STT |
Quy trình hệ thống |
Mã hiệu QT |
File Excel |
1 |
Quy định viết báo cáo đề tài NCKH cấp cơ sở tại BVBM |
QĐ.01.HT |
|
2 |
Quy định hủy tài sản VT-TTBYT |
Đang cập nhật |
|
3 |
Quy định vận chuyển BN an toàn |
Đang cập nhật |
|
4 |
Hướng dẫn bàn giao trực điều dưỡng tại khoa |
HD.01.HT |
|
5 |
Hướng dẫn thực hiện tiêm an toàn |
HD.02.HT |
|
6 |
QT xử lý công văn đi và đến tại Bệnh viện Bạch Mai |
QT.05.HT |
|
7 |
Quy trình thanh toán chi phí |
Đang cập nhật |
|
8 |
QT tiếp nhận và giải quyết kiến nghị, đề nghị |
QT.07.HT |
|
9 |
Quy trình đánh giá sự hài lòng của người bệnh |
QT.08.HT |
|
10 |
Quy trình tuyển dụng lao động |
QT.09.HT |
|
11 |
QT đào tạo lại cho cán bộ nhân viên bệnh viện |
QT.10.HT |
|
12 |
QT quản lý, sửa chữa bảo dưỡng thiết bị |
QT.11.HT |
|
13 |
QT quản lý vật tư trang thiết bị y tế |
Đang cập nhật |
|
14 |
QT quản lý công tác trực tại bệnh viện |
QT.13.HT |
|
15 |
QT quản lý công tác chăm sóc và điều trị NB tại các khoa lâm sàng |
QT.14.HT |
|
16 |
QT bình bệnh án |
QT.15.HT |
|
17 |
QT tổ chức hội chẩn chuyên môn |
Đang cập nhật |
|
18 |
QT xử lý sự cố chuyên môn |
QT.17.HT |
|
19 |
QT kiểm thảo tử vong |
QT.18.HT |
|
20 |
QT lập kế hoạch |
QT.19.HT |
|
21 |
QT xây dựng và cập nhật tài liệu chuyên môn |
QT.20.HT |
|
22 |
QT tổ chức họp, hội thảo, hội nghị chuyên môn kỹ thuật |
QT.21.HT |
|
23 |
QT giải quyết chế độ BHYT cho bệnh nhân cấp cứu |
Đang cập nhật |
|
24 |
QT quản lý và sử dụng thuốc GLIVEC |
QT.23.HT |
BMQT.23.HT |
25 |
QT thu và nộp viện phí |
QT.24.HT |
BMQT.24.HT |
26 |
QT hoàn trả viện phí cho BN ngoại trú |
QT.25.HT |
BMQT.25.HT |
27 |
QT quản lý thuốc tủ trực |
QT.26.HT |
|
28 |
QT bình phiếu chăm sóc |
QT.27.HT |
|
29 |
QT sửa chữa, khắc phục sự số |
QT.28.HT |
BMQT.28.HT |
30 |
QT quản lý vật tư tiêu hao y tế |
QT.29.HT |
|
31 |
QT cử CBVC đi công tác và học tập trong và ngoài nước |
QT.30.HT |
|
32 |
QT xét thi đua, khen thưởng tại BVBM |
QT.31.HT |
|
33 |
QT đăng ký, phê duyệt đề tài NCKH cấp cơ sở |
QT.32.HT |
|
34 |
QT nghiệm thu đề tài NCKH cấp cơ sở |
QT.33.HT |
|
35 |
QT báo ăn và cung cấp suất ăn cho người bệnh nằm nội trú |
QT.34.HT |
|
36 |
QT thanh toán chế độ ăn, uống của người bệnh nằm viện |
QT.35.HT |
|
37 |
QT quản lý tập trung đồ vải y tế |
QT.36.HT |
|
38 |
QT quản lý tập trung dụng cụ y tế |
QT.37.HT |
BMQT.37.HT |
39 |
QT quản lý bông, băng, gạc và hóa chất khử khuẩn |
QT.38.HT |
|
40 |
QT quản lý chất thải rắn y tế |
QT.39.HT |
|
41 |
QT triển khai vệ sinh tay trong bệnh viện |
QT.40.HT |
|
42 |
QT kiểm tra, giám sát công tác kiểm soát nhiễm khuẩn |
QT.41.HT |
|
43 |
QT giám sát vi sinh môi trường bệnh viện |
QT.42.HT |
|
44 |
QT giám sát nhiễm khuẩn bệnh viện |
QT.43.HT |
|
45 |
QT đào tạo KSNK cho mạng lưới viên KSNK của BVBM |
QT.44.HT |
|
46 |
QT phòng ngừa và kiểm soát nhiễm khuẩn vết mổ |
QT.45.HT |
|
47 |
QT giao ban điều dưỡng trưởng bệnh viện |
QT.46. HT |
|
48 |
QT cập nhật giá trên phần mềm thanh toán viện phí trong bệnh viện |
Đang cập nhật |
|
49 |
QT thẩm định, phê duyệt giá dịch vụ y tế |
QT.48.HT |
|
50 |
QT hủy thiết bị máy tính máy in trong BV |
QT.49.HT |
|
51 |
QT thủ tục thanh toán cho BN ra viện |
QT.50.HT |
|
52 |
QT sử dụng thử vật tư tiêu hao |
QT.51.HT |
|
53 |
QT lĩnh và cấp phát thuốc tại các đơn vị lâm sàng |
QT.52. HT |
|
54 |
QT giao ban điều dưỡng tại các đơn vị lâm sàng |
QT.53.HT |
|
55 |
QT điều dưỡng trưởng khoa đi buồng tại các đơn vị LS |
QT.54.HT |
BMQT.54.HT |
56 |
QT quản lý thuốc tủ trực tại các đơn vị lâm sàng |
QT.55.HT |
|
57 |
QT thủ tục thanh toán vốn đầu tư xây dựng công trình |
QT.56.HT |
|
58 |
QT hủy tài sản, vật tư (thuộc quản lý của phòng HCQT) |
QT.57.HT |
|
59 |
QT rà soát, tính chi phí KCB của NB có thẻ BHYT |
QT.58.HT |
BMQT.58.HT |
60 |
QT xét duyệt đề tài thử nghiệm lâm sàng |
QT.59.HT |
|
61 |
QT thẩm định sửa đổi bổ sung đề cương nghiên cứu TNLS |
QT.60.HT |
|
62 |
QT dự trù va lĩnh máu và chế phẩm máu |
QT.61.HT |
|
63 |
QT đổi trả lại máu- chế phẩm máu |
QT.62.HT |
|
64 |
QT tiếp nhận và giải quyết tố cáo trong khám bệnh, chữa bệnh |
QT.63.HT |
|
65 |
QT tiếp nhận và giải quyết khiếu nại trong khám bệnh, chữa bệnh |
QT.64.HT |
|
66 |
QT xử lý sự cố trong truyền máu |
QT.65.HT |
|