231116
747 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 67300 20190820 20231116
748 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 67300 20190820 20231116
749 08.0322.0271 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 66100 20190820 20231116
750 08.0324.0271 Thủy châm điều trị mất ngủ 66100 20190820 20231116
751 08.0325.0271 Thủy châm điều trị hội chứng stress 66100 20190820 20231116
752 08.0326.0271 Thủy châm điều trị nấc 66100 20190820 20231116
753 08.0327.0271 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm 66100 20190820 20231116
754 08.0330.0271 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 66100 20190820 20231116
755 08.0323.0271 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 66100 20190820 20231116
756 08.0336.0271 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 66100 20190820 20231116
757 08.0337.0271 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược 66100 20190820 20231116
758 08.0338.0271 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em 66100 20190820 20231116
759 08.0339.0271 Thủy châm điều trị giảm thính lực 66100 20190820 20231116
760 08.0340.0271 Thủy châm điều trị liệt trẻ em 66100 20190820 20231116
761 08.0342.0271 Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 66100 20190820 20231116
762 08.0343.0271 Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 66100 20190820 20231116
763 08.0344.0271 Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 66100 20190820 20231116
764 08.0348.0271 Thủy châm điều trị thống kinh 66100 20190820 20231116
765 08.0349.0271 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 66100 20190820 20231116
766 08.0355.0271 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 66100 20190820 20231116
767 08.0366.0271 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới 66100 20190820 20231116
768 08.0347.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 66100 20190820 20231116
769 08.0350.0271 Thủy châm điều trị đái dầm 66100 20190820 20231116
770 08.0351.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 66100 20190820 20231116
771 08.0352.0271 Thủy châm điều trị đau vai gáy 66100 20190820 20231116
772 08.0353.0271 Thủy châm điều trị hen phế quản 66100 20190820 20231116
773 08.0356.0271 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 66100 20190820 20231116
774 08.0357.0271 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 66100 20190820 20231116
775 08.0358.0271 Thủy châm điều trị thất vận ngôn 66100 20190820 20231116
776 08.0359.0271 Thủy châm điều trị đau dây V 66100 20190820 20231116
777 08.0360.0271 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 66100 20190820 20231116
778 08.0361.0271 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 66100 20190820 20231116
779 08.0362.0271 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 66100 20190820 20231116
780 08.0363.0271 Thủy châm điều trị khàn tiếng 66100 20190820 20231116
781 08.0364.0271 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 66100 20190820 20231116
782 08.0365.0271 Thủy châm điều trị liệt chi trên 66100 20190820 20231116
783 08.0367.0271 Thủy châm điều trị sụp mi 66100 20190820 20231116
784 08.0371.0271 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang 66100 20190820 20231116
785 08.0373.0271 Thủy châm điều trị đau răng 66100 20190820 20231116
786 08.0374.0271 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài 66100 20190820 20231116
787 08.0375.0271 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 66100 20190820 20231116
788 08.0376.0271 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 66100 20190820 20231116
789 08.0377.0271 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 66100 20190820 20231116
790 08.0378.0271 Thủy châm điều trị đau lưng 66100 20190820 20231116
791 08.0379.0271 Thủy châm điều trị sụp mi 66100 20190820 20231116
792 08.0382.0271 Thủy châm điều trị lác cơ năng 66100 20190820 20231116
793 08.0383.0271 Thủy châm điều trị giảm thị lực 66100 20190820 20231116
794 08.0387.0271 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện 66100 20190820 20231116
795 08.0388.0271 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng 66100 20190820 20231116
796 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 65500 20190820 20231116
797 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 65500 20190820 20231116
798 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 65500 20190820 20231116
799 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 65500 20190820 20231116
800 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 65500 20190820 20231116
801 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 65500 20190820 20231116
802 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 65500 20190820 20231116
803 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 65500 20190820 20231116
804 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 65500 20190820 20231116
805 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 65500 20190820 20231116
806 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 65500 20190820 20231116
807 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 65500 20190820 20231116
808 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 65500 20190820 20231116
809 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 65500 20190820 20231116
810 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 65500 20190820 20231116
811 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 65500 20190820 20231116
812 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 65500 20190820 20231116
813 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 65500 20190820 20231116
814 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 65500 20190820 20231116
815 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 65500 20190820 20231116
816 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 65500 20190820 20231116
817 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 65500 20190820 20231116
818 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 65500 20190820 20231116
819 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 65500 20190820 20231116
820 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 65500 20190820 20231116
821 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 65500 20190820 20231116
822 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 65500 20190820 20231116
823 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 65500 20190820 20231116
824 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 65500 20190820 20231116
825 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 65500 20190820 20231116
826 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 65500 20190820 20231116
827 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 65500 20190820 20231116
828 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 65500 20190820 20231116
829 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 65500 20190820 20231116
830 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 65500 20190820 20231116
831 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 65500 20190820 20231116
832 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 65500 20190820 20231116
833 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 65500 20190820 20231116
834 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 65500 20190820 20231116
835 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 65500 20190820 20231116
836 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 65500 20190820 20231116
837 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 65500 20190820 20231116
838 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 65500 20190820 20231116
839 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 65500 20190820 20231116
840 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 65500 20190820 20231116
841 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 65500 20190820 20231116
842 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 65500 20190820 20231116
843 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 65500 20190820 20231116
844 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 65500 20190820 20231116
845 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 65500 20190820 20231116
846 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 65500 20190820 20231116
847 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 65500 20190820 20231116
848 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 65500 20190820 20231116
849 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 65500 20190820 20231116
850 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 65500 20190820 20231116
851 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 65500 20190820 20231116
852 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 65500 20190820 20231116
853 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35500 20190820 20231116
854 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 35500 20190820 20231116
855 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35500 20190820 20231116
856 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 65500 20190820 20231116
857 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35500 20190820 20231116
858 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35500 20190820 20231116
859 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35500 20190820 20231116
860 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35500 20190820 20231116
861 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 33200 20190820 20231116
862 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 33200 20190820 20231116
863 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 20400 20190820 20231116
864 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 222000 20190820 20231116
865 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 653000 20190820 20231116
866 10.0153.0414_GT Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 5149762 20190820 20231116
867 10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4616000 20190820 20231116
868 10.0001.0577_GT Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 3615298 20190820 20231116
869 10.0057.0083 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 107000 20190820 20231116
870 10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2318000 20190820 20231116
871 10.0149.0344 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2318000 20190820 20231116
872 10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da 705000 20190820 20231116
873 10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da 1126000 20190820 20231116
874 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1756000 20190820 20231116
875 10.0152.0410_GT Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1463568 20190820 20231116
876 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6799000 20190820 20231116
877 10.0154.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 6799000 20190820 20231116
878 10.0154.0414_GT Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 5149762 20190820 20231116
879 10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 13836000 20190820 20231116
880 10.0155.0404_GT Phẫu thuật điều trị vết thương tim 11253719 20190820 20231116
881 10.0160.0411 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi 6686000 20190820 20231116
882 10.0159.0411 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6686000 20190820 20231116
883 10.0159.0411_GT Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 5167902 20190820 20231116
884 10.0160.0411_GT Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi 5167902 20190820 20231116
885 10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 2851000 20190820 20231116
886 10.0171.0581 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 4728000 20190820 20231116
887 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2851000 20190820 20231116
888 10.0238.0400 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3285000 20190820 20231116
889 10.0238.0400_GT Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 2310638 20190820 20231116
890 10.0250.0582 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật 2851000 20190820 20231116
891 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3014000 20190820 20231116
892 10.0265.0407_GT Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 2040379 20190820 20231116
893 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1965000 20190820 20231116
894 10.0291.0411 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 6686000 20190820 20231116
895 10.0292.0411_GT Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 5167902 20190820 20231116
896 10.0291.0411_GT Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 5167902 20190820 20231116
897 10.0292.0411 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 6686000 20190820 20231116
898 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6686000 20190820 20231116
899 10.0293.0411_GT Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 5167902 20190820 20231116
900 10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 917000 20190820 20231116
901 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1751000 20190820 20231116
902 10.0319.0436_GT Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1255945 20190820 20231116
903 10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 979000 20190820 20231116
904 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4151000 20190820 20231116
905 10.0350.0434_GT Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 3101307 20190820 20231116
906 10.0352.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5434000 20190820 20231116
907 10.0352.0425_GT Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 3871741 20190820 20231116
908 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 198000 20190820 20231116
909 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 4098000 20190820 20231116
910 10.0355.0421_GT Lấy sỏi bàng quang 2961869 20190820 20231116
911 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1751000 20190820 20231116
912 10.0356.0436_GT Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1255945 20190820 20231116
913 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1751000 20190820 20231116
914 10.0357.0436_GT Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1255945 20190820 20231116
915 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1242000 20190820 20231116
916 10.0367.0434 Cắt nối niệu đạo trước 4151000 20190820 20231116
917 10.0367.0434_GT Cắt nối niệu đạo trước 3101307 20190820 20231116
918 10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 4151000 20190820 20231116
919 10.0369.0434_GT Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 3101307 20190820 20231116
920 10.0370.0436_GT Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da 1255945 20190820 20231116
921 10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1751000 20190820 20231116
922 10.0371.0436_GT Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1255945 20190820 20231116
923 10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1751000 20190820 20231116
924 10.0372.0436_GT Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1255945 20190820 20231116
925 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2321000 20190820 20231116
926 10.0386.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 1814685 20190820 20231116
927 10.0405.0156 Nong niệu đạo 241000 20190820 20231116
928 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1242000 20190820 20231116
929 10.0409.0423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 3044000 20190820 20231116
930 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1242000 20190820 20231116
931 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1242000 20190820 20231116
932 10.0414.0400 Mở ngực thăm dò 3285000 20190820 20231116
933 10.0414.0400_GT Mở ngực thăm dò 2310638 20190820 20231116
934 10.0415.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3285000 20190820 20231116
935 10.0415.0400_GT Mở ngực thăm dò, sinh thiết 2310638 20190820 20231116
936 10.0416.0491 Mở thông dạ dày 2514000 20190820 20231116
937 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2321000 20190820 20231116
938 10.0407.0435_GT Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 1814685 20190820 20231116
939 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 1242000 20190820 20231116
940 10.0416.0491_GT Mở thông dạ dày 2060535 20190820 20231116
941 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 2514000 20190820 20231116
942 10.0451.0491_GT Mở bụng thăm dò 2060535 20190820 20231116
943 10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2514000 20190820 20231116
944 10.0452.0491_GT Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2060535 20190820 20231116
945 10.0453.0464 Nối vị tràng 2664000 20190820 20231116
946 10.0453.0464_GT Nối vị tràng 2051800 20190820 20231116
947 10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm 3579000 20190820 20231116
948 10.0454.0465_GT Cắt dạ dày hình chêm 2709279 20190820 20231116
949 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3579000 20190820 20231116
950 10.0463.0465_GT Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 2709279 20190820 20231116
951 10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3579000 20190820 20231116
952 10.0465.0465_GT Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 2709279 20190820 20231116
953 10.0473.0459 Cắt u tá tràng 2561000 20190820 20231116
954 10.0471.0465 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3579000 20190820 20231116
955 10.0471.0465_GT Mở dạ dày xử lý tổn thương 2709279 20190820 20231116
956 10.0473.0459_GT Cắt u tá tràng 1961775 20190820 20231116
957 10.0475.0459 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2561000 20190820 20231116
958 10.0475.0459_GT Khâu vùi túi thừa tá tràng 1961775 20190820 20231116
959 10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng 2561000 20190820 20231116
960 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3579000 20190820 20231116
961 10.0480.0465_GT Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 2709279 20190820 20231116
962 10.0481.0455_GT Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2065055 20190820 20231116
963 10.0476.0459_GT Cắt túi thừa tá tràng 1961775 20190820 20231116
964 10.0478.0455 Cắt màng ngăn tá tràng 2498000 20190820 20231116
965 10.0478.0455_GT Cắt màng ngăn tá tràng 2065055 20190820 20231116
966 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2514000 20190820 20231116
967 10.0479.0491_GT Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2060535 20190820 20231116
968 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2498000 20190820 20231116
969 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non 2498000 20190820 20231116
970 10.0482.0455_GT Tháo xoắn ruột non 2065055 20190820 20231116
971 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non 2498000 20190820 20231116
972 10.0483.0455_GT Tháo lồng ruột non 2065055 20190820 20231116
973 10.0484.0465_GT Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 2709279 20190820 20231116
974 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3579000 20190820 20231116
975 10.0485.0465_GT Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 2709279 20190820 20231116
976 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm 3579000 20190820 20231116
977 10.0486.0465_GT Cắt ruột non hình chêm 2709279 20190820 20231116
978 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4629000 20190820 20231116
979 10.0488.0458_GT Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 3388923 20190820 20231116
980 10.0489.0458 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4629000 20190820 20231116
981 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3579000 20190820 20231116
982 10.0489.0458_GT Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 3388923 20190820 20231116
983 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non 4629000 20190820 20231116
984 10.0490.0458_GT Cắt nhiều đoạn ruột non 3388923 20190820 20231116
985 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại 2498000 20190820 20231116
986 10.0491.0455_GT Gỡ dính sau mổ lại 2065055 20190820 20231116
987 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2832000 20190820 20231116
988 10.0492.0493_GT Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2042920 20190820 20231116
989 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non 3579000 20190820 20231116
990 10.0493.0465_GT Đóng mở thông ruột non 2709279 20190820 20231116
991 10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4293000 20190820 20231116
992 10.0494.0456_GT Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 3243143 20190820 20231116
993 10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non 4293000 20190820 20231116
994 10.0495.0456_GT Nối tắt ruột non - ruột non 3243143 20190820 20231116
995 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn 4670000 20190820 20231116
996 10.0496.0489_GT Cắt mạc nối lớn 3723869 20190820 20231116
997 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 4670000 20190820 20231116
998 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4670000 20190820 20231116
999 10.0497.0489_GT Cắt bỏ u mạc nối lớn 3723869 20190820 20231116
1000 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2561000 20190820 20231116
1001 10.0507.0459_GT Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 1961775 20190820 20231116
1002 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2561000 20190820 20231116
1003 10.0508.0459_GT Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 1961775 20190820 20231116
1004 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2832000 20190820 20231116
1005 10.0509.0493_GT Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2042920 20190820 20231116
1006 10.0510.0459_GT Các phẫu thuật ruột thừa khác 1961775 20190820 20231116
1007 10.0498.0489_GT Cắt u mạc treo ruột 3723869 20190820 20231116
1008 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2561000 20190820 20231116
1009 10.0506.0459_GT Cắt ruột thừa đơn thuần 1961775 20190820 20231116
1010 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2561000 20190820 20231116
1011 10.0512.0465_GT Khâu lỗ thủng đại tràng 2709279 20190820 20231116
1012 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2514000 20190820 20231116
1013 10.0524.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo 2060535 20190820 20231116
1014 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2514000 20190820 20231116
1015 10.0511.0491_GT Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2060535 20190820 20231116
1016 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng 3579000 20190820 20231116
1017 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2514000 20190820 20231116
1018 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng 3579000 20190820 20231116
1019 10.0526.0465_GT Lấy dị vật trực tràng 2709279 20190820 20231116
1020 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3579000 20190820 20231116
1021 10.0534.0465_GT Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 2709279 20190820 20231116
1022 10.0525.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo 2060535 20190820 20231116
1023 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2562000 20190820 20231116
1024 10.0547.0494_GT Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 1961025 20190820 20231116
1025 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2562000 20190820 20231116
1026 10.0548.0494_GT Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 1961025 20190820 20231116
1027 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2562000 20190820 20231116
1028 10.0549.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 1961025 20190820 20231116
1029 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2562000 20190820 20231116
1030 10.0550.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 1961025 20190820 20231116
1031 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2562000 20190820 20231116
1032 10.0555.0494_GT Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 1961025 20190820 20231116
1033 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2562000 20190820 20231116
1034 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2562000 20190820 20231116
1035 10.0561.0494_GT Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 1961025 20190820 20231116
1036 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1242000 20190820 20231116
1037 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 2254000 20190820 20231116
1038 10.0557.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 1961025 20190820 20231116
1039 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1898000 20190820 20231116
1040 10.0569.0624_GT Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1240793 20190820 20231116
1041 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2248000 20190820 20231116
1042 10.0571.0632_GT Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 1408368 20190820 20231116
1043 10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4616000 20190820 20231116
1044 10.0572.0577_GT Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 3615298 20190820 20231116
1045 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan 5273000 20190820 20231116
1046 10.0608.0471_GT Cầm máu nhu mô gan 3849683 20190820 20231116
1047 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5273000 20190820 20231116
1048 10.0609.0471_GT Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 3849683 20190820 20231116
1049 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan 2851000 20190820 20231116
1050 10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan 2832000 20190820 20231116
1051 10.0616.0493_GT Dẫn lưu áp xe gan 2042920 20190820 20231116
1052 10.0620.0583 Mở thông túi mật 1965000 20190820 20231116
1053 10.0621.0472 Cắt túi mật 4523000 20190820 20231116
1054 10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4485000 20190820 20231116
1055 10.0621.0472_GT Cắt túi mật 3449852 20190820 20231116
1056 10.0677.0582 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 2851000 20190820 20231116
1057 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3258000 20190820 20231116
1058 10.0640.0486_GT Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 3358215 20190820 20231116
1059 10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy 2664000 20190820 20231116
1060 10.0641.0464_GT Dẫn lưu nang tụy 2051800 20190820 20231116
1061 10.0649.0482 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị 10817000 20190820 20231116
1062 10.0649.0482_GT Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị 7995940 20190820 20231116
1063 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương 4472000 20190820 20231116
1064 10.0673.0484_GT Cắt lách do chấn thương 3447043 20190820 20231116
1065 10.0676.0582 Khâu vết thương lách 2851000 20190820 20231116
1066 10.0679.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 2484005 20190820 20231116
1067 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3258000 20190820 20231116
1068 10.0680.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 2484005 20190820 20231116
1069 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3258000 20190820 20231116
1070 10.0681.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 2484005 20190820 20231116
1071 10.0682.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 2484005 20190820 20231116
1072 10.0683.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 2484005 20190820 20231116
1073 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3258000 20190820 20231116
1074 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3258000 20190820 20231116
1075 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3258000 20190820 20231116
1076 10.0684.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 2484005 20190820 20231116
1077 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3258000 20190820 20231116
1078 10.0685.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 2484005 20190820 20231116
1079 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3258000 20190820 20231116
1080 10.0686.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 2484005 20190820 20231116
1081 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3258000 20190820 20231116
1082 10.0687.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 2484005 20190820 20231116
1083 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1965000 20190820 20231116
1084 10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 2851000 20190820 20231116
1085 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2612000 20190820 20231116
1086 10.0698.0628_GT Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 1745496 20190820 20231116
1087 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 1965000 20190820 20231116
1088 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3750000 20190820 20231116
1089 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3750000 20190820 20231116
1090 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2851000 20190820 20231116
1091 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3750000 20190820 20231116
1092 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3750000 20190820 20231116
1093 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3985000 20190820  
1094 10.0734.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3154683 20190820  
1095 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3750000 20190820 20231116
1096 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3750000 20190820 20231116
1097 10.0745.0556 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 3750000 20190820 20231116
1098 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3750000 20190820 20231116
1099 10.0747.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 3750000 20190820 20231116
1100 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3985000 20190820  
1101 10.0772.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3154683 20190820  
1102 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3750000 20190820 20231116
1103 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3750000 20190820 20231116
1104 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3750000 20190820 20231116
1105 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 3985000 20190820  
1106 10.0791.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 3154683 20190820  
1107 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 3750000 20190820 20231116
1108 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3750000 20190820 20231116
1109 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3750000 20190820 20231116
1110 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3750000 20190820 20231116
1111 10.0792.0556 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 3750000 20190820 20231116
1112 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3750000 20190820 20231116
1113 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3750000 20190820 20231116
1114 10.0808.0577_GT Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 3615298 20190820 20231116
1115 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay 1965000 20190820 20231116
1116 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2963000 20190820 20231116
1117 10.0810.0559_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2187199 20190820 20231116
1118 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2963000 20190820 20231116
1119 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4616000 20190820 20231116
1120 10.0807.0577_GT Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 3615298 20190820 20231116
1121 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4616000 20190820 20231116
1122 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp 4616000 20190820 20231116
1123 10.0861.0577_GT Thương tích bàn tay phức tạp 3615298 20190820 20231116
1124 10.0811.0559_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2187199 20190820 20231116
1125 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3750000 20190820 20231116
1126 10.0817.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3750000 20190820 20231116
1127 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3750000 20190820 20231116
1128 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3750000 20190820 20231116
1129 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2963000 20190820 20231116
1130 10.0842.0559_GT Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2187199 20190820 20231116
1131 10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2758000 20190820 20231116
1132 10.0847.0551_GT Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2067260 20190820 20231116
1133 10.0858.0535 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 2925000 20190820 20231116
1134 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2887000 20190820 20231116
1135 10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2072359 20190820 20231116
1136 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3741000 20190820 20231116
1137 10.0863.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 2830470 20190820 20231116
1138 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3750000 20190820 20231116
1139 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2963000 20190820 20231116
1140 10.0876.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2187199 20190820 20231116
1141 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2963000 20190820 20231116
1142 10.0877.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2187199 20190820 20231116
1143 10.0879.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2187199 20190820 20231116
1144 10.0917.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3750000 20190820 20231116
1145 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1731000 20190820 20231116
1146 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2963000 20190820 20231116
1147 10.0878.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 2187199 20190820 20231116
1148 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2963000 20190820 20231116
1149 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3750000 20190820 20231116
1150 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2887000 20190820 20231116
1151 10.0947.0571_GT Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 2072359 20190820 20231116
1152 10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2887000 20190820 20231116
1153 10.0952.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 2072359 20190820 20231116
1154 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2887000 20190820 20231116
1155 10.0953.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2072359 20190820 20231116
1156 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2598000 20190820 20231116
1157 10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 1910305 20190820 20231116
1158 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4616000 20190820 20231116
1159 10.0955.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 3615298 20190820 20231116
1160 10.0956.0551 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2758000 20190820 20231116
1161 10.0956.0551_GT Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2067260 20190820 20231116
1162 10.0973.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2758000 20190820 20231116
1163 10.0973.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2067260 20190820 20231116
1164 10.0974.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2758000 20190820 20231116
1165 10.0974.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2067260 20190820 20231116
1166 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương 2887000 20190820 20231116
1167 10.0979.0571_GT Phẫu thuật viêm xương 2072359 20190820 20231116
1168 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2887000 20190820 20231116
1169 10.0980.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 2072359 20190820 20231116
1170 10.0985.0519 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 234000 20190820 20231116
1171 10.0985.0520 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 162000 20190820 20231116
1172 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 319000 20190820 20231116
1173 10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai 164000 20190820 20231116
1174 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 399000 20190820 20231116
1175 10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn 221000 20190820 20231116
1176 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 335000 20190820 20231116
1177 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 254000 20190820 20231116
1178 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 335000 20190820 20231116
1179 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 254000 20190820 20231116
1180 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 335000 20190820 20231116
1181 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 254000 20190820 20231116
1182 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 399000 20190820 20231116
1183 10.1000.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 221000 20190820 20231116
1184 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 399000 20190820 20231116
1185 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 221000 20190820 20231116
1186 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 335000 20190820 20231116
1187 10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 254000 20190820 20231116
1188 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335000 20190820 20231116
1189 10.1004.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 254000 20190820 20231116
1190 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 335000 20190820 20231116
1191 10.1005.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 254000 20190820 20231116
1192 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 335000 20190820 20231116
1193 10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 254000 20190820 20231116
1194 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 335000 20190820 20231116
1195 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 212000 20190820 20231116
1196 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 335000 20190820 20231116
1197 10.1008.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 212000 20190820 20231116
1198 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 234000 20190820 20231116
1199 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 162000 20190820 20231116
1200 10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 259000 20190820 20231116
1201 10.1011.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 159000 20190820 20231116
1202 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 644000 20190820 20231116
1203 10.1015.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 274000 20190820 20231116
1204 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 259000 20190820 20231116
1205 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 335000 20190820 20231116
1206 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 254000 20190820 20231116
1207 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 335000 20190820 20231116
1208 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 254000 20190820 20231116
1209 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 335000 20190820 20231116
1210 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 335000 20190820 20231116
1211 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 254000 20190820 20231116
1212 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 234000 20190820 20231116
1213 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày 162000 20190820 20231116
1214 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 144000 20190820 20231116
1215 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 234000 20190820 20231116
1216 10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 162000 20190820 20231116
1217 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 234000 20190820 20231116
1218 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 399000 20190820 20231116
1219 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 221000 20190820 20231116
1220 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm 399000 20190820 20231116
1221 10.1030.0516 Nắm, cố định trật khớp hàm 221000 20190820 20231116
1222 10.9002.0504 Cắt phymosis [thủ thuật] 237000 20190820 20231116
1223 10.9003.0200 Thay băng 57600 20190820 20231116
1224 10.9003.0201 Thay băng 82400 20190820 20231116
1225 10.9003.0202 Thay băng 112000 20190820 20231116
1226 10.9003.0203 Thay băng 134000 20190820 20231116
1227 10.9003.0204 Thay băng 179000 20190820 20231116
1228 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 257000 20190820 20231116
1229 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 410000 20190820 20231116
1230 10.9003.0205 Thay băng 240000 20190820 20231116
1231 10.9004.0075 Cắt chỉ 32900 20190820 20231116
1232 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 178000 20190820 20231116
1233 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm 237000 20190820 20231116
1234 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm 305000 20190820 20231116
1235 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 242000 20190820 20231116
1236 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 410000 20190820 20231116
1237 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 242000 20190820 20231116
1238 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 558000 20190820 20231116
1239 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 3288000 20190820 20231116
1240 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 182000 20190820 20231116
1241 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2269000 20190820 20231116
1242 11.0019.1102_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 1229491 20190820 20231116
1243 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2269000 20190820 20231116
1244 11.0022.1102_GT Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 1229491 20190820 20231116
1245 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2298000 20190820 20231116
1246 11.0025.1106_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 1376342 20190820 20231116
1247 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2298000 20190820 20231116
1248 11.0028.1106_GT Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 1376342 20190820 20231116
1249 11.0072.0534 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3741000 20190820 20231116
1250 11.0072.0534_GT Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 2830470 20190820 20231116
1251 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 719000 20190820 20231116
1252 11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 653000 20190820 20231116
1253 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 21400 20190820 20231116
1254 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 178000 20190820 20231116
1255 11.0103.1114_GT Cắt sẹo khâu kín 1772056 20190820 20231116
1256 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 246000 20190820 20231116
1257 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 705000 20190820 20231116
1258 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ 2627000 20190820 20231116
1259 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp 1784000 20190820 20231116
1260 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 834000 20190820 20231116
1261 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai 1990000 20190820 20231116
1262 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai 602000 20190820 20231116
1263 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính 2862000 20190820 20231116
1264 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng 2133000 20190820 20231116
1265 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1334000 20190820 20231116
1266 12.0092.0909_GT Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 989925 20190820 20210731
1267 12.0161.0874_GT Cắt polyp ống tai 1569361 20190820 20210731
1268 12.0278.0655_GT Cắt polyp cổ tử cung 1255473 20190820 20231116
1269 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2944000 20190820 20231116
1270 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 2944000 20190820 20231116
1271 12.0281.0683_GT Cắt u nang buồng trứng 2265043 20190820  
1272 12.0267.0653_GT Cắt u vú lành tính 2213991 20190820 20231116
1273 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 984000 20190820 20231116
1274 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 1935000 20190820 20231116
1275 12.0280.0683_GT Cắt u nang buồng trứng xoắn 2265043 20190820  
1276 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2944000 20190820 20231116
1277 12.0283.0683_GT Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2265043 20190820  
1278 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2944000 20190820 20231116
1279 12.0284.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2265043 20190820  
1280 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 2048000 20190820 20231116
1281 12.0306.0597_GT Cắt u thành âm đạo 1390243 20190820 20231116
1282 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1784000 20190820 20231116
1283 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1784000 20190820 20231116
1284 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1206000 20190820 20231116
1285 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2862000 20190820 20231116
1286 12.0323.0653_GT Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2213991 20190820 20231116
1287 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7919000 20190820 20231116
1288 13.0001.0676_GT Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 6244513 20190820 20231116
1289 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2945000 20190820 20231116
1290 13.0002.0672_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2199780 20190820 20231116
1291 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4307000 20190820 20231116
1292 13.0005.0675_GT Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 2915101 20190820 20231116
1293 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2332000 20190820 20231116
1294 13.0007.0671_GT Phẫu thuật lấy thai lần đầu 1500832 20190820 20231116
1295 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4202000 20190820 20231116
1296 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1784000 20190820 20231116
1297 13.0008.0670_GT Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 2572277 20190820 20231116
1298 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3342000 20190820 20231116
1299 13.0012.0708_GT Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 1990196 20190820 20231116
1300 13.0013.0649_GT Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 3053167 20190820 20231116
1301 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4585000 20190820 20231116
1302 13.0017.0652_GT Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 3063069 20190820 20231116
1303 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 2782000 20190820 20231116
1304 13.0018.0625_GT Khâu tử cung do nạo thủng 1856164 20190820 20231116
1305 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 649000 20190820 20231116
1306 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1002000 20190820 20231116
1307 13.0025.0638 Nội xoay thai 1406000 20190820 20231116
1308 13.0027.0617 Forceps 952000 20190820 20231116
1309 13.0028.0617 Giác hút 952000 20190820 20231116
1310 13.0029.0716 Soi ối 48500 20190820 20231116
1311 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1564000 20190820 20231116
1312 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 587000 20190820 20231116
1313 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4838000 20190820 20231116
1314 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2248000 20190820 20231116
1315 13.0032.0632_GT Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 1408368 20190820 20231116
1316 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 706000 20190820 20231116
1317 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 85600 20190820 20231116
1318 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 281000 20190820 20231116
1319 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 344000 20190820 20231116
1320 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 35200 20190820 20231116
1321 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 34900 20190820 20231116
1322 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 549000 20190820 20231116
1323 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 117000 20190820 20231116
1324 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 807000 20190820 20231116
1325 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3876000 20190820 20231116
1326 13.0068.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 2946465 20190820 20231116
1327 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 3876000 20190820 20231116
1328 13.0069.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 2946465 20190820 20231116
1329 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3876000 20190820 20231116
1330 13.0070.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 2946465 20190820 20231116
1331 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3355000 20190820 20231116
1332 13.0071.0679_GT Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 2450989 20190820 20231116
1333 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2944000 20190820 20231116
1334 13.0072.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2265043 20190820  
1335 13.0084.0607 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2192000 20190820 20231116
1336 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3507000 20190820 20231116
1337 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3725000 20190820 20231116
1338 13.0091.0665_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 2907191 20190820 20231116
1339 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2944000 20190820 20231116
1340 13.0092.0683_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2265043 20190820  
1341 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3766000 20190820 20231116
1342 13.0093.0664_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 2882611 20190820 20231116
1343 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen 4012000 20190820 20231116
1344 13.0101.0666_GT Phẫu thuật Crossen 3082465 20190820 20231116
1345 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3710000 20190820 20231116
1346 13.0116.0663_GT Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 2884165 20190820 20231116
1347 13.0117.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 4109000 20190820 20231116
1348 13.0117.0595_GT Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 3179465 20190820 20231116
1349 13.0118.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 4109000 20190820 20231116
1350 13.0118.0595_GT Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 3179465 20190820 20231116
1351 13.0119.0596 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5550000 20190820 20231116
1352 13.0120.0616 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 4113000 20190820 20231116
1353 13.0120.0616_GT Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 3020665 20190820 20231116
1354 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2612000 20190820 20231116
1355 13.0136.0628_GT Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 1745496 20190820 20231116
1356 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1935000 20190820 20231116
1357 13.0143.0655_GT Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1255473 20190820 20231116
1358 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 388000 20190820 20231116
1359 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 159000 20190820 20231116
1360 13.0146.0612 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 294000 20190820 20231116
1361 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo 2048000 20190820 20231116
1362 13.0147.0597_GT Cắt u thành âm đạo 1390243 20190820 20231116
1363 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 573000 20190820 20231116
1364 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1898000 20190820 20231116
1365 13.0149.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo 1240793 20190820 20231116
1366 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1482000 20190820 20231116
1367 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 831000 20190820 20231116
1368 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1274000 20190820 20231116
1369 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 790000 20190820 20231116
1370 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 382000 20190820 20231116
1371 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 835000 20190820 20231116
1372 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 280000 20190820 20231116
1373 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 682000 20190820 20231116
1374 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 580000 20190820 20231116
1375 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 204000 20190820 20231116
1376 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 772000 20190820 20231116
1377 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 880000 20190820 20231116
1378 13.0163.0602 Chích áp xe vú 219000 20190820 20231116
1379 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 61500 20190820 20231116
1380 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 2862000 20190820 20231116
1381 13.0174.0653_GT Cắt u vú lành tính 2213991 20190820 20231116
1382 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 984000 20190820 20231116
1383 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 653000 20190820 20231116
1384 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 90100 20190820 20231116
1385 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 82100 20190820 20231116
1386 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 479000 20190820 20231116
1387 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 396000 20190820 20231116
1388 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 183000 20190820 20231116
1389 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2860000 20190820 20231116
1390 13.0222.0631_GT Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 1975981 20190820 20231116
1391 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2860000 20190820 20231116
1392 13.0224.0631_GT Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 1975981 20190820 20231116
1393 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2860000 20190820 20231116
1394 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 384000 20190820 20231116
1395 14.0066.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 963000 20190820 20231116
1396 14.0066.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 840000 20190820 20231116
1397 14.0070.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 2223000 20190820 20231116
1398 14.0071.0781 Lấy dị vật hốc mắt 893000 20190820 20231116
1399 14.0082.0847 Sinh thiết tổ chức kết mạc 150000 20190820  
1400 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép 724000 20190820 20231116
1401 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 32900 20190820 20231116
1402 14.0145.0810 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 520000 20190820 20231116
1403 13.0240.0631_GT Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 1975981 20190820 20231116
1404 14.0005.0815 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2654000 20190820 20231116
1405 14.0044.0833 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1634000 20190820 20231116
1406 14.0046.0812 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1970000 20190820 20231116
1407 14.0049.0733 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 1234000 20190820 20231116
1408 14.0050.0807 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 934000 20190820 20231116
1409 14.0065.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1477000 20190820 20231116
1410 14.0065.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 963000 20190820 20231116
1411 14.0065.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 840000 20190820 20231116
1412 14.0066.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 1477000 20190820 20231116
1413 14.0118.0826 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1304000 20190820 20231116
1414 14.0162.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 740000 20190820 20231116
1415 14.0163.0796 Rửa chất nhân tiền phòng 740000 20190820 20231116
1416 14.0164.0732 Cắt bỏ túi lệ 840000 20190820 20231116
1417 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 870000 20190820 20231116
1418 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu 665000 20190820 20231116
1419 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu 82100 20190820 20231116
1420 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu 327000 20190820 20231116
1421 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò 400000 20190820 20231116
1422 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 809000 20190820 20231116
1423 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi 693000 20190820 20231116
1424 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 926000 20190820 20231116
1425 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc 638000 20190820 20231116
1426 14.0176.0770 Khâu giác mạc 764000 20190820 20231116
1427 14.0176.0771 Khâu giác mạc 1112000 20190820 20231116
1428 14.0177.0765 Khâu củng mạc 814000 20190820 20231116
1429 14.0177.0767 Khâu củng mạc 1112000 20190820 20231116
1430 14.0178.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1112000 20190820 20231116
1431 14.0179.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 764000 20190820 20231116
1432 14.0180.0805 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1104000 20190820 20231116
1433 14.0181.0775 Lạnh đông thể mi 1724000 20190820 20231116
1434 14.0182.0746 Điện đông thể mi 474000 20190820 20231116
1435 14.0184.0774 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 740000 20190820 20231116
1436 14.0185.0798 Múc nội nhãn 539000 20190820 20231116
1437 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm 638000 20190820 20231116
1438 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm 1417000 20190820 20231116
1439 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm 845000 20190820 20231116
1440 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm 1068000 20190820 20231116
1441 14.0147.0731 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF 1212000 20190820 20231116
1442 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm 1235000 20190820 20231116
1443 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm 1640000 20190820 20231116
1444 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm 1837000 20190820 20231116
1445 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm 1236000 20190820 20231116
1446 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 32900 20190820 20231116
1447 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc 47500 20190820 20231116
1448 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 47500 20190820 20231116
1449 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 47500 20190820 20231116
1450 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 94400 20190820 20231116
1451 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo 59400 20190820 20231116
1452 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 64400 20190820 20231116
1453 14.0201.0769 Khâu kết mạc 809000 20190820 20231116
1454 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 35200 20190820 20231116
1455 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 32900 20190820 20231116
1456 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 32900 20190820 20231116
1457 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 47900 20190820 20231116
1458 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 36700 20190820 20231116
1459 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 78400 20190820 20231116
1460 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 35200 20190820 20231116
1461 14.0211.0842 Rửa cùng đồ 41600 20190820 20231116
1462 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 186000 20190820 20231116
1463 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ 186000 20190820 20231116
1464 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 52500 20190820 20231116
1465 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng 52500 20190820 20231116
1466 14.0239.0010 Chụp lỗ thị giác 50200 20190820 20231116
1467 14.0239.0029 Chụp lỗ thị giác 97200 20190820 20231116
1468 14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc 39600 20190820 20231116
1469 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 107000 20190820 20231116
1470 14.0255.0755 Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 25900 20190820 20231116
1471 14.0256.0843 Đo sắc giác 65900 20190820 20231116
1472 14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29900 20190820 20231116
1473 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy 9900 20190820 20231116
1474 14.0259.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal 36200 20190820 20231116
1475 14.0262.0751 Đo độ lác 63800 20190820 20231116
1476 14.0239.0011 Chụp lỗ thị giác 56200 20190820 20231116
1477 14.0239.0028 Chụp lỗ thị giác 65400 20190820 20231116
1478 14.0254.0757 Đo thị trường chu biên 28800 20190820 20231116
1479 14.0263.0751 Xác định sơ đồ song thị 63800 20190820 20231116
1480 14.0264.0751 Đo biên độ điều tiết 63800 20190820 20231116
1481 14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt 63800 20190820 20231116
1482 14.0267.0750 Đo độ dày giác mạc 133000 20190820 20231116
1483 14.0275.0758 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm 59100 20190820 20231116
1484 14.0276.0752 Đo độ lồi 54800 20190820 20231116
1485 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1334000 20190820 20231116
1486 15.0045.0909_GT Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 989925 20190820 20210731
1487 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 834000 20190820 20231116
1488 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3040000 20190820 20231116
1489 15.0046.0954_GT Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2076340 20190820 20231116
1490 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 61200 20190820 20231116
1491 15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ 115000 20190820 20231116
1492 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 514000 20190820 20231116
1493 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 155000 20190820 20231116
1494 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 52600 20190820 20231116
1495 15.0058.0899 Làm thuốc tai 20500 20190820 20231116
1496 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 62900 20190820 20231116
1497 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi 133000 20190820 20231116
1498 15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2672000 20190820 20231116
1499 15.0134.0912_GT Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1655594 20190820 20210731
1500 15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1277000 20190820 20231116
1501 15.0139.0897 Phương pháp Proetz 57600 20190820 20231116
1502 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 116000 20190820 20231116
1503 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 116000 20190820 20231116
1504 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel 205000 20190820 20231116
1505 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel 275000 20190820 20231116
1506 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673000 20190820 20231116
1507 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194000 20190820 20231116
1508 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 673000 20190820 20231116
1509 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 194000 20190820 20231116
1510 15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2814000 20190820 20231116
1511 15.0152.0988_GT Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 1410927 20190820 20231116
1512 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 790000 20190820 20231116
1513 15.0154.0914_GT Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 494863 20190820 20231116
1514 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 719000 20190820 20231116
1515 15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng 263000 20190820 20231116
1516 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan 263000 20190820 20231116
1517 15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan 729000 20190820 20231116
1518 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 40800 20190820 20231116
1519 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 40800 20190820 20231116
1520 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 20500 20190820 20231116
1521 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 568000 20190820 20231116
1522 15.0220.0206 Thay canuyn 247000 20190820 20231116
1523 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 20400 20190820 20231116
1524 15.0240.0904 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 703000 20190820 20231116
1525 15.0240.0905 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 362000 20190820 20231116
1526 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 186000 20190820 20231116
1527 16.0043.1020 Lấy cao răng 134000 20190820 20231116
1528 16.0043.1021 Lấy cao răng 77000 20190820 20231116
1529 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 565000 20190820 20231116
1530 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 795000 20190820 20231116
1531 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 422000 20190820 20231116
1532 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 925000 20190820 20231116
1533 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 954000 20190820 20231116
1534 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 247000 20190820 20231116
1535 16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 247000 20190820 20231116
1536 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 247000 20190820 20231116
1537 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 337000 20190820 20231116
1538 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 337000 20190820 20231116
1539 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 207000 20190820 20231116
1540 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 342000 20190820 20231116
1541 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 342000 20190820 20231116
1542 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 342000 20190820 20231116
1543 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 342000 20190820 20231116
1544 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 207000 20190820 20231116
1545 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 102000 20190820 20231116
1546 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 190000 20190820 20231116
1547 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 207000 20190820 20231116
1548 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 158000 20190820 20231116
1549 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 212000 20190820 20231116
1550 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 212000 20190820 20231116
1551 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 212000 20190820 20231116
1552 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 212000 20190820 20231116
1553 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 334000 20190820 20231116
1554 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa 271000 20190820 20231116
1555 16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa 382000 20190820 20231116
1556 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 97000 20190820 20231116
1557 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 97000 20190820 20231116
1558 16.0277.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 2944000 20190820 20231116
1559 16.0287.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 2644000 20190820 20231116
1560 16.0288.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 2644000 20190820 20231116
1561 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 363000 20190820 20231116
1562 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 103000 20190820 20231116
1563 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 45600 20190820 20231116
1564 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích 61700 20190820 20231116
1565 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa 28800 20190820 20231116
1566 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 35200 20190820 20231116
1567 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 34200 20190820 20231116
1568 17.0022.0272 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 61400 20190820 20231116
1569 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 45800 20190820 20231116
1570 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 34900 20190820 20231116
1571 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 45400 20190820 20231116
1572 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 45400 20190820 20231116
1573 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 41400 20190820 20231116
1574 17.0013.0275 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 34200 20190820 20231116
1575 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 34200 20190820 20231116
1576 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 42400 20190820 20231116
1577 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 42300 20190820 20231116
1578 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 46900 20190820 20231116
1579 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 46900 20190820 20231116
1580 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 46900 20190820 20231116
1581 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 29000 20190820 20231116
1582 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 29000 20190820 20231116
1583 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 29000 20190820 20231116
1584 17.0044.0268 Tập đi với gậy 29000 20190820 20231116
1585 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá 29000 20190820 20231116
1586 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 29000 20190820 20231116
1587 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 29000 20190820 20231116
1588 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối 29000 20190820 20231116
1589 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 46900 20190820 20231116
1590 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 46900 20190820 20231116
1591 17.0063.0268 Tập với thang tường 29000 20190820 20231116
1592 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 11200 20190820 20231116
1593 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 46900 20190820 20231116
1594 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 29000 20190820 20231116
1595 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 11200 20190820 20231116
1596 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 11200 20190820 20231116
1597 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 41800 20190820 20231116
1598 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 50700 20190820 20231116
1599 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 46900 20190820 20231116
1600 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 302000 20190820 20231116
1601 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 29000 20190820 20231116
1602 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 41800 20190820 20231116
1603 17.0104.0263 Tập nuốt 158000 20190820 20231116
1604 17.0104.0264 Tập nuốt 128000 20190820 20231116
1605 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 59500 20190820 20231116
1606 17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn 106000 20190820 20231116
1607 17.0111.0265 Tập sửa lỗi phát âm 106000 20190820 20231116
1608 17.0136.0520 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 162000 20190820 20231116
1609 17.0151.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 48600 20190820 20231116
1610 17.0152.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 48600 20190820 20231116
1611 17.0153.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 48600 20190820 20231116
1612 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 43900 20190820 20231116
1613 18.0008.0001 Siêu âm nhãn cầu 43900 20190820 20231116
1614 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 43900 20190820 20231116
1615 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 43900 20190820 20231116
1616 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 43900 20190820 20231116
1617 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 43900 20190820 20231116
1618 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 43900 20190820 20231116
1619 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 43900 20190820 20231116
1620 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 43900 20190820 20231116
1621 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 181000 20190820 20231116
1622 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 43900 20190820 20231116
1623 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 43900 20190820 20231116
1624 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 43900 20190820 20231116
1625 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 43900 20190820 20231116
1626 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 43900 20190820 20231116
1627 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 43900 20190820 20231116
1628 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 43900 20190820 20231116
1629 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 69200 20190820 20231116
1630 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 97200 20190820 20231116
1631 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 69200 20190820 20231116
1632 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 97200 20190820 20231116
1633 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 50200 20190820 20231116
1634 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 65400 20190820 20231116
1635 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 50200 20190820 20231116
1636 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 65400 20190820 20231116
1637 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 56200 20190820 20231116
1638 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 97200 20190820 20231116
1639 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau 50200 20190820 20231116
1640 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 65400 20190820 20231116
1641 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 50200 20190820 20231116
1642 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 222000 20190820 20231116
1643 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau 65400 20190820 20231116
1644 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] 97200 20190820 20231116
1645 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz 50200 20190820 20231116
1646 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 65400 20190820 20231116
1647 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên 50200 20190820 20231116
1648 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 65400 20190820 20231116
1649 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller 50200 20190820 20231116
1650 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller 65400 20190820 20231116
1651 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 50200 20190820 20231116
1652 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 65400 20190820 20231116
1653 18.0081.2001 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 13100 20190820 20231116
1654 18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 18900 20190820 20231116
1655 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm 50200 20190820 20231116
1656 18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 50200 20190820 20231116
1657 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 65400 20190820 20231116
1658 18.0083.0014 Chụp Xquang răng toàn cảnh 64200 20190820 20231116
1659 18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh 65400 20190820 20231116
1660 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 65400 20190820 20231116
1661 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 65400 20190820 20231116
1662 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 97200 20190820 20231116
1663 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 122000 20190820 20231116
1664 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm 65400 20190820 20231116
1665 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 69200 20190820 20231116
1666 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 65400 20190820 20231116
1667 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 97200 20190820 20231116
1668 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 69200 20190820 20231116
1669 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 65400 20190820 20231116
1670 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 97200 20190820 20231116
1671 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 97200 20190820 20231116
1672 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 69200 20190820 20231116
1673 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 65400 20190820 20231116
1674 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 97200 20190820 20231116
1675 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 69200 20190820 20231116
1676 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 50200 20190820 20231116
1677 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 69200 20190820 20231116
1678 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 65400 20190820 20231116
1679 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 97200 20190820 20231116
1680 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 65400 20190820 20231116
1681 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 65400 20190820 20231116
1682 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 97200 20190820 20231116
1683 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 56200 20190820 20231116
1684 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 65400 20190820 20231116
1685 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 69200 20190820 20231116
1686 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 65400 20190820 20231116
1687 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 97200 20190820 20231116
1688 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 122000 20190820 20231116
1689 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 65400 20190820 20231116
1690 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 56200 20190820 20231116
1691 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 65400 20190820 20231116
1692 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 56200 20190820 20231116
1693 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 65400 20190820 20231116
1694 18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 97200 20190820 20231116
1695 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 56200 20190820 20231116
1696 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 65400 20190820 20231116
1697 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 69200 20190820 20231116
1698 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 65400 20190820 20231116
1699 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 97200 20190820 20231116
1700 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 69200 20190820 20231116
1701 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 56200 20190820 20231116
1702 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 69200 20190820 20231116
1703 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 65400 20190820 20231116
1704 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 97200 20190820 20231116
1705 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 65400 20190820 20231116
1706 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 97200 20190820 20231116
1707 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 69200 20190820 20231116
1708 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 20190820 20231116
1709 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 20190820 20231116
1710 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 56200 20190820 20231116
1711 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 65400 20190820 20231116
1712 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 69200 20190820 20231116
1713 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69200 20190820 20231116
1714 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 20190820 20231116
1715 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 20190820 20231116
1716 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 69200 20190820 20231116
1717 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 65400 20190820 20231116
1718 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 97200 20190820 20231116
1719 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 20190820 20231116
1720 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 20190820 20231116
1721 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 56200 20190820 20231116
1722 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 65400 20190820 20231116
1723 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 69200 20190820 20231116
1724 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 69200 20190820 20231116
1725 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 69200 20190820 20231116
1726 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 56200 20190820 20231116
1727 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 65400 20190820 20231116
1728 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 65400 20190820 20231116
1729 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 97200 20190820 20231116
1730 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 20190820 20231116
1731 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 20190820 20231116
1732 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 69200 20190820 20231116
1733 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 65400 20190820 20231116
1734 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 97200 20190820 20231116
1735 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 69200 20190820 20231116
1736 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 65400 20190820 20231116
1737 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 56200 20190820 20231116
1738 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 65400 20190820 20231116
1739 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 97200 20190820 20231116
1740 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 56200 20190820 20231116
1741 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 65400 20190820 20231116
1742 18.0119.0029 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 97200 20190820 20231116
1743 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 56200 20190820 20231116
1744 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 65400 20190820 20231116
1745 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 97200 20190820 20231116
1746 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69200 20190820 20231116
1747 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 20190820 20231116
1748 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 20190820 20231116
1749 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 69200 20190820 20231116
1750 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 65400 20190820 20231116
1751 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 97200 20190820 20231116
1752 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 69200 20190820 20231116
1753 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 65400 20190820 20231116
1754 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 97200 20190820 20231116
1755 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 97200 20190820 20231116
1756 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 56200 20190820 20231116
1757 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 65400 20190820 20231116
1758 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 56200 20190820 20231116
1759 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 65400 20190820 20231116
1760 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 69200 20190820 20231116
1761 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 65400 20190820 20231116
1762 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 101000 20190820 20231116
1763 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 224000 20190820 20231116
1764 18.0125.0029 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 97200 20190820 20231116
1765 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày 116000 20190820 20231116
1766 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 224000 20190820 20231116
1767 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng 156000 20190820 20231116
1768 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng 264000 20190820 20231116
1769 18.0133.0019 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 240000 20190820 20231116
1770 20.0008.0932 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 513000 20190820 20231116
1771 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 104000 20190820 20231116
1772 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 244000 20190820 20231116
1773 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 213000 20190820 20231116
1774 20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng 40000 20190820  
1775 20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 433000 20190820 20231116
1776 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma 305000 20190820 20231116
1777 21.0014.1778 Điện tim thường 32800 20190820 20231116
1778 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 64300 20190820 20231116
1779 21.0076.0752 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 54800 20190820 20231116
1780 21.0077.0852 Test thử cảm giác giác mạc 39600 20190820 20231116
1781 21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom 107000 20190820 20231116
1782 21.0082.0843 Đo sắc giác 65900 20190820 20231116
1783 21.0090.0752 Đo đường kính giác mạc 54800 20190820 20231116
1784 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 40400 20190820 20231116
1785 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 40400 20190820 20231116
1786 21.0083.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 29900 20190820 20231116
1787 21.0084.0754 Đo khúc xạ máy 9900 20190820 20231116
1788 21.0085.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal 36200 20190820 20231116
1789 21.0087.0751 Đo độ lác 63800 20190820 20231116
1790 21.0088.0751 Xác định sơ đồ song thị 63800 20190820 20231116
1791 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 25900 20190820 20231116
1792 21.0101.0069 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 79500 20190820 20231116
1793 21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 130000 20190820 20231116
1794 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 63500 20190820 20231116
1795 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 63500 20190820 20231116
1796 22.0003.1351 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công 55300 20190820 20231116
1797 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 40400 20190820 20231116
1798 22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 102000 20190820 20231116
1799 22.0015.1308 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 28800 20190820 20231116
1800 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 12600 20190820 20231116
1801 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 48400 20190820 20231116
1802 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14900 20190820 20231116
1803 22.0102.1341 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 38000 20190820 20231116
1804 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh 32300 20190820 20231116
1805 22.0009.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 40400 20190820 20231116
1806 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 56500 20190820 20231116
1807 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 56500 20190820 20231116
1808 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 102000 20190820 20231116
1809 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 36900 20190820 20231116
1810 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 40400 20190820 20231116
1811 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 46200 20190820 20231116
1812 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 65800 20190820 20231116
1813 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 69300 20190820 20231116
1814 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 26400 20190820 20231116
1815 22.0135.1313 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 40400 20190820 20231116
1816 22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17300 20190820 20231116
1817 22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 17300 20190820 20231116
1818 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 36900 20190820 20231116
1819 22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 36900 20190820 20231116
1820 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 34600 20190820 20231116
1821 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23100 20190820 20231116
1822 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 34600 20190820 20231116
1823 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43100 20190820 20231116
1824 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56000 20190820 20231116
1825 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17300 20190820 20231116
1826 22.0287.1272 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 46200 20190820 20231116
1827 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 34600 20190820 20231116
1828 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 39100 20190820 20231116
1829 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 39100 20190820 20231116
1830 22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 39100 20190820 20231116
1831 22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 57700 20190820 20231116
1832 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23100 20190820 20231116
1833 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20700 20190820 20231116
1834 22.0288.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28800 20190820 20231116
1835 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 31100 20190820 20231116
1836 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 31100 20190820 20231116
1837 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80800 20190820 20231116
1838 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21500 20190820 20231116
1839 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21500 20190820 20231116
1840 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 91600 20190820 20231116
1841 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21500 20190820 20231116
1842 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 80800 20190820 20231116
1843 22.0499.0163 Rút máu để điều trị 236000 20190820 20231116
1844 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23100 20190820 20231116
1845 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 20700 20190820 20231116
1846 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21500 20190820 20231116
1847 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21500 20190820 20231116
1848 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21500 20190820 20231116
1849 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21500 20190820 20231116
1850 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21500 20190820 20231116
1851 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21500 20190820 20231116
1852 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12900 20190820 20231116
1853 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 16100 20190820 20231116
1854 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 139000 20190820 20231116
1855 23.0033.1470 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 139000 20190820 20231116
1856 23.0034.1469 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 150000 20190820 20231116
1857 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 86200 20190820 20231116
1858 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26900 20190820 20231116
1859 23.0035.1471 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 134000 20190820 20231116
1860 23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 26900 20190820 20231116
1861 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26900 20190820 20231116
1862 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37700 20190820 20231116
1863 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu] 37700 20190820 20231116
1864 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 53800 20190820 20231116
1865 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21500 20190820 20231116
1866 23.0052.1486 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 96900 20190820 20231116
1867 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29000 20190820 20231116
1868 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900 20190820 20231116
1869 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32300 20190820 20231116
1870 23.0066.1516 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 182000 20190820 20231116
1871 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 64600 20190820 20231116
1872 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 64600 20190820 20231116
1873 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21500 20190820 20231116
1874 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] 21500 20190820 20231116
1875 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19200 20190820 20231116
1876 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 101000 20190820 20231116
1877 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26900 20190820 20231116
1878 23.0175.1576 Định lượng Amylase (niệu) 37700 20190820 20231116
1879 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric (niệu) 16100 20190820 20231116
1880 23.0180.1577 Định lượng Canxi (niệu) 24600 20190820 20231116
1881 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21500 20190820 20231116
1882 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 32300 20190820 20231116
1883 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 64600 20190820 20231116
1884 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 64600 20190820 20231116
1885 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26900 20190820 20231116
1886 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 59200 20190820 20231116
1887 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21500 20190820 20231116
1888 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 29000 20190820 20231116
1889 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43100 20190820 20231116
1890 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) 16100 20190820 20231116
1891 23.0186.1582 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 21500 20190820 20231116
1892 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43100 20190820 20231116
1893 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 13900 20190820 20231116
1894 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 12900 20190820 20231116
1895 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43100 20190820 20231116
1896 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 43100 20190820 20231116
1897 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 13900 20190820 20231116
1898 23.0202.1592 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 21500 20190820 20231116
1899 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) 16100 20190820 20231116
1900 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27400 20190820 20231116
1901 23.0213.1494 Định lượng Amylase (dịch) 21500 20190820 20231116
1902 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] 8500 20190820 20231116
1903 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tủy) 10700 20190820 20231116
1904 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21500 20190820 20231116
1905 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26900 20190820 20231116
1906 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12900 20190820 20231116
1907 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 26900 20190820 20231116
1908 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21500 20190820 20231116
1909 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 8500 20190820 20231116
1910 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26900 20190820 20231116
1911 23.0222.1596 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 27400 20190820 20231116
1912 23.0222.1597 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4700 20190820 20231116
1913 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 68000 20190820 20231116
1914 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 238000 20190820 20231116
1915 24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 196000 20190820 20231116
1916 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 29700 20190820 20231116
1917 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 68000 20190820 20231116
1918 24.0021.1693 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 11900 20190820 20231116
1919 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 68000 20190820 20231116
1920 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi 68000 20190820 20231116
1921 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 71600 20190820 20231116
1922 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 156000 20190820 20231116
1923 24.0085.1720 Mycoplasma hominis test nhanh 238000 20190820 20231116
1924 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 41700 20190820 20231116
1925 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh 238000 20190820 20231116
1926 24.0108.1720 Virus test nhanh 238000 20190820 20231116
1927 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 53600 20190820 20231116
1928 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 59700 20190820 20231116
1929 24.0133.1643 HBeAb test nhanh 59700 20190820 20231116
1930 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 53600 20190820 20231116
1931 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 53600 20190820 20231116
1932 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 130000 20190820 20231116
1933 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh 170000 20190820 20231116
1934 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 178000 20190820 20231116
1935 24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh 149000 20190820 20231116
1936 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 38200 20190820 20231116
1937 24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 65600 20190820 20231116
1938 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 41700 20190820 20231116
1939 24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh 238000 20190820 20231116
1940 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 32100 20190820 20231116
1941 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 238000 20190820 20231116
1942 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 41700 20190820 20231116
1943 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 130000 20190820 20231116
1944 24.0305.1674 Demodex soi tươi 41700 20190820 20231116
1945 24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 41700 20190820 20231116
1946 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 41700 20190820 20231116
1947 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh 238000 20190820 20231116
1948 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2896000 20190820 20231116
1949 27.0142.0451_GT Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 1672526 20190820 20231116
1950 27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4241000 20190820 20231116
1951 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 41700 20190820 20231116
1952 27.0166.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2167000 20190820 20231116
1953 27.0187.2039_GT Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2005522 20190820 20231116
1954 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2564000 20190820 20231116
1955 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2564000 20190820 20231116
1956 27.0188.2039_GT Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2005522 20190820 20231116
1957 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2896000 20190820 20231116
1958 27.0191.0451_GT Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 1672526 20190820 20231116
1959 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3093000 20190820 20231116
1960 27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6575000 20190820 20231116
1961 27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2167000 20190820 20231116
1962 27.0417.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4963000 20190820 20231116
1963 27.0417.0697_GT Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 4286151 20190820 20231116
1964 27.0418.1196 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2167000 20190820 20231116
1965 27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6575000 20190820 20231116
1966 27.0419.0702_GT Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 5574918 20190820 20231116
1967 27.0431.0689 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng 5071000 20190820 20231116
1968 27.0431.0689_GT Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng 4127499 20190820 20231116
1969 27.0433.0689 Cắt u buồng trứng qua nội soi 5071000 20190820 20231116
1970 27.0434.0689_GT Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 4127499 20190820 20231116
1971 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 926000 20190820 20231116
1972 27.0332.1196 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2167000 20190820 20231116
1973 27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1456000 20190820 20231116
1974 27.0412.0702_GT Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 5574918 20190820 20231116
1975 27.0413.0695 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5528000 20190820 20231116
1976 27.0413.0695_GT Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 4591025 20190820 20231116
1977 27.0433.0689_GT Cắt u buồng trứng qua nội soi 4127499 20190820 20231116
1978 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5071000 20190820 20231116
1979 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2598000 20190820 20231116
1980 28.0161.0576_GT Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 1910305 20190820 20231116
1981 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2598000 20190820 20231116
1982 28.0162.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 1910305 20190820 20231116
1983 28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3750000 20190820 20231116
1984 28.0337.0559_GT Nối gân gấp 2187199 20190820 20231116
1985 28.0340.0559 Nối gân duỗi 2963000 20190820 20231116
1986 28.0340.0559_GT Nối gân duỗi 2187199 20190820 20231116
1987 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2862000 20190820 20231116
1988 28.0264.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2213991 20190820 20231116
1989 28.0337.0559 Nối gân gấp 2963000 20190820 20231116
1990 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2686000 20190820 20231116
1991 28.0352.1091_GT Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1995863 20190820 20231116
1992 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 335000 20190820 20231116
1993 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 87000 20170525 20181214
1994 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 244000 20170525 20181214
1995 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 144000 20170525 20181214
1996 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 20000 20160323 20181214
1997 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 64200 20190820 20231116
1998 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 137000 20190820 20231116
1999 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 954000 20190820 20231116
2000 15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ 3040000 20190820  
2001 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 178000 20190820 20231116
2002 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 140000 20190820 20231116
2003 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1648000 20190820 20231116
2004 15.0149.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1085000 20190820 20231116
2005 16.0034.1038 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 820000 20190820 20231116
2006 03.2191.0898 Khí dung mũi họng 20400 20190820 20231116
2007 02.1898 Khám Nội 33200 20231117  
2008 03.1898 Khám Nhi 33200 20231117  
2009 04.1898 Khám Lao 33200 20231117  
2010 05.1898 Khám Da liễu 33200 20231117  
2011 07.1898 Khám Nội tiết 33200 20231117  
2012 08.1898 Khám YHCT 33200 20231117  
2013 10.1898 Khám Ngoại 33200 20231117  
2014 10.1898 Khám Ngoại 33200 20231117  
2015 11.1898 Khám Bỏng 33200 20231117  
2016 17.1898 Khám Phục hồi chức năng 33200 20231117  
2017 13.1898 Khám Phụ sản 33200 20231117  
2018 14.1898 Khám Mắt 33200 20231117  
2019 15.1898 Khám Tai mũi họng 33200 20231117  
2020 16.1898 Khám Răng hàm mặt 33200 20231117  
2021 K11.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Truyền nhiễm 198000 20231117  
2022 K16.1924 Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 138600 20231117  
2023 K02.1907 Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 312200 20231117  
2024 K02.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu 198000 20231117  
2025 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 171600 20231117  
2026 K27.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 171600 20231117  
2027 K27.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 225200 20231117  
2028 K27.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 199600 20231117  
2029 K27.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 168100 20231117  
2030 K28.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 171600 20231117  
2031 K28.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 225200 20231117  
2032 K28.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 199600 20231117  
2033 K28.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng 168100 20231117  
2034 K29.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 171600 20231117  
2035 K29.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 225200 20231117  
2036 K29.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 199600 20231117  
2037 K29.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt 168100 20231117  
2038 K30.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 171600 20231117  
2039 K30.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt 225200 20231117  
2040 K30.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt 199600 20231117  
2041 K30.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt 168100 20231117  
2042 K03.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 198000 20231117  
2043 K03.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 171600 20231117  
2044 K18.1912 Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi 198000 20231117  
2045 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 171600 20231117  
2046 K19.1918 Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 171600 20231117  
2047 K19.1933 Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 225200 20231117  
2048 K19.1939 Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 199600 20231117  
2049 K19.1945 Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 168100 20231117  
2050 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 37300 20231117  
2051 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 37300 20231117  
2052 08.0005.0230 Điện châm (Kim ngắn) 71400 20231117  
2053 03.0501.0230 Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 71400 20231117  
2054 03.0502.0230 Điện châm điều trị táo bón 71400 20231117  
2055 03.0503.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 71400 20231117  
2056 03.0504.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 71400 20231117  
2057 03.0505.0230 Điện châm điều trị đái dầm 71400 20231117  
2058 03.0506.0230 Điện châm điều trị bí đái 71400 20231117  
2059 03.0507.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 71400 20231117  
2060 03.0508.0230 Điện châm điều trị cảm cúm 71400 20231117  
2061 03.0512.0230 Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 71400 20231117  
2062 03.0513.0230 Điện châm điều trị  liệt tứ chi do chấn thương cột sống 71400 20231117  
2063 03.0514.0230 Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 71400 20231117  
2064 03.0515.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 71400 20231117  
2065 03.0516.0230 Điện châm điều trị đau răng 71400 20231117  
2066 03.0517.0230 Điện châm điều trị giảm đau do Zona 71400 20231117  
2067 03.0518.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang 71400 20231117  
2068 03.0519.0230 Điện châm điều trị hen phế quản 71400 20231117  
2069 03.0520.0230 Điện châm điều trị tăng huyết áp 71400 20231117  
2070 03.0521.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 71400 20231117  
2071 03.0522.0230 Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 71400 20231117  
2072 03.0523.0230 Điện châm điều trị đau ngực sườn 71400 20231117  
2073 03.0524.0230 Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 71400 20231117  
2074 03.0525.0230 Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 71400 20231117  
2075 03.0526.0230 Điện châm điều trị thoái hoá khớp 71400 20231117  
2076 03.0527.0230 Điện châm điều trị đau lưng 71400 20231117  
2077 03.0528.0230 Điện châm điều trị đau mỏi cơ 71400 20231117  
2078 03.0529.0230 Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 71400 20231117  
2079 03.0530.0230 Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 71400 20231117  
2080 03.0531.0230 Điện châm điều trị chứng tic 71400 20231117  
2081 15.0304.0505 Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 197000 20231117  
2082 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 45700 20231117  
2083 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp 51400 20231117  
2084 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở 51400 20231117  
2085 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 51400 20231117  
2086 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 51400 20231117  
2087 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 51400 20231117  
2088 17.0052.0267 Tập vận động thụ động 51400 20231117  
2089 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 51400 20231117  
2090 03.2191.0898 Khí dung mũi họng 23000 20231117  
2091 03.2457.1044 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 729000 20231117  
2092 16.0034.1038 Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng 868000 20231117  
2093 16.0043.1020 Lấy cao răng 143000 20231117  
2094 16.0043.1021 Lấy cao răng 82700 20231117  
2095 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 218000 20231117  
2096 16.0199.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên 362000 20231117  
2097 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 362000 20231117  
2098 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 362000 20231117  
2099 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 362000 20231117  
2100 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 218000 20231117  
2101 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 105000 20231117  
2102 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 200000 20231117  
2103 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 218000 20231117  
2104 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 49300 20231117  
2105 08.0005.2046 Điện châm 78400 20231117  
2106 18.0072.0029 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 2 phim] 100000 20231117  
2107 15.0149.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1133000 20231117  
2108 03.4071.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2657000 20231117  
2109 03.4078.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 2984000 20231117  
2110 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 37200 20231117  
2111 17.0001.0254 Điều trị bằng sóng ngắn 37200 20231117  
2112 17.0022.0272 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) 64200 20231117  
2113 17.0013.0275 Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại 36300 20231117  
2114 17.0014.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 36300 20231117  
2115 17.0015.0275 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 36300 20231117  
2116 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng 45200 20231117  
2117 02.0166.0283 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 55800 20231117  
2118 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 55800 20231117  
2119 03.4068.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2984000 20231117  
2120 27.0142.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 2984000 20231117  
2121 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 108000 20231117  
2122 03.2179.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1689000 20231117  
2123 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê 1689000 20231117  
2124 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 15500 20231117  
2125 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 15500 20231117  
2126 23.0222.1596 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 27800 20231117  
2127 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 27800 20231117  
2128 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ag test nhanh 161000 20231117  
2129 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 68300 20231117  
2130 03.0138.1777 Điện não đồ thường quy 68300 20231117  
2131 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 35400 20231117  
2132 02.0085.1778 Điện tim thường 35400 20231117  
2133 21.0014.1778 Điện tim thường 35400 20231117  
2134 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 133000 20231117  
2135 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 186000 20231117  
2136 10.9004.0075 Cắt chỉ 35600 20231117  
2137 18.0100.0029 Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] 100000 20231117  
2138 18.0119.0029 Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] 100000 20231117  
2139 18.0125.0029 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] 100000 20231117  
2140 10.9002.0504 Cắt phymosis [thủ thuật] 248000 20231117  
2141 10.9003.0205 Thay băng 253000 20231117  
2142 10.9003.0204 Thay băng 184000 20231117  
2143 10.9003.0203 Thay băng 139000 20231117  
2144 10.9003.0202 Thay băng 115000 20231117  
2145 10.9003.0201 Thay băng 85000 20231117  
2146 10.9003.0200 Thay băng 60000 20231117  
2147 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 248000 20231117  
2148 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 323000 20231117  
2149 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < 10cm] 268000 20231117  
2150 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm [Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < 10cm] 184000 20231117  
2151 27.0191.0451 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2984000 20231117  
2152 03.0773.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 42700 20231117  
2153 03.2535.1049 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2737000 20231117  
2154 03.2537.1047 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 3037000 20231117  
2155 03.0772.0231 Điều trị bằng điện phân thuốc 46700 20231117  
2156 03.0774.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 37300 20231117  
2157 03.0892.0266 Tập vận động đoạn chi 30 phút 45700 20231117  
2158 10.0973.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính gân gấp [gây tê] 2229000 20231117  
2159 10.0974.0551_GT Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi [gây tê] 2229000 20231117  
2160 10.0980.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết [gây tê] 2278000 20231117  
2161 03.2735.0653_GT Cắt u vú lành tính [gây tê] 2422000 20231117  
2162 10.0807.0577_GT Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] 3930000 20231117  
2163 10.0808.0577_GT Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động [gây tê] 3930000 20231117  
2164 10.0810.0559_GT Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi [gây tê] 2389000 20231117  
2165 10.0811.0559_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp [gây tê] 2389000 20231117  
2166 10.0547.0494_GT Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ [gây tê] 2115000 20231117  
2167 10.0548.0494_GT Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch [gây tê] 2115000 20231117  
2168 10.0549.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) [gây tê] 2115000 20231117  
2169 10.0550.0494_GT Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ [gây tê] 2115000 20231117  
2170 10.0861.0577_GT Thương tích bàn tay phức tạp [gây tê] 3930000 20231117  
2171 10.0862.0571_GT Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] 2278000 20231117  
2172 10.0863.0534_GT Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay [gây tê] 3014000 20231117  
2173 10.0842.0559_GT Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi [gây tê] 2389000 20231117  
2174 10.0350.0434_GT Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang [gây tê] 3378000 20231117  
2175 10.0356.0436_GT Dẫn lưu nước tiểu bàng quang [gây tê] 1368000 20231117  
2176 04.0039.0571_GT Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ [gây tê] 2278000 20231117  
2177 10.0152.0410_GT Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi [gây tê] 1589000 20231117  
2178 04.0038.0571_GT Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực [gây tê] 2278000 20231117  
2179 04.0040.0571_GT Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách [gây tê] 2278000 20231117  
2180 04.0041.0571_GT Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn [gây tê] 2278000 20231117  
2181 13.0240.0631_GT Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2245000 20231117  
2182 10.0616.0493_GT Dẫn lưu áp xe gan [gây tê] 2236000 20231117  
2183 13.0068.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn [gây tê] 3262000 20231117  
2184 10.0679.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini [gây tê] 2655000 20231117  
2185 13.0116.0663_GT Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn [gây tê] 3183000 20231117  
2186 13.0117.0595_GT Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng [gây tê] 3493000 20231117  
2187 13.0118.0595_GT Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo [gây tê] 3493000 20231117  
2188 13.0069.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối [gây tê] 3262000 20231117  
2189 13.0070.0681_GT Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần [gây tê] 3262000 20231117  
2190 12.0323.0653_GT Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam [gây tê] 2422000 20231117  
2191 13.0120.0616_GT Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục [gây tê] 3362000 20231117  
2192 13.0071.0679_GT Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung [gây tê] 2699000 20231117  
2193 13.0136.0628_GT Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa [gây tê] 1964000 20231117  
2194 10.0357.0436_GT Dẫn lưu áp xe khoang Retzius [gây tê] 1368000 20231117  
2195 03.3401.0492_GT Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường [gây tê] 2655000 20231117  
2196 03.3402.0491_GT Mở bụng thăm dò [gây tê] 2169000 20231117  
2197 10.0681.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice [gây tê] 2655000 20231117  
2198 10.0682.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein [gây tê] 2655000 20231117  
2199 13.0174.0653_GT Cắt u vú lành tính [gây tê] 2422000 20231117  
2200 03.3599.0492_GT Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên [gây tê] 2655000 20231117  
2201 10.0683.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát [gây tê] 2655000 20231117  
2202 10.0684.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên [gây tê] 2655000 20231117  
2203 10.0685.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi [gây tê] 2655000 20231117  
2204 10.0686.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng [gây tê] 2655000 20231117  
2205 10.0687.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác [gây tê] 2655000 20231117  
2206 03.3710.0571_GT Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa [gây tê] 2278000 20231117  
2207 28.0352.1091_GT Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật [gây tê] 2172000 20231117  
2208 12.0306.0597_GT Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1577000 20231117  
2209 10.0367.0434_GT Cắt nối niệu đạo trước [gây tê] 3378000 20231117  
2210 10.0698.0628_GT Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ [gây tê] 1964000 20231117  
2211 10.0876.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I [gây tê] 2389000 20231117  
2212 13.0001.0676_GT Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược [gây tê] 6776000 20231117  
2213 13.0002.0672_GT Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên [gây tê] 2357000 20231117  
2214 03.3416.0493_GT Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan [gây tê] 2236000 20231117  
2215 10.0979.0571_GT Phẫu thuật viêm xương [gây tê] 2278000 20231117  
2216 03.3819.0559_GT Nối gân duỗi [gây tê] 2389000 20231117  
2217 28.0161.0576_GT Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ [gây tê] 2042000 20231117  
2218 28.0162.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức [gây tê] 2042000 20231117  
2219 28.0337.0559_GT Nối gân gấp [gây tê] 2389000 20231117  
2220 10.0569.0624_GT Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn [gây tê] 1429000 20231117  
2221 10.0571.0632_GT Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản [gây tê] 1798000 20231117  
2222 10.0572.0577_GT Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp [gây tê] 3930000 20231117  
2223 13.0032.0632_GT Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 1798000 20231117  
2224 03.3824.0575_GT Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² [gây tê] 2422000 20231117  
2225 10.0877.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân Achille [gây tê] 2389000 20231117  
2226 10.0878.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên [gây tê] 2389000 20231117  
2227 10.0879.0559_GT Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I [gây tê] 2389000 20231117  
2228 10.0947.0571_GT Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm [gây tê] 2278000 20231117  
2229 10.0238.0400_GT Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim [gây tê] 2522000 20231117  
2230 03.3443.0464_GT Dẫn lưu túi mật [gây tê] 2206000 20231117  
2231 03.3444.0464_GT Dẫn lưu nang ống mật chủ [gây tê] 2206000 20231117  
2232 10.0952.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi [gây tê] 2278000 20231117  
2233 10.0407.0435_GT Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn [gây tê] 1928000 20231117  
2234 10.0414.0400_GT Mở ngực thăm dò [gây tê] 2522000 20231117  
2235 10.0415.0400_GT Mở ngực thăm dò, sinh thiết [gây tê] 2522000 20231117  
2236 10.0416.0491_GT Mở thông dạ dày [gây tê] 2169000 20231117  
2237 03.2264.0669_GT Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn [gây tê] 2366000 20231117  
2238 03.3083.0576_GT Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu [gây tê] 2042000 20231117  
2239 03.3377.0494_GT Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản [gây tê] 2115000 20231117  
2240 03.3378.0494_GT Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ [gây tê] 2115000 20231117  
2241 03.3379.0494_GT Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ [gây tê] 2115000 20231117  
2242 10.0953.0571_GT Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) [gây tê] 2278000 20231117  
2243 10.0954.0576_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu [gây tê] 2042000 20231117  
2244 10.0370.0436_GT Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da [gây tê] 1368000 20231117  
2245 10.0371.0436_GT Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu [gây tê] 1368000 20231117  
2246 10.0372.0436_GT Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt [gây tê] 1368000 20231117  
2247 10.0955.0577_GT Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp [gây tê] 3930000 20231117  
2248 10.0956.0551_GT Phẫu thuật làm sạch ổ khớp [gây tê] 2229000 20231117  
2249 10.0641.0464_GT Dẫn lưu nang tụy [gây tê] 2206000 20231117  
2250 13.0222.0631_GT Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2245000 20231117  
2251 13.0224.0631_GT Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ [gây tê] 2245000 20231117  
2252 13.0101.0666_GT Phẫu thuật Crossen [gây tê] 3396000 20231117  
2253 11.0072.0534_GT Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu [gây tê] 3014000 20231117  
2254 11.0103.1114_GT Cắt sẹo khâu kín [gây tê] 2139000 20231117  
2255 13.0143.0655_GT Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung [gây tê] 1428000 20231117  
2256 10.0680.0492_GT Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice [gây tê] 2655000 20231117  
2257 13.0147.0597_GT Cắt u thành âm đạo [gây tê] 1577000 20231117  
2258 13.0149.0624_GT Khâu rách cùng đồ âm đạo [gây tê] 1429000 20231117  
2259 28.0264.0653_GT Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú [gây tê] 2422000 20231117  
2260 10.0506.0459_GT Cắt ruột thừa đơn thuần [gây tê] 2116000 20231117  
2261 10.0507.0459_GT Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng [gây tê] 2116000 20231117  
2262 10.0508.0459_GT Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe [gây tê] 2116000 20231117  
2263 10.0509.0493_GT Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] 2236000 20231117  
2264 10.0510.0459_GT Các phẫu thuật ruột thừa khác [gây tê] 2116000 20231117  
2265 13.0005.0675_GT Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) [gây tê] 3305000 20231117  
2266 03.3327.0459_GT Phẫu thuật viêm ruột thừa [gây tê] 2116000 20231117  
2267 03.3328.0686_GT Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa [gây tê] 2992000 20231117  
2268 12.0267.0653_GT Cắt u vú lành tính [gây tê] 2422000 20231117  
2269 13.0007.0671_GT Phẫu thuật lấy thai lần đầu [gây tê] 1600000 20231117  
2270 13.0008.0670_GT Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) [gây tê] 2978000 20231117  
2271 10.0492.0493_GT Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng [gây tê] 2236000 20231117  
2272 13.0012.0708_GT Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa [gây tê] 2635000 20231117  
2273 13.0013.0649_GT Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung [gây tê] 3480000 20231117  
2274 13.0017.0652_GT Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai [gây tê] 3409000 20231117  
2275 13.0018.0625_GT Khâu tử cung do nạo thủng [gây tê] 2303000 20231117  
2276 10.0524.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2169000 20231117  
2277 03.3330.0493_GT Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng [gây tê] 2236000 20231117  
2278 03.3332.0493_GT Dẫn lưu áp xe ruột thừa [gây tê] 2236000 20231117  
2279 10.0525.0491_GT Làm hậu môn nhân tạo [gây tê] 2169000 20231117  
2280 10.0265.0407_GT Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) [gây tê] 2247000 20231117  
2281 10.0511.0491_GT Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng [gây tê] 2169000 20231117  
2282 10.0355.0421_GT Lấy sỏi bàng quang [gây tê] 3248000 20231117  
2283 10.0369.0434_GT Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu [gây tê] 3378000 20231117  
2284 10.0386.0435_GT Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ [gây tê] 1928000 20231117  
2285 10.0319.0436_GT Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận [gây tê] 1368000 20231117  
2286 28.0340.0559_GT Nối gân duỗi [gây tê] 2389000 20231117  
2287 10.0555.0494_GT Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản [gây tê] 2115000 20231117  
2288 10.0557.0494_GT Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản [gây tê] 2115000 20231117  
2289 10.0451.0491_GT Mở bụng thăm dò [gây tê] 2169000 20231117  
2290 10.0452.0491_GT Mở bụng thăm dò, sinh thiết [gây tê] 2169000 20231117  
2291 10.0453.0464_GT Nối vị tràng [gây tê] 2206000 20231117  
2292 10.0479.0491_GT Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng [gây tê] 2169000 20231117  
2293 12.0278.0655_GT Cắt polyp cổ tử cung [gây tê] 1428000 20231117  
2294 10.0473.0459_GT Cắt u tá tràng [gây tê] 2116000 20231117  
2295 10.0475.0459_GT Khâu vùi túi thừa tá tràng [gây tê] 2116000 20231117  
2296 10.0476.0459_GT Cắt túi thừa tá tràng [gây tê] 2116000 20231117  
2297 10.0561.0494_GT Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) [gây tê] 2115000 20231117  
2298 10.0001.0577_GT Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp [gây tê] 3930000 20231117  
2299 10.0847.0551_GT Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay [gây tê] 2229000 20231117  
2300 10.1019.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 271000 20231117  
2301 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 348000 20231117  
2302 10.1020.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 271000 20231117  
2303 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 348000 20231117  
2304 10.1021.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 271000 20231117  
2305 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 242000 20231117  
2306 10.1022.0520 Nắn, bó bột gãy xương chày 173000 20231117  
2307 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 152000 20231117  
2308 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 242000 20231117  
2309 10.1024.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 173000 20231117  
2310 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 242000 20231117  
2311 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 412000 20231117  
2312 10.1029.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 234000 20231117  
2313 10.1030.0516 Nắm, cố định trật khớp hàm 234000 20231117  
2314 08.0323.0271 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 70100 20231117  
2315 08.0330.0271 Thủy châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 70100 20231117  
2316 08.0337.0271 Thủy châm điều trị tâm căn suy nhược 70100 20231117  
2317 08.0359.0271 Thủy châm điều trị đau dây V 70100 20231117  
2318 08.0364.0271 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 70100 20231117  
2319 08.0373.0271 Thủy châm điều trị đau răng 70100 20231117  
2320 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 46700 20231117  
2321 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 47600 20231117  
2322 17.0044.0268 Tập đi với gậy 30600 20231117  
2323 17.0049.0268 Tập đi với chân giả trên gối 30600 20231117  
2324 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 12500 20231117  
2325 17.0108.0260 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 66100 20231117  
2326 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 233000 20231117  
2327 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 143000 20231117  
2328 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu 143000 20231117  
2329 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày 94300 20231117  
2330 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 131000 20231117  
2331 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 601000 20231117  
2332 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 85900 20231117  
2333 03.0179.0211 Thụt tháo phân 85900 20231117  
2334 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4465000 20231117  
2335 03.3326.0506 Tháo lồng bằng bơm khí/nước 148000 20231117  
2336 03.3327.0459 Phẫu thuật viêm ruột thừa 2654000 20231117  
2337 03.3328.0686 Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4447000 20231117  
2338 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2431000 20231117  
2339 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4336000 20231117  
2340 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3435000 20231117  
2341 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4972000 20231117  
2342 13.0017.0652 Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai 4681000 20231117  
2343 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 2881000 20231117  
2344 03.3330.0493 Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2945000 20231117  
2345 03.3332.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2945000 20231117  
2346 10.0291.0411 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi 6943000 20231117  
2347 10.0292.0411 Phẫu thuật lấy dị vật phổi - màng phổi 6943000 20231117  
2348 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6943000 20231117  
2349 18.0081.2001 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 14200 20231117  
2350 18.0081.2002 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 20700 20231117  
2351 27.0187.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2657000 20231117  
2352 27.0188.2039 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2657000 20231117  
2353 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 250000 20231117  
2354 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 250000 20231117  
2355 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 71400 20231117  
2356 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp 71400 20231117  
2357 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 71400 20231117  
2358 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress 71400 20231117  
2359 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo 71400 20231117  
2360 08.0285.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 71400 20231117  
2361 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 71400 20231117  
2362 08.0288.0230 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 71400 20231117  
2363 08.0289.0230 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 71400 20231117  
2364 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 71400 20231117  
2365 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 71400 20231117  
2366 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng 71400 20231117  
2367 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 71400 20231117  
2368 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 71400 20231117  
2369 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 71400 20231117  
2370 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 71400 20231117  
2371 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 71400 20231117  
2372 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 71400 20231117  
2373 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 71400 20231117  
2374 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 71400 20231117  
2375 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng 71400 20231117  
2376 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 71400 20231117  
2377 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 71400 20231117  
2378 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai 71400 20231117  
2379 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 71400 20231117  
2380 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 71400 20231117  
2381 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 71400 20231117  
2382 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 71400 20231117  
2383 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona 71400 20231117  
2384 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 71400 20231117  
2385 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 71400 20231117  
2386 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 49300 20231117  
2387 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 49300 20231117  
2388 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 49300 20231117  
2389 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 49300 20231117  
2390 18.0008.0001 Siêu âm nhãn cầu 49300 20231117  
2391 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 49300 20231117  
2392 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49300 20231117  
2393 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49300 20231117  
2394 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 49300 20231117  
2395 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49300 20231117  
2396 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49300 20231117  
2397 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49300 20231117  
2398 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49300 20231117  
2399 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49300 20231117  
2400 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49300 20231117  
2401 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49300 20231117  
2402 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 49300 20231117  
2403 03.0069.0001 Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu 49300 20231117  
2404 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi 49300 20231117  
2405 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 49300 20231117  
2406 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 49300 20231117  
2407 14.0239.0028 Chụp lỗ thị giác 68300 20231117  
2408 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 68300 20231117  
2409 01.0244.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 620000 20231117  
2410 02.0317.0165 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 620000 20231117  
2411 08.0002.0224 Hào châm 69400 20231117  
2412 08.0004.0224 Nhĩ châm 69400 20231117  
2413 08.0010.0224 Chích lể 69400 20231117  
2414 03.0461.0230 Điện châm điều trị di chứng bại liệt 71400 20231117  
2415 03.0462.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên 71400 20231117  
2416 03.0463.0230 Điện châm điều trị liệt chi dưới 71400 20231117  
2417 03.0464.0230 Điện châm điều trị liệt nửa người 71400 20231117  
2418 03.0465.0230 Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 71400 20231117  
2419 03.0466.0230 Điện châm điều trị teo cơ 71400 20231117  
2420 03.0467.0230 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 71400 20231117  
2421 03.0468.0230 Điện châm điều trị bại não 71400 20231117  
2422 03.2179.0870 Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê 1133000 20231117  
2423 03.0291.0224 Ôn châm 69400 20231117  
2424 18.0105.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 68300 20231117  
2425 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 68300 20231117  
2426 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 68300 20231117  
2427 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 68300 20231117  
2428 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 68300 20231117  
2429 18.0095.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 68300 20231117  
2430 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 68300 20231117  
2431 18.0099.0028 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 68300 20231117  
2432 18.0100.0028 Chụp Xquang khớp vai thẳng 68300 20231117  
2433 18.0101.0028 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 68300 20231117  
2434 18.0078.0028 Chụp Xquang Schuller 68300 20231117  
2435 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 68300 20231117  
2436 18.0082.0028 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 68300 20231117  
2437 18.0083.0028 Chụp Xquang răng toàn cảnh 68300 20231117  
2438 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 68300 20231117  
2439 18.0085.0028 Chụp Xquang mỏm trâm 68300 20231117  
2440 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 68300 20231117  
2441 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 68300 20231117  
2442 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 68300 20231117  
2443 18.0070.0028 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 68300 20231117  
2444 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 68300 20231117  
2445 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz số hóa 1 phim] 68300 20231117  
2446 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 68300 20231117  
2447 18.0086.0028 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 68300 20231117  
2448 18.0087.0028 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 68300 20231117  
2449 18.0089.0028 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 68300 20231117  
2450 18.0090.0028 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 68300 20231117  
2451 18.0091.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 68300 20231117  
2452 18.0092.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 68300 20231117  
2453 08.0008.0224 Ôn châm 69400 20231117  
2454 18.0093.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 68300 20231117  
2455 18.0094.0028 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 68300 20231117  
2456 18.0096.0028 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 68300 20231117  
2457 18.0102.0028 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 68300 20231117  
2458 18.0103.0028 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 68300 20231117  
2459 18.0104.0028 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20231117  
2460 18.0106.0028 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 68300 20231117  
2461 18.0107.0028 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20231117  
2462 18.0108.0028 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20231117  
2463 18.0111.0028 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 68300 20231117  
2464 18.0112.0028 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20231117  
2465 18.0113.0028 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 68300 20231117  
2466 18.0114.0028 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 68300 20231117  
2467 18.0115.0028 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20231117  
2468 18.0116.0028 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 68300 20231117  
2469 18.0117.0028 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 68300 20231117  
2470 18.0121.0028 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 68300 20231117  
2471 18.0122.0028 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 68300 20231117  
2472 18.0123.0028 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 68300 20231117  
2473 03.0469.0230 Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 71400 20231117  
2474 03.0470.0230 Điện châm điều trị chứng ù tai 71400 20231117  
2475 03.0471.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác 71400 20231117  
2476 03.0472.0230 Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 71400 20231117  
2477 03.0473.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng 71400 20231117  
2478 03.0476.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 71400 20231117  
2479 03.0477.0230 Điện châm điều trị động kinh cục bộ 71400 20231117  
2480 03.0478.0230 Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 71400 20231117  
2481 03.0479.0230 Điện châm điều trị mất ngủ 71400 20231117  
2482 03.0480.0230 Điện châm điều trị stress 71400 20231117  
2483 03.0481.0230 Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 71400 20231117  
2484 03.0482.0230 Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 71400 20231117  
2485 03.0483.0230 Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 71400 20231117  
2486 03.0484.0230 Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 71400 20231117  
2487 03.0486.0230 Điện châm điều trị sụp mi 71400 20231117  
2488 03.0490.0230 Điện châm điều trị lác 71400 20231117  
2489 03.0491.0230 Điện châm điều trị giảm thị lực 71400 20231117  
2490 03.0492.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 71400 20231117  
2491 03.0493.0230 Điện châm điều trị giảm thính lực 71400 20231117  
2492 03.0494.0230 Điện châm điều trị thất ngôn 71400 20231117  
2493 03.0495.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 71400 20231117  
2494 03.0496.0230 Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 71400 20231117  
2495 03.0497.0230 Điện châm điều trị nôn nấc 71400 20231117  
2496 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 67600 20231117  
2497 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 83100 20231117  
2498 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 83100 20231117  
2499 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 69300 20231117  
2500 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 69300 20231117  
2501 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 69300 20231117  
2502 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 69300 20231117  
2503 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 69300 20231117  
2504 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 69300 20231117  
2505 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 69300 20231117  
2506 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 69300 20231117  
2507 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 69300 20231117  
2508 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 69300 20231117  
2509 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 69300 20231117  
2510 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 69300 20231117  
2511 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 69300 20231117  
2512 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 69300 20231117  
2513 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 69300 20231117  
2514 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 69300 20231117  
2515 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 69300 20231117  
2516 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 69300 20231117  
2517 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 69300 20231117  
2518 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 69300 20231117  
2519 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 69300 20231117  
2520 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 69300 20231117  
2521 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 69300 20231117  
2522 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 69300 20231117  
2523 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2378000 20231117  
2524 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2407000 20231117  
2525 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2407000 20231117  
2526 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 39500 20231117  
2527 24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 67800 20231117  
2528 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi 43100 20231117  
2529 24.0270.1720 Cryptosporidium test nhanh 246000 20231117  
2530 10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu 4656000 20231117  
2531 10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy 2756000 20231117  
2532 13.0084.0607 Chọc nang buồng trứng đường âm đạo dưới siêu âm 2227000 20231117  
2533 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3665000 20231117  
2534 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3883000 20231117  
2535 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 3044000 20231117  
2536 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3923000 20231117  
2537 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 69300 20231117  
2538 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 69300 20231117  
2539 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 69300 20231117  
2540 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 69300 20231117  
2541 14.0147.0731 Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hóa hoặc chất antiVEGF 1260000 20231117  
2542 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen 4170000 20231117  
2543 11.0072.0534 Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu 3833000 20231117  
2544 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 734000 20231117  
2545 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín 3432000 20231117  
2546 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 35600 20231117  
2547 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc 50300 20231117  
2548 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 268000 20231117  
2549 03.3712.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3878000 20231117  
2550 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 27300 20231117  
2551 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 70300 20231117  
2552 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 246000 20231117  
2553 24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 202000 20231117  
2554 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 50300 20231117  
2555 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 50300 20231117  
2556 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 98600 20231117  
2557 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo 61500 20231117  
2558 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 67000 20231117  
2559 14.0201.0769 Khâu kết mạc 841000 20231117  
2560 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 37300 20231117  
2561 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 35600 20231117  
2562 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 35600 20231117  
2563 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu 50000 20231117  
2564 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 70300 20231117  
2565 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi 70300 20231117  
2566 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 74000 20231117  
2567 03.3599.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3351000 20231117  
2568 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 30700 20231117  
2569 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 70300 20231117  
2570 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh 175000 20231117  
2571 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 184000 20231117  
2572 24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh 154000 20231117  
2573 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 33200 20231117  
2574 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 246000 20231117  
2575 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 2830000 20231117  
2576 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 94300 20231117  
2577 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 85900 20231117  
2578 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2981000 20231117  
2579 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2981000 20231117  
2580 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 72200 20231117  
2581 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 100000 20231117  
2582 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 72200 20231117  
2583 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 100000 20231117  
2584 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 53200 20231117  
2585 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 53200 20231117  
2586 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 59200 20231117  
2587 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 100000 20231117  
2588 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] 53200 20231117  
2589 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz 53200 20231117  
2590 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2962000 20231117  
2591 03.1688.0769 Khâu kết mạc 841000 20231117  
2592 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 81000 20231117  
2593 03.1702.0849 Soi góc tiền phòng 55300 20231117  
2594 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 69300 20231117  
2595 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 69300 20231117  
2596 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo 2128000 20231117  
2597 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 88900 20231117  
2598 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 355000 20231117  
2599 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 869000 20231117  
2600 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 498000 20231117  
2601 14.0065.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 872000 20231117  
2602 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 21800 20231117  
2603 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 65600 20231117  
2604 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27300 20231117  
2605 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] 65600 20231117  
2606 23.0166.1494 Định lượng Urê máu [Máu] 21800 20231117  
2607 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 43700 20231117  
2608 23.0218.1534 Đo hoạt độ LDH (dịch chọc dò) 27300 20231117  
2609 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 69300 20231117  
2610 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 69300 20231117  
2611 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 69300 20231117  
2612 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 69300 20231117  
2613 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 69300 20231117  
2614 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau 34500 20231117  
2615 10.0367.0434 Cắt nối niệu đạo trước 4322000 20231117  
2616 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2693000 20231117  
2617 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 3087000 20231117  
2618 10.0979.0571 Phẫu thuật viêm xương 3011000 20231117  
2619 24.0094.1623 Streptococcus pyogenes ASO 43100 20231117  
2620 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 55400 20231117  
2621 21.0077.0852 Test thử cảm giác giác mạc 42100 20231117  
2622 21.0084.0754 Đo khúc xạ máy 10900 20231117  
2623 21.0090.0752 Đo đường kính giác mạc 59600 20231117  
2624 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 71200 20231117  
2625 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 23700 20231117  
2626 23.0034.1469 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 152000 20231117  
2627 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 27300 20231117  
2628 27.0184.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4395000 20231117  
2629 24.0320.1720 Vi nấm test nhanh 246000 20231117  
2630 28.0337.0559 Nối gân gấp 3087000 20231117  
2631 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 135000 20231117  
2632 27.0332.1196 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu 2265000 20231117  
2633 27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1507000 20231117  
2634 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 40700 20231117  
2635 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 259000 20231117  
2636 03.2117.0901 Lấy dị vật tai 65600 20231117  
2637 03.2119.0505 Chích nhọt ống tai ngoài 197000 20231117  
2638 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 124000 20231117  
2639 03.2155.0869 Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) 279000 20231117  
2640 03.2262.0630 Lấy dị vật âm đạo 602000 20231117  
2641 27.0413.0695 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai 5690000 20231117  
2642 27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2265000 20231117  
2643 27.0418.1196 Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ thành nang 2265000 20231117  
2644 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 56800 20231117  
2645 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 23700 20231117  
2646 22.0502.1268 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 21200 20231117  
2647 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm 53200 20231117  
2648 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 125000 20231117  
2649 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 100000 20231117  
2650 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 8176000 20231117  
2651 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 3102000 20231117  
2652 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 966000 20231117  
2653 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 259000 20231117  
2654 16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 259000 20231117  
2655 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 259000 20231117  
2656 27.0166.1196 Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng 2265000 20231117  
2657 03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non 4801000 20231117  
2658 03.3819.0559 Nối gân duỗi 3087000 20231117  
2659 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 35600 20231117  
2660 03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống 637000 20231117  
2661 03.3842.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 348000 20231117  
2662 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 152000 20231117  
2663 03.3874.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 412000 20231117  
2664 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 348000 20231117  
2665 10.1007.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 223000 20231117  
2666 10.1030.0515 Nắm, cố định trật khớp hàm 412000 20231117  
2667 11.0088.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịch điều trị sốc bỏng 664000 20231117  
2668 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1777000 20231117  
2669 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1340000 20231117  
2670 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1979000 20231117  
2671 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 2340000 20231117  
2672 10.0572.0577 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp 4830000 20231117  
2673 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan 3063000 20231117  
2674 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1353000 20231117  
2675 03.0677.0228 Cứu điều trị liệt thể hàn 36100 20231117  
2676 03.1663.0769 Khâu da mi 841000 20231117  
2677 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 50300 20231117  
2678 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 661000 20231117  
2679 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 1071000 20231117  
2680 13.0025.0638 Nội xoay thai 1430000 20231117  
2681 13.0027.0617 Forceps 1021000 20231117  
2682 13.0028.0617 Giác hút 1021000 20231117  
2683 13.0029.0716 Soi ối 50900 20231117  
2684 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1600000 20231117  
2685 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2340000 20231117  
2686 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 736000 20231117  
2687 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 292000 20231117  
2688 03.0682.0228 Cứu điều trị bại não thể hàn 36100 20231117  
2689 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 348000 20231117  
2690 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 348000 20231117  
2691 10.0870.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân 3878000 20231117  
2692 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 3087000 20231117  
2693 10.0878.0559 Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên 3087000 20231117  
2694 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 3087000 20231117  
2695 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 131000 20231117  
2696 02.0339.0211 Thụt tháo phân 85900 20231117  
2697 02.0362.0113 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm 132000 20231117  
2698 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 53000 20231117  
2699 10.0620.0583 Mở thông túi mật 2122000 20231117  
2700 10.0915.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3878000 20231117  
2701 10.0917.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi 3878000 20231117  
2702 03.2175.0879 Chích áp xe thành sau họng 274000 20231117  
2703 03.2175.0996 Chích áp xe thành sau họng 745000 20231117  
2704 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 41600 20231117  
2705 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 124000 20231117  
2706 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ 145000 20231117  
2707 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính 2962000 20231117  
2708 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 1019000 20231117  
2709 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3730000 20231117  
2710 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3730000 20231117  
2711 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4801000 20231117  
2712 10.0489.0458 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) 4801000 20231117  
2713 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non 4801000 20231117  
2714 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2945000 20231117  
2715 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166000 20231117  
2716 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 224000 20231117  
2717 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 224000 20231117  
2718 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224000 20231117  
2719 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 224000 20231117  
2720 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa 280000 20231117  
2721 16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa 394000 20231117  
2722 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102000 20231117  
2723 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 102000 20231117  
2724 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2576000 20231117  
2725 03.2020.1068 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2736000 20231117  
2726 14.0177.0765 Khâu củng mạc 827000 20231117  
2727 14.0181.0775 Lạnh đông thể mi 1755000 20231117  
2728 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37300 20231117  
2729 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng 55300 20231117  
2730 14.0239.0029 Chụp lỗ thị giác 100000 20231117  
2731 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 520000 20231117  
2732 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 684000 20231117  
2733 10.0525.0491 Làm hậu môn nhân tạo 2576000 20231117  
2734 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng 3730000 20231117  
2735 03.2117.0902 Lấy dị vật tai 520000 20231117  
2736 03.2117.0903 Lấy dị vật tai 161000 20231117  
2737 03.2118.0882 Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 56800 20231117  
2738 03.2120.0899 Làm thuốc tai 21100 20231117  
2739 03.2148.0912 Nắn sống mũi sau chấn thương 2720000 20231117  
2740 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 124000 20231117  
2741 03.2154.0897 Làm Proetz 61800 20231117  
2742 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai 2038000 20231117  
2743 12.0161.0875 Cắt polyp ống tai 613000 20231117  
2744 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi 144000 20231117  
2745 15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2720000 20231117  
2746 15.0134.0913 Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1295000 20231117  
2747 15.0139.0897 Phương pháp Proetz 61800 20231117  
2748 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 124000 20231117  
2749 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel 209000 20231117  
2750 15.0142.0869 Cầm máu mũi bằng Merocel 279000 20231117  
2751 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 684000 20231117  
2752 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 201000 20231117  
2753 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 201000 20231117  
2754 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) 734000 20231117  
2755 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan 274000 20231117  
2756 15.0207.0995 Chích áp xe quanh Amidan 745000 20231117  
2757 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 41600 20231117  
2758 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 41600 20231117  
2759 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản 21100 20231117  
2760 15.0219.1888 Đặt nội khí quản 579000 20231117  
2761 15.0220.0206 Thay canuyn 253000 20231117  
2762 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 23000 20231117  
2763 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 351000 20231117  
2764 15.0240.0904 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 722000 20231117  
2765 15.0240.0905 Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 378000 20231117  
2766 10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng 4465000 20231117  
2767 10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non 4465000 20231117  
2768 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn 4842000 20231117  
2769 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4842000 20231117  
2770 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột 4842000 20231117  
2771 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2654000 20231117  
2772 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2654000 20231117  
2773 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2654000 20231117  
2774 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2945000 20231117  
2775 10.0510.0459 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2654000 20231117  
2776 10.0512.0465 Khâu lỗ thủng đại tràng 3730000 20231117  
2777 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 652000 20231117  
2778 10.1015.0512 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 282000 20231117  
2779 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 267000 20231117  
2780 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 348000 20231117  
2781 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng 3730000 20231117  
2782 03.2069.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 105000 20231117  
2783 03.2072.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 382000 20231117  
2784 10.0676.0582 Khâu vết thương lách 3063000 20231117  
2785 10.0677.0582 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học 3063000 20231117  
2786 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 2122000 20231117  
2787 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 3063000 20231117  
2788 10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành 3063000 20231117  
2789 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 2122000 20231117  
2790 03.3025.1149 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 428000 20231117  
2791 03.3026.1150 Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 573000 20231117  
2792 15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2898000 20231117  
2793 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản 813000 20231117  
2794 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) 3123000 20231117  
2795 03.0548.0271 Thủy châm điều trị động kinh 70100 20231117  
2796 03.0554.0271 Thủy châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 70100 20231117  
2797 03.0586.0271 Thủy châm điều trị viêm co cứng cơ delta 70100 20231117  
2798 03.0593.0271 Thủy châm điều trị bí đái 70100 20231117  
2799 03.0598.0271 Thủy châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 70100 20231117  
2800 03.0628.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 69300 20231117  
2801 03.0635.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 69300 20231117  
2802 03.0660.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 69300 20231117  
2803 03.0665.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 69300 20231117  
2804 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2576000 20231117  
2805 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 998000 20231117  
2806 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản 579000 20231117  
2807 03.0078.0120 Mở khí quản 734000 20231117  
2808 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 143000 20231117  
2809 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi 143000 20231117  
2810 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 23000 20231117  
2811 03.0091.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 337000 20231117  
2812 03.0092.0299 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 485000 20231117  
2813 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu 734000 20231117  
2814 03.0101.0206 Thay canuyn mở khí quản 253000 20231117  
2815 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 60000 20231117  
2816 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang 4270000 20231117  
2817 10.0369.0434 Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu 4322000 20231117  
2818 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2383000 20231117  
2819 03.0131.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 209000 20231117  
2820 03.0133.0210 Thông tiểu 94300 20231117  
2821 03.0148.0083 Chọc dịch tủy sống 114000 20231117  
2822 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 408000 20231117  
2823 14.0162.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 772000 20231117  
2824 14.0163.0796 Rửa chất nhân tiền phòng 772000 20231117  
2825 14.0164.0732 Cắt bỏ túi lệ 872000 20231117  
2826 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 902000 20231117  
2827 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu 688000 20231117  
2828 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu 88400 20231117  
2829 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu 338000 20231117  
2830 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò 419000 20231117  
2831 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản 841000 20231117  
2832 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi 737000 20231117  
2833 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 968000 20231117  
2834 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc 660000 20231117  
2835 14.0176.0770 Khâu giác mạc 777000 20231117  
2836 14.0176.0771 Khâu giác mạc 1160000 20231117  
2837 14.0177.0767 Khâu củng mạc 1160000 20231117  
2838 14.0178.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1160000 20231117  
2839 14.0179.0770 Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc 777000 20231117  
2840 14.0180.0805 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) 1140000 20231117  
2841 14.0182.0746 Điện đông thể mi 506000 20231117  
2842 14.0184.0774 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài 772000 20231117  
2843 14.0185.0798 Múc nội nhãn 561000 20231117  
2844 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm 1277000 20231117  
2845 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm 660000 20231117  
2846 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm 1474000 20231117  
2847 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm 877000 20231117  
2848 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm 1112000 20231117  
2849 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm 1710000 20231117  
2850 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm 1921000 20231117  
2851 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm 1291000 20231117  
2852 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 38300 20231117  
2853 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi, chích áp xe mi, kết mạc 81000 20231117  
2854 14.0211.0842 Rửa cùng đồ 44000 20231117  
2855 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 197000 20231117  
2856 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ 197000 20231117  
2857 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 55300 20231117  
2858 14.0239.0010 Chụp lỗ thị giác 53200 20231117  
2859 14.0239.0011 Chụp lỗ thị giác 59200 20231117  
2860 14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc 42100 20231117  
2861 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm 115000 20231117  
2862 14.0254.0757 Đo thị trường chu biên 29600 20231117  
2863 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 21800 20231117  
2864 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 21800 20231117  
2865 23.0009.1493 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] 21800 20231117  
2866 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21800 20231117  
2867 03.3754.0556 Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3878000 20231117  
2868 24.0021.1693 Mycobacterium tuberculosis Mantoux 12300 20231117  
2869 24.0085.1720 Mycoplasma hominis test nhanh 246000 20231117  
2870 27.0412.0702 Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung 6832000 20231117  
2871 27.0417.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa 5121000 20231117  
2872 27.0419.0702 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ 6832000 20231117  
2873 07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 271000 20231117  
2874 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 170000 20231117  
2875 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp 116000 20231117  
2876 08.0006.0271 Thủy châm 70100 20231117  
2877 08.0009.0228 Cứu 36100 20231117  
2878 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 189000 20231117  
2879 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 408000 20231117  
2880 14.0005.0815 Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL 2690000 20231117  
2881 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích 65200 20231117  
2882 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa 29500 20231117  
2883 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin 43700 20231117  
2884 17.0041.0268 Tập đi với thanh song song 30600 20231117  
2885 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 30600 20231117  
2886 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 30600 20231117  
2887 17.0045.0268 Tập đi với bàn xương cá 30600 20231117  
2888 14.0044.0833 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL 1666000 20231117  
2889 17.0070.0261 Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 12500 20231117  
2890 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 12500 20231117  
2891 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 308000 20231117  
2892 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 30600 20231117  
2893 17.0102.0258 Tập tri giác và nhận thức 45300 20231117  
2894 17.0104.0263 Tập nuốt 163000 20231117  
2895 17.0104.0264 Tập nuốt 134000 20231117  
2896 17.0109.0265 Tập cho người thất ngôn 112000 20231117  
2897 17.0111.0265 Tập sửa lỗi phát âm 112000 20231117  
2898 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 13100 20231117  
2899 08.0019.0286 Xông thuốc bằng máy 45600 20231117  
2900 08.0020.0284 Xông hơi thuốc 45600 20231117  
2901 08.0021.0285 Xông khói thuốc 40600 20231117  
2902 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 13100 20231117  
2903 08.0024.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 51400 20231117  
2904 08.0025.0229 Đặt thuốc YHCT 47500 20231117  
2905 08.0026.0222 Bó thuốc 53100 20231117  
2906 08.0027.0228 Chườm ngải 36100 20231117  
2907 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 92900 20231117  
2908 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21800 20231117  
2909 17.0046.0268 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 30600 20231117  
2910 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang 30600 20231117  
2911 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3878000 20231117  
2912 10.0745.0556 Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay 3878000 20231117  
2913 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 40200 20231117  
2914 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 13000 20231117  
2915 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3878000 20231117  
2916 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 59200 20231117  
2917 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 104000 20231117  
2918 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 239000 20231117  
2919 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 59200 20231117  
2920 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 72200 20231117  
2921 18.0130.0017 Chụp Xquang thực quản dạ dày 119000 20231117  
2922 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 239000 20231117  
2923 18.0132.0018 Chụp Xquang đại tràng 159000 20231117  
2924 18.0132.0036 Chụp Xquang đại tràng 279000 20231117  
2925 18.0133.0019 Chụp Xquang đường mật qua Kehr 255000 20231117  
2926 17.0151.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 52500 20231117  
2927 17.0152.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 52500 20231117  
2928 17.0153.0241 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 52500 20231117  
2929 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 72200 20231117  
2930 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 100000 20231117  
2931 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 72200 20231117  
2932 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 100000 20231117  
2933 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 20231117  
2934 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000 20231117  
2935 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 59200 20231117  
2936 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 72200 20231117  
2937 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 20231117  
2938 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000 20231117  
2939 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 20231117  
2940 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000 20231117  
2941 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 59200 20231117  
2942 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 59200 20231117  
2943 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 72200 20231117  
2944 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 100000 20231117  
2945 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 20231117  
2946 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000 20231117  
2947 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3351000 20231117  
2948 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3351000 20231117  
2949 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3351000 20231117  
2950 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 105000 20231117  
2951 17.0005.0231 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 46700 20231117  
2952 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung 42700 20231117  
2953 08.0322.0271 Thủy châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 70100 20231117  
2954 08.0324.0271 Thủy châm điều trị mất ngủ 70100 20231117  
2955 08.0325.0271 Thủy châm điều trị hội chứng stress 70100 20231117  
2956 08.0326.0271 Thủy châm điều trị nấc 70100 20231117  
2957 08.0327.0271 Thủy châm điều trị cảm mạo, cúm 70100 20231117  
2958 08.0336.0271 Thủy châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 70100 20231117  
2959 08.0338.0271 Thủy châm điều trị bại liệt trẻ em 70100 20231117  
2960 08.0339.0271 Thủy châm điều trị giảm thính lực 70100 20231117  
2961 08.0340.0271 Thủy châm điều trị liệt trẻ em 70100 20231117  
2962 08.0342.0271 Thủy châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 70100 20231117  
2963 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3351000 20231117  
2964 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3351000 20231117  
2965 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3351000 20231117  
2966 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3351000 20231117  
2967 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3351000 20231117  
2968 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 143000 20231117  
2969 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày 94300 20231117  
2970 02.0253.0135 Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 255000 20231117  
2971 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm 198000 20231117  
2972 02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 198000 20231117  
2973 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 322000 20231117  
2974 21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 132000 20231117  
2975 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 65300 20231117  
2976 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 65300 20231117  
2977 22.0003.1351 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công 56900 20231117  
2978 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 41500 20231117  
2979 02.0306.0137 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết 322000 20231117  
2980 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 198000 20231117  
2981 10.0649.0482 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị 11176000 20231117  
2982 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương 4644000 20231117  
2983 10.0782.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) 3878000 20231117  
2984 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3878000 20231117  
2985 10.0785.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3878000 20231117  
2986 10.0788.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương gót 3878000 20231117  
2987 10.0057.0083 Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) 114000 20231117  
2988 10.0792.0556 Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) 3878000 20231117  
2989 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính 258000 20231117  
2990 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 27200 20231117  
2991 06.0073.1589 Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 43700 20231117  
2992 07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 243000 20231117  
2993 08.0343.0271 Thủy châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 70100 20231117  
2994 08.0344.0271 Thủy châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 70100 20231117  
2995 08.0347.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 70100 20231117  
2996 08.0348.0271 Thủy châm điều trị thống kinh 70100 20231117  
2997 08.0349.0271 Thủy châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 70100 20231117  
2998 08.0350.0271 Thủy châm điều trị đái dầm 70100 20231117  
2999 08.0351.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 70100 20231117  
3000 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1997000 20231117  
3001 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 406000 20231117  
3002 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 170000 20231117  
3003 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 227000 20231117  
3004 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183000 20231117  
3005 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi 143000 20231117  
3006 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi 150000 20231117  
3007 22.0135.1313 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 41500 20231117  
3008 22.0136.1363 Tìm mảnh vỡ hồng cầu 17800 20231117  
3009 22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 17800 20231117  
3010 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 37900 20231117  
3011 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 35600 20231117  
3012 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 23700 20231117  
3013 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 35600 20231117  
3014 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 17800 20231117  
3015 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 35600 20231117  
3016 08.0352.0271 Thủy châm điều trị đau vai gáy 70100 20231117  
3017 08.0353.0271 Thủy châm điều trị hen phế quản 70100 20231117  
3018 08.0355.0271 Thủy châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 70100 20231117  
3019 08.0356.0271 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 70100 20231117  
3020 08.0357.0271 Thủy châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 70100 20231117  
3021 08.0358.0271 Thủy châm điều trị thất vận ngôn 70100 20231117  
3022 08.0360.0271 Thủy châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 70100 20231117  
3023 08.0361.0271 Thủy châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 70100 20231117  
3024 08.0362.0271 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 70100 20231117  
3025 08.0363.0271 Thủy châm điều trị khàn tiếng 70100 20231117  
3026 08.0365.0271 Thủy châm điều trị liệt chi trên 70100 20231117  
3027 08.0366.0271 Thủy châm điều trị liệt hai chi dưới 70100 20231117  
3028 08.0367.0271 Thủy châm điều trị sụp mi 70100 20231117  
3029 08.0371.0271 Thủy châm điều trị viêm mũi xoang 70100 20231117  
3030 08.0374.0271 Thủy châm điều trị táo bón kéo dài 70100 20231117  
3031 08.0375.0271 Thủy châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 70100 20231117  
3032 08.0376.0271 Thủy châm điều trị đau do thoái hóa khớp 70100 20231117  
3033 08.0377.0271 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 70100 20231117  
3034 08.0378.0271 Thủy châm điều trị đau lưng 70100 20231117  
3035 08.0379.0271 Thủy châm điều trị sụp mi 70100 20231117  
3036 08.0382.0271 Thủy châm điều trị lác cơ năng 70100 20231117  
3037 08.0383.0271 Thủy châm điều trị giảm thị lực 70100 20231117  
3038 08.0427.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc 69300 20231117  
3039 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 69300 20231117  
3040 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 69300 20231117  
3041 13.0146.0612 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 329000 20231117  
3042 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo 2128000 20231117  
3043 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 602000 20231117  
3044 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1979000 20231117  
3045 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 875000 20231117  
3046 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1309000 20231117  
3047 13.0153.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 825000 20231117  
3048 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 393000 20231117  
3049 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ, âm đạo, tầng sinh môn 758000 20231117  
3050 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 597000 20231117  
3051 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 215000 20231117  
3052 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 824000 20231117  
3053 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 291000 20231117  
3054 13.0162.0604 Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng 949000 20231117  
3055 13.0163.0602 Chích áp xe vú 230000 20231117  
3056 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 63900 20231117  
3057 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 2962000 20231117  
3058 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 1019000 20231117  
3059 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động. 41500 20231117  
3060 22.0008.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động 41500 20231117  
3061 22.0009.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 41500 20231117  
3062 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3351000 20231117  
3063 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3868000 20231117  
3064 13.0117.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 4267000 20231117  
3065 13.0118.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo 4267000 20231117  
3066 13.0119.0596 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi 5708000 20231117  
3067 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 58000 20231117  
3068 22.0012.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 58000 20231117  
3069 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động 105000 20231117  
3070 22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 105000 20231117  
3071 22.0015.1308 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 29600 20231117  
3072 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13000 20231117  
3073 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 49800 20231117  
3074 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 15300 20231117  
3075 23.0172.1580 Điện giải (Na, K, Cl) (niệu) 29500 20231117  
3076 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 43700 20231117  
3077 23.0175.1576 Định lượng Amylase (niệu) 38200 20231117  
3078 23.0176.1598 Định lượng Axit Uric (niệu) 16400 20231117  
3079 23.0180.1577 Định lượng Canxi (niệu) 25000 20231117  
3080 23.0184.1598 Định lượng Creatinin (niệu) 16400 20231117  
3081 23.0186.1582 Định tính Dưỡng chấp [niệu] 21800 20231117  
3082 23.0187.1593 Định lượng Glucose (niệu) 14000 20231117  
3083 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 43700 20231117  
3084 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 43700 20231117  
3085 13.0120.0616 Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu - sinh dục 4271000 20231117  
3086 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2693000 20231117  
3087 21.0076.0752 Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 59600 20231117  
3088 21.0079.0801 Nghiệm pháp phát hiện glocom 115000 20231117  
3089 21.0082.0843 Đo sắc giác 71300 20231117  
3090 21.0083.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 31200 20231117  
3091 21.0085.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal 38300 20231117  
3092 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 55400 20231117  
3093 24.0183.1637 Dengue virus NS1Ag test nhanh 135000 20231117  
3094 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 428000 20231117  
3095 21.0087.0751 Đo độ lác 68600 20231117  
3096 21.0088.0751 Xác định sơ đồ song thị 68600 20231117  
3097 21.0092.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 28000 20231117  
3098 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 27300 20231117  
3099 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh 246000 20231117  
3100 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 69300 20231117  
3101 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 69300 20231117  
3102 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 69300 20231117  
3103 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 69300 20231117  
3104 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 428000 20231117  
3105 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2378000 20231117  
3106 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung 561000 20231117  
3107 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 125000 20231117  
3108 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 831000 20231117  
3109 24.0108.1720 Virus test nhanh 246000 20231117  
3110 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 55400 20231117  
3111 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 61700 20231117  
3112 24.0133.1643 HBeAb test nhanh 61700 20231117  
3113 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 69300 20231117  
3114 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 69300 20231117  
3115 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 69300 20231117  
3116 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 69300 20231117  
3117 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 69300 20231117  
3118 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa 69300 20231117  
3119 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 69300 20231117  
3120 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 69300 20231117  
3121 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 69300 20231117  
3122 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não 69300 20231117  
3123 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 69300 20231117  
3124 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 69300 20231117  
3125 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 69300 20231117  
3126 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 69300 20231117  
3127 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 36100 20231117  
3128 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 36100 20231117  
3129 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn 36100 20231117  
3130 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 36100 20231117  
3131 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 36100 20231117  
3132 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 36100 20231117  
3133 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép 756000 20231117  
3134 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 35600 20231117  
3135 14.0118.0826 Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi 1340000 20231117  
3136 14.0145.0810 Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên 538000 20231117  
3137 23.0201.1593 Định lượng Protein (niệu) 14000 20231117  
3138 14.0046.0812 Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) 1988000 20231117  
3139 14.0049.0733 Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính 1266000 20231117  
3140 14.0050.0807 Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màng đồng tử 970000 20231117  
3141 23.0202.1592 Định tính Protein Bence -jones [niệu] 21800 20231117  
3142 23.0205.1598 Định lượng Urê (niệu) 16400 20231117  
3143 23.0208.1605 Định lượng Glucose (dịch não tủy) 13000 20231117  
3144 23.0210.1607 Định lượng Protein (dịch não tủy) 10900 20231117  
3145 23.0213.1494 Định lượng Amylase (dịch) 21800 20231117  
3146 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21800 20231117  
3147 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 27300 20231117  
3148 23.0217.1605 Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 13000 20231117  
3149 23.0219.1494 Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21800 20231117  
3150 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 100000 20231117  
3151 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 72200 20231117  
3152 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 100000 20231117  
3153 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 20231117  
3154 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000 20231117  
3155 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 72200 20231117  
3156 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 100000 20231117  
3157 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 59200 20231117  
3158 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 100000 20231117  
3159 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 59200 20231117  
3160 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 59200 20231117  
3161 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 72200 20231117  
3162 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 100000 20231117  
3163 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 72200 20231117  
3164 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 100000 20231117  
3165 14.0065.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1534000 20231117  
3166 14.0065.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa 1007000 20231117  
3167 14.0066.0808 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 1534000 20231117  
3168 14.0066.0809 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 1007000 20231117  
3169 14.0066.0824 Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học 872000 20231117  
3170 14.0070.0850 Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối 2346000 20231117  
3171 14.0071.0781 Lấy dị vật hốc mắt 937000 20231117  
3172 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21800 20231117  
3173 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 4034000 20231117  
3174 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 32800 20231117  
3175 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] 65600 20231117  
3176 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 27300 20231117  
3177 23.0162.1570 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] 60100 20231117  
3178 18.0094.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 100000 20231117  
3179 18.0095.0012 Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 59200 20231117  
3180 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 72200 20231117  
3181 18.0096.0029 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 100000 20231117  
3182 18.0097.0030 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 125000 20231117  
3183 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 59200 20231117  
3184 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 59200 20231117  
3185 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 59200 20231117  
3186 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 59200 20231117  
3187 02.0233.0158 Rửa bàng quang 209000 20231117  
3188 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 4034000 20231117  
3189 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 4034000 20231117  
3190 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3455000 20231117  
3191 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3044000 20231117  
3192 16.0287.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm 2736000 20231117  
3193 16.0288.1068 Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm 2736000 20231117  
3194 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 382000 20231117  
3195 24.0305.1674 Demodex soi tươi 43100 20231117  
3196 24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 43100 20231117  
3197 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi 43100 20231117  
3198 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 43100 20231117  
3199 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 43100 20231117  
3200 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn 36100 20231117  
3201 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 34500 20231117  
3202 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 664000 20231117  
3203 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng 23000 20231117  
3204 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường 233000 20231117  
3205 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3878000 20231117  
3206 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 55300 20231117  
3207 01.0202.0083 Chọc dịch tủy sống 114000 20231117  
3208 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 94300 20231117  
3209 01.0217.0502 Mở thông dạ dày bằng nội soi 2715000 20231117  
3210 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu 131000 20231117  
3211 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 601000 20231117  
3212 01.0221.0211 Thụt tháo 85900 20231117  
3213 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn 85900 20231117  
3214 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3878000 20231117  
3215 10.0801.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay 3878000 20231117  
3216 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4830000 20231117  
3217 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4830000 20231117  
3218 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 3087000 20231117  
3219 10.0811.0559 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 3087000 20231117  
3220 10.0861.0577 Thương tích bàn tay phức tạp 4830000 20231117  
3221 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 3011000 20231117  
3222 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3833000 20231117  
3223 10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca 1021000 20231117  
3224 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang 4322000 20231117  
3225 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 209000 20231117  
3226 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1813000 20231117  
3227 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1813000 20231117  
3228 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1340000 20231117  
3229 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa 280000 20231117  
3230 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa 394000 20231117  
3231 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 224000 20231117  
3232 03.1951.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 102000 20231117  
3233 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 224000 20231117  
3234 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 102000 20231117  
3235 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 40700 20231117  
3236 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 33900 20231117  
3237 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 259000 20231117  
3238 03.1971.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 259000 20231117  
3239 03.3399.0600 Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 831000 20231117  
3240 03.3401.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3351000 20231117  
3241 03.3402.0491 Mở bụng thăm dò 2576000 20231117  
3242 03.3405.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 291000 20231117  
3243 03.3406.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 831000 20231117  
3244 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh 32800 20231117  
3245 22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 37900 20231117  
3246 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 43700 20231117  
3247 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 3044000 20231117  
3248 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 3044000 20231117  
3249 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 3044000 20231117  
3250 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 3044000 20231117  
3251 10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da 729000 20231117  
3252 10.0151.1045 Phẫu thuật u thần kinh trên da 1156000 20231117  
3253 10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi 3063000 20231117  
3254 10.0171.0581 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống 5087000 20231117  
3255 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 3063000 20231117  
3256 12.0323.0653 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2962000 20231117  
3257 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 589000 20231117  
3258 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 819000 20231117  
3259 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 434000 20231117  
3260 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 949000 20231117  
3261 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 184000 20231117  
3262 03.1655.0796 Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 772000 20231117  
3263 03.1657.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần 902000 20231117  
3264 03.1658.0777 Lấy dị vật giác mạc 688000 20231117  
3265 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc 88400 20231117  
3266 03.1658.0779 Lấy dị vật giác mạc 893000 20231117  
3267 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc 338000 20231117  
3268 03.0641.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 69300 20231117  
3269 03.0642.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 69300 20231117  
3270 03.0643.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 69300 20231117  
3271 03.0644.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 69300 20231117  
3272 03.0645.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 69300 20231117  
3273 03.0646.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 69300 20231117  
3274 03.0647.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hóa khớp 69300 20231117  
3275 03.0648.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 69300 20231117  
3276 03.0649.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 69300 20231117  
3277 03.0651.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 69300 20231117  
3278 03.0652.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 69300 20231117  
3279 03.0653.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 69300 20231117  
3280 03.0654.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 69300 20231117  
3281 03.0655.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 69300 20231117  
3282 03.0656.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 69300 20231117  
3283 03.0657.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 69300 20231117  
3284 03.0659.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 69300 20231117  
3285 03.0661.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 69300 20231117  
3286 03.0663.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 69300 20231117  
3287 03.0666.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 69300 20231117  
3288 03.0667.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 69300 20231117  
3289 03.0668.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 69300 20231117  
3290 03.0669.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 69300 20231117  
3291 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3878000 20231117  
3292 10.0973.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân gấp 2850000 20231117  
3293 10.0974.0551 Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi 2850000 20231117  
3294 10.0980.0571 Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết 3011000 20231117  
3295 10.0985.0519 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 242000 20231117  
3296 10.0985.0520 Nắn, bó bột giai đoạn trong hội chứng Volkmann 173000 20231117  
3297 03.2735.0653 Cắt u vú lành tính 2962000 20231117  
3298 03.2736.0591 Mổ bóc nhân xơ vú 1019000 20231117  
3299 03.2536.1049 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2737000 20231117  
3300 10.0817.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3878000 20231117  
3301 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3878000 20231117  
3302 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3878000 20231117  
3303 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 3087000 20231117  
3304 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 729000 20231117  
3305 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ 2737000 20231117  
3306 12.0012.1048 Cắt các u nang giáp móng 2190000 20231117  
3307 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 2122000 20231117  
3308 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1914000 20231117  
3309 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1914000 20231117  
3310 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1914000 20231117  
3311 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1298000 20231117  
3312 10.0405.0156 Nong niệu đạo 252000 20231117  
3313 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 184000 20231117  
3314 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 248000 20231117  
3315 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 268000 20231117  
3316 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 323000 20231117  
3317 03.2382.0313 Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 383000 20231117  
3318 03.2383.0314 Test nội bì 482000 20231117  
3319 03.2383.0315 Test nội bì 395000 20231117  
3320 03.2387.0212 Tiêm trong da 12800 20231117  
3321 03.2388.0212 Tiêm dưới da 12800 20231117  
3322 03.2456.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 729000 20231117  
3323 03.0670.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 69300 20231117  
3324 03.0674.0228 Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 36100 20231117  
3325 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 12800 20231117  
3326 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 12800 20231117  
3327 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 22800 20231117  
3328 16.0277.1066 Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 3036000 20231117  
3329 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2655000 20231117  
3330 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2655000 20231117  
3331 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2655000 20231117  
3332 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ 2655000 20231117  
3333 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo 2346000 20231117  
3334 03.0676.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 36100 20231117  
3335 03.0681.0228 Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 36100 20231117  
3336 03.0599.0271 Thủy châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 70100 20231117  
3337 03.0600.0271 Thủy châm điều trị giảm đau do ung thư 70100 20231117  
3338 03.0601.0271 Thủy châm điều trị đau răng 70100 20231117  
3339 03.0602.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 70100 20231117  
3340 03.0603.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 69300 20231117  
3341 03.0604.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 69300 20231117  
3342 03.0605.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 69300 20231117  
3343 14.0255.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 28000 20231117  
3344 14.0256.0843 Đo sắc giác 71300 20231117  
3345 14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 31200 20231117  
3346 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy 10900 20231117  
3347 14.0259.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal 38300 20231117  
3348 14.0262.0751 Đo độ lác 68600 20231117  
3349 14.0263.0751 Xác định sơ đồ song thị 68600 20231117  
3350 14.0264.0751 Đo biên độ điều tiết 68600 20231117  
3351 14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt 68600 20231117  
3352 14.0267.0750 Đo độ dày giác mạc 138000 20231117  
3353 03.2181.0878 Chích áp xe quanh Amidan 274000 20231117  
3354 03.2181.0995 Chích áp xe quanh Amidan 745000 20231117  
3355 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 21100 20231117  
3356 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1353000 20231117  
3357 15.0045.0910 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 849000 20231117  
3358 15.0046.0954 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 3102000 20231117  
3359 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ 64200 20231117  
3360 15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ 119000 20231117  
3361 15.0054.0903 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 161000 20231117  
3362 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai 56800 20231117  
3363 15.0058.0899 Làm thuốc tai 21100 20231117  
3364 03.2240.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê 813000 20231117  
3365 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2383000 20231117  
3366 10.0414.0400 Mở ngực thăm dò 3398000 20231117  
3367 10.0415.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết 3398000 20231117  
3368 10.0416.0491 Mở thông dạ dày 2576000 20231117  
3369 03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 875000 20231117  
3370 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2943000 20231117  
3371 03.3083.0576 Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2660000 20231117  
3372 10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1813000 20231117  
3373 10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt 1813000 20231117  
3374 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2655000 20231117  
3375 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2655000 20231117  
3376 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò 2576000 20231117  
3377 10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2576000 20231117  
3378 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3730000 20231117  
3379 10.0465.0465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày 3730000 20231117  
3380 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2576000 20231117  
3381 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3730000 20231117  
3382 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2574000 20231117  
3383 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 327000 20231117  
3384 10.0995.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai 172000 20231117  
3385 03.0559.0271 Thủy châm điều trị lác 70100 20231117  
3386 03.0560.0271 Thủy châm điều trị giảm thị lực 70100 20231117  
3387 03.0561.0271 Thủy châm điều trị hội chứng tiền đình 70100 20231117  
3388 03.0562.0271 Thủy châm điều trị giảm thính lực 70100 20231117  
3389 03.0563.0271 Thủy châm điều trị thất ngôn 70100 20231117  
3390 03.0564.0271 Thủy châm điều trị viêm xoang 70100 20231117  
3391 03.0565.0271 Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng 70100 20231117  
3392 03.0566.0271 Thủy châm điều trị hen phế quản 70100 20231117  
3393 03.0567.0271 Thủy châm điều trị tăng huyết áp 70100 20231117  
3394 03.0568.0271 Thủy châm điều trị huyết áp thấp 70100 20231117  
3395 03.0569.0271 Thủy châm điều trị đau vùng ngực 70100 20231117  
3396 03.0570.0271 Thủy châm điều trị đau thần kinh liên sườn 70100 20231117  
3397 03.0571.0271 Thủy châm điều trị đau ngực, sườn 70100 20231117  
3398 03.0572.0271 Thủy châm điều trị trĩ 70100 20231117  
3399 03.0574.0271 Thủy châm điều trị đau dạ dày 70100 20231117  
3400 03.0575.0271 Thủy châm điều trị nôn, nấc 70100 20231117  
3401 03.0577.0271 Thủy châm điều trị dị ứng 70100 20231117  
3402 03.0578.0271 Thủy châm điều trị viêm khớp dạng thấp 70100 20231117  
3403 03.0579.0271 Thủy châm điều trị thoái hóa khớp 70100 20231117  
3404 03.0580.0271 Thủy châm điều trị đau lưng 70100 20231117  
3405 03.0606.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 69300 20231117  
3406 03.0607.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 69300 20231117  
3407 03.0608.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 69300 20231117  
3408 03.0609.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 69300 20231117  
3409 03.0610.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 69300 20231117  
3410 03.0611.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 69300 20231117  
3411 03.0612.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 69300 20231117  
3412 03.0614.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 69300 20231117  
3413 03.0615.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 69300 20231117  
3414 03.0616.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 69300 20231117  
3415 03.0617.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 69300 20231117  
3416 03.0618.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 69300 20231117  
3417 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) 2655000 20231117  
3418 14.0275.0758 Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm 62900 20231117  
3419 14.0276.0752 Đo độ lồi 59600 20231117  
3420 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 65600 20231117  
3421 03.0581.0271 Thủy châm điều trị đau mỏi cơ 70100 20231117  
3422 03.0582.0271 Thủy châm điều trị viêm quanh khớp vai 70100 20231117  
3423 03.0583.0271 Thủy châm điều trị hội chứng vai gáy 70100 20231117  
3424 03.0584.0271 Thủy châm điều trị chứng tic 70100 20231117  
3425 03.0585.0271 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 70100 20231117  
3426 03.0587.0271 Thủy châm điều trị cơn đau quặn thận 70100 20231117  
3427 03.0588.0271 Thủy châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 70100 20231117  
3428 03.0589.0271 Thủy châm điều trị táo bón 70100 20231117  
3429 03.0591.0271 Thủy châm điều trị rối loạn cảm giác 70100 20231117  
3430 03.0592.0271 Thủy châm điều trị đái dầm 70100 20231117  
3431 03.0594.0271 Thủy châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 70100 20231117  
3432 03.0597.0271 Thủy châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 70100 20231117  
3433 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 412000 20231117  
3434 10.0996.0516 Nắn, bó bột gãy xương đòn 234000 20231117  
3435 03.0621.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 69300 20231117  
3436 03.0623.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 69300 20231117  
3437 03.0624.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 69300 20231117  
3438 03.0625.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 69300 20231117  
3439 03.0626.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 69300 20231117  
3440 03.0629.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 69300 20231117  
3441 03.0630.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 69300 20231117  
3442 03.0631.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 69300 20231117  
3443 03.0632.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 69300 20231117  
3444 03.0633.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác 69300 20231117  
3445 03.0634.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực do teo gai thị 69300 20231117  
3446 03.0636.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 69300 20231117  
3447 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 412000 20231117  
3448 10.1000.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 234000 20231117  
3449 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 348000 20231117  
3450 10.1008.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 223000 20231117  
3451 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 348000 20231117  
3452 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1340000 20231117  
3453 10.0409.0423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 3129000 20231117  
3454 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1340000 20231117  
3455 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1340000 20231117  
3456 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo 1340000 20231117  
3457 03.3377.0494 Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2655000 20231117  
3458 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2655000 20231117  
3459 03.3379.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2655000 20231117  
3460 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng 1063000 20231117  
3461 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 3011000 20231117  
3462 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2660000 20231117  
3463 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4830000 20231117  
3464 10.0956.0551 Phẫu thuật làm sạch ổ khớp 2850000 20231117  
3465 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 348000 20231117  
3466 10.0997.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 271000 20231117  
3467 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 348000 20231117  
3468 10.0998.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 271000 20231117  
3469 10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm 929000 20231117  
3470 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận 1813000 20231117  
3471 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 1997000 20231117  
3472 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 348000 20231117  
3473 10.0999.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 271000 20231117  
3474 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 412000 20231117  
3475 10.1001.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 234000 20231117  
3476 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 348000 20231117  
3477 10.1002.0528 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 271000 20231117  
3478 10.1004.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 271000 20231117  
3479 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 348000 20231117  
3480 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 348000 20231117  
3481 10.1005.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 271000 20231117  
3482 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 348000 20231117  
3483 10.1006.0528 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 271000 20231117  
3484 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 348000 20231117  
3485 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 242000 20231117  
3486 10.1009.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 173000 20231117  
3487 10.1011.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 267000 20231117  
3488 10.1011.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 167000 20231117  
3489 03.1918.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 166000 20231117  
3490 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồibằng Composite 259000 20231117  
3491 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 348000 20231117  
3492 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 348000 20231117  
3493 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 224000 20231117  
3494 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 224000 20231117  
3495 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 224000 20231117  
3496 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 351000 20231117  
3497 10.0947.0571 Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm 3011000 20231117  
3498 10.0952.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi 3011000 20231117  
3499 03.3852.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 348000 20231117  
3500 03.3852.0522 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 223000 20231117  
3501 03.3853.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 348000 20231117  
3502 03.3853.0522 Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 223000 20231117  
3503 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 242000 20231117  
3504 03.3854.0520 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 173000 20231117  
3505 03.3855.0511 Nắn, bó bột trật khớp háng 652000 20231117  
3506 03.3855.0512 Nắn, bó bột trật khớp háng 282000 20231117  
3507 03.3856.0513 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 267000 20231117  
3508 03.3856.0514 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 167000 20231117  
3509 03.3857.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 348000 20231117  
3510 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 637000 20231117  
3511 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller 53200 20231117  
3512 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 53200 20231117  
3513 10.0250.0582 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật 3063000 20231117  
3514 18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 53200 20231117  
3515 18.0083.0014 Chụp Xquang răng toàn cảnh 67200 20231117  
3516 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 72200 20231117  
3517 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 100000 20231117  
3518 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 72200 20231117  
3519 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 100000 20231117  
3520 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 53200 20231117  
3521 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 100000 20231117  
3522 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 72200 20231117  
3523 18.0090.0029 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 100000 20231117  
3524 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 72200 20231117  
3525 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 100000 20231117  
3526 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 72200 20231117  
3527 18.0092.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 100000 20231117  
3528 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 72200 20231117  
3529 18.0093.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 100000 20231117  
3530 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 72200 20231117  
3531 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp 1914000 20231117  
3532 03.1688.0768 Khâu kết mạc 1497000 20231117  
3533 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc 37300 20231117  
3534 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 35600 20231117  
3535 03.1691.0759 Đốt lông xiêu 50000 20231117  
3536 03.1692.0730 Bơm rửa lệ đạo 38300 20231117  
3537 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 37300 20231117  
3538 03.1695.0842 Rửa cùng đồ 44000 20231117  
3539 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 55300 20231117  
3540 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 35600 20231117  
3541 03.2613.0874 Cắt polyp ống tai 2038000 20231117  
3542 03.2613.0875 Cắt polyp ống tai 613000 20231117  
3543 03.2354.0077 Chọc dịch màng bụng 143000 20231117  
3544 03.2355.0077 Dẫn lưu dịch màng bụng 143000 20231117  
3545 03.2356.0505 Chọc hút áp xe thành bụng 197000 20231117  
3546 03.2357.0211 Thụt tháo phân 85900 20231117  
3547 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 85900 20231117  
3548 10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4830000 20231117  
3549 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay 2122000 20231117  
3550 03.3864.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 348000 20231117  
3551 03.3864.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 271000 20231117  
3552 03.3865.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 348000 20231117  
3553 03.3865.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 271000 20231117  
3554 03.3866.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 348000 20231117  
3555 03.3866.0526 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 271000 20231117  
3556 03.3867.0525 Nắn, bó bột gãy xương chày 348000 20231117  
3557 03.3867.0526 Nắn, bó bột gãy xương chày 271000 20231117  
3558 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 242000 20231117  
3559 03.3872.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 242000 20231117  
3560 03.3872.0520 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 173000 20231117  
3561 03.3873.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 412000 20231117  
3562 03.3873.0516 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 234000 20231117  
3563 03.3874.0516 Nắn, cố định trật khớp hàm 234000 20231117  
3564 03.3443.0464 Dẫn lưu túi mật 2756000 20231117  
3565 03.3444.0464 Dẫn lưu nang ống mật chủ 2756000 20231117  
3566 03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 184000 20231117  
3567 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183000 20231117  
3568 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 183000 20231117  
3569 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 591000 20231117  
3570 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 193000 20231117  
3571 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng 22800 20231117  
3572 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 184000 20231117  
3573 28.0335.0556 Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít 3878000 20231117  
3574 28.0340.0559 Nối gân duỗi 3087000 20231117  
3575 10.0453.0464 Nối vị tràng 2756000 20231117  
3576 10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm 3730000 20231117  
3577 10.0471.0465 Mở dạ dày xử lý tổn thương 3730000 20231117  
3578 10.0473.0459 Cắt u tá tràng 2654000 20231117  
3579 10.0475.0459 Khâu vùi túi thừa tá tràng 2654000 20231117  
3580 10.0476.0459 Cắt túi thừa tá tràng 2654000 20231117  
3581 10.0478.0455 Cắt màng ngăn tá tràng 2574000 20231117  
3582 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non 2574000 20231117  
3583 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non 2574000 20231117  
3584 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm 3730000 20231117  
3585 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại 2574000 20231117  
3586 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non 3730000 20231117  
3587 20.0008.0932 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết 524000 20231117  
3588 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán 224000 20231117  
3589 10.0847.0551 Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay 2850000 20231117  
3590 03.3900.0563 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1777000 20231117  
3591 03.3901.0563 Rút đinh các loại 1777000 20231117  
3592 03.3905.0563 Rút chỉ thép xương ức 1777000 20231117  
3593 03.3909.0505 Chích rạch áp xe nhỏ 197000 20231117  
3594 03.3910.0505 Chích hạch viêm mủ 197000 20231117  
3595 10.0238.0400 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim 3398000 20231117  
3596 20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết 455000 20231117  
3597 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng 255000 20231117  
3598 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma 322000 20231117  
3599 03.3416.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan 2945000 20231117  
3600 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2660000 20231117  
3601 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2660000 20231117  
3602 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 29500 20231117  
3603 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] 32800 20231117  
3604 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt 968000 20231117  
3605 03.0532.0271 Thủy châm điều trị liệt 70100 20231117  
3606 03.0533.0271 Thủy châm điều trị liệt chi trên 70100 20231117  
3607 03.0534.0271 Thủy châm điều trị liệt chi dưới 70100 20231117  
3608 03.0535.0271 Thủy châm điều trị liệt nửa người 70100 20231117  
3609 03.0536.0271 Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ 70100 20231117  
3610 03.0537.0271 Thủy châm điều trị teo cơ 70100 20231117  
3611 03.0538.0271 Thủy châm điều trị đau thần kinh toạ 70100 20231117  
3612 03.0539.0271 Thủy châm điều trị bại não 70100 20231117  
3613 03.0541.0271 Thủy châm điều trị chứng ù tai 70100 20231117  
3614 03.0542.0271 Thủy châm điều trị giảm khứu giác 70100 20231117  
3615 03.0543.0271 Thủy châm điều trị rối loạn vận ngôn 70100 20231117  
3616 03.0544.0271 Thủy châm điều trị khàn tiếng 70100 20231117  
3617 22.0499.0163 Rút máu để điều trị 256000 20231117  
3618 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 197000 20231117  
3619 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 268000 20231117  
3620 03.3820.0573 Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3469000 20231117  
3621 03.3821.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 184000 20231117  
3622 03.3824.0575 Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2883000 20231117  
3623 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 248000 20231117  
3624 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 323000 20231117  
3625 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 60000 20231117  
3626 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 115000 20231117  
3627 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21800 20231117  
3628 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21800 20231117  
3629 03.0547.0271 Thủy châm điều trị hội chứng ngoại tháp 70100 20231117  
3630 03.0549.0271 Thủy châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 70100 20231117  
3631 03.0550.0271 Thủy châm điều trị mất ngủ 70100 20231117  
3632 03.0551.0271 Thủy châm điều trị stress 70100 20231117  
3633 03.0552.0271 Thủy châm điều trị thiếu máu não mạn tính 70100 20231117  
3634 03.0553.0271 Thủy châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dâythần kinh 70100 20231117  
3635 03.0555.0271 Thủy châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 70100 20231117  
3636 03.0556.0271 Thủy châm điều trị sụp mi 70100 20231117  
3637 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 21800 20231117  
3638 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21800 20231117  
3639 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 13000 20231117  
3640 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hóa [Máu] 16400 20231117  
3641 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 140000 20231117  
3642 23.0033.1470 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] 140000 20231117  
3643 23.0035.1471 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) [Máu] 135000 20231117  
3644 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] 87500 20231117  
3645 23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 27300 20231117  
3646 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 27300 20231117  
3647 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 38200 20231117  
3648 23.0044.1478 Định lượng CK-MB mass [Máu] 38200 20231117  
3649 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 54600 20231117  
3650 23.0052.1486 Định lượng Cyfra 21- 1 [Máu] 98400 20231117  
3651 03.3846.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 412000 20231117  
3652 03.3846.0516 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 234000 20231117  
3653 03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ IV 348000 20231117  
3654 03.3849.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 348000 20231117  
3655 23.0066.1516 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] 185000 20231117  
3656 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 65600 20231117  
3657 15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng 274000 20231117  
3658 12.0092.0910 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 849000 20231117  
3659 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 21800 20231117  
3660 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] 21800 20231117  
3661 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19500 20231117  
3662 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 102000 20231117  
3663 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên 53200 20231117  
3664 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 53200 20231117  
3665 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 139000 20231117  
3666 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 184000 20231117  
3667 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 253000 20231117  
3668 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 184000 20231117  
3669 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 268000 20231117  
3670 03.3831.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 348000 20231117  
3671 03.3831.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ O 271000 20231117  
3672 03.3832.0525 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 348000 20231117  
3673 03.3832.0526 Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X 271000 20231117  
3674 03.0557.0271 Thủy châm điều trị bệnh hố mắt 70100 20231117  
3675 03.0558.0271 Thủy châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 70100 20231117  
3676 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 67000 20231117  
3677 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 7011000 20231117  
3678 10.0154.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu 7011000 20231117  
3679 10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim 14180000 20231117  
3680 10.0159.0411 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi 6943000 20231117  
3681 10.0160.0411 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi 6943000 20231117  
3682 03.0276.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 13100 20231117  
3683 03.0284.0252 Sắc thuốc thang 13100 20231117  
3684 03.0285.0249 Ngâm thuốc YHCT bộ phận 51400 20231117  
3685 03.3838.0530 Nắn, bó bột cột sống 357000 20231117  
3686 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 327000 20231117  
3687 03.3839.0518 Nắn, bó bột trật khớp vai 172000 20231117  
3688 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 348000 20231117  
3689 03.3841.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 271000 20231117  
3690 03.3842.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 271000 20231117  
3691 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 348000 20231117  
3692 03.3843.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 271000 20231117  
3693 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 412000 20231117  
3694 03.3844.0516 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 234000 20231117  
3695 03.3845.0515 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột liền] 412000 20231117  
3696 03.3845.0516 Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu [bột tự cán] 234000 20231117  
3697 10.0858.0535 Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren 3069000 20231117  
3698 03.3849.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 223000 20231117  
3699 03.3850.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay 348000 20231117  
3700 03.3850.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 223000 20231117  
3701 03.3851.0521 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 348000 20231117  
3702 03.3851.0522 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 223000 20231117  
3703 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 35600 20231117  
3704 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc 50300 20231117  
3705 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 50300 20231117  
3706 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo 98600 20231117  
3707 04.0038.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 3011000 20231117  
3708 04.0040.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 3011000 20231117  
3709 04.0041.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 3011000 20231117  
3710 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) 628000 20231117  
3711 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1581000 20231117  
3712 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 664000 20231117  
3713 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2981000 20231117  
3714 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 664000 20231117  
3715 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 233000 20231117  
3716 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 259000 20231117  
3717 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản 579000 20231117  
3718 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu 734000 20231117  
3719 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy 734000 20231117  
3720 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản 253000 20231117  
3721 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 23000 20231117  
3722 02.0381.0213 Tiêm khớp gối 96200 20231117  
3723 02.0389.0213 Tiêm khớp vai 96200 20231117  
3724 02.0392.0213 Tiêm khớp đòn- cùng vai 96200 20231117  
3725 21.0101.0069 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 84800 20231117  
3726 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta [dịch] 8600 20231117  
3727 23.0222.1597 Đo tỷ trọng dịch chọc dò 4800 20231117  
3728 14.0082.0847 Sinh thiết tổ chức kết mạc 150000 20231117  
3729 23.0209.1606 Phản ứng Pandy [dịch] 8600 20231117  
3730 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu 233000 20231117  
3731 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim 233000 20231117  
3732 03.4079.0457 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel 4395000 20231117  
3733 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tủy 114000 20231117  
3734 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 12200 20231117  
3735 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 94300 20231117  
3736 02.0325.0166 Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 568000 20231117  
3737 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 85900 20231117  
3738 04.0039.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 3011000 20231117  
3739 10.0148.0344 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên 2457000 20231117  
3740 10.0149.0344 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên 2457000 20231117  
3741 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1818000 20231117  
3742 08.0387.0271 Thủy châm điều trị rối loạn tiểu tiện 70100 20231117  
3743 08.0388.0271 Thủy châm điều trị bí đái cơ năng 70100 20231117  
3744 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 69300 20231117  
3745 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 69300 20231117  
3746 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 697000 20231117  
3747 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 253000 20231117  
3748 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp 31100 20231117  
3749 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 120000 20231117  
3750 02.0350.0113 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm 132000 20231117  
3751 02.0353.0112 Hút dịch khớp khuỷu 120000 20231117  
3752 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch 120000 20231117  
3753 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 188000 20231117  
3754 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 23000 20231117  
3755 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng 253000 20231117  
3756 01.0093.0079 Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter 150000 20231117  
3757 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 53000 20231117  
3758 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498000 20231117  
3759 01.0163.0121 Mở thông bàng quang trên xương mu 384000 20231117  
3760 01.0164.0210 Thông bàng quang 94300 20231117  
3761 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục 209000 20231117  
3762 27.0431.0689 Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng 5229000 20231117  
3763 27.0433.0689 Cắt u buồng trứng qua nội soi 5229000 20231117  
3764 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng 5229000 20231117  
3765 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3878000 20231117  
3766 10.0747.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 3878000 20231117  
3767 17.0136.0520 Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 173000 20231117  
3768 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3878000 20231117  
3769 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3878000 20231117  
3770 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3878000 20231117  
3771 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 3216000 20231117  
3772 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 32000 20231117  
3773 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 32000 20231117  
3774 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm 46700 20231117  
3775 17.0063.0268 Tập với thang tường 30600 20231117  
3776 17.0066.0268 Tập với dụng cụ quay khớp vai 30600 20231117  
3777 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan 5487000 20231117  
3778 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5487000 20231117  
3779 10.0616.0493 Dẫn lưu áp xe gan 2945000 20231117  
3780 10.0621.0472 Cắt túi mật 4694000 20231117  
3781 10.0730.0556 Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay 3878000 20231117  
3782 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3878000 20231117  
3783 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3878000 20231117  
3784 03.3689.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3878000 20231117  
3785 03.3690.0556 Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3878000 20231117  
3786 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 3011000 20231117  
3787 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 40200 20231117  
3788 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 40200 20231117  
3789 22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 40200 20231117  
3790 22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 59300 20231117  
3791 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 21200 20231117  
3792 22.0287.1272 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 47500 20231117  
3793 22.0288.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 29600 20231117  
3794 22.0102.1341 Sức bền thẩm thấu hồng cầu 39100 20231117  
3795 22.0119.1368 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 37900 20231117  
3796 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 41500 20231117  
3797 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 47500 20231117  
3798 10.0791.0548 Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 4109000 20231117  
3799 10.0791.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân 3362000 20231117  
3800 12.0280.0683_GT Cắt u nang buồng trứng xoắn 4465000 20231117  
3801 12.0281.0683_GT Cắt u nang buồng trứng 4465000 20231117  
3802 12.0283.0683_GT Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 4465000 20231117  
3803 12.0284.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 4465000 20231117  
3804 13.0072.0683_GT Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 4465000 20231117  
3805 13.0092.0683_GT Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 4465000 20231117  
3806 15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ 3102000 20231117  
3807 10.0352.0425 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 5691000 20231117  
3808 10.0352.0425_GT Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang 4286000 20231117  
3809 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 4109000 20231117  
3810 10.0734.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3362000 20231117  
3811 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 4109000 20231117  
3812 10.0772.0548_GT Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3362000 20231117  
  • « Quay lại


  • Các tin liên quan khác

    Đăng nhập nội bộ

    Phác đồ điều trị

    THÔNG TIN HỮU ÍCH

    Tuyển dụng nhân sự

    Góc tri ân

    Liên hệ gửi câu hỏi

    Mã xác nhận    Captcha
    Nhập mã xác nhận
     

    Video

    Thư viện ảnh

    Thư viện ảnh

    Liên kết website

    HỖ TRỢ TRỰC TUYẾN

    Hỗ trợ trực tuyến

    Hotline : 02203.720.115

    Tư vấn 2
    Tư vấn 1

    Thống kê truy cập