Bảng giá dịch vụ năm 2019
MaDV (Ko sửa, Xóa) | TenDV (Ko sửa, Xóa) | MaQD (Ko sửa, Xóa) | DonGiaTT39 | Status (1=đang sử dụng, 0=đang ko sử dụng) | DonGiaMoi |
2636 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 24.0017.1714 | 64.900 | 1 | 65.600 |
9883 | Alpha FP (AFP) | 90.100 | 1 | 91.600 | |
9880 | Anti - HCV miễn dịch bán tự động/ tự động | 115.000 | 1 | 119.000 | |
9879 | Anti - HIV miễn dịch bán tự động/ tự động | 103.000 | 1 | 106.000 | |
3897 | Bẻ cuốn dưới | 03.2152.0867 | 129.000 | 1 | 133.000 |
3037 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè (không có chỉ định mổ) | 03.3862.0533 | 135.000 | 1 | 144.000 |
3077 | Bó thuốc | 08.0026.0222 | 49.700 | 1 | 50.500 |
3935 | Bóc nang tuyến Bartholin | 13.0152.0589 | 1.263.000 | 1 | 1.274.000 |
3578 | Bóc nang tuyến Bartholin | 12.0309.0589 | - | 0 | |
3643 | Bóc nhân xơ vú | 13.0175.0591 | 973.000 | 1 | 984.000 |
3925 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm | 03.2457.1049 | 697.000 | 1 | 705.000 |
3644 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 13.0200.0074 | 473.000 | 1 | 479.000 |
3728 | Bơm hơi vòi nhĩ | 15.0052.0993 | 114.000 | 1 | 115.000 |
4320 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | 10,353 | - | 0 | |
2772 | Bơm rửa khoang màng phổi | 02.0002.0071 | 212.000 | 1 | 216.000 |
3701 | Bơm rửa lệ đạo | 14.0206.0730 | - | 0 | |
3878 | Bơm rửa lệ đạo | 03.1692.0730 | - | 0 | |
3871 | Bơm thông lệ đạo | 03.1685.0854 | 93.100 | 1 | 94.400 |
3693 | Bơm thông lệ đạo | 14.0197.0854 | 93.100 | 1 | 94.400 |
3694 | Bơm thông lệ đạo | 14.0197.0855 | 58.800 | 1 | 59.400 |
3748 | Bơm thuốc thanh quản | 15.0218.0899 | 20.400 | 1 | 20.500 |
9875 | CA 15 - 3 | 148.000 | 1 | 150.000 | |
9873 | CA 19 - 9 | 137.000 | 1 | 139.000 | |
9876 | CA 72 - 4 | 132.000 | 1 | 134.000 | |
9874 | CA125 | 137.000 | 1 | 139.000 | |
3461 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 10.0510.0459 | 2.531.000 | 1 | 2.561.000 |
2737 | Calci ion hóa | - | 0 | ||
3736 | Cầm máu mũi bằng Merocel (1 bên) | 15.0142.0868 | 204.000 | 1 | 205.000 |
3737 | Cầm máu mũi bằng Merocel (2 bên) | 15.0142.0869 | 274.000 | 1 | 275.000 |
3899 | Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên) | 03.2155.0869 | 274.000 | 1 | 275.000 |
3469 | Cầm máu nhu mô gan | 10.0608.0471 | 5.204.000 | 1 | 5.273.000 |
4352 | Cặn Addis | 22,151 | - | 1 | |
3424 | Cấp cứu ngừng tim | - | 1 | ||
2806 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | 03.0113.0297 | - | 0 | |
2756 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | 01.0158.0074 | 473.000 | 1 | 479.000 |
3423 | Cấp cứu ngừng thở | - | 1 | ||
4270 | Cắt Amydal gây tê | 117.000 | 1 | ||
6276 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 14.0180.0805 | 532.500 | 1 | 552.000 |
3679 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | 14.0180.0805 | 1.092.000 | 1 | 1.104.000 |
3576 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 12.0305.0593 | 2.736.000 | 1 | 2.761.000 |
7136 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | 03.3603.0000 | 153.000 | 0 | 153.000 |
4298 | Cắt bỏ chắp có bọc | 3,1659 | - | 1 | |
3562 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0022.1102 | 2.234.000 | 1 | 2.269.000 |
3564 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 11.0028.1106 | 2.263.000 | 1 | 2.298.000 |
3563 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0025.1106 | 2.263.000 | 1 | 2.298.000 |
6260 | Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5 cm | - | 1 | ||
7300 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | 14.0184.0774 | 729.000 | 1 | 740.000 |
3441 | Cắt bỏ tinh hoàn | 10.0406.0435 | 2.301.000 | 1 | 2.321.000 |
3664 | Cắt bỏ túi lệ | 14.0164.0732 | 829.000 | 1 | 840.000 |
3853 | Cắt bỏ túi lệ | 03.1656.0732 | - | 0 | |
3455 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | 10.0497.0489 | 4.614.000 | 1 | 4.670.000 |
3785 | Cắt bỏ u nhỏ,, sẹo của da, tổ chức dưới da | 153.000 | 1 | 153.000 | |
7454 | Cắt các u lành tuyến giáp | 12.0011.1190 | 1.742.000 | 1 | 1.784.000 |
4241 | Cắt chỉ | 03.1681.0075 | 32.000 | 1 | 32.900 |
9832 | Cắt chỉ | 10.9004.0075 | 32.000 | 1 | 32.900 |
3884 | Cắt chỉ khâu da | 03.1703.0075 | 32.000 | 1 | 32.900 |
3698 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | 14.0203.0075 | 32.000 | 1 | 32.900 |
3867 | Cắt chỉ khâu giác mạc | 03.1681.0075 | 32.000 | 1 | 32.900 |
3876 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 03.1690.0075 | 32.000 | 1 | 32.900 |
3699 | Cắt chỉ khâu kết mạc | 14.0204.0075 | - | 0 | |
3605 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 13.0053.0594 | 115.000 | 1 | 117.000 |
3657 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | 14.0111.0075 | 32.000 | 1 | 32.900 |
3658 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | 14.0112.0075 | 32.000 | 1 | 32.900 |
3448 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | 10.0481.0455 | 2.474.000 | 1 | 2.498.000 |
3028 | Cắt đoạn ruột non | 03.3331.0458 | 4.573.000 | 1 | 4.629.000 |
3451 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | 10.0488.0458 | 4.573.000 | 1 | 4.629.000 |
3943 | Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnh mạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới | 03.3409.0466 | 8.022.000 | 1 | 8.133.000 |
6323 | Cắt hẹp bao quy đầu | 10.0411.0584 | 1.211.000 | 1 | 1.242.000 |
6263 | Cắt hẹp bao quy đầu | 10.0411.0584 | 1.211.000 | 1 | 1.242.000 |
9655 | Cắt hẹp bao quy đầu (phimosis) | 10.9002.0504 | 224.000 | 1 | 237.000 |
7137 | Cắt hẹp bao quy đầu (phymosis) | 03.3604.0000 | 153.000 | 0 | 153.000 |
3474 | Cắt lách do chấn thương | 10.0673.0484 | 4.416.000 | 1 | 4.472.000 |
6261 | Cắt lọc khâu vết thương rách da đầu nông dài<10cm | 150.000 | 1 | 150.000 | |
3956 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | 03.3821.0216 | 176.000 | 1 | 178.000 |
3939 | Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu | 03.3083.0576 | 2.578.000 | 1 | 2.598.000 |
3024 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể | 03.3025.1149 | 405.000 | 1 | 410.000 |
3938 | Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể | 03.3026.1150 | 539.000 | 1 | 547.000 |
3770 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | 16.0214.1007 | 156.000 | 1 | 158.000 |
3454 | Cắt mạc nối lớn | 10.0496.0489 | 4.614.000 | 1 | 4.670.000 |
4338 | Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp | 14,75 | - | 1 | |
4331 | Cắt nang thừng tinh một bên | 12,263 | - | 1 | |
3571 | Cắt polyp cổ tử cung | 12.0278.0655 | 1.915.000 | 1 | 1.935.000 |
3568 | Cắt polyp ống tai (gây mê) | 12.0161.0874 | 1.975.000 | 1 | 1.990.000 |
3928 | Cắt polyp ống tai (gây mê) | 03.2613.0874 | 1.975.000 | 1 | 1.990.000 |
3929 | Cắt polyp ống tai (gây tê) | 03.2613.0875 | 598.000 | 1 | 602.000 |
3569 | Cắt polyp ống tai (gây tê) | 12.0161.0875 | 598.000 | 1 | 602.000 |
3941 | Cắt polype trực tràng | 03.3380.0498 | 1.029.000 | 1 | 1.038.000 |
3457 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 10.0506.0459 | 2.531.000 | 1 | 2.561.000 |
3459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | 10.0508.0459 | 2.531.000 | 1 | 2.561.000 |
3458 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 10.0507.0459 | 2.531.000 | 1 | 2.561.000 |
3566 | Cắt sẹo khâu kín | 11.0103.1114 | 3.241.000 | 1 | 3.288.000 |
3471 | Cắt túi mật | 10.0621.0472 | 4.467.000 | 1 | 4.523.000 |
4327 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | 10,654 | - | 1 | |
4305 | Cắt u bao gân | 3,2769 | - | 1 | |
3924 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 03.2456.1044 | 697.000 | 1 | 705.000 |
6264 | Cắt u da mi không ghép | 14.0083.0836 | 713.000 | 1 | 724.000 |
6258 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | - | 1 | ||
6379 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | 12.0320.1190 | 1.742.000 | 1 | 1.784.000 |
6378 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | 12.0319.1190 | 1.742.000 | 1 | 1.784.000 |
3456 | Cắt u mạc treo ruột | 10.0498.0489 | 4.614.000 | 1 | 4.670.000 |
3926 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | 03.2458.1049 | 2.591.000 | 1 | 2.627.000 |
3923 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 | 03.2442.1045 | 1.117.000 | 1 | 1.126.000 |
4304 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 12.0313.1190 | 1.742.000 | 1 | 1.784.000 |
4333 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | 12,313 | - | 1 | |
7465 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 12.0092.0910 | 830.000 | 1 | 834.000 |
7466 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | 12.0092.0909 | 1.328.000 | 1 | 1.334.000 |
6259 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân ) | - | 1 | ||
6380 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | 12.0322.1191 | 1.177.000 | 1 | 1.206.000 |
3931 | Cắt u nang buồng trứng | 03.2730.0683 | - | 0 | |
3573 | Cắt u nang buồng trứng | 12.0281.0683 | 2.912.000 | 1 | 2.944.000 |
4332 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 12,282 | - | 1 | |
3574 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 12.0283.0683 | 2.912.000 | 1 | 2.944.000 |
3932 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | 03.2731.0683 | - | 0 | |
3572 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 12.0280.0683 | - | 0 | |
7441 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | 12.0280.0683 | 2.912.000 | 1 | 2.944.000 |
3577 | Cắt u thành âm đạo | 12.0306.0597 | - | 0 | |
3622 | Cắt u thành âm đạo | 13.0147.0597 | 2.022.000 | 1 | 2.048.000 |
3936 | Cắt u vú lành tính | 03.2735.0653 | - | 0 | |
3642 | Cắt u vú lành tính | 13.0174.0653 | 2.830.000 | 1 | 2.862.000 |
3927 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | 03.2536.1049 | 2.591.000 | 1 | 2.627.000 |
4334 | Cắt u xương sụn lành tính | 12,324 | - | 1 | |
4306 | Cắt u xương sụn lành tính | 3,277 | - | 1 | |
3597 | Cắt và khâu tầng sinh môn | - | 1 | ||
3629 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | 13.0155.0334 | 658.000 | 1 | 682.000 |
3064 | Cấy chỉ | 08.0007.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3187 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | 08.0232.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
2860 | Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh | 03.0409.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3195 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 08.0240.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3222 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | 08.0270.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3194 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 08.0239.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | 08.0275.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3221 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | 08.0269.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3224 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | 08.0272.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3219 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0267.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3197 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 08.0242.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3220 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | 08.0268.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3206 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | 08.0251.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
2861 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ | 03.0411.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3191 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | 08.0236.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3190 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | 08.0235.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
2864 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | 03.0435.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3210 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0255.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3200 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | 08.0245.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3226 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0274.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3192 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | 08.0237.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3196 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0241.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3201 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | 08.0246.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3203 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | 08.0248.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3211 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | 08.0256.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3213 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | 08.0258.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3212 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | 08.0257.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3204 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 08.0249.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3193 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 08.0238.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3228 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | 08.0276.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3183 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0228.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3208 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0253.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3198 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | 08.0243.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3188 | Cấy chỉ điều trị mày đay | 08.0233.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3199 | Cấy chỉ điều trị nấc | 08.0244.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3223 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | 08.0271.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3229 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | 08.0277.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3215 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | 08.0263.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3209 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 08.0254.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3186 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | 08.0231.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3225 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | 08.0273.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3216 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | 08.0264.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3184 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | 08.0229.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
2862 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 03.0426.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3207 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | 08.0252.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3205 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0250.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
2865 | Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp | 03.0445.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
2863 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 03.0434.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3185 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | 08.0230.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3214 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | 08.0262.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3218 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0266.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3189 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | 08.0234.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3217 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0265.0227 | 141.000 | 1 | 143.000 |
9872 | CEA | 84.800 | 1 | 86.200 | |
2731 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 22.0021.1219 | 14.800 | 1 | 14.900 |
3435 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | 10.0164.0508 | 48.900 | 1 | 49.900 |
3834 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 03.0112.0508 | 48.900 | 1 | 49.900 |
2755 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | 01.0157.0508 | 48.900 | 1 | 49.900 |
4288 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 3,201 | - | 0 | |
7133 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 03.0201.0000 | 85.000 | 1 | 85.000 |
6376 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | 03.0201.0000 | 106.000 | 0 | 106.000 |
3781 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | 16.0298.1009 | 357.000 | 1 | 363.000 |
3005 | Cứu điều trị bại não thể hàn | 03.0682.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3006 | Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 03.0683.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3012 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | 03.0694.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3417 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | 08.0476.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3405 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 08.0464.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3406 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | 08.0465.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3011 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | 03.0693.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
2996 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | 03.0673.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3411 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | 08.0470.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3393 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | 08.0452.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
2994 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | 03.0671.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
2995 | Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn | 03.0672.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
2998 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | 03.0675.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3415 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | 08.0474.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3403 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | 08.0462.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3392 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | 08.0451.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3396 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | 08.0455.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3002 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | 03.0679.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3001 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | 03.0678.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3401 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | 08.0460.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3004 | Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn | 03.0681.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3407 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | 08.0466.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3400 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | 08.0459.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
2997 | Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn | 03.0674.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3394 | Cứu điều trị nấc thể hàn | 08.0453.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3009 | Cứu điều trị nôn nấc thể hàn | 03.0690.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
2999 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 03.0676.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3397 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | 08.0456.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3010 | Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn | 03.0691.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3412 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | 08.0471.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3408 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | 08.0467.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3418 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | 08.0477.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3416 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | 08.0475.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3410 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | 08.0469.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3000 | Cứu điều trịliệt thể hàn | 03.0677.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3404 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | 08.0463.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
4000 | Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng | 05.0002.0076 | 156.000 | 1 | 158.000 |
3833 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 03.0102.0200 | 56.800 | 1 | 57.600 |
18 | Chế phẩm tủa lạnh 100ml | - | 1 | ||
3470 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | 10.0609.0471 | 5.204.000 | 1 | 5.273.000 |
7953 | Chi phí gây mê nội soi | 350.000 | 1 | 350.000 | |
6369 | Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | 15.0304.0505 | 182.000 | 1 | 186.000 |
3952 | Chích áp xe phần mềm lớn | 03.3817.0505 | 182.000 | 1 | 186.000 |
3744 | Chích áp xe quanh Amidan (gây mê) | 15.0207.0995 | 724.000 | 1 | 729.000 |
3017 | Chích áp xe quanh Amidan (gây tê) | 03.2181.0878 | 259.000 | 1 | 263.000 |
3606 | Chích áp xe tầng sinh môn | 13.0054.0600 | 799.000 | 1 | 807.000 |
3626 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 13.0151.0601 | 817.000 | 1 | 831.000 |
3908 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 03.2258.0601 | - | 0 | |
3900 | Chích áp xe thành sau họng | 03.2175.0996 | 724.000 | 1 | 729.000 |
3753 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê (gây mê) | 15.0223.0996 | 724.000 | 1 | 729.000 |
3752 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê (gây tê) | 15.0223.0879 | 259.000 | 1 | 263.000 |
3637 | Chích áp xe vú | 13.0163.0602 | 215.000 | 1 | 219.000 |
3879 | Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc | 03.1693.0738 | 77.600 | 1 | 78.400 |
3702 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | 14.0207.0738 | 77.600 | 1 | 78.400 |
3054 | Chích hạch viêm mủ | 03.3910.0505 | 182.000 | 1 | 186.000 |
3067 | Chích lể | 08.0010.0224 | 64.100 | 1 | 65.300 |
4268 | Chích mủ mắt | 37.8D07.0739 | 445.000 | 1 | 452.000 |
3016 | Chích nhọt ống tai ngoài | 03.2119.0505 | 182.000 | 1 | 186.000 |
3053 | Chích rạch áp xe nhỏ | 03.3909.0505 | 182.000 | 1 | 186.000 |
4307 | Chích rạch áp xe nhỏ | 3,3031 | - | 0 | |
3727 | Chích rạch màng nhĩ | 15.0050.0994 | 60.200 | 1 | 61.200 |
3628 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 13.0153.0603 | 779.000 | 1 | 790.000 |
3907 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 03.2246.0603 | 779.000 | 1 | 790.000 |
4245 | Chích rạch nhọt, apxe nhỏ dẫn lưu | 03.3909.0505 | 182.000 | 1 | 186.000 |
4287 | Chiếu đèn điều trị vàng da sơ sinh | 3,186 | - | 0 | |
3914 | Chọc áp xe gan qua siêu âm | 03.2352.0087 | 150.000 | 1 | 152.000 |
3636 | Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng | 13.0162.0604 | 858.000 | 1 | 880.000 |
3915 | Chọc dịch màng bụng | 03.2354.0077 | 135.000 | 1 | 137.000 |
3429 | Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) | 10.0057.0083 | 105.000 | 1 | 107.000 |
3838 | Chọc dịch tủy sống | 03.0148.0083 | 105.000 | 1 | 107.000 |
2761 | Chọc dịch tủy sống | 01.0202.0083 | 105.000 | 1 | 107.000 |
2774 | Chọc dò dịch màng phổi | 02.0009.0077 | 135.000 | 1 | 137.000 |
2785 | Chọc dò dịch não tủy | 02.0129.0083 | 105.000 | 1 | 107.000 |
2793 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | 02.0242.0077 | 135.000 | 1 | 137.000 |
2784 | Chọc dò màng ngoài tim | 02.0075.0081 | 243.000 | 1 | 247.000 |
2746 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | 01.0041.0081 | 243.000 | 1 | 247.000 |
3841 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | 03.0165.0077 | 135.000 | 1 | 137.000 |
3910 | Chọc dò túi cùng Douglas | 03.3405.0606 | 276.000 | 1 | 280.000 |
3634 | Chọc dò túi cùng Douglas | 13.0160.0606 | - | 0 | |
3033 | Chọc dò túi cùng Douglas | 03.3405.0606 | 276.000 | 1 | 280.000 |
2783 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | 02.0074.0081 | 243.000 | 1 | 247.000 |
3917 | Chọc hút áp xe thành bụng | 03.2356.0505 | 182.000 | 1 | 186.000 |
2754 | Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng kim hay catheter | 01.0093.0079 | 141.000 | 1 | 143.000 |
3635 | Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ | - | 1 | ||
4302 | Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ | 3,2261 | - | 1 | |
4005 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 07.0242.0084 | 164.000 | 1 | 166.000 |
3831 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | 03.0098.0079 | 212.000 | 1 | 216.000 |
4259 | Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng | 03.0164.0077 | 135.000 | 1 | 137.000 |
4285 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | 1,4 | - | 1 | |
3893 | Chọc hút dịch tụ huyết vành tai | 03.2118.0882 | 51.200 | 1 | 52.600 |
3731 | Chọc hút dịch vành tai | 15.0056.0882 | 51.200 | 1 | 52.600 |
2775 | Chọc hút khí màng phổi | 02.0011.0079 | 141.000 | 1 | 143.000 |
4316 | Chọc hút máu tụ khớp gối, bó bột ống | 3,3756 | - | 1 | |
3826 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | 03.0079.0077 | 135.000 | 1 | 137.000 |
4343 | Chọc rửa xoang hàm | 15,138 | - | 1 | |
4300 | Chọc rửa xoang hàm | 3,2153 | - | 1 | |
3425 | Chọc tuỷ sống đường giữa | - | 1 | ||
2773 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0008.0078 | 174.000 | 1 | 176.000 |
3828 | Chọc thăm dò màng phổi | 03.0084.0077 | 135.000 | 1 | 137.000 |
5514 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.0220.0040 | 800.000 | 1 | |
5515 | Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.0220.0041 | 970.000 | 0 | |
5516 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.0222.0040 | 800.000 | 1 | |
5517 | Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) | 18.0222.0041 | 970.000 | 0 | |
5518 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0192.0041 | 970.000 | 0 | |
5519 | Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) | 18.0191.0040 | 800.000 | 1 | |
5520 | Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) | 18.0193.0040 | 536.000 | 0 | |
5521 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.0219.0040 | 536.000 | 0 | |
5522 | Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.0219.0041 | 970.000 | 0 | |
5523 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.0221.0040 | 536.000 | 0 | |
5524 | Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) | 18.0221.0041 | 970.000 | 0 | |
5525 | Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0156.0041 | 970.000 | 0 | |
5526 | Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0155.0040 | 800.000 | 1 | |
5527 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 18.0160.0040 | 536.000 | 0 | |
5528 | Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) | 18.0160.0041 | 970.000 | 0 | |
5529 | Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0150.0041 | 970.000 | 0 | |
5595 | Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0149.0040 | 800.000 | 1 | |
5531 | Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) | 18.0159.0041 | 970.000 | 0 | |
5532 | Chụp lỗ thị giác | 14.0239.0010 | 49.200 | 1 | 50.200 |
5533 | Chụp lỗ thị giác | 14.0239.0011 | 55.200 | 1 | 56.200 |
3761 | Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi | - | 1 | ||
7428 | Chụp X quang cận chóp số hóa | 18.0081.9003 | 18.300 | 1 | 18.900 |
7351 | Chụp Xquang Blondeau | 18.0072.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5534 | Chụp Xquang Blondeau | 18.0072.0010 | 49.200 | 1 | 50.200 |
9836 | Chụp Xquang Blondeau [Blondeau + Hirtz] | 18.0072.0029 | 96.200 | 1 | 97.200 |
5535 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.0125.0012 | 55.200 | 1 | 56.200 |
7400 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | 18.0125.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
9835 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [thẳng và nghiêng] | 18.0125.0029 | 96.200 | 1 | 97.200 |
7406 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.0089.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7365 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.0089.0029 | - | 0 | |
5536 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | 18.0089.0010 | 49.200 | 1 | 50.200 |
5537 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.0087.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
7363 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.0087.0029 | - | 0 | |
7405 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | 18.0087.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7364 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | 18.0088.0030 | 121.000 | 1 | 122.000 |
7362 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.0086.0029 | - | 0 | |
7404 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.0086.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5538 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | 18.0086.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
5539 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.0096.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
7412 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.0096.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7372 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | 18.0096.0029 | - | 0 | |
7366 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 18.0090.0029 | - | 0 | |
7407 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 18.0090.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5540 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | 18.0090.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
5541 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.0092.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
7409 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.0092.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7368 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | 18.0092.0029 | - | 0 | |
7371 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.0095.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5542 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze | 18.0095.0012 | 55.200 | 1 | 56.200 |
5543 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.0094.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
7370 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.0094.0029 | - | 0 | |
7411 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | 18.0094.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7369 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.0093.0029 | - | 0 | |
7410 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.0093.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5544 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | 18.0093.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
5545 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
7408 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7367 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 18.0091.0029 | - | 0 | |
7402 | Chụp Xquang đại tràng | 18.0132.0036 | - | 0 | |
5546 | Chụp Xquang đại tràng | 18.0132.0018 | - | 0 | |
5547 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.0123.0012 | 55.200 | 1 | 56.200 |
7398 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | 18.0123.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5548 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | 18.0133.0019 | 236.000 | 1 | 240.000 |
5549 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.0074.0010 | 49.200 | 1 | 50.200 |
7353 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 18.0074.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7352 | Chụp Xquang Hirtz | 18.0073.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5550 | Chụp Xquang Hirtz | 18.0073.0010 | 49.200 | 1 | 50.200 |
5551 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.0071.0011 | 55.200 | 1 | 56.200 |
7350 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | 18.0071.0029 | 96.200 | 1 | 97.200 |
7373 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | 18.0097.0030 | 121.000 | 1 | 122.000 |
7388 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0112.0029 | - | 0 | |
7420 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0112.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5552 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0112.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
5553 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 18.0110.0012 | 55.200 | 1 | 56.200 |
7386 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | 18.0110.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7385 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.0109.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5554 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | 18.0109.0012 | 55.200 | 1 | 56.200 |
5555 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.0105.0012 | 55.200 | 1 | 56.200 |
7381 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | 18.0105.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7380 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0104.0029 | - | 0 | |
7415 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0104.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5556 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0104.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
5557 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 18.0080.0010 | 49.200 | 1 | 50.200 |
7356 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | 18.0080.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7397 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.0122.0029 | - | 0 | |
7427 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.0122.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5558 | Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch | 18.0122.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
5559 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.0101.0012 | 55.200 | 1 | 56.200 |
7377 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | 18.0101.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7376 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.0100.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5560 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | 18.0100.0012 | 55.200 | 1 | 56.200 |
9833 | Chụp Xquang khớp vai thẳng [thẳng và nghiêng] | 18.0100.0029 | 96.200 | 1 | 97.200 |
5561 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.0098.0012 | 55.200 | 1 | 56.200 |
7374 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | 18.0098.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7347 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.0068.0029 | 96.200 | 1 | 97.200 |
5562 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | 18.0068.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
5563 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 18.0069.0010 | 49.200 | 1 | 50.200 |
7348 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 18.0069.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7361 | Chụp Xquang mỏm trâm | 18.0085.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5564 | Chụp Xquang mỏm trâm | 18.0085.0010 | 49.200 | 1 | 50.200 |
5565 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 18.0120.0012 | 55.200 | 1 | 56.200 |
7395 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | 18.0120.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7394 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.0119.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5566 | Chụp Xquang ngực thẳng | 18.0119.0012 | 55.200 | 1 | 56.200 |
9834 | Chụp Xquang ngực thẳng [thẳng và nghiêng] | 18.0119.0029 | 96.200 | 1 | 97.200 |
7360 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | 18.0084.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7357 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18.0081.0028 | - | 0 | |
6257 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18.0081.0010 | 12.800 | 0 | 13.100 |
11137 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18.0081.2001 | 12.800 | 1 | 13.100 |
11138 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 18.0081.2002 | 18.300 | 0 | 18.900 |
7358 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 18.0082.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5567 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | 18.0082.0010 | 49.200 | 1 | 50.200 |
5568 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 18.0083.0014 | 61.000 | 1 | 64.200 |
7359 | Chụp Xquang răng toàn cảnh | 18.0083.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7355 | Chụp Xquang Schuller | 18.0078.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5569 | Chụp Xquang Schuller | 18.0078.0010 | 49.200 | 1 | 50.200 |
7349 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 18.0070.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5571 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | 18.0070.0010 | 49.200 | 1 | 50.200 |
7346 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 18.0067.0029 | 96.200 | 1 | 97.200 |
5570 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | 18.0067.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
7399 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 18.0124.0034 | - | 0 | |
5572 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | 18.0124.0016 | 100.000 | 1 | 101.000 |
5573 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 18.0130.0017 | - | 0 | |
7401 | Chụp Xquang thực quản dạ dày | 18.0130.0035 | - | 0 | |
7413 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.0102.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7378 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.0102.0029 | - | 0 | |
5574 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | 18.0102.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
5575 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0108.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
7384 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0108.0029 | - | 0 | |
7418 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0108.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7424 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0116.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7392 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0116.0029 | - | 0 | |
5576 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0116.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
5577 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.0113.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
7389 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.0113.0029 | - | 0 | |
7421 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | 18.0113.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7422 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.0114.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7390 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.0114.0029 | - | 0 | |
5578 | Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng | 18.0114.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
5579 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.0106.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
7382 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.0106.0029 | - | 0 | |
7416 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | 18.0106.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7379 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.0103.0029 | - | 0 | |
7414 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.0103.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5580 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | 18.0103.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
5582 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0115.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
7391 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0115.0029 | - | 0 | |
7423 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0115.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7417 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0107.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7383 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0107.0029 | - | 0 | |
5583 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | 18.0107.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
5581 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.0075.0010 | 49.200 | 1 | 50.200 |
7354 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | 18.0075.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7375 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.0099.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
5584 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | 18.0099.0012 | 55.200 | 1 | 56.200 |
5585 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.0111.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
7387 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.0111.0029 | - | 0 | |
7419 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | 18.0111.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7425 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.0117.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
7393 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.0117.0029 | - | 0 | |
5586 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | 18.0117.0011 | 55.200 | 1 | 56.200 |
5587 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.0121.0013 | 68.200 | 1 | 69.200 |
7396 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.0121.0029 | - | 0 | |
7426 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | 18.0121.0028 | 64.200 | 1 | 65.400 |
3797 | Chuyển Bệnh viện Đa Khoa tỉnh Hải Dương | VC.30013 | - | 0 | |
704 | Chuyển Bệnh viện Đa Khoa tỉnh Hải Dương | VC.30013 | 21.380 | 1 | 21.380 |
7948 | Chuyển Bệnh viện Điều dưỡng và PHCN tỉnh Hải Dương | VC.30301 | 21.380 | 1 | 21.380 |
706 | Chuyển Bệnh viện Lao & Bệnh phổi Hải Dương | VC.30299 | 21.380 | 1 | 21.380 |
705 | Chuyển Bệnh viện Nhi Hải Dương | VC.30330 | 21.380 | 1 | 21.380 |
7495 | Chuyển Bệnh viện phổi Hải Dương | VC.30299 | 21.380 | 1 | 21.380 |
1216 | Chuyển Bệnh viện Phụ sản Hải Dương | VC.30335 | 21.380 | 1 | 21.380 |
707 | Chuyển Bệnh viện quân y 7 | VC.30014 | 21.380 | 1 | 21.380 |
708 | Chuyển Bệnh viện Tâm thần kinh tỉnh Hải Dương | VC.30300 | 21.380 | 1 | 21.380 |
709 | Chuyển Bệnh viện y học cổ truyền Hải Dương | VC.30298 | 21.380 | 1 | 21.380 |
3078 | Chườm ngải | 08.0027.0228 | 35.400 | 1 | 35.500 |
3942 | Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản | 03.3399.0600 | 799.000 | 1 | 807.000 |
4314 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 3,3534 | 1.731.000 | 1 | 1.751.000 |
4322 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 10,357 | 1.731.000 | 1 | 1.751.000 |
3940 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 03.3332.0493 | 2.796.000 | 1 | 2.832.000 |
3460 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 10.0509.0493 | 2.796.000 | 1 | 2.832.000 |
4002 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 07.0003.0354 | 227.000 | 1 | 231.000 |
3909 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 03.2259.0609 | - | 0 | |
3633 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 13.0159.0609 | 824.000 | 1 | 835.000 |
3916 | Dẫn lưu dịch màng bụng | 03.2355.0077 | 135.000 | 1 | 137.000 |
2776 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0012.0095 | 672.000 | 1 | 678.000 |
3473 | Dẫn lưu nang tụy | 10.0641.0464 | 2.634.000 | 1 | 2.664.000 |
4313 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 3,3533 | 1.731.000 | 1 | 1.751.000 |
3840 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | 03.0164.0077 | 135.000 | 1 | 137.000 |
3036 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | - | 1 | ||
4315 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | 3,3549 | 1.731.000 | 1 | 1.751.000 |
7456 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 24.0183.1637 | 129.000 | 1 | 130.000 |
5593 | Dịch chọc dò khác | - | 0 | ||
5591 | Dịch não tủy | - | 0 | ||
5592 | Dịch vị | - | 0 | ||
5411 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | 18.0048.0004 | 219.000 | 1 | 222.000 |
3426 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | 09.0028.0099 | 649.000 | 1 | 653.000 |
2745 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | 01.0007.0099 | 649.000 | 1 | 653.000 |
3749 | Đặt nội khí quản | 15.0219.1888 | 564.000 | 1 | 568.000 |
4336 | Đặt nội khí quản cấp cứu sơ sinh + thở máy | 13,186 | - | 1 | |
3825 | Đặt ống nội khí quản | 03.0077.1888 | 564.000 | 1 | 568.000 |
2747 | Đặt ống nội khí quản | 01.0066.1888 | 564.000 | 1 | 568.000 |
2794 | Đặt ống thông dạ dày | 02.0244.0103 | 88.700 | 1 | 90.100 |
4011 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 13.0192.0103 | 88.700 | 1 | 90.100 |
2795 | Đặt ống thông hậu môn | 01.0223.0211 | 80.900 | 1 | 82.100 |
2790 | Đặt sonde bàng quang | 02.0188.0210 | 88.700 | 1 | 90.100 |
3919 | Đặt sonde hậu môn | 03.2358.0211 | 80.900 | 1 | 82.100 |
4014 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 13.0199.0211 | 80.900 | 1 | 82.100 |
3076 | Đặt thuốc YHCT | 08.0025.0229 | 44.800 | 1 | 45.400 |
3449 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | 10.0484.0465 | 3.530.000 | 1 | 3.579.000 |
3062 | Điện châm | 08.0005.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
9588 | Điện châm [Kim dài] | 08.0005.2046 | 73.100 | 1 | 74.300 |
7996 | Điện châm [Kim ngắn] | 08.0005.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
9594 | Điện châm điều trị hội chứng stress [Kim ngắn] | 08.0281.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
9618 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa [Kim ngắn] | 08.0311.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2873 | Điện châm điều trị bại não | 03.0468.0230 | 70.000 | 0 | |
2874 | Điện châm điều trị bệnh tự kỷ | 03.0469.0230 | 70.000 | 0 | |
2890 | Điện châm điều trị bí đái | 03.0506.0230 | 70.000 | 0 | |
3244 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 08.0293.0230 | 70.000 | 0 | |
8010 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | 08.0293.0230 | 63.000 | 0 | |
9603 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng [Kim ngắn] | 08.0293.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
8001 | Điện châm điều trị cảm mạo | 08.0282.0230 | 63.000 | 0 | |
3234 | Điện châm điều trị cảm mạo | 08.0282.0230 | 70.000 | 0 | |
9595 | Điện châm điều trị cảm mạo [Kim ngắn] | 08.0282.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2887 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | 03.0498.0230 | 70.000 | 0 | |
3239 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 08.0288.0230 | 70.000 | 0 | |
8006 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | 08.0288.0230 | 63.000 | 0 | |
9600 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não [Kim ngắn] | 08.0288.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
8018 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 08.0302.0230 | 63.000 | 0 | |
3253 | Điện châm điều trị chắp lẹo | 08.0302.0230 | 70.000 | 0 | |
9612 | Điện châm điều trị chắp lẹo [Kim ngắn] | 08.0302.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2877 | Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0472.0230 | 70.000 | 0 | |
3270 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 08.0321.0230 | 70.000 | 0 | |
8033 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | 08.0321.0230 | 63.000 | 0 | |
9627 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt [Kim ngắn] | 08.0321.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2875 | Điện châm điều trị chứng ù tai | 03.0470.0230 | 70.000 | 0 | |
2866 | Điện châm điều trị di chứng bại liệt | 03.0461.0230 | 70.000 | 0 | |
2889 | Điện châm điều trị đái dầm | 03.0505.0230 | 70.000 | 0 | |
2897 | Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 03.0522.0230 | 70.000 | 0 | |
3262 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0313.0230 | 70.000 | 0 | |
8026 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0313.0230 | 63.000 | 0 | |
9620 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp [Kim ngắn] | 08.0313.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2879 | Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | 03.0478.0230 | 70.000 | 0 | |
3254 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 08.0303.0230 | 70.000 | 0 | |
8019 | Điện châm điều trị đau hố mắt | 08.0303.0230 | 63.000 | 0 | |
9613 | Điện châm điều trị đau hố mắt [Kim ngắn] | 08.0303.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
8025 | Điện châm điều trị đau răng | 08.0312.0230 | 63.000 | 0 | |
3261 | Điện châm điều trị đau răng | 08.0312.0230 | 70.000 | 0 | |
9619 | Điện châm điều trị đau răng [Kim ngắn] | 08.0312.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2872 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0467.0230 | 70.000 | 0 | |
3267 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 08.0318.0230 | 70.000 | 0 | |
8030 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | 08.0318.0230 | 63.000 | 0 | |
8031 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 08.0319.0230 | 63.000 | 0 | |
3268 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | 08.0319.0230 | 70.000 | 0 | |
9625 | Điện châm điều trị giảm đau do zona [Kim ngắn] | 08.0319.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2876 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | 03.0471.0230 | 70.000 | 0 | |
9622 | Điện châm điều trị giảm khứu giác [Kim ngắn] | 08.0315.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2894 | Điện châm điều trị hen phế quản | 03.0519.0230 | 70.000 | 0 | |
3249 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0298.0230 | 70.000 | 0 | |
8015 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | 08.0298.0230 | 63.000 | 0 | |
9608 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp [Kim ngắn] | 08.0298.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
8000 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 08.0281.0230 | 63.000 | 0 | |
3233 | Điện châm điều trị hội chứng stress | 08.0281.0230 | 70.000 | 0 | |
3230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 08.0278.0230 | 70.000 | 0 | |
7997 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | 08.0278.0230 | 63.000 | 0 | |
9591 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình [Kim ngắn] | 08.0278.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
8012 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0295.0230 | 63.000 | 0 | |
3246 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0295.0230 | 70.000 | 0 | |
9605 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [Kim ngắn] | 08.0295.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2902 | Điện châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0530.0230 | 70.000 | 0 | |
3231 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 08.0279.0230 | 70.000 | 0 | |
7998 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | 08.0279.0230 | 63.000 | 0 | |
9592 | Điện châm điều trị huyết áp thấp [Kim ngắn] | 08.0279.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2878 | Điện châm điều trị khàn tiếng | 03.0473.0230 | 70.000 | 0 | |
9609 | Điện châm điều trị khàn tiếng [Kim ngắn] | 08.0299.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
8022 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 08.0306.0230 | 63.000 | 0 | |
3257 | Điện châm điều trị lác cơ năng | 08.0306.0230 | 70.000 | 0 | |
9616 | Điện châm điều trị lác cơ năng [Kim ngắn] | 08.0306.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2868 | Điện châm điều trị liệt chi dưới | 03.0463.0230 | 70.000 | 0 | |
3252 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 08.0301.0230 | 70.000 | 0 | |
8017 | Điện châm điều trị liệt chi trên | 08.0301.0230 | 63.000 | 0 | |
9611 | Điện châm điều trị liệt chi trên [Kim ngắn] | 08.0301.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
9586 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03.0484.0230 | 63.000 | 0 | |
2884 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03.0484.0230 | 70.000 | 0 | |
2870 | Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0465.0230 | 70.000 | 0 | |
9623 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh [Kim ngắn] | 08.0316.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
8028 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 08.0316.0230 | 63.000 | 0 | |
3265 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | 08.0316.0230 | 70.000 | 0 | |
3269 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 08.0320.0230 | 70.000 | 0 | |
8032 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 08.0320.0230 | 63.000 | 0 | |
9626 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh [Kim ngắn] | 08.0320.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2869 | Điện châm điều trị liệt nửa người | 03.0464.0230 | 70.000 | 0 | |
3238 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 08.0287.0230 | 70.000 | 0 | |
8005 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | 08.0287.0230 | 63.000 | 0 | |
9599 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em [Kim ngắn] | 08.0287.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
8013 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0296.0230 | 63.000 | 0 | |
3247 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0296.0230 | 70.000 | 0 | |
9606 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [Kim ngắn] | 08.0296.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2880 | Điện châm điều trị mất ngủ | 03.0479.0230 | 70.000 | 0 | |
2886 | Điện châm điều trị nôn nấc | 03.0497.0230 | 70.000 | 0 | |
3237 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 08.0285.0230 | 70.000 | 0 | |
8004 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 08.0285.0230 | 63.000 | 0 | |
9598 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt [Kim ngắn] | 08.0285.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
8007 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 08.0289.0230 | 63.000 | 0 | |
3240 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | 08.0289.0230 | 70.000 | 0 | |
9601 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não [Kim ngắn] | 08.0289.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2888 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | 03.0504.0230 | 70.000 | 0 | |
3251 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0300.0230 | 70.000 | 0 | |
8016 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0300.0230 | 63.000 | 0 | |
9610 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi [Kim ngắn] | 08.0300.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
8023 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 08.0307.0230 | 63.000 | 0 | |
3258 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 08.0307.0230 | 70.000 | 0 | |
9617 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông [Kim ngắn] | 08.0307.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2891 | Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não | 03.0512.0230 | 70.000 | 0 | |
3243 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 08.0292.0230 | 70.000 | 0 | |
8009 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 08.0292.0230 | 63.000 | 0 | |
9602 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện [Kim ngắn] | 08.0292.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
8024 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 08.0311.0230 | 63.000 | 0 | |
3260 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 08.0311.0230 | 70.000 | 0 | |
3248 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 08.0297.0230 | 70.000 | 0 | |
8014 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 08.0297.0230 | 63.000 | 0 | |
9607 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não [Kim ngắn] | 08.0297.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
8029 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 08.0317.0230 | 63.000 | 0 | |
3266 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 08.0317.0230 | 70.000 | 0 | |
9624 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật [Kim ngắn] | 08.0317.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
8011 | Điện châm điều trị sa tử cung | 08.0294.0230 | 63.000 | 0 | |
3245 | Điện châm điều trị sa tử cung | 08.0294.0230 | 70.000 | 0 | |
9604 | Điện châm điều trị sa tử cung [Kim ngắn] | 08.0294.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2881 | Điện châm điều trị stress | 03.0480.0230 | 70.000 | 0 | |
2895 | Điện châm điều trị tăng huyết áp | 03.0520.0230 | 70.000 | 0 | |
2871 | Điện châm điều trị teo cơ | 03.0466.0230 | 70.000 | 0 | |
2883 | Điện châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0483.0230 | 70.000 | 0 | |
2882 | Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh | 03.0482.0230 | 70.000 | 0 | |
2885 | Điện châm điều trị thất ngôn | 03.0494.0230 | 70.000 | 0 | |
3232 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0280.0230 | 70.000 | 0 | |
7999 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0280.0230 | 63.000 | 0 | |
9593 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính [Kim ngắn] | 08.0280.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2899 | Điện châm điều trị thoái hoá khớp | 03.0526.0230 | 70.000 | 0 | |
3236 | Điện châm điều trị trĩ | 08.0284.0230 | 70.000 | 0 | |
8003 | Điện châm điều trị trĩ | 08.0284.0230 | 63.000 | 0 | |
9597 | Điện châm điều trị trĩ [Kim ngắn] | 08.0284.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
8027 | Điện châm điều trị ù tai | 08.0314.0230 | 63.000 | 0 | |
3263 | Điện châm điều trị ù tai | 08.0314.0230 | 70.000 | 0 | |
9621 | Điện châm điều trị ù tai [Kim ngắn] | 08.0314.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
8002 | Điện châm điều trị viêm amidan | 08.0283.0230 | 63.000 | 0 | |
3235 | Điện châm điều trị viêm amidan | 08.0283.0230 | 70.000 | 0 | |
9596 | Điện châm điều trị viêm amidan [Kim ngắn] | 08.0283.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
8008 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 08.0291.0230 | 63.000 | 0 | |
3242 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | 08.0291.0230 | 70.000 | 0 | |
2898 | Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh | 03.0524.0230 | 70.000 | 0 | |
3255 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 08.0304.0230 | 70.000 | 0 | |
8020 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | 08.0304.0230 | 63.000 | 0 | |
9614 | Điện châm điều trị viêm kết mạc [Kim ngắn] | 08.0304.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2893 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | 03.0518.0230 | 70.000 | 0 | |
2901 | Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai | 03.0529.0230 | 70.000 | 0 | |
3256 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 08.0305.0230 | 70.000 | 0 | |
8021 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 08.0305.0230 | 63.000 | 0 | |
9615 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp [Kim ngắn] | 08.0305.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2892 | Điện châm điều trịliệt tứ chi do chấn thương cột sống | 03.0513.0230 | 70.000 | 0 | |
2620 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) | 23.0058.1487 | 28.900 | 1 | 29.000 |
2820 | Điện mãng châm điều trị bại não | 03.0302.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2818 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh | 03.0299.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3081 | Điện mãng châm điều trị béo phì | 08.0115.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3123 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | 08.0161.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2821 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0303.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2839 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón | 03.0340.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3120 | Điện mãng châm điều trị di tinh | 08.0158.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2841 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | 03.0342.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3101 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | 08.0135.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2824 | Điện mãng châm điều trị đau đầu | 03.0307.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3109 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | 08.0143.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2836 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | 03.0331.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2837 | Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ | 03.0332.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2825 | Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu | 03.0308.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3115 | Điện mãng châm điều trị đau răng | 08.0153.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2819 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ | 03.0301.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3103 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | 08.0137.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2823 | Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ | 03.0305.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3118 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | 08.0156.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3111 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | 08.0145.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2830 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | 03.0320.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3083 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | 08.0117.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3095 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | 08.0129.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3091 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0125.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3080 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | 08.0114.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3096 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | 08.0130.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3098 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | 08.0132.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2822 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | 03.0304.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3108 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | 08.0142.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2815 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | 03.0295.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3099 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 08.0133.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3088 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | 08.0122.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3850 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ | 03.0298.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3089 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | 08.0123.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3121 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | 08.0159.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2817 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người | 03.0297.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3082 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0116.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2814 | Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp | 03.0294.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3104 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0138.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2829 | Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên | 03.0312.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3094 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 08.0128.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3122 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 08.0160.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2840 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá | 03.0341.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3105 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | 08.0139.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3084 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | 08.0118.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3090 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | 08.0124.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2826 | Điện mãng châm điều trị stress | 03.0309.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3100 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | 08.0134.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3112 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | 08.0150.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3085 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 08.0119.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3851 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | 03.0306.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2831 | Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp | 03.0321.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2828 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V | 03.0311.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2827 | Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | 03.0310.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3102 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | 08.0136.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2835 | Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp | 03.0330.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3093 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | 08.0127.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3086 | Điện mãng châm điều trị trĩ | 08.0120.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2833 | Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh | 03.0328.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3116 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 08.0154.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3110 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | 08.0144.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2834 | Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 03.0329.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3113 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | 08.0151.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3117 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0155.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3087 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | 08.0121.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2842 | Điện móng châm điều trị bí đái | 03.0343.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3145 | Điện nhĩ châm điều di tinh | 08.0186.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3138 | Điện nhĩ châm điều trị béo phì | 08.0176.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2859 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái | 03.0397.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3148 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | 08.0189.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3136 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | 08.0174.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3144 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | 08.0184.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3149 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | 08.0190.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2848 | Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp | 03.0360.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3182 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | 08.0227.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2847 | Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai | 03.0358.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3167 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | 08.0211.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3152 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | 08.0194.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3172 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | 08.0217.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3131 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | 08.0169.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3161 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | 08.0203.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2856 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | 03.0393.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3169 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | 08.0213.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2854 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn | 03.0387.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
2845 | Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa | 03.0353.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3179 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | 08.0224.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3180 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | 08.0225.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3175 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | 08.0220.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3164 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | 08.0206.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3142 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | 08.0180.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3126 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 08.0164.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2851 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | 03.0384.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3140 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | 08.0178.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3133 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | 08.0171.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3124 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | 08.0162.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3150 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | 08.0192.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3125 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 08.0163.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2857 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | 03.0395.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3127 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | 08.0165.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3155 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | 08.0197.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2844 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | 03.0352.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3157 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | 08.0199.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2849 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | 03.0371.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3128 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | 08.0166.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3146 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | 08.0187.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2846 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người | 03.0354.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3139 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | 08.0177.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3176 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | 08.0221.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3153 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | 08.0195.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3132 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | 08.0170.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3135 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | 08.0173.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3134 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | 08.0172.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2855 | Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc | 03.0392.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3143 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | 08.0183.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3156 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | 08.0198.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3177 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | 08.0222.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3160 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | 08.0202.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3147 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | 08.0188.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3168 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | 08.0212.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3154 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | 08.0196.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3178 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | 08.0223.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3129 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | 08.0167.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3165 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | 08.0208.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2852 | Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp | 03.0385.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3151 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | 08.0193.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3130 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | 08.0168.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3159 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | 08.0201.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3174 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | 08.0219.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3181 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | 08.0226.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3162 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | 08.0204.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3170 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | 08.0215.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2850 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng | 03.0383.0230 | 73.100 | 1 | 74.300 |
3166 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | 08.0209.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3171 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | 08.0216.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3163 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | 08.0205.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3137 | Điện nhĩ châm hỗ trợ điều trị viêm Amidan | 08.0175.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
3141 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | 08.0179.0230 | 66.100 | 1 | 67.300 |
2647 | Điện tim thường | 21.0014.1778 | 32.000 | 1 | 32.800 |
4028 | Điều trị bằng bùn | 17.0023.0272 | - | 0 | |
4020 | Điều trị bằng các dòng điện xung | 17.0007.0234 | 41.000 | 1 | 41.400 |
4018 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | 17.0005.0231 | 45.000 | 1 | 45.400 |
4019 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | 17.0006.0231 | 45.000 | 1 | 45.400 |
4030 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | 17.0026.0220 | 45.200 | 1 | 45.800 |
4029 | Điều trị bằng nước khoáng | 17.0024.0272 | - | 0 | |
4026 | Điều trị bằng Parafin | 17.0018.0221 | 42.000 | 1 | 42.400 |
4021 | Điều trị bằng siêu âm | 17.0008.0253 | 45.200 | 1 | 45.600 |
4017 | Điều trị bằng sóng ngắn | 17.0001.0254 | 34.200 | 1 | 34.900 |
4022 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 17.0011.0237 | 34.600 | 1 | 35.200 |
4024 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 17.0014.0275 | - | 0 | |
4025 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | 17.0015.0275 | - | 0 | |
4349 | Điều trị bằng xông hơi (tắm hơi) | 17,2 | - | 1 | |
6329 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm | 16.0287.1068 | 2.614.000 | 1 | 2.644.000 |
6330 | Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm | 16.0288.1068 | 2.614.000 | 1 | 2.644.000 |
3468 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | 10.0561.0494 | 2.532.000 | 1 | 2.562.000 |
3779 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | 16.0235.1019 | 95.200 | 1 | 97.000 |
3780 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0236.1019 | 95.200 | 1 | 97.000 |
3776 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | 16.0230.1010 | 328.000 | 1 | 334.000 |
3765 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | 16.0069.1031 | 243.000 | 1 | 247.000 |
3764 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | 16.0068.1031 | 243.000 | 1 | 247.000 |
3766 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | 16.0070.1031 | 243.000 | 1 | 247.000 |
3763 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | 16.0067.1031 | - | 0 | |
3602 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại (bằng hồng ngoại) | 13.0051.0237 | 41.100 | 1 | 35.200 |
3603 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại (bằng sóng ngắn) | 13.0051.0254 | 40.700 | 1 | 34.900 |
3620 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | 13.0145.0611 | 155.000 | 1 | 159.000 |
3762 | Điều trị tủy lại | 16.0061.1011 | 950.000 | 1 | 954.000 |
3886 | Điều trị tủy lại | 03.1853.1011 | - | 0 | |
3777 | Điều trị tủy răng sữa | 16.0232.1016 | 268.000 | 1 | 271.000 |
3778 | Điều trị tủy răng sữa | 16.0232.1017 | 378.000 | 1 | 282.000 |
3757 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1012 | 557.000 | 1 | 565.000 |
3758 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1013 | 787.000 | 1 | 795.000 |
3759 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1014 | 418.000 | 1 | 422.000 |
3760 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | 16.0050.1015 | 917.000 | 1 | 925.000 |
4337 | Điều trị vàng da ở trẻ sơ sinh bằng phương pháp chiếu đèn | 13,189 | - | 0 | |
3621 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 13.0146.0612 | 283.000 | 1 | 294.000 |
3015 | Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em | 03.1957.1033 | 31.800 | 1 | 32.300 |
5594 | Định ABO ( HTM) | - | 1 | ||
2606 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 23.0003.1494 | 21.400 | 1 | 21.500 |
2607 | Định lượng Albumin [Máu] | 23.0007.1494 | 21.400 | 1 | 21.500 |
6335 | Định lượng Amylase (dịch) | 23.0213.1494 | 21.400 | 1 | 21.500 |
2612 | Định lượng Bilirubin gián tiếp ( Máu ) | 23.0026.1493 | 21.400 | 1 | 21.500 |
2613 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 23.0027.1493 | 21.400 | 1 | 21.500 |
2611 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 23.0025.1493 | 21.400 | 1 | 21.500 |
6336 | Định lượng Bilirunin toàn phần (dịch) | 23.0214.1493 | 21.400 | 1 | 21.500 |
2614 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 23.0029.1473 | 12.800 | 1 | 12.900 |
2619 | Định lượng Creatinin (máu) | 23.0051.1494 | 21.400 | 1 | 21.500 |
2618 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) | 23.0050.1484 | 53.000 | 1 | 53.800 |
6337 | Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) | 23.0215.1506 | 26.800 | 1 | 26.900 |
2615 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 23.0041.1506 | 26.800 | 1 | 26.900 |
4274 | Định lượng Ethanol (cồn) [Máu] | 37.1E03.1496 | 32.100 | 1 | 32.300 |
7963 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 22.0013.1242 | 102.000 | 1 | 102.000 |
7962 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 22.0011.1254 | - | 0 | |
2741 | Định lượng GGT ( Máu ) | 50.23.0073 | 19.200 | 1 | 19.200 |
2622 | Định lượng Globulin ( Máu ) | 23.0076.1494 | 21.400 | 1 | 21.500 |
7323 | Định lượng Glucose (dịch chọc dò) | 23.0217.1605 | 12.800 | 1 | 12.900 |
6333 | Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) | 23.0208.1605 | 12.800 | 1 | 12.900 |
2629 | Định lượng Glucose (niệu) | 23.0187.1593 | 13.700 | 1 | 13.900 |
2621 | Định lượng Glucose [Máu] | 23.0075.1494 | 21.400 | 1 | 21.500 |
2623 | Định lượng HbA1c ( máu ) | 23.0083.1523 | 100.000 | 1 | 101.000 |
2624 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.0084.1506 | 26.800 | 1 | 26.900 |
2625 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 23.0112.1506 | 26.800 | 1 | 26.900 |
7322 | Định lượng Protein (dịch chọc dò) | 23.0219.1494 | 21.400 | 1 | 21.500 |
6334 | Định lượng Protein (dịch não tuỷ) | 23.0210.1607 | 10.700 | 1 | 10.700 |
2631 | Định lượng Protein (niệu) | 23.0201.1593 | 13.800 | 1 | 13.900 |
2626 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 23.0133.1494 | 21.400 | 1 | 21.500 |
4277 | Định lượng RF (Reumatoid Factor) [Máu] | 37.1E03.1557 | 37.500 | 1 | 37.700 |
4351 | Định lượng sắt huyết thanh | 22,117 | 32.100 | 1 | 32.300 |
2627 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 23.0158.1506 | 26.800 | 1 | 26.900 |
2628 | Định lượng Urê máu [Máu] | 23.0166.1494 | 21.400 | 1 | 21.500 |
2645 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0280.1269 | 38.800 | 1 | 39.100 |
7435 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22.0285.1267 | 22.900 | 1 | 23.100 |
2646 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 22.0292.1280 | 30.800 | 1 | 31.100 |
2769 | Định nhóm máu tại giường | 01.0284.1269 | 38.800 | 1 | 39.100 |
4278 | Định tính Alpha FP (Test nhanh) | 37.1E03.1457 | 91.100 | 1 | 91.600 |
4280 | Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1575 | 42.900 | 1 | 43.100 |
2743 | Định tính beta HCG (Test nhanh) | 17.000 | 1 | ||
4279 | Định tính CEA (test nhanh) | 37.1E03.1476 | 85.800 | 1 | 86.200 |
4281 | Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1586 | 42.900 | 1 | 43.100 |
2630 | Định tính Morphin (test nhanh) | 23.0194.1589 | 42.400 | 1 | 43.100 |
4282 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 37.1E03.1589 | 42.900 | 1 | 43.100 |
3721 | Đo biên độ điều tiết | 14.0264.0751 | 62.300 | 1 | 63.800 |
2771 | Đo các chất khí trong máu | 01.0286.1531 | 212.000 | 1 | 215.000 |
6367 | Đo công suất thể thủy tinh nhân tạo bằng siêu âm | 14.0275.0758 | 57.900 | 1 | 59.100 |
4269 | Đo công suất thủy tinh thể nhân tạo | 37.8D07.0758 | - | 0 | |
2804 | Đo chức năng hô hấp | 02.0024.1791 | 124.000 | 1 | 126.000 |
3587 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | 13.0024.0613 | 980.000 | 1 | 1.002.000 |
3589 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 13.0026.0615 | 1.114.000 | 0 | 1.227.000 |
3596 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 13.0033.0614 | 697.000 | 1 | 706.000 |
2654 | Đo độ lác | 21.0087.0751 | 58.600 | 1 | 63.800 |
3724 | Đo độ lồi | 14.0276.0752 | 53.300 | 1 | 54.800 |
2656 | Đo đường kính giác mạc | 21.0090.0752 | 49.600 | 1 | 54.800 |
2609 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 23.0019.1493 | 21.400 | 1 | 21.500 |
2608 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 23.0010.1494 | 21.400 | 1 | 21.500 |
2610 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 23.0020.1493 | 21.400 | 1 | 21.500 |
2616 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) | 23.0042.1482 | 26.800 | 1 | 26.900 |
2617 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) | 23.0043.1478 | 37.100 | 1 | 37.700 |
4275 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 37.1E03.1518 | 19.200 | 1 | 19.200 |
3718 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | 14.0259.0753 | 35.600 | 1 | 36.200 |
2651 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | 21.0083.0848 | 28.400 | 1 | 29.900 |
3717 | Đo khúc xạ máy | 14.0258.0754 | 9.500 | 1 | 9.900 |
4023 | Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại | 17.0013.0275 | 33.400 | 1 | 34.200 |
5588 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 21.0101.0069 | 21.000 | 1 | 21.400 |
3714 | Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 14.0255.0755 | 25.300 | 1 | 25.900 |
3715 | Đo sắc giác | 14.0256.0843 | 64.100 | 1 | 65.900 |
3722 | Đo thị giác 2 mắt | 14.0265.0751 | 62.300 | 1 | 63.800 |
4350 | Đo thị lực | 21,93 | - | 1 | |
3713 | Đo thị trường chu biên | 14.0254.0757 | 28.600 | 1 | 28.800 |
2650 | Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm | 21.0080.0757 | 28.000 | 1 | 28.800 |
3712 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | 14.0253.0757 | 28.600 | 1 | 28.800 |
4299 | Đốt cuốn mũi | 3,2151 | - | 1 | |
3747 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | 15.0215.0895 | 77.900 | 1 | 79.100 |
3877 | Đốt lông xiêu | 03.1691.0759 | 47.300 | 1 | 47.900 |
3700 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | 14.0205.0759 | 47.300 | 1 | 47.900 |
3905 | Đốt nhiệt họng hạt | 03.2182.0895 | 77.900 | 1 | 79.100 |
4013 | Ép tim ngoài lồng ngực | 13.0194.0074 | 473.000 | 1 | 479.000 |
2736 | Fibribogen | - | 0 | ||
3590 | Forceps | 13.0027.0617 | 930.000 | 1 | 952.000 |
9877 | Free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) | 180.000 | 1 | 182.000 | |
9886 | FT3 | 63.600 | 1 | 64.600 | |
9888 | FT4 | 63.600 | 1 | 64.600 | |
4254 | Gây chuyển dạ bằng thuốc | - | 1 | ||
3565 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | 11.0031.1120 | 2.788.000 | 1 | 2.818.000 |
4240 | Ghi điện não thường quy | 37.3F00.1777 | 63.000 | 1 | 64.300 |
3824 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 03.0044.0300 | 32.000 | 1 | 32.800 |
2744 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | 01.0002.1778 | 32.000 | 1 | 32.800 |
4354 | Gỡ dính gân | 341 | - | 1 | |
4004 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 07.0233.0355 | 254.000 | 1 | 258.000 |
3421 | Giác hơi điều trị các chứng đau | 08.0481.0235 | 32.800 | 1 | 33.200 |
3422 | Giác hơi điều trị cảm cúm | 08.0482.0235 | 32.800 | 1 | 33.200 |
3419 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | 08.0479.0235 | 32.800 | 1 | 33.200 |
3420 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | 08.0480.0235 | 32.800 | 1 | 33.200 |
3591 | Giác hút | 13.0028.0617 | 930.000 | 1 | 952.000 |
4007 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 13.0019.0618 | 645.000 | 1 | 649.000 |
701 | Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | K02.1907 | - | 0 | |
7126 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Hồi sức cấp cứu | K02.1912 | 162.000 | 1 | 171.100 |
841 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nội tổng hợp | K03.1912 | 162.000 | 1 | 171.100 |
7112 | Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa Nhi | K18.1912 | 162.000 | 1 | 171.100 |
7109 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | K30.1918 | 141.000 | 1 | 149.100 |
702 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Nội tổng hợp | K03.1918 | 141.000 | 1 | 149.100 |
7113 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1918 | 141.000 | 1 | 149.100 |
7116 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | K27.1918 | 141.000 | 1 | 149.100 |
7125 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | K29.1918 | 141.000 | 1 | 149.100 |
7121 | Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | K28.1918 | 141.000 | 1 | 149.100 |
703 | Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền | K16.1924 | 115.000 | 1 | 121.100 |
6182 | Giường nội trú HSCC 1/2 ngày | 122.850 | 1 | ||
6183 | Giường nội trú loại 1 (nội khoa) 1/2 ngày | 74.900 | 1 | ||
6184 | Giường nội trú loại 2 (nội khoa) 1/2 ngày | 66.900 | 1 | ||
6185 | Giường nội trú loại 3 (nội khoa) 1/2 ngày | 56.450 | 1 | ||
7108 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Mắt | K30.1933 | 189.000 | 1 | 198.300 |
849 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1933 | 189.000 | 1 | 198.300 |
7115 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | K27.1933 | 189.000 | 1 | 198.300 |
7122 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | K29.1933 | 189.000 | 1 | 198.300 |
7118 | Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | K28.1933 | 189.000 | 1 | 198.300 |
7111 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Mắt | K30.1939 | 167.000 | 1 | 175.600 |
286 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1939 | 167.000 | 1 | 175.600 |
7114 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | K27.1939 | 167.000 | 1 | 175.600 |
7123 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | K29.1939 | 167.000 | 1 | 175.600 |
7119 | Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | K28.1939 | 167.000 | 1 | 175.600 |
7110 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Mắt | K30.1945 | 142.000 | 1 | 148.600 |
285 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp | K19.1945 | 142.000 | 1 | 148.600 |
7117 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Phụ - Sản | K27.1945 | 142.000 | 1 | 148.600 |
7124 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Răng - Hàm - Mặt | K29.1945 | 142.000 | 1 | 148.600 |
7120 | Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa Tai - Mũi - Họng | K28.1945 | 142.000 | 1 | 148.600 |
3059 | Hào châm | 08.0002.0224 | 64.100 | 1 | 65.300 |
3849 | Hào châm | 03.0289.0224 | 71.100 | 1 | 72.300 |
9881 | HBsAg miễn dịch bán tự động/ tự động | 72.000 | 1 | 74.700 | |
2637 | HBsAg test nhanh | 24.0117.1646 | 53.000 | 1 | 53.600 |
5596 | HBsAg test nhanh( truyền máu) | 24.0117.1646 | - | 1 | |
2638 | HCV Ab test nhanh | 24.0144.1621 | 53.000 | 1 | 53.600 |
9882 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động/ tự động | 126.000 | 1 | 130.000 | |
2742 | HIV Ag/Ab test nhanh | 53.000 | 1 | 98.200 | |
4289 | Hoạt động trị liệu | 3,769 | - | 1 | |
3645 | Hồi sức sơ sinh ngạt sau sinh | 13.0201.0074 | 473.000 | 1 | 479.000 |
2639 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 24.0263.1665 | 37.800 | 1 | 38.200 |
3631 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | 13.0157.0619 | 200.000 | 1 | 204.000 |
2777 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 02.0026.0111 | 184.000 | 1 | 185.000 |
2803 | Hút dịch khớp gối | 02.0349.0112 | 113.000 | 1 | 114.000 |
3820 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | 02.0350.0113 | 123.000 | 1 | 125.000 |
2786 | Hút đờm hầu họng | 02.0150.0114 | 10.800 | 1 | 11.100 |
3830 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | 03.0091.0300 | 310.000 | 1 | 317.000 |
3821 | Hút nang bao hoạt dịch | 02.0361.0112 | 113.000 | 1 | 114.000 |
3822 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | 02.0363.0087 | 108.000 | 1 | 152.000 |
3648 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | 13.0240.0631 | 2.821.000 | 1 | 2.860.000 |
4264 | Hút thai dưới siêu âm | 37.8D06.0620 | 448.000 | 1 | 456.000 |
4255 | Hủy thai: cắt thai nhi trong ngôi ngang | 37.8D06.0621 | 2.717.000 | 1 | 2.741.000 |
4256 | Hủy thai: chọc óc, kẹp sọ, kéo thai | 37.8D06.0622 | 2.394.000 | 1 | 2.407.000 |
4077 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti (bột liền) | 17.0136.0519 | 231.000 | 1 | 234.000 |
4078 | Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti (bột tự cán) | 17.0136.0520 | 158.000 | 1 | 162.000 |
4064 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | 17.0078.0238 | 44.100 | 1 | 45.300 |
4085 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 17.0147.0241 | 47.400 | 1 | 48.600 |
4086 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 17.0148.0241 | 47.400 | 1 | 48.600 |
4084 | Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối | 17.0146.0241 | 47.400 | 1 | 48.600 |
4082 | Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng | 17.0144.0241 | 47.400 | 1 | 48.600 |
4083 | Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối | 17.0145.0241 | 47.400 | 1 | 48.600 |
4091 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 17.0153.0241 | 47.400 | 1 | 48.600 |
4090 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 17.0152.0241 | 47.400 | 1 | 48.600 |
4087 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 17.0149.0241 | 47.400 | 1 | 48.600 |
4081 | Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) | 17.0143.0241 | 47.400 | 1 | 48.600 |
4089 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 17.0151.0241 | 47.400 | 1 | 48.600 |
4088 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 17.0150.0241 | 47.400 | 1 | 48.600 |
4080 | Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu | 17.0142.0241 | 47.400 | 1 | 48.600 |
4079 | Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu | 17.0141.0241 | 47.400 | 1 | 48.600 |
4032 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | 17.0034.0267 | 45.400 | 1 | 46.900 |
4076 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 17.0134.0240 | 201.000 | 1 | 203.000 |
4068 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 17.0092.0268 | 28.500 | 1 | 29.000 |
4031 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | 17.0033.0266 | 41.100 | 1 | 42.300 |
4075 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 17.0133.0242 | 144.000 | 1 | 146.000 |
4066 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | 17.0086.0283 | 49.000 | 1 | 50.700 |
4065 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | 17.0085.0282 | 40.600 | 1 | 41.800 |
6286 | Khám Bỏng | 11,1898 | 29.000 | 1 | 30.500 |
6296 | khám Da liễu | 5,1898 | 29.000 | 1 | 30.500 |
6280 | Khám Lao | 4,1898 | 29.000 | 1 | 30.500 |
6304 | Khám Mắt | 14,1898 | 29.000 | 1 | 30.500 |
3638 | Khám nam khoa | 13.0164.1896 | - | 1 | |
188 | Khám Nội | 2,1898 | - | 0 | |
939 | Khám Nội | 2,1898 | - | 0 | |
6293 | Khám Nội | 2,1898 | 29.000 | 1 | 30.500 |
6283 | Khám Nội tiết | 7,1898 | 29.000 | 1 | 30.500 |
6300 | Khám Ngoại | 10,1898 | 29.000 | 1 | 30.500 |
6294 | Khám Nhi | 3,1898 | 29.000 | 1 | 30.500 |
3639 | Khám Phụ khoa | 13.0165.1896 | - | 1 | |
6288 | Khám Phụ sản | 13,1898 | 29.000 | 1 | 30.500 |
6307 | Khám Phục hồi chức năng | 17,1898 | 29.000 | 1 | 30.500 |
6306 | Khám Răng hàm mặt | 16,1898 | 29.000 | 1 | 30.500 |
2605 | Khám sức khỏe | 100.000 | 1 | ||
6290 | Khám Tai mũi họng | 15,1898 | 29.000 | 1 | 30.500 |
6297 | khám Tâm thần | 6,1898 | 29.000 | 1 | 30.500 |
3599 | Khám thai | 13.0041.1896 | - | 1 | |
6287 | Khám Ung bướu | 12,1898 | 29.000 | 1 | 30.500 |
6299 | Khám YHCT | 8,1898 | 29.000 | 1 | 30.500 |
3670 | Khâu cò mi, tháo cò | 14.0168.0764 | 394.000 | 1 | 400.000 |
3676 | Khâu củng mạc | 14.0177.0765 | 810.000 | 1 | 814.000 |
3677 | Khâu củng mạc | 14.0177.0767 | 1.097.000 | 1 | 1.112.000 |
3865 | Khâu củng mạc | 03.1668.0766 | 1.224.000 | 1 | 1.234.000 |
3858 | Khâu da mi ( bị rách, gây mê) | 03.1663.0768 | 1.422.000 | 1 | 1.440.000 |
3859 | Khâu da mi ( bị rách, gây tê) | 03.1663.0769 | 798.000 | 1 | 809.000 |
3671 | Khâu da mi đơn giản | 14.0171.0769 | 798.000 | 1 | 809.000 |
3674 | Khâu giác mạc | 14.0176.0770 | 760.000 | 1 | 764.000 |
3675 | Khâu giác mạc | 14.0176.0771 | 1.097.000 | 1 | 1.112.000 |
3863 | Khâu giác mạc | 03.1667.0770 | 760.000 | 1 | 764.000 |
3864 | Khâu giác mạc | 03.1667.0771 | 1.097.000 | 1 | 1.112.000 |
3873 | Khâu kết mạc | 03.1688.0768 | 1.422.000 | 1 | 1.440.000 |
3874 | Khâu kết mạc | 03.1688.0769 | 798.000 | 1 | 809.000 |
3696 | Khâu kết mạc | 14.0201.0769 | 798.000 | 1 | 809.000 |
4309 | Khâu kín vết thương thủng ngực | 3,3261 | - | 1 | |
4311 | Khâu lại bục thành bụng đơn thuần | 3,3403 | - | 1 | |
3953 | Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn | 03.3818.0218 | 253.000 | 1 | 257.000 |
3445 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | 10.0463.0465 | 3.530.000 | 1 | 3.579.000 |
3447 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | 10.0480.0465 | 3.530.000 | 1 | 3.579.000 |
3673 | Khâu phủ kết mạc | 14.0175.0839 | 631.000 | 1 | 638.000 |
3862 | Khâu phủ kết mạc | 03.1666.0839 | - | 0 | |
3860 | Khâu phục hồi bờ mi | 03.1664.0772 | - | 0 | |
4093 | Khâu phục hồi bờ mi | 28.0035.0772 | 679.000 | 1 | 693.000 |
3593 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 13.0030.0623 | 1.552.000 | 1 | 1.564.000 |
9590 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | 10.0842.0559 | 2.923.000 | 1 | 2.963.000 |
3912 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 03.2263.0624 | - | 0 | |
3624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 13.0149.0624 | 1.872.000 | 1 | 1.898.000 |
3586 | Khâu tử cung do nạo thủng | 13.0018.0625 | 2.750.000 | 1 | 2.782.000 |
6368 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | 15.0301.0000 | - | 1 | |
3967 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 03.3827.0216 | 176.000 | 1 | 178.000 |
3968 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 03.3827.0218 | 253.000 | 1 | 257.000 |
9830 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 10.9005.0218 | 253.000 | 0 | 257.000 |
9831 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm | 10.9005.0216 | 176.000 | 0 | 178.000 |
9828 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 10.9005.0217 | 233.000 | 0 | 237.000 |
9829 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 10.9005.0219 | 299.000 | 0 | 305.000 |
3958 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 03.3825.0217 | 233.000 | 1 | 237.000 |
3959 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm | 03.3825.0219 | 299.000 | 1 | 305.000 |
11134 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 10.9005.0216 | 176.000 | 1 | 178.000 |
11131 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm | 10.9005.0217 | 233.000 | 1 | 237.000 |
11133 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm | 10.9005.0218 | 253.000 | 1 | 257.000 |
11132 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm | 10.9005.0219 | 299.000 | 1 | 305.000 |
4246 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 03.2245.0216 | 176.000 | 1 | 178.000 |
4247 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 03.2245.0217 | 233.000 | 1 | 237.000 |
4248 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 03.2245.0218 | 253.000 | 1 | 257.000 |
4249 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 03.2245.0219 | 299.000 | 1 | 305.000 |
3472 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | 10.0640.0486 | 4.429.000 | 1 | 4.485.000 |
6363 | Khâu vết thương thành bụng | 10.0699.0583 | 1.914.000 | 1 | 1.965.000 |
3604 | Khâu vòng cổ tử cung | 13.0052.0626 | 545.000 | 1 | 549.000 |
3427 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | 09.0123.0898 | 19.600 | 1 | 20.400 |
3751 | Khí dung mũi họng | 15.0222.0898 | 19.600 | 1 | 20.400 |
2805 | Khí dung thuốc cấp cứu | 03.0089.0898 | 19.600 | 1 | 20.400 |
2751 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | 01.0086.0898 | 19.600 | 1 | 20.400 |
2778 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 02.0032.0898 | 19.600 | 1 | 20.400 |
2752 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | 01.0087.0898 | 19.600 | 1 | 20.400 |
3829 | Khí dung thuốc thở máy | 03.0090.0898 | 19.600 | 1 | 20.400 |
770 | Khối hồng cầu tại BV ĐK-250ml | 40,458 | 600.000 | 1 | 600.000 |
771 | Khối hồng cầu tại BV ĐK-350ml | 40,458 | 695.000 | 1 | 695.000 |
3462 | Làm hậu môn nhân tạo (ruột thừa, đại tràng) | 10.0524.0491 | 2.494.000 | 1 | 2.514.000 |
3463 | Làm hậu môn nhân tạo (trực tràng) | 10.0525.0491 | 2.494.000 | 1 | 2.514.000 |
3913 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 03.2264.0669 | 2.812.000 | 1 | 2.844.000 |
3625 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | 13.0150.0724 | 1.450.000 | 1 | 1.482.000 |
4010 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 13.0136.0628 | 2.586.000 | 1 | 2.612.000 |
3898 | Làm Proetz | 03.2154.0897 | 56.200 | 1 | 57.600 |
3641 | Làm thuốc âm đạo | 3.000 | 1 | ||
4335 | Làm thuốc âm đạo | 13,167 | 3.000 | 1 | |
3732 | Làm thuốc tai | 15.0058.0899 | - | 0 | |
3894 | Làm thuốc tai | 03.2120.0899 | - | 0 | |
3906 | Làm thuốc tai, mũi, thanh quản | 03.2184.0899 | 20.400 | 1 | 20.500 |
3598 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 13.0040.0629 | 84.600 | 1 | 85.600 |
3068 | Laser châm | 08.0011.0243 | 46.800 | 1 | 47.400 |
3875 | Lấy calci đông dưới kết mạc | 03.1689.0785 | 34.600 | 1 | 35.200 |
3697 | Lấy calci kết mạc | 14.0202.0785 | 34.600 | 1 | 35.200 |
3756 | Lấy cao răng | 16.0043.0000 | - | 0 | |
7467 | Lấy cao răng | 16.0043.1020 | 131.000 | 1 | 134.000 |
7468 | Lấy cao răng | 16.0043.1021 | 75.200 | 1 | 77.000 |
3911 | Lấy dị vật âm đạo | 03.2262.0630 | 563.000 | 1 | 573.000 |
3623 | Lấy dị vật âm đạo | 13.0148.0630 | 563.000 | 1 | 573.000 |
3854 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0777 | 657.000 | 1 | 665.000 |
3855 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0778 | 80.100 | 1 | 82.100 |
3856 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0779 | 852.000 | 1 | 862.000 |
3857 | Lấy dị vật giác mạc | 03.1658.0780 | 323.000 | 1 | 327.000 |
3666 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 14.0166.0777 | 657.000 | 1 | 665.000 |
3667 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 14.0166.0778 | 80.100 | 1 | 82.100 |
3668 | Lấy dị vật giác mạc sâu | 14.0166.0780 | 323.000 | 1 | 327.000 |
3746 | Lấy dị vật hạ họng | 15.0213.0900 | 40.600 | 1 | 40.800 |
3901 | Lấy dị vật hạ họng | 03.2178.0900 | - | 0 | |
7978 | Lấy dị vật hốc mắt | 14.0071.0781 | 879.000 | 1 | 893.000 |
4301 | Lấy dị vật họng miệng | 3,219 | - | 0 | |
3745 | Lấy dị vật họng miệng | 15.0212.0900 | 40.600 | 1 | 40.800 |
3695 | Lấy dị vật kết mạc | 14.0200.0782 | - | 0 | |
3885 | Lấy dị vật kết mạc | 03.1706.0782 | 63.600 | 1 | 64.400 |
3738 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.0143.0906 | 669.000 | 1 | 673.000 |
3739 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | 15.0143.0907 | 192.000 | 1 | 194.000 |
3890 | Lấy dị vật tai | 03.2117.0901 | 62.000 | 1 | 62.900 |
3891 | Lấy dị vật tai | 03.2117.0902 | 512.000 | 1 | 514.000 |
3892 | Lấy dị vật tai | 03.2117.0903 | 154.000 | 1 | 155.000 |
3729 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.0054.0902 | 512.000 | 1 | 514.000 |
3730 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | 15.0054.0903 | 154.000 | 1 | 155.000 |
3464 | Lấy dị vật trực tràng | 10.0526.0465 | 3.530.000 | 1 | 3.579.000 |
4015 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | 13.0222.0631 | 2.821.000 | 1 | 2.860.000 |
3595 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 13.0032.0632 | 2.218.000 | 1 | 2.248.000 |
3872 | Lấy máu làm huyết thanh | 03.1686.0784 | 53.200 | 1 | 54.800 |
3733 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | 15.0059.0908 | 62.000 | 1 | 62.900 |
3439 | Lấy sỏi bàng quang | 10.0355.0421 | 4.042.000 | 1 | 4.098.000 |
3650 | Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoặc không cố định IOL | 14.0042.0811 | 1.197.000 | 1 | 1.212.000 |
3079 | Luyện tập dưỡng sinh | 08.0028.0259 | 22.700 | 1 | 23.800 |
2740 | Magiê | - | 0 | ||
3058 | Mai hoa châm | 08.0001.0224 | 64.100 | 1 | 65.300 |
3060 | Mãng châm | 08.0003.0224 | 71.100 | 1 | 72.300 |
2643 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.0142.1304 | 22.900 | 1 | 23.100 |
348 | Máu toàn phần tại BV ĐK-250ml | 40,46 | 603.000 | 1 | 603.000 |
347 | Máu tươi 250ml | - | 1 | ||
3937 | Mổ bóc nhân xơ vú | 03.2736.0591 | - | 0 | |
3444 | Mở bụng thăm dò | 10.0451.0491 | 2.494.000 | 1 | 2.514.000 |
4319 | Mở khí quản | 9,136 | 715.000 | 1 | 719.000 |
2748 | Mở khí quản cấp cứu | 01.0071.0120 | 715.000 | 1 | 719.000 |
2749 | Mở khí quản thường quy | 01.0073.0120 | 715.000 | 1 | 719.000 |
3688 | Mổ quặm bẩm sinh | 14.0191.0789 | 631.000 | 1 | 638.000 |
3786 | Mở rộng lỗ sáo | - | 1 | ||
4324 | Mở rộng lỗ sáo | 10,412 | - | 1 | |
6348 | Mở rộng lỗ sáo | 03.3605.0000 | 98.000 | 1 | |
3450 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | 10.0485.0465 | 3.530.000 | 1 | 3.579.000 |
3835 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 03.0129.0121 | 369.000 | 1 | 373.000 |
2757 | Mở thông bàng quang trên xương mu | 01.0163.0121 | 369.000 | 1 | 373.000 |
3443 | Mở thông dạ dày | 10.0416.0491 | 2.494.000 | 1 | 2.514.000 |
3446 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | 10.0479.0491 | 2.494.000 | 1 | 2.514.000 |
7952 | Mũ chụp kim loại | 255.000 | 1 | 250.000 | |
9644 | Mũ chụp kim loại | 255.000 | 1 | 255.000 | |
3556 | Nắm, cố định trật khớp hàm (bột liền) | 10.1030.0515 | 395.000 | 1 | 399.000 |
3557 | Nắm, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) | 10.1030.0516 | - | 0 | |
3979 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu | 03.3845.0515 | 395.000 | 1 | 399.000 |
3980 | Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu (bột tự cán) | 03.3845.0516 | - | 0 | |
3782 | Nắn sai khớp thái dương hàm | 16.0335.1022 | 102.000 | 1 | 103.000 |
3880 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 03.1694.0799 | 34.600 | 1 | 35.200 |
3703 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | 14.0210.0799 | - | 0 | |
7332 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 1 | 1 | ||
3981 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 03.3846.0515 | 395.000 | 1 | 399.000 |
3525 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay | 10.1001.0515 | 395.000 | 1 | 399.000 |
3526 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) | 10.1001.0516 | 217.000 | 1 | 221.000 |
3982 | Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay (bột tự cán) | 03.3846.0516 | 217.000 | 1 | 221.000 |
7884 | Nắn, bó bột cột sống | 03.3838.0529 | 620.000 | 1 | 624.000 |
7476 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 10.1021.0525 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3041 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | 03.3866.0525 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3042 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 03.3866.0526 | 248.000 | 1 | 254.000 |
3533 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 10.1006.0527 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3987 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay | 03.3851.0521 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3988 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 03.3851.0522 | 208.000 | 1 | 212.000 |
3534 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 10.1006.0528 | 248.000 | 1 | 254.000 |
3523 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 10.0999.0527 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3975 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay | 03.3843.0527 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3524 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) | 10.0999.0528 | 248.000 | 1 | 254.000 |
3976 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay (bột tự cán) | 03.3843.0528 | 248.000 | 1 | 254.000 |
9589 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 10.1020.0525 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3039 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | 03.3865.0525 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3040 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 03.3865.0526 | 248.000 | 1 | 254.000 |
3542 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân (bột tự cán) | 10.1019.0526 | 248.000 | 1 | 254.000 |
3531 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay | 10.1005.0527 | - | 0 | |
3532 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 10.1005.0528 | 248.000 | 1 | 254.000 |
3986 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 03.3850.0522 | 208.000 | 1 | 212.000 |
3521 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 10.0998.0527 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3973 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay | 03.3842.0527 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3522 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) | 10.0998.0528 | 248.000 | 1 | 254.000 |
3974 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay (bột tự cán) | 03.3842.0528 | 248.000 | 1 | 254.000 |
3985 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữahai xương cẳng tay | 03.3850.0521 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3038 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | 03.3864.0525 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 10.1004.0527 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3983 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay | 03.3849.0521 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3984 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 03.3849.0522 | 208.000 | 1 | 212.000 |
3530 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay (bột tự cán) | 10.1004.0528 | 248.000 | 1 | 254.000 |
3519 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | 10.0997.0527 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3971 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay | 03.3841.0527 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3520 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) | 10.0997.0528 | 248.000 | 1 | 254.000 |
3972 | Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay (bột tự cán) | 03.3841.0528 | 248.000 | 1 | 254.000 |
3527 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay | 10.1002.0527 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3528 | Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay (bột tự cán) | 10.1002.0528 | 248.000 | 1 | 254.000 |
7442 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi | 03.3859.0529 | 620.000 | 1 | 624.000 |
3997 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | 03.3857.0525 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3998 | Nắn, bó bột gãy mâm chày (bột tự cán) | 03.3857.0526 | 248.000 | 1 | 254.000 |
3989 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 03.3852.0521 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3535 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | 10.1007.0521 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3536 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) | 10.1007.0522 | 200.000 | 1 | 212.000 |
3990 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay (bột tự cán) | 03.3852.0522 | 208.000 | 1 | 212.000 |
4329 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | 10.1008.0521 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3991 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles | 03.3853.0521 | 330.000 | 1 | 335.000 |
3992 | Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles (bột tự cán) | 03.3853.0522 | 208.000 | 1 | 212.000 |
3547 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 10.1028.0519 | 231.000 | 1 | 234.000 |
3045 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | 03.3870.0519 | 231.000 | 1 | 234.000 |
3548 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) | 10.1022.0520 | 158.000 | 1 | 162.000 |
3553 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân (bột tự cán) | 10.1028.0520 | 158.000 | 1 | 162.000 |
3537 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 10.1009.0519 | 231.000 | 1 | 234.000 |
3993 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | 03.3854.0519 | 231.000 | 1 | 234.000 |
3994 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) | 03.3854.0520 | 158.000 | 1 | 162.000 |
3538 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay (bột tự cán) | 10.1009.0520 | 158.000 | 1 | 162.000 |
3043 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 03.3867.0525 | 330.000 | 1 | 335.000 |
11130 | Nắn, bó bột gãy xương chày | 10.1022.0519 | 231.000 | 1 | 234.000 |
3044 | Nắn, bó bột gãy xương chày (bột tự cán) | 03.3867.0526 | 248.000 | 1 | 254.000 |
7915 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | 10.0996.0515 | 395.000 | 1 | 399.000 |
3549 | Nắn, bó bột gãy xương gót | 10.1023.0532 | 141.000 | 1 | 144.000 |
3048 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | 03.3872.0519 | 231.000 | 1 | 234.000 |
3551 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân (bột tự cán) | 10.1024.0520 | 158.000 | 1 | 162.000 |
3977 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | 03.3844.0515 | 395.000 | 1 | 399.000 |
3978 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu (bột tự cán) | 03.3844.0516 | 217.000 | 1 | 221.000 |
3969 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 03.3839.0517 | 316.000 | 1 | 319.000 |
3517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | 10.0995.0517 | 316.000 | 1 | 319.000 |
3518 | Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán) | 10.0995.0518 | 161.000 | 1 | 164.000 |
3970 | Nắn, bó bột trật khớp vai (bột tự cán) | 03.3839.0518 | 161.000 | 1 | 164.000 |
3554 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | 10.1029.0515 | 395.000 | 1 | 399.000 |
3555 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn (bột tự cán) | 10.1029.0516 | 217.000 | 1 | 221.000 |
3539 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 10.1011.0513 | 256.000 | 1 | 259.000 |
3995 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 03.3856.0513 | 256.000 | 1 | 259.000 |
3996 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng | 03.3856.0514 | 156.000 | 1 | 162.000 |
3540 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng (bột tự cán) | 10.1011.0514 | 158.000 | 1 | 162.000 |
3050 | Nắn, cố định trật khớp hàm (bột liền) | 03.3874.0515 | 395.000 | 1 | 399.000 |
3051 | Nắn, cố định trật khớp hàm (bột tự cán) | 03.3874.0516 | 217.000 | 1 | 221.000 |
6405 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | 10.1015.0511 | 641.000 | 1 | 644.000 |
3632 | Nạo hút thai trứng | 13.0158.0634 | 756.000 | 1 | 772.000 |
3601 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 13.0049.0635 | 340.000 | 1 | 344.000 |
4155 | Nạo VA | - | 1 | ||
4346 | Nạo VA | 15,153 | - | 1 | |
3026 | Nạo vét lỗ đáo có viêm xương | 03.3034.0339 | 620.000 | 1 | 628.000 |
3025 | Nạo vét lỗ đáo không viêm xương | 03.3033.0340 | 534.000 | 1 | 546.000 |
3950 | Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè | 03.3754.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
4330 | Nẹp bột các loại không nắn | 10,1032 | - | 1 | |
4318 | Nẹp bột các loại, không nắn | 3,3877 | - | 1 | |
3052 | Nẹp bột các loại, không nắn | - | 1 | ||
4317 | Nối gân duỗi | 3,3819 | - | 0 | |
4098 | Nối gân duỗi | 28.0340.0559 | - | 0 | |
3954 | Nối gân duỗi | 03.3819.0559 | 2.923.000 | 1 | 2.963.000 |
4097 | Nối gân gấp | 28.0337.0559 | 2.923.000 | 1 | 2.963.000 |
2767 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | 01.0232.0140 | 719.000 | 1 | 728.000 |
7957 | Nội soi đại tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | 287.000 | 1 | 287.000 | |
7958 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | 385.000 | 1 | 385.000 | |
7885 | Nội soi họng | 03.1003.0000 | 40.000 | 0 | 40.000 |
9632 | Nội soi họng | 03.1003.2048 | 40.000 | 0 | 40.000 |
9631 | Nội soi mũi | 03.1002.2048 | 40.000 | 0 | 40.000 |
7883 | Nội soi mũi | 03.1002.0000 | 40.000 | 0 | 40.000 |
4296 | Nội soi mũi xoang | 3,999 | - | 0 | |
4297 | Nội soi tai | 3,1001 | - | 0 | |
7882 | Nội soi tai | 03.1001.0000 | 40.000 | 0 | 40.000 |
9630 | Nội soi tai | 03.1001.2048 | 40.000 | 0 | 40.000 |
11135 | Nội soi tai mũi họng | 20.0013.2048 | 40.000 | 1 | 40.000 |
11136 | Nội soi tai mũi họng | 20.0013.2048 | 40.000 | 1 | 40.000 |
2660 | Nội soi tai mũi họng | 20.0013.0933 | 103.000 | 1 | 104.000 |
3754 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (gây mê) | 15.0240.0904 | 697.000 | 1 | 703.000 |
3755 | Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê (gây tê) | 15.0240.0905 | 357.000 | 1 | 362.000 |
2796 | Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu | 02.0253.0135 | - | 0 | |
2797 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết | 02.0304.0134 | - | 0 | |
2798 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết | 02.0305.0135 | - | 0 | |
2661 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | 20.0080.0135 | 240.000 | 1 | 244.000 |
7954 | Nội soi thực quản, dạ dày,tá tràng kết hợp sinh thiết | 410.000 | 1 | 410.000 | |
7955 | Nội soi trực tràng có sinh thiết | 278.000 | 1 | 278.000 | |
7956 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 02.0308.0139 | 186.000 | 1 | 189.000 |
3453 | Nối tắt ruột non - ruột non | 10.0495.0456 | 4.237.000 | 1 | 4.293.000 |
3653 | Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa | 14.0061.0802 | 1.029.000 | 1 | 1.040.000 |
4325 | Nối vị tràng | 10.0453.0464 | 2.634.000 | 1 | 2.664.000 |
3588 | Nội xoay thai | 13.0025.0638 | 1.398.000 | 1 | 1.406.000 |
3630 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 13.0156.0639 | 575.000 | 1 | 580.000 |
3600 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 13.0048.0640 | 277.000 | 1 | 281.000 |
3440 | Nong niệu đạo | 10.0405.0156 | 237.000 | 1 | 241.000 |
3946 | Nong niệu đạo | 03.3606.0156 | 237.000 | 1 | 241.000 |
3740 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (có gây mê) | 15.0144.0906 | 669.000 | 1 | 673.000 |
3741 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê (không gây mê) | 15.0144.0907 | 192.000 | 1 | 194.000 |
5589 | Nước Tiểu 24 giờ | 37.100 | 1 | ||
3848 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 03.0285.0249 | 48.800 | 1 | 49.400 |
3075 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | 08.0024.0249 | 48.800 | 1 | 49.400 |
3074 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 08.0023.0249 | 48.800 | 1 | 49.400 |
3846 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | 03.0281.0249 | 48.800 | 1 | 49.400 |
2659 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống (50g Glucose) 2 mẫu cho người bệnh thai nghén | 21.0119.1801 | 158.000 | 1 | 160.000 |
2658 | Nghiệm pháp dung nạp Glucose đường uống 2 mẫu có định lượng Insulin kèm theo | 21.0106.1800 | 128.000 | 1 | 130.000 |
2649 | Nghiệm pháp phát hiện glocom | 21.0079.0801 | 97.900 | 1 | 107.000 |
4290 | Ngôn ngữ trị liệu | 3,77 | - | 1 | |
4344 | Nhét bấc mũi sau | 15,14 | - | 0 | |
3895 | Nhét bấc mũi sau | 03.2149.0916 | - | 0 | |
3734 | Nhét bấc mũi sau | 113.000 | 1 | 116.000 | |
3735 | Nhét bấc mũi trước | 15.0141.0916 | - | 0 | |
3896 | Nhét bấc mũi trước | 03.2150.0916 | 113.000 | 1 | 116.000 |
2812 | Nhĩ châm | 03.0290.0224 | 71.100 | 1 | 72.300 |
3888 | Nhổ chân răng sữa | 03.1956.1029 | 36.200 | 1 | 37.300 |
3784 | Nhổ chân răng sữa | - | 1 | ||
4348 | Nhổ chân răng sữa | 16,239 | - | 1 | |
6189 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 16.0205.0000 | 50.000 | 0 | 50.000 |
9636 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | 16.0205.1024 | 187.000 | 1 | 190.000 |
4347 | Nhổ răng sữa | 16,238 | - | 1 | |
3783 | Nhổ răng sữa | - | 0 | ||
3887 | Nhổ răng sữa | 03.1955.1029 | 36.200 | 1 | 37.300 |
6190 | Nhổ răng thừa | - | 0 | ||
6391 | Nhổ răng thừa | 16.0206.0000 | 150.000 | 0 | 150.000 |
9635 | Nhổ răng thừa | 16.0206.1026 | 203.000 | 1 | 207.000 |
9633 | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.0203.1026 | 203.000 | 1 | 207.000 |
6389 | Nhổ răng vĩnh viễn | 16.0203.0000 | 65.000 | 0 | 65.000 |
6187 | Nhổ răng vĩnh viễn | - | 0 | ||
6188 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | - | 0 | ||
6390 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 16.0204.0000 | 50.000 | 0 | 50.000 |
9634 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 16.0204.1025 | 101.000 | 1 | 102.000 |
3065 | Ôn châm | 08.0008.0224 | 71.100 | 1 | 72.300 |
2640 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 24.0289.1694 | 31.800 | 1 | 32.100 |
9885 | PSA | 90.100 | 1 | 91.600 | |
4016 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 13.0239.0645 | 181.000 | 1 | 183.000 |
4261 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần | 13.0231.0643 | 296.000 | 1 | 302.000 |
4260 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 9 tuần | 13.0232.0647 | - | 1 | |
4262 | Phá thai bệnh lý (bệnh lý mẹ, bệnh lý thai) | - | 1 | ||
3649 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 13.0241.0644 | 376.000 | 1 | 384.000 |
4263 | Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ | 37.8D06.0727 | 574.000 | 1 | 587.000 |
3647 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 13.0238.0648 | 392.000 | 1 | 396.000 |
6350 | Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37°C (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0271.0000 | 25.000 | 1 | 25.000 |
2644 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 22.0268.1330 | 28.600 | 1 | 28.800 |
2633 | Phản ứng Rivalta | 23.0220.1608 | 8.400 | 1 | 8.500 |
3027 | Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng | 03.3330.0493 | 2.796.000 | 1 | 2.832.000 |
3585 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 13.0013.0649 | 4.795.000 | 1 | 4.838.000 |
6381 | Phẫu thuật bong lóc da va cơ sau chấn thương | - | 1 | ||
4345 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | 15,149 | 512.000 | 1 | 512.000 |
3902 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 03.2179.0870 | 1.634.000 | 1 | 1.085.000 |
3903 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 03.2179.0871 | 2.303.000 | 1 | 2.355.000 |
3904 | Phẫu thuật cắt Amidan gây tê hoặc gây mê | 03.2179.0937 | 3.744.000 | 1 | 3.771.000 |
6311 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | 03.3710.0571 | 2.847.000 | 1 | 2.887.000 |
4353 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2cm | 9 | - | 0 | |
3725 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây mê) | 15.0045.0909 | 1.328.000 | 1 | 1.334.000 |
3726 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai (gây tê) | 15.0045.0910 | 830.000 | 1 | 834.000 |
4096 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 28.0264.0653 | 2.830.000 | 1 | 2.862.000 |
4006 | Phẫu thuật cắt lọc vết mổ, khâu lại tử cung sau mổ lấy thai | 13.0017.0652 | 4.554.000 | 1 | 4.585.000 |
4326 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 13.0032.0632 | 2.218.000 | 1 | 2.248.000 |
3660 | Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên | 14.0145.0810 | 514.000 | 1 | 520.000 |
3618 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 13.0143.0655 | 1.915.000 | 1 | 1.935.000 |
4253 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 37.8D06.0660 | 7.314.000 | 1 | 7.397.000 |
3465 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 10.0549.0494 | 2.532.000 | 1 | 2.562.000 |
3466 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | 10.0550.0494 | 2.532.000 | 1 | 2.562.000 |
3436 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | 10.0265.0407 | 2.979.000 | 1 | 3.014.000 |
4257 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 37.8D06.0662 | 2.628.000 | 1 | 2.660.000 |
6200 | Phẫu thuật Crossen | 13.0101.0666 | 3.961.000 | 1 | 4.012.000 |
3617 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 13.0116.0663 | 3.659.000 | 1 | 3.710.000 |
3467 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 10.0555.0494 | 2.532.000 | 1 | 2.562.000 |
3615 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | 13.0092.0683 | 2.912.000 | 1 | 2.944.000 |
3616 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 13.0093.0664 | 3.715.000 | 1 | 3.766.000 |
3614 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 13.0091.0665 | 3.674.000 | 1 | 3.725.000 |
3430 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 10.0152.0410 | 1.736.000 | 1 | 1.756.000 |
3497 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 10.0808.0577 | 4.547.000 | 1 | 4.616.000 |
6365 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 10.0808.0577 | 4.547.000 | 1 | 4.616.000 |
3452 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | 10.0492.0493 | 2.796.000 | 1 | 2.832.000 |
3438 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | 10.0293.0411 | 6.603.000 | 1 | 6.686.000 |
6343 | Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép | 16.0277.1066 | 2.914.000 | 1 | 2.944.000 |
3479 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | 10.0684.0492 | 3.228.000 | 1 | 3.258.000 |
3475 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 10.0679.0492 | 3.228.000 | 1 | 3.258.000 |
3477 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 10.0681.0492 | 3.228.000 | 1 | 3.258.000 |
3478 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | 10.0682.0492 | 3.228.000 | 1 | 3.258.000 |
3476 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 10.0680.0492 | 3.228.000 | 1 | 3.258.000 |
3480 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 10.0685.0492 | 3.228.000 | 1 | 3.258.000 |
3482 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 10.0687.0492 | 3.228.000 | 1 | 3.258.000 |
3481 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | 10.0686.0492 | 3.228.000 | 1 | 3.258.000 |
3431 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | 10.0153.0414 | 6.731.000 | 1 | 6.799.000 |
3432 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | 10.0155.0404 | ######### | 1 | 13.836.000 |
3948 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay | 03.3690.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
3947 | Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay | 03.3689.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
4265 | Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 37.8D07.0826 | 1.292.000 | 1 | 1.304.000 |
3949 | Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít | 03.3712.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
3499 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | 10.0819.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
3511 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay | 10.0915.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
3508 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | 10.0909.0548 | 3.945.000 | 1 | 3.985.000 |
3510 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | 10.0913.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
3509 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | 10.0910.0548 | 3.945.000 | 1 | 3.985.000 |
3512 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân | 10.0920.0556 | - | 0 | |
3501 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn | 10.0870.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
4094 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 28.0161.0576 | 2.578.000 | 1 | 2.598.000 |
3433 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | 10.0159.0411 | 6.603.000 | 1 | 6.686.000 |
3612 | Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung | 13.0075.0668 | 3.290.000 | 1 | 3.322.000 |
3490 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | 10.0772.0548 | 3.945.000 | 1 | 3.985.000 |
3487 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | 10.0743.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
3495 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | 10.0785.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
3494 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | 10.0784.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
3485 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | 10.0734.0548 | 3.945.000 | 1 | 3.985.000 |
3492 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | 10.0780.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
3486 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | 10.0739.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
3491 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | 10.0779.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
3483 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | 10.0719.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
7444 | Phẫu thuật KHX gãy xương gót | 10.0788.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
3493 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | 10.0781.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
3484 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | 10.0720.0556 | 3.708.000 | 1 | 3.750.000 |
4258 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 37.8D06.0669 | 2.812.000 | 1 | 2.844.000 |
3500 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 10.0862.0571 | 2.847.000 | 1 | 2.887.000 |
4328 | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | 10,97 | - | 1 | |
3434 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi - màng phổi | 10.0160.0411 | 6.603.000 | 1 | 6.686.000 |
3583 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 13.0008.0670 | 4.159.000 | 1 | 4.202.000 |
3581 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | 13.0005.0675 | 4.256.000 | 1 | 4.307.000 |
3582 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 13.0007.0671 | 2.300.000 | 1 | 2.332.000 |
3580 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | 13.0002.0672 | 2.894.000 | 1 | 2.945.000 |
4252 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 37.8D06.0674 | 3.984.000 | 1 | 4.027.000 |
3579 | Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược | 13.0001.0676 | 7.836.000 | 1 | 7.919.000 |
3651 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | 14.0044.0833 | 1.624.000 | 1 | 1.634.000 |
3609 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 13.0071.0679 | 3.323.000 | 1 | 3.355.000 |
3613 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 13.0086.0680 | 3.456.000 | 1 | 3.507.000 |
3608 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | 13.0070.0681 | 3.825.000 | 1 | 3.876.000 |
3607 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 13.0068.0681 | 6.062.000 | 1 | 6.145.000 |
4008 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 13.0069.0681 | 3.825.000 | 1 | 3.876.000 |
3610 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 13.0072.0683 | 2.912.000 | 1 | 2.944.000 |
3933 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 03.2732.0683 | - | 0 | |
4009 | Phẫu thuật mở bụng thăm dò, xử trí bệnh lý phụ khoa | 13.0132.0685 | 2.750.000 | 1 | 2.782.000 |
3611 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 13.0074.0686 | 4.238.000 | 1 | 4.289.000 |
3654 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.0066.0808 | 1.459.000 | 1 | 1.477.000 |
3655 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học | 14.0066.0809 | 949.000 | 1 | 963.000 |
3656 | Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học (tự thân) | 14.0066.0824 | 829.000 | 1 | 840.000 |
3665 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | 14.0165.0823 | 859.000 | 1 | 870.000 |
3057 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | 04.0041.0571 | 2.847.000 | 1 | 2.887.000 |
3055 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | 04.0039.0571 | 2.847.000 | 1 | 2.887.000 |
3056 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | 04.0040.0571 | 2.847.000 | 1 | 2.887.000 |
4342 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | 15,53 | - | 1 | |
3999 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | 04.0038.0571 | 2.847.000 | 1 | 2.887.000 |
6192 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 16.0201.0000 | 1.250.000 | 0 | 1.250.000 |
9584 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | 16.0201.1028 | 335.000 | 1 | 342.000 |
9585 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | 16.0202.1028 | 335.000 | 1 | 342.000 |
6193 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia răng | 16.0202.0000 | 1.250.000 | 0 | 1.250.000 |
6191 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 16.0200.0000 | 1.250.000 | 0 | 1.250.000 |
9583 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | 16.0200.1028 | 335.000 | 1 | 342.000 |
9582 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 16.0199.1028 | 335.000 | 1 | 342.000 |
7429 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | 16.0199.000 | 1.250.000 | 0 | 1.250.000 |
4267 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 37.8D09.1036 | 333.000 | 1 | 337.000 |
9581 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | 16.0198.1026 | 203.000 | 1 | 207.000 |
3680 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0788 | 1.221.000 | 1 | 1.235.000 |
3681 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0789 | 631.000 | 1 | 638.000 |
3682 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0790 | 1.399.000 | 1 | 1.417.000 |
3683 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0791 | 834.000 | 1 | 845.000 |
3684 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0792 | 1.617.000 | 1 | 1.640.000 |
3685 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0793 | 1.054.000 | 1 | 1.068.000 |
3686 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0794 | 1.810.000 | 1 | 1.837.000 |
3687 | Phẫu thuật quặm | 14.0187.0795 | 1.218.000 | 1 | 1.236.000 |
3029 | Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản | 03.3377.0494 | 2.532.000 | 1 | 2.562.000 |
3516 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | 10.0984.1091 | - | 0 | |
3659 | Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi | 14.0118.0826 | 1.292.000 | 1 | 1.304.000 |
3514 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 10.0953.0571 | 2.847.000 | 1 | 2.887.000 |
4228 | Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL | 14.0005.0815 | 2.642.000 | 1 | 2.654.000 |
3504 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille (tính 1 gân) | 10.0877.0559 | 2.923.000 | 1 | 2.963.000 |
3507 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau (tính 1 gân) | 10.0880.0559 | 2.828.000 | 0 | |
3505 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên | 10.0878.0559 | 2.923.000 | 1 | 2.963.000 |
3502 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 10.0875.0559 | 2.828.000 | 0 | |
3488 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay (tính 1 gân) | 10.0749.0559 | 2.828.000 | 0 | |
3503 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 10.0876.0559 | 2.923.000 | 1 | 2.963.000 |
3489 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay (tính 1 gân) | 10.0750.0559 | 2.923.000 | 1 | 2.963.000 |
3506 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I (tính 1 gân) | 10.0879.0559 | 2.923.000 | 1 | 2.963.000 |
6265 | Phẫu thuật tháo đốt bàn | 800.000 | 1 | 800.000 | |
3584 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 13.0012.0708 | 3.312.000 | 1 | 3.342.000 |
3652 | Phẫu thuật thể thủy tinh bằng phaco và femtosecond có hoặc không đặt IOL | 14.0045.0832 | 4.846.000 | 1 | 4.866.000 |
3032 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường | 03.3401.0492 | 3.228.000 | 1 | 3.258.000 |
3944 | Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên | 03.3599.0492 | 3.228.000 | 1 | 3.258.000 |
3496 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 10.0807.0577 | 4.547.000 | 1 | 4.616.000 |
6322 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 10.0408.0584 | 1.211.000 | 1 | 1.242.000 |
4323 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 10,408 | - | 1 | |
4266 | Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi | 37.8D07.0826 | 1.292.000 | 1 | 1.304.000 |
3031 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ | 03.3379.0494 | 2.532.000 | 1 | 2.562.000 |
6364 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | 10.0809.0583 | 1.914.000 | 1 | 1.965.000 |
3951 | Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần | 03.3816.0571 | 2.847.000 | 1 | 2.887.000 |
6366 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/ rách da đầu | 10.0954.0576 | 2.578.000 | 1 | 2.598.000 |
3515 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 10.0954.0576 | 2.578.000 | 1 | 2.598.000 |
3498 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp (tính 1 gân) | 10.0811.0559 | 2.923.000 | 1 | 2.963.000 |
4095 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 28.0162.0576 | 2.578.000 | 1 | 2.598.000 |
4312 | Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản | 3,3407 | - | 1 | |
3035 | Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn đơn giản | - | 1 | ||
4310 | Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa | 3,3328 | - | 1 | |
3442 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 10.0407.0435 | 2.301.000 | 1 | 2.321.000 |
3945 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | 03.3601.0435 | 2.301.000 | 1 | 2.321.000 |
3742 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 15.0152.0988 | 2.787.000 | 1 | 2.814.000 |
4211 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 22.0119.1368 | - | 0 | |
2738 | Phospho | - | 0 | ||
3768 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | 16.0072.1018 | 333.000 | 1 | 337.000 |
3767 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | 16.0071.1018 | 333.000 | 1 | 337.000 |
3769 | Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau | - | 1 | ||
3705 | Rạch áp xe mi | 14.0215.0505 | 182.000 | 1 | 186.000 |
3706 | Rạch áp xe túi lệ | 14.0216.0505 | 182.000 | 1 | 186.000 |
4308 | Rạch da đầu rộng trong máu tụ dưới da đầu | 3,3082 | - | 1 | |
2792 | Rửa bàng quang | 02.0233.0158 | 194.000 | 1 | 198.000 |
2791 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 02.0232.0158 | 194.000 | 1 | 198.000 |
3837 | Rửa bàng quang lấy máu cục | 03.0131.0158 | 194.000 | 1 | 198.000 |
3881 | Rửa cùng đồ | 03.1695.0842 | - | 0 | |
3704 | Rửa cùng đồ | 14.0211.0842 | - | 0 | |
3663 | Rửa chất nhân tiền phòng | 14.0163.0796 | 729.000 | 1 | 740.000 |
4286 | Rửa dạ dày bằng ống Faucher và qua túi kín | 3,173 | 500.000 | 1 | 500.000 |
3842 | Rửa dạ dày cấp cứu | 03.0168.0159 | - | 0 | |
2763 | Rửa dạ dày cấp cứu | 01.0218.0159 | 115.000 | 1 | 119.000 |
2764 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 01.0219.0160 | 585.000 | 1 | 589.000 |
3843 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | 03.0169.0160 | 585.000 | 1 | 589.000 |
4012 | Rửa dạ dày sơ sinh | 13.0193.0159 | 115.000 | 1 | 119.000 |
4271 | Rửa tai, rửa mũi, xông họng | 37.8D08.0989 | 26.600 | 1 | 27.400 |
3852 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 03.1655.0796 | 729.000 | 1 | 740.000 |
3662 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) | 14.0162.0796 | 729.000 | 1 | 740.000 |
4339 | Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất…) | 14,162 | - | 1 | |
3513 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | 10.0934.0563 | 1.716.000 | 1 | 1.731.000 |
4273 | Rút máu để điều trị | 37.8B00.0163 | 230.000 | 1 | 236.000 |
4099 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | 28.0352.1091 | 2.639.000 | 1 | 2.686.000 |
2779 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 02.0061.0164 | 176.000 | 1 | 178.000 |
3073 | Sắc thuốc thang | 08.0022.0252 | 12.400 | 1 | 12.500 |
3847 | Sắc thuốc thang | 03.0284.0252 | 12.400 | 1 | 12.500 |
3844 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 03.0276.0252 | 12.400 | 1 | 12.500 |
7918 | Sàng lọc sơ sinh (3 bệnh) | 310.000 | 1 | 310.000 | |
7917 | Sàng lọc sơ sinh (5 bệnh) | 450.000 | 1 | 450.000 | |
2739 | Sắt | - | 0 | ||
5412 | Siêu âm Doppler động mạch tử cung | 18.0037.0004 | 219.000 | 1 | 222.000 |
5413 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | 18.0045.0004 | 219.000 | 1 | 222.000 |
5414 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | 01.0019.0004 | 219.000 | 1 | 222.000 |
5415 | Siêu âm Doppler mạch máu | 02.0112.0004 | 219.000 | 1 | 222.000 |
5416 | Siêu âm Doppler tim | 02.0113.0004 | 219.000 | 1 | 222.000 |
5417 | Siêu âm dương vật | 18.0059.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5418 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 18.0016.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5419 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 18.0043.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5420 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 02.0373.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5421 | Siêu âm màng ngoài tim cấp cứu | 03.0069.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5422 | Siêu âm màng phổi | 03.0070.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5424 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 01.0092.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5425 | Siêu âm ổ bụng | 02.0314.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5426 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 18.0015.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5427 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 18.0044.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5428 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 02.0374.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
3823 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | 03.0041.0004 | 219.000 | 1 | 222.000 |
5434 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 18.0049.0004 | 219.000 | 1 | 222.000 |
5435 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | 18.0031.0003 | 179.000 | 1 | 181.000 |
5436 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 18.0030.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5437 | Siêu âm tử cung phần phụ | 18.0018.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5438 | Siêu âm tuyến giáp | 18.0001.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5439 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 18.0054.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5429 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 18.0020.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5430 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 18.0036.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5431 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 18.0034.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5432 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 18.0035.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
5433 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 18.0012.0001 | 42.100 | 1 | 43.900 |
3640 | Soi cổ tử cung | 13.0166.0715 | 60.700 | 1 | 61.500 |
3883 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | 03.1700.0849 | 51.700 | 0 | 52.500 |
3839 | Soi đáy mắt cấp cứu | 03.0152.0849 | 51.700 | 0 | 52.500 |
2760 | Soi đáy mắt cấp cứu | 01.0201.0849 | 51.700 | 1 | 52.500 |
2787 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | 02.0156.0849 | 51.700 | 1 | 52.500 |
3882 | Soi đáy mắt trực tiếp | 03.1699.0849 | 51.700 | 1 | 52.500 |
3707 | Soi đáy mắt trực tiếp | 14.0218.0849 | 51.700 | 1 | 52.500 |
4340 | Soi đáy mắt trực tiếp | 14,218 | - | 0 | |
3708 | Soi góc tiền phòng | 14.0221.0849 | 51.700 | 1 | 52.500 |
3592 | Soi ối | 13.0029.0716 | 47.700 | 1 | 48.500 |
2789 | Streptococcus pyogenes ASLO | 41.200 | 1 | 41.700 | |
7919 | Sysilis (test nhanh) - Giang mai | 51.700 | 1 | ||
9878 | T3 | 63.600 | 1 | 64.600 | |
9887 | T4 | 63.600 | 1 | 64.600 | |
3955 | Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản | 03.3820.0573 | 3.278.000 | 1 | 3.325.000 |
Hotline : 02203.720.115